summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-17 22:47:04 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-17 23:51:55 +0100
commit492be10594fffe9881c46eecca5959600acfa9aa (patch)
treec33644afcc8937eacba829d6ae6ca81ad3829c1c /tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia
parenta355f94d0034d2c83c24f71c3e6141f5cc5c785f (diff)
downloadtde-i18n-492be10594fffe9881c46eecca5959600acfa9aa.tar.gz
tde-i18n-492be10594fffe9881c46eecca5959600acfa9aa.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit d930a53182d3da0266644f6291811bb33c8a43ab)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po249
1 files changed, 133 insertions, 116 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po
index c3c32842a0b..10374d98b08 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmaudiocd VERSION\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-17 03:57+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2002-04-26 01:04GMT+0900\n"
"Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@feduDOTuecDOTacDOTjp>\n"
"Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n"
@@ -15,13 +15,13 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 0.9.6\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nguyen Hung Vu"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -53,251 +53,215 @@ msgstr "(c) 2000 - 2001 Carsten Duvenhorst"
msgid "Current Maintainer"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 408
-#: kcmaudiocd.cpp:208 rc.cpp:103 rc.cpp:106
+#: audiocdconfig.ui:408 audiocdconfig.ui:416 kcmaudiocd.cpp:208
#, no-c-format
msgid "Cool artist - example audio file.wav"
msgstr ""
-#: kcmaudiocd.cpp:251
+#: kcmaudiocd.cpp:262
#, fuzzy
msgid ""
-"<h1>Audio CDs</h1> The Audio CD IO-Slave enables you to easily create wav, MP3 "
-"or Ogg Vorbis files from your audio CD-ROMs or DVDs. The slave is invoked by "
-"typing <i>\"audiocd:/\"</i> in Konqueror's location bar. In this module, you "
-"can configure encoding, and device settings. Note that MP3 and Ogg Vorbis "
-"encoding are only available if TDE was built with a recent version of the LAME "
-"or Ogg Vorbis libraries."
-msgstr ""
-"<h1>Audio-CD Slave</h1> Audio-CD Slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav,MP3 "
-"và file ogg vorbis từ CD-ROM hay DVD . Slave được gọi bằng cách gõ<i>"
+"<h1>Audio CDs</h1> The Audio CD IO-Slave enables you to easily create wav, "
+"MP3 or Ogg Vorbis files from your audio CD-ROMs or DVDs. The slave is "
+"invoked by typing <i>\"audiocd:/\"</i> in Konqueror's location bar. In this "
+"module, you can configure encoding, and device settings. Note that MP3 and "
+"Ogg Vorbis encoding are only available if TDE was built with a recent "
+"version of the LAME or Ogg Vorbis libraries."
+msgstr ""
+"<h1>Audio-CD Slave</h1> Audio-CD Slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav,"
+"MP3 và file ogg vorbis từ CD-ROM hay DVD . Slave được gọi bằng cách gõ<i>"
"\"audiocd:\"</i> trong thanh vị trí của Konqueror . Trong module này, bạn "
-"cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm CĐB và thiết lập "
-"các thiết bị . Chú ý là mã hoá MP3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu TDE được xây "
-"dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg ."
+"cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm CĐB và thiết "
+"lập các thiết bị . Chú ý là mã hoá MP3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu TDE "
+"được xây dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg ."
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 50
-#: rc.cpp:3
+#: audiocdconfig.ui:50
#, no-c-format
msgid "&General"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 78
-#: rc.cpp:6
+#: audiocdconfig.ui:78
#, no-c-format
msgid "Encoder Priority"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 109
-#: rc.cpp:9
+#: audiocdconfig.ui:109
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Highest"
msgstr "Cao"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 117
-#: rc.cpp:12
+#: audiocdconfig.ui:117
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 128
-#: rc.cpp:15
+#: audiocdconfig.ui:128
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 144
-#: rc.cpp:18
+#: audiocdconfig.ui:144
#, no-c-format
msgid "/dev/cdrom"
msgstr "/dev/cdrom"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 147
-#: rc.cpp:21
+#: audiocdconfig.ui:147
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Specify a location for the drive you want to use. Normally, this is a file "
"inside the /dev folder representing your CD or DVD drive."
msgstr ""
-"Chỉ định vị vì cho ổ mà bạn muốn dùng . Thông thường, đây sẽ làmôt. file biểu "
-"diễn CD hay DVD trong thư mục /dev ."
+"Chỉ định vị vì cho ổ mà bạn muốn dùng . Thông thường, đây sẽ làmôt. file "
+"biểu diễn CD hay DVD trong thư mục /dev ."
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 155
-#: rc.cpp:24
+#: audiocdconfig.ui:155
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Specify CD device:"
msgstr "Thiết bị CD"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 158
-#: rc.cpp:27
+#: audiocdconfig.ui:158
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Check this to specify a CD device different from the one which is detected "
"automatically"
msgstr ""
-"Không chọn cái này nếu bạn muốn chỉ định các thiết bị CD khác tự mộtcác đươc. "
-"tự động dò"
+"Không chọn cái này nếu bạn muốn chỉ định các thiết bị CD khác tự mộtcác "
+"đươc. tự động dò"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 166
-#: rc.cpp:30
+#: audiocdconfig.ui:166
#, no-c-format
msgid "Use &error correction when reading the CD"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 172
-#: rc.cpp:33
+#: audiocdconfig.ui:172
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"If you uncheck this option, the slave will not try to use error correction "
"which can be useful for reading damaged CDs. However, this feature can be "
"problematic in some cases, so you can switch it off here."
msgstr ""
-"Nếu bạn dùng tuỳ chọn này, slave sẽ không dùng 'chỉnh lỗí . Cái này rấthũư dụng "
-"cho việc đọc CD hỏng . Tuy nhiên đặc trưng này có thểtrở nên có vấn đề trong "
-"một số trường hợp . Và bạn có thể tắt nó đi ."
+"Nếu bạn dùng tuỳ chọn này, slave sẽ không dùng 'chỉnh lỗí . Cái này rấthũư "
+"dụng cho việc đọc CD hỏng . Tuy nhiên đặc trưng này có thểtrở nên có vấn đề "
+"trong một số trường hợp . Và bạn có thể tắt nó đi ."
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 180
-#: rc.cpp:36
+#: audiocdconfig.ui:180
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Skip on errors"
msgstr "&Không bao giờ nhảy qua khi có lỗi"
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 210
-#: rc.cpp:39
+#: audiocdconfig.ui:210
#, no-c-format
msgid "&Names"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 221
-#: rc.cpp:42
+#: audiocdconfig.ui:221
#, no-c-format
msgid "File Name (without extension)"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 232
-#: rc.cpp:45 rc.cpp:115
+#: audiocdconfig.ui:232 audiocdconfig.ui:486
#, no-c-format
msgid "The following macros will be expanded:"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 248
-#: rc.cpp:48 rc.cpp:127
+#: audiocdconfig.ui:248 audiocdconfig.ui:526
#, no-c-format
msgid "Genre"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 256
-#: rc.cpp:51
+#: audiocdconfig.ui:256
#, no-c-format
msgid "Track Number"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 264
-#: rc.cpp:54
+#: audiocdconfig.ui:264
#, no-c-format
msgid "%{title}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 272
-#: rc.cpp:57 rc.cpp:118
+#: audiocdconfig.ui:272 audiocdconfig.ui:502
#, no-c-format
msgid "Year"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 280
-#: rc.cpp:60
+#: audiocdconfig.ui:280
#, no-c-format
msgid "Track Title"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 288
-#: rc.cpp:63 rc.cpp:130
+#: audiocdconfig.ui:288 audiocdconfig.ui:534
#, no-c-format
msgid "Album Artist"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 296
-#: rc.cpp:66 rc.cpp:124
+#: audiocdconfig.ui:296 audiocdconfig.ui:518
#, no-c-format
msgid "%{year}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 304
-#: rc.cpp:69 rc.cpp:139
+#: audiocdconfig.ui:304 audiocdconfig.ui:558
#, no-c-format
msgid "%{albumtitle}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 312
-#: rc.cpp:72 rc.cpp:133
+#: audiocdconfig.ui:312 audiocdconfig.ui:542
#, no-c-format
msgid "Album Title"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 320
-#: rc.cpp:75 rc.cpp:136
+#: audiocdconfig.ui:320 audiocdconfig.ui:550
#, no-c-format
msgid "%{genre}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 328
-#: rc.cpp:78 rc.cpp:121
+#: audiocdconfig.ui:328 audiocdconfig.ui:510
#, no-c-format
msgid "%{albumartist}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 336
-#: rc.cpp:81
+#: audiocdconfig.ui:336
#, no-c-format
msgid "%{number}"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 353
-#: rc.cpp:84
+#: audiocdconfig.ui:353
#, no-c-format
msgid "Name Regular Expression Replacement"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 364
-#: rc.cpp:87
+#: audiocdconfig.ui:364
#, no-c-format
msgid "Selection:"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 373
-#: rc.cpp:90
+#: audiocdconfig.ui:372
#, no-c-format
msgid ""
"Regular expression used on all file names. For example using selection \" \" "
"and replace with \"_\" would replace all the spaces with underlines.\n"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 384
-#: rc.cpp:94
+#: audiocdconfig.ui:384
#, no-c-format
msgid "Input:"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 392
-#: rc.cpp:97
+#: audiocdconfig.ui:392
#, no-c-format
msgid "Output:"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 400
-#: rc.cpp:100
+#: audiocdconfig.ui:400
#, no-c-format
msgid "Example"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 434
-#: rc.cpp:109
+#: audiocdconfig.ui:434
#, no-c-format
msgid "Replace with:"
msgstr ""
-#. i18n: file audiocdconfig.ui line 475
-#: rc.cpp:112
+#: audiocdconfig.ui:475
#, no-c-format
msgid "Album Name"
msgstr ""
@@ -496,8 +460,16 @@ msgstr ""
#~ msgid "Add &track information"
#~ msgstr "Thêm thông tin về &rãnh"
-#~ msgid "Add a description of the Song to the Fileheader. This makes it easy for the user to get advanced song information shown by his media player. You can get this information automatically via the Internet. Look at the <i>\"CDDB Settings\"</i> tab for details."
-#~ msgstr "Thêm mô tả của bài hát vào file header . Điều này làm cho người dùngdễ dàng tìm các thông tin về bài hát trong trình chơi nhạc của anh ta . Bạncó thể tự động lấy những thông tin này từ Internet . Tìm ở tab\"Thiết lập\" CĐB để có thêm thông tin chi tiết . "
+#~ msgid ""
+#~ "Add a description of the Song to the Fileheader. This makes it easy for "
+#~ "the user to get advanced song information shown by his media player. You "
+#~ "can get this information automatically via the Internet. Look at the <i>"
+#~ "\"CDDB Settings\"</i> tab for details."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thêm mô tả của bài hát vào file header . Điều này làm cho người dùngdễ "
+#~ "dàng tìm các thông tin về bài hát trong trình chơi nhạc của anh ta . "
+#~ "Bạncó thể tự động lấy những thông tin này từ Internet . Tìm ở tab\"Thiết "
+#~ "lập\" CĐB để có thêm thông tin chi tiết . "
#~ msgid "&MP3 Settings"
#~ msgstr "Thiết lập &MP3"
@@ -505,11 +477,23 @@ msgstr ""
#~ msgid "Encoding Method"
#~ msgstr "Phương pháp mã hoá"
-#~ msgid "The encoding method influences the sound files' quality, size and streaming behavior."
-#~ msgstr "Phương pháp mã hoá làm trơn chất lượng của file âm thanh và các ứng xử streaming ."
-
-#~ msgid "Choosing <i>Constant Bitrate</i> is safe, while <i>Variable Bitrate</i> encoding can cause trouble with some media players. However, choosing variable bitrates usually results in a better quality / size ratio for the file created."
-#~ msgstr "Chọn <i>Hắng số tỉ lệ bit</i> là an toàn, trong khi mã hoá dùng<i>Tỉ lệ bit thay đổi</i> có thể gây ra khó khăn cho trình chơi nhạc .Tuy nhiên, chọn tỉ lệ bit thay đổi thường sẽ làm cho chất lượng âm thanhtốt hơn cùng với việc cỡ của file được cải thiện . "
+#~ msgid ""
+#~ "The encoding method influences the sound files' quality, size and "
+#~ "streaming behavior."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phương pháp mã hoá làm trơn chất lượng của file âm thanh và các ứng xử "
+#~ "streaming ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Choosing <i>Constant Bitrate</i> is safe, while <i>Variable Bitrate</i> "
+#~ "encoding can cause trouble with some media players. However, choosing "
+#~ "variable bitrates usually results in a better quality / size ratio for "
+#~ "the file created."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chọn <i>Hắng số tỉ lệ bit</i> là an toàn, trong khi mã hoá dùng<i>Tỉ lệ "
+#~ "bit thay đổi</i> có thể gây ra khó khăn cho trình chơi nhạc .Tuy nhiên, "
+#~ "chọn tỉ lệ bit thay đổi thường sẽ làm cho chất lượng âm thanhtốt hơn cùng "
+#~ "với việc cỡ của file được cải thiện . "
#, fuzzy
#~ msgid "Joint Stereo"
@@ -523,8 +507,14 @@ msgstr ""
#~ msgid "Mono"
#~ msgstr "mono"
-#~ msgid "This option controls whether MP3 files are recorded with one or two channels. Note that choosing <i>\"Mono\"</i> reduces file size, but also kills the stereo signal."
-#~ msgstr "Tuỳ chọn này điều khiển file MP3 sẽ được ghi âm với 1 hay 2 kênh .Chú ý rằng chọn <i>\"Mono\" sẽ làm giảm cỡ của file, nhưng sẽ làm mấtcác tín hiệu âm thanh nổi (stereo) ."
+#~ msgid ""
+#~ "This option controls whether MP3 files are recorded with one or two "
+#~ "channels. Note that choosing <i>\"Mono\"</i> reduces file size, but also "
+#~ "kills the stereo signal."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tuỳ chọn này điều khiển file MP3 sẽ được ghi âm với 1 hay 2 kênh .Chú ý "
+#~ "rằng chọn <i>\"Mono\" sẽ làm giảm cỡ của file, nhưng sẽ làm mấtcác tín "
+#~ "hiệu âm thanh nổi (stereo) ."
#~ msgid "Mark MP3 file as copyrighted"
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là đã có bản quyền"
@@ -544,7 +534,8 @@ msgstr ""
#~ msgid "This selects the maximal bitrate used for encoding."
#~ msgstr "Chọn tỉ lệ bit lớn nhất khi mã hoá ."
-#~ msgid "If checked and if cddb support is available, an id3 tag will be appended"
+#~ msgid ""
+#~ "If checked and if cddb support is available, an id3 tag will be appended"
#~ msgstr "Nếu chọn và nếu CĐB được hỗ trợ , thẻ ID3 sẽ được tự động thêm vào"
#~ msgid "Bitrate:"
@@ -553,14 +544,19 @@ msgstr ""
#~ msgid "320 kbs"
#~ msgstr "320 kbs"
-#~ msgid "The higher the bitrate, the better the quality and the larger the file."
-#~ msgstr "Tỉ lệ bit càng cao, chất lượng file càng tốt nhưng cỡ file sẽ càng lớn ."
+#~ msgid ""
+#~ "The higher the bitrate, the better the quality and the larger the file."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tỉ lệ bit càng cao, chất lượng file càng tốt nhưng cỡ file sẽ càng lớn ."
#~ msgid "Variable Bitrate Settings"
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit thay đổi ."
-#~ msgid "This writes additional information related to VBR as introduced by Xing."
-#~ msgstr "Sẽ viết các thông tin phụ liên quan đến VBR như đã được giới thiệu bởi Xing ."
+#~ msgid ""
+#~ "This writes additional information related to VBR as introduced by Xing."
+#~ msgstr ""
+#~ "Sẽ viết các thông tin phụ liên quan đến VBR như đã được giới thiệu bởi "
+#~ "Xing ."
#~ msgid "This selects the minimal bitrate used for encoding."
#~ msgstr "Cái náy sẽ chọn tỉ lệ bit nhỏ nhất được dùng cho việc mã hoá ."
@@ -579,14 +575,29 @@ msgstr ""
#~ msgid "&Enable CDDB lookups"
#~ msgstr "&Cho phép tìm CĐB"
-#~ msgid "CDDB enables you to lookup the song index of your CD by using a database on the Internet. Thus, information like artist, songname and release year can be automatically inserted into your MP3 or ogg vorbis file."
-#~ msgstr "CĐB cho phép bạn tìm mục lục bài hát trên CD của bạn bằng cách dùng cơ sởdữ liệu có trên Internet . Nghĩa là, các thông tin như tên bài hát, tác giả và năm pháthành sẽ có thể được tự động thêm vào file MP3 hay ogg vorbis của bạn ."
+#~ msgid ""
+#~ "CDDB enables you to lookup the song index of your CD by using a database "
+#~ "on the Internet. Thus, information like artist, songname and release year "
+#~ "can be automatically inserted into your MP3 or ogg vorbis file."
+#~ msgstr ""
+#~ "CĐB cho phép bạn tìm mục lục bài hát trên CD của bạn bằng cách dùng cơ "
+#~ "sởdữ liệu có trên Internet . Nghĩa là, các thông tin như tên bài hát, tác "
+#~ "giả và năm pháthành sẽ có thể được tự động thêm vào file MP3 hay ogg "
+#~ "vorbis của bạn ."
#~ msgid "&Save remote CDDB entries to local files"
#~ msgstr "&Cất các hạng mục của CĐB từ xa vào file địa phương ."
-#~ msgid "To speed up further searches, or to support disconnected operation CDDB entries can be saved into local files. The directory where these are saved into is the first in the list below. It should be writable to you, so $HOME/.cddb/ is recommended."
-#~ msgstr "Để tăng nhanh khả năng tìm kiếm, hay để hỗ trợ các thao tác offline ,các hạng mục OĐB có thể được cất thành file địa phưon+g . Thư mục chứa các hạng mục được cất được liệt kê ở dưới đây . Bạn phải có quyền viết vào đây . Khuyến nghị dùng $HOME/.cđb"
+#~ msgid ""
+#~ "To speed up further searches, or to support disconnected operation CDDB "
+#~ "entries can be saved into local files. The directory where these are "
+#~ "saved into is the first in the list below. It should be writable to you, "
+#~ "so $HOME/.cddb/ is recommended."
+#~ msgstr ""
+#~ "Để tăng nhanh khả năng tìm kiếm, hay để hỗ trợ các thao tác offline ,các "
+#~ "hạng mục OĐB có thể được cất thành file địa phưon+g . Thư mục chứa các "
+#~ "hạng mục được cất được liệt kê ở dưới đây . Bạn phải có quyền viết vào "
+#~ "đây . Khuyến nghị dùng $HOME/.cđb"
#, fuzzy
#~ msgid "CDDB Directories"
@@ -601,8 +612,13 @@ msgstr ""
#~ msgid ".cddb/"
#~ msgstr ".cđb/"
-#~ msgid "List all directories, where local CDDB entries are search also. The first in this list is the directory where entries are saved."
-#~ msgstr "Liệt kê tất cả các thư mục mà các hạng mục CĐB địa phương được luư trữ . Hạng mục đầu tiên trong danh sách là thư mục mà các hạng mục duược cất vào ."
+#~ msgid ""
+#~ "List all directories, where local CDDB entries are search also. The "
+#~ "first in this list is the directory where entries are saved."
+#~ msgstr ""
+#~ "Liệt kê tất cả các thư mục mà các hạng mục CĐB địa phương được luư trữ . "
+#~ "Hạng mục đầu tiên trong danh sách là thư mục mà các hạng mục duược cất "
+#~ "vào ."
#, fuzzy
#~ msgid "CDD&B Server"
@@ -615,7 +631,8 @@ msgstr ""
#~ msgstr "Thêm máy chủ mới vào đây: Nguyên tắc <i> Máy chủ : cổng </i>"
#~ msgid "Lists all servers currently selected for song information lookup."
-#~ msgstr "Liệt kê các máy chủ hiện tại được chọn cho việc tìm thông tin bài hát ."
+#~ msgstr ""
+#~ "Liệt kê các máy chủ hiện tại được chọn cho việc tìm thông tin bài hát ."
#~ msgid "Adds a server to the list."
#~ msgstr "Thêm máy chủ vào danh sách ."