summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
blob: c9bae3458bcb781708bb9cf310bb6be163ccc525 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
# Vietnamese translation for kcmkwm.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"

#: main.cpp:97
msgid "&Focus"
msgstr "Tiêu &điểm"

#: main.cpp:102 main.cpp:249
msgid "&Titlebar Actions"
msgstr "Hành động &thanh tựa"

#: main.cpp:107 main.cpp:254
msgid "Window Actio&ns"
msgstr "Hà&nh động cửa sổ"

#: main.cpp:112
msgid "&Moving"
msgstr "&Chuyển"

#: main.cpp:117
msgid "Ad&vanced"
msgstr "Cấp c&ao"

#: main.cpp:122
msgid "&Translucency"
msgstr "&Trong mờ"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: main.cpp:126
msgid "kcmtwinoptions"
msgstr "kcmtwinoptions"

#: main.cpp:126
msgid "Window Behavior Configuration Module"
msgstr "Mô-đun cấu hình ứng xử cửa sổ"

#: main.cpp:128
msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl"

#: main.cpp:190
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Window Behavior</h1> Here you can customize the way windows behave when "
"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as "
"well as a placement policy for new windows. <p>Please note that this "
"configuration will not take effect if you do not use TWin as your window "
"manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
"documentation for how to customize window behavior."
msgstr ""
"<h1>Ứng dụng cửa sổ</h1>Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi "
"được di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng "
"có thể xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị "
"cho cửa sổ mới.<p>Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn "
"không sử dụng KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản "
"lý cửa sổ khác, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về "
"cách tùy chỉnh ứng dụng cửa sổ."

#: mouse.cpp:152
msgid "&Titlebar double-click:"
msgstr "Nhắp đôi &thanh tựa :"

#: mouse.cpp:154
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the "
"titlebar of a window."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa "
"của cửa sổ."

#: mouse.cpp:158
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"

#: mouse.cpp:159
msgid "Maximize (vertical only)"
msgstr "Phóng to (chỉ dọc)"

#: mouse.cpp:160
msgid "Maximize (horizontal only)"
msgstr "Phóng to (chỉ ngang)"

#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:734
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"

#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:270 mouse.cpp:303
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"

#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:245 mouse.cpp:266 mouse.cpp:306 mouse.cpp:733
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"

#: mouse.cpp:164
msgid "On All Desktops"
msgstr "Trên mọi môi trường"

#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:248 mouse.cpp:269 mouse.cpp:307
#: mouse.cpp:735 mouse.cpp:762
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"

#: mouse.cpp:170
msgid "Behavior on <em>double</em> click into the titlebar."
msgstr "Ứng dụng khi <em>nhắp đôi</em> trên thanh tựa."

#: mouse.cpp:176
msgid "Titlebar wheel event:"
msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :"

#: mouse.cpp:179
msgid "Handle mouse wheel events"
msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột"

#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:756
msgid "Raise/Lower"
msgstr "Nâng lên/Hạ thấp"

#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:757
msgid "Shade/Unshade"
msgstr "(Bỏ) Bóng"

#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:758
msgid "Maximize/Restore"
msgstr "Phóng to/Phục hồi"

#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:759
msgid "Keep Above/Below"
msgstr "Giữ trên/dưới"

#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:760
msgid "Move to Previous/Next Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế"

#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:761
msgid "Change Opacity"
msgstr "Đổi độ mờ đục"

#: mouse.cpp:200
msgid "Titlebar && Frame"
msgstr "Thanh tựa và Khung"

#: mouse.cpp:204
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or "
"the frame of a window."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay "
"khung của cửa sổ."

#: mouse.cpp:212 mouse.cpp:337 mouse.cpp:611
msgid "Left button:"
msgstr "Nút trái :"

#: mouse.cpp:213 mouse.cpp:612 mouse.cpp:690
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."

#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615
msgid "Right button:"
msgstr "Nút phải :"

#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:616 mouse.cpp:694
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."

#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637
msgid "Middle button:"
msgstr "Nút giữa :"

#: mouse.cpp:230
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."

#: mouse.cpp:237
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"

#: mouse.cpp:239
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an active window."
msgstr ""
"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
"sổ hoạt động."

#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"

#: mouse.cpp:246 mouse.cpp:267 mouse.cpp:304
msgid "Operations Menu"
msgstr "Trình đơn thao tác"

#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:268 mouse.cpp:730
msgid "Toggle Raise & Lower"
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"

#: mouse.cpp:252
msgid ""
"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an <em>active</"
"em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."

#: mouse.cpp:255
msgid ""
"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>active</em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."

#: mouse.cpp:276
msgid ""
"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>active</em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."

#: mouse.cpp:285
msgid ""
"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."

#: mouse.cpp:288
msgid ""
"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."

#: mouse.cpp:294
msgid "Inactive"
msgstr "Bị động"

#: mouse.cpp:296
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an inactive window."
msgstr ""
"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của "
"cửa sổ <em>bị động</em>."

#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649
msgid "Activate & Raise"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"

#: mouse.cpp:301
msgid "Activate & Lower"
msgstr "Kích hoạt và hạ thấp"

#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:648
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"

#: mouse.cpp:319
msgid ""
"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."

#: mouse.cpp:329
msgid "Maximize Button"
msgstr "Nút phóng to"

#: mouse.cpp:334
msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button."
msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to."

#: mouse.cpp:342
msgid "Behavior on <em>left</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> vào cái nút phóng to."

#: mouse.cpp:343
msgid "Behavior on <em>middle</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> vào cái nút phóng to."

#: mouse.cpp:344
msgid "Behavior on <em>right</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> vào cái nút phóng to."

#: mouse.cpp:602
msgid "Inactive Inner Window"
msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"

#: mouse.cpp:606
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive "
"inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ "
"bị động (không phải trên thanh tựa hay khung)."

#: mouse.cpp:625
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."

#: mouse.cpp:628
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."

#: mouse.cpp:638
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."

#: mouse.cpp:646
msgid "Activate, Raise & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp"

#: mouse.cpp:647
msgid "Activate & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp"

#: mouse.cpp:672
msgid "Inner Window, Titlebar && Frame"
msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"

#: mouse.cpp:676
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window "
"while pressing a modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong "
"cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."

#: mouse.cpp:682
msgid "Modifier key:"
msgstr "Phím sửa đổi :"

#: mouse.cpp:684
msgid ""
"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
"perform the following actions."
msgstr ""
"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây."

#: mouse.cpp:689
msgid "Modifier key + left button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút trái"

#: mouse.cpp:693
msgid "Modifier key + right button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút phải"

#: mouse.cpp:706
msgid "Modifier key + middle button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"

#: mouse.cpp:707
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window "
"while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, "
"trong khi bấm một phím sửa đổi."

#: mouse.cpp:714
msgid "Modifier key + mouse wheel:"
msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"

#: mouse.cpp:715
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel  "
"in a window while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."

#: mouse.cpp:721
msgid "Meta"
msgstr "Meta"

#: mouse.cpp:722
msgid "Alt"
msgstr "Alt"

#: mouse.cpp:729
msgid "Activate, Raise and Move"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"

#: mouse.cpp:731
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"

#: windows.cpp:126
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"

#: windows.cpp:133
msgid "&Policy:"
msgstr "Chính &sách:"

#: windows.cpp:136
msgid "Click to Focus"
msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"

#: windows.cpp:137
msgid "Focus Follows Mouse"
msgstr "Tiêu điểm theo chuột"

#: windows.cpp:138
msgid "Focus Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"

#: windows.cpp:139
msgid "Focus Strictly Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"

#: windows.cpp:144
msgid ""
"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
"can work in. <ul> <li><em>Click to focus:</em> A window becomes active when "
"you click into it. This is the behavior you might know from other operating "
"systems.</li> <li><em>Focus follows mouse:</em> Moving the mouse pointer "
"actively on to a normal window activates it. New windows will receive the "
"focus, without you having to point the mouse at them explicitly. Very "
"practical if you are using the mouse a lot.</li> <li><em>Focus under mouse:</"
"em> The window that happens to be under the mouse pointer is active. If the "
"mouse points nowhere, the last window that was under the mouse has focus. "
"New windows will not automatically receive the focus.</li> <li><em>Focus "
"strictly under mouse:</em> Only the window under the mouse pointer is "
"active. If the mouse points nowhere, nothing has focus. </ul>Note that "
"'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the TDE mode "
"from working properly."
msgstr ""
"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ "
"nơi bạn có thể làm gì.<ul><li><em>Nhắp để đặt tiêu điểm:</em> một cửa sổ trở "
"thành hoạt động khi bạn nhắp vào nó. Có thể bạn đã quen với ứng dụng này "
"trong hệ điều hành khác.</li><li><em>Tiêu điểm theo chuột:</em> việc di "
"chuyển hoạt động con trỏ chuột trên một cửa sổ chuẩn sẽ kích hoạt nó. Cửa sổ "
"mới sẽ nhận tiêu điểm, bạn không cần trỏ chuột tới nó một cách dứt khoát. "
"Rất có ích nếu bạn thường sử dụng con chuột.</li><li><em>Tiêu điểm dưới "
"chuột:</em> cửa sổ nằm dưới con trỏ chuột là hoạt động. Nếu con chuột không "
"trỏ tới gì, cửa sổ đã dưới chuột cuối cùng còn có tiêu điểm lại. Cửa sổ "
"không nhận tự động tiêu điểm.</li><li><em>Tiêu điểm dưới chính xác chuột:</"
"em> chỉ cửa sổ nằm dưới con chuột là hoạt động thôi. Nếu con chuột không trỏ "
"tới gì, không có gì có tiêu điểm.</ul>Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » "
"và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động "
"cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."

#: windows.cpp:169
msgid "Auto &raise"
msgstr "Tự động nâng &lên"

#: windows.cpp:174 windows.cpp:187 windows.cpp:646
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"

#: windows.cpp:177 windows.cpp:190 windows.cpp:649 windows.cpp:677
msgid " msec"
msgstr " miligiây"

#: windows.cpp:182
msgid "Delay focus"
msgstr "Hoãn tiêu điểm"

#: windows.cpp:193
#, fuzzy
msgid "Click &raises active window"
msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"

#: windows.cpp:200
#, fuzzy
msgid "Focus stealing prevention &level:"
msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"

#: windows.cpp:203
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"None"
msgstr "Không có"

#: windows.cpp:204
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Low"
msgstr "Thấp"

#: windows.cpp:205
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"

#: windows.cpp:206
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"High"
msgstr "Cao"

#: windows.cpp:207
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Extreme"
msgstr "Rất cao"

#: windows.cpp:210
#, fuzzy
msgid ""
"<p>This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus "
"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
"policies.)<ul><li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows "
"always become activated.</li><li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when "
"some window does not have support for the underlying mechanism and TWin "
"cannot reliably decide whether to activate the window or not, it will be "
"activated. This setting may have both worse and better results than normal "
"level, depending on the applications.</li><li><em>Normal:</em> Prevention is "
"enabled.</li><li><em>High:</em> New windows get activated only if no window "
"is currently active or if they belong to the currently active application. "
"This setting is probably not really usable when not using mouse focus policy."
"</li><li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the "
"user.</li></ul></p><p>Windows that are prevented from stealing focus are "
"marked as demanding attention, which by default means their taskbar entry "
"will be highlighted. This can be changed in the Notifications control module."
"</p>"
msgstr ""
"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự "
"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt "
"động với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới "
"chính sách chuột ».)<ul><li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ "
"mới luôn luôn trở thành hoạt động.</li><li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: "
"khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên dưới và KWin không thể quyết định "
"tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập "
"này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng "
"dụng chạy cửa sổ.</li><li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực."
"</li><li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ "
"hoạt động hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện "
"thời. Thiết lập này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính "
"sách tiêu điểm con chuột.</li><li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị "
"người dùng kích hoạt dứt khoát.</li></ul></p><p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp "
"tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt động. mà theo mặc định có "
"nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Có thể thay đổi "
"ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>"

#: windows.cpp:232
msgid ""
"When this option is enabled, a window in the background will automatically "
"come to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên "
"nó trong một thời gian."

#: windows.cpp:234
msgid ""
"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
"automatically come to the front."
msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước."

#: windows.cpp:238
msgid ""
"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
"windows, you need to change the settings in the Actions tab."
msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội "
"dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi "
"thiết lập trong phần Hành động."

#: windows.cpp:243
msgid ""
"When this option is enabled, there will be a delay after which the window "
"the mouse pointer is over will become active (receive focus)."
msgstr ""
"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) "
"sau một khoảng trễ."

#: windows.cpp:245
msgid ""
"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
"automatically receive focus."
msgstr ""
"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động."

#: windows.cpp:248
msgid "S&eparate screen focus"
msgstr ""

#: windows.cpp:250
msgid ""
"When this option is enabled, focus operations are limited only to the active "
"Xinerama screen"
msgstr ""

#: windows.cpp:253
#, fuzzy
msgid "Active &mouse screen"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"

#: windows.cpp:255
msgid ""
"When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new "
"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the "
"active Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is "
"by default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies."
msgstr ""

#: windows.cpp:271
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"

#: windows.cpp:275
msgid "Show window list while switching windows"
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ"

#: windows.cpp:278
msgid ""
"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the "
"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be "
"reconfigured).\n"
"\n"
"If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of "
"all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n"
"\n"
"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, "
"with no popup widget.  In addition, the previously activated window will be "
"sent to the back in this mode."
msgstr ""
"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ "
"trong màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n"
"\n"
"Nếu bật, một bộ bật lên TDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của "
"điều đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n"
"\n"
" Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, "
"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm "
"sau trong chế độ này."

#: windows.cpp:290
msgid "&Traverse windows on all desktops"
msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền"

#: windows.cpp:293
msgid ""
"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to "
"the current desktop."
msgstr ""
"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn "
"hình nền hiện có."

#: windows.cpp:297
msgid "Desktop navi&gation wraps around"
msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới"

#: windows.cpp:300
msgid ""
"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation "
"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new "
"desktop."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới "
"màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền."

#: windows.cpp:304
#, fuzzy
msgid "Popup &desktop name on desktop switch"
msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi"

#: windows.cpp:307
msgid ""
"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup "
"whenever the current desktop is changed."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn "
"chuyển đổi sang nó."

#: windows.cpp:635
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"

#: windows.cpp:637
msgid "Anima&te"
msgstr "&Hoạt cảnh"

#: windows.cpp:638
msgid ""
"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well "
"as the expansion of a shaded window"
msgstr ""
"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung "
"cửa sổ đã bóng."

#: windows.cpp:641
msgid "&Enable hover"
msgstr "Bật đi tr&ên"

#: windows.cpp:651
msgid ""
"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when "
"the mouse pointer has been over the title bar for some time."
msgstr ""
"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."

#: windows.cpp:654
msgid ""
"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse "
"pointer goes over the shaded window."
msgstr ""
"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
"cửa sổ đã bóng."

#: windows.cpp:665
msgid "Active Desktop Borders"
msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"

#: windows.cpp:668
msgid ""
"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change "
"your desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one "
"desktop to the other."
msgstr ""
"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình "
"nền. Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang "
"điều khác."

#: windows.cpp:671
msgid "D&isabled"
msgstr "&Tắt"

#: windows.cpp:672
msgid "Only &when moving windows"
msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ"

#: windows.cpp:673
msgid "A&lways enabled"
msgstr "Luôn luôn bật"

#: windows.cpp:678
msgid "Desktop &switch delay:"
msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:"

#: windows.cpp:679
msgid ""
"Here you can set a delay for switching desktops using the active borders "
"feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a "
"screen border for the specified number of milliseconds."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền "
"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào "
"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định."

#: windows.cpp:691
msgid "Hide utility windows for inactive applications"
msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động"

#: windows.cpp:693
msgid ""
"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of "
"inactive applications will be hidden and will be shown only when the "
"application becomes active. Note that applications have to mark the windows "
"with the proper window type for this feature to work."
msgstr ""
"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của "
"ứng dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng "
"trở thành hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu "
"cửa sổ đúng để làm cho tính năng này hoạt động."

#: windows.cpp:835
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"

#: windows.cpp:843
msgid "Di&splay content in moving windows"
msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển"

#: windows.cpp:845
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while "
"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not "
"be satisfying on slow machines without graphic acceleration."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa "
"sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả "
"có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."

#: windows.cpp:849
msgid "Display content in &resizing windows"
msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ"

#: windows.cpp:851
msgid ""
"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing "
"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
"satisfying on slow machines."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội "
"dung của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn "
"thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ "
"đồ họa."

#: windows.cpp:855
msgid "Display window &geometry when moving or resizing"
msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ"

#: windows.cpp:857
msgid ""
"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it "
"is being moved or resized. The window position relative to the top-left "
"corner of the screen is displayed together with its size."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, "
"bạn muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân "
"xứng với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ."

#: windows.cpp:867
msgid "Animate minimi&ze and restore"
msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi"

#: windows.cpp:869
msgid ""
"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized "
"or restored."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu "
"nhỏ hay phục hồi."

#: windows.cpp:883
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"

#: windows.cpp:887
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"

#: windows.cpp:891
msgid ""
"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized "
"and restored. "
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu "
"nhỏ hay phục hồi."

#: windows.cpp:897
msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows"
msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to"

#: windows.cpp:899
msgid ""
"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and "
"allows you to move or resize them, just like for normal windows"
msgstr ""
"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả "
"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn."

#: windows.cpp:905
msgid "&Placement:"
msgstr "&Vị trí :"

#: windows.cpp:908
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"

#: windows.cpp:909
msgid "Maximizing"
msgstr "Phóng to"

#: windows.cpp:910
msgid "Cascade"
msgstr "Tầng xếp"

#: windows.cpp:911
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"

#: windows.cpp:912
msgid "Centered"
msgstr "Ở giữa"

#: windows.cpp:913
msgid "Zero-Cornered"
msgstr "Góc số không"

#: windows.cpp:920
msgid ""
"The placement policy determines where a new window will appear on the "
"desktop. <ul> <li><em>Smart</em> will try to achieve a minimum overlap of "
"windows</li> <li><em>Maximizing</em> will try to maximize every window to "
"fill the whole screen. It might be useful to selectively affect placement of "
"some windows using the window-specific settings.</li> <li><em>Cascade</em> "
"will cascade the windows</li> <li><em>Random</em> will use a random "
"position</li> <li><em>Centered</em> will place the window centered</li> "
"<li><em>Zero-Cornered</em> will place the window in the top-left corner</"
"li></ul>"
msgstr ""
"Chính sách vị trí này xác định nơi hiển thị cửa sổ mới trên màn hình nền."
"<ul> <li><em>Thông minh</em> sẽ cố tránh sự chồng chéo lên nhau nhiều.</li> "
"<li><em>Phóng to</em> sẽ cố phóng to mỗi cửa sổ để chiếm toàn bộ màn hình. "
"Có thể bạn muốn đặt vị trí riêng cho một số cửa sổ bằng thiết lập đặc điểm "
"cửa sổ.</li> <li><em>Tầng xếp</em> sẽ xếp khung chồng lên nhau.</li> "
"<li><em>Ngẫu nhiên</em> sẽ đặt vị trí nào.</li> <li><em>Ở giữa</em> sẽ giữa "
"lại cửa sổ.</li> <li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</"
"li></ul>"

#: windows.cpp:959
msgid "Snap Zones"
msgstr "Vùng đính"

#: windows.cpp:963 windows.cpp:972
msgid "none"
msgstr "không có"

#: windows.cpp:965
msgid "&Border snap zone:"
msgstr "&Vùng đính viền:"

#: windows.cpp:967
msgid ""
"Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of "
"the magnetic field which will make windows snap to the border when moved "
"near it."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức "
"hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó."

#: windows.cpp:974
msgid "&Window snap zone:"
msgstr "Vùng đính &cửa sổ :"

#: windows.cpp:976
msgid ""
"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the "
"magnetic field which will make windows snap to each other when they're moved "
"near another window."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ "
"ảo mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau."

#: windows.cpp:980
msgid "Snap windows onl&y when overlapping"
msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo"

#: windows.cpp:981
msgid ""
"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap "
"them, i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another "
"window or border."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức "
"là cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền."

#: windows.cpp:1078 windows.cpp:1082
msgid ""
"_n:  pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"

#: windows.cpp:1281
#, fuzzy
msgid ""
"<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</"
"b><br><br>Please make sure you have <a href=\"http://www.freedesktop.org/"
"\">Xorg &ge; 6.8</a>, and installed the composition manager that came with "
"twin.<br>Also, make sure you have the following entries in your XConfig (e."
"g. /etc/X11/xorg.conf):<br><br><i>Section \"Extensions\"<br>Option "
"\"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i><br><br>And if your GPU provides "
"hardware-accelerated Xrender support (mainly nVidia cards):"
"<br><br><i>Option     \"RenderAccel\" \"true\"</i><br>In <i>Section \"Device"
"\"</i></qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Hình như không có cách hỗ trợ kênh anfa.</b><br><br>Vui lòng kiểm tra "
"xem bạn có phần mềm <a href=\"http://www.freedesktop.org/>Xorg &ge; 6.8</a>, "
"và đã cài đặt bộ quản lý kompmgr có sẵn với twin.<br>Hơn nữa, bạn hãy kiểm "
"tra xem có những mục nhập theo đây trong cấu hình hệ thống cửa sổ X "
"(XConfig) (v.d. &lt;/etc/X11/xorg.conf&gt;):<br><br><i>Section \"Extensions"
"\"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"<br>EndSection</i><br><br>Và nếu đơn vị "
"xử lý trung tâm (CPU) của bạn cung cấp cách hỗ trợ Xrender đã tăng tốc độ "
"bằng phần mềm (phần lớn trên thẻ nVidia):<br><br><i>Option \"RenderAccel\" "
"\"true\"</i><br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>"

#: windows.cpp:1301
msgid "Apply translucency only to decoration"
msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ"

#: windows.cpp:1309
msgid "Active windows:"
msgstr "Cửa sổ hoạt động:"

#: windows.cpp:1316
msgid "Inactive windows:"
msgstr "Cửa sổ bị động:"

#: windows.cpp:1323
msgid "Moving windows:"
msgstr "Cửa sổ di chuyển:"

#: windows.cpp:1330
msgid "Dock windows:"
msgstr "Cửa sổ Neo :"

#: windows.cpp:1339
msgid "Treat 'keep above' windows as active ones"
msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động"

#: windows.cpp:1342
msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)"
msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)"

#: windows.cpp:1348
msgid "Use OpenGL compositor (best performance)"
msgstr ""

#: windows.cpp:1350
msgid "Blur the background of transparent windows"
msgstr ""

#: windows.cpp:1352
msgid "Desaturate the background of transparent windows"
msgstr ""

#: windows.cpp:1361
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"

#: windows.cpp:1367
msgid ""
"Use shadows on windows (standard effects should be disabled in the Styles "
"module if this is checked)"
msgstr ""

#: windows.cpp:1369
msgid ""
"Use shadows on menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles "
"module)"
msgstr ""

#: windows.cpp:1371
#, fuzzy
msgid "Use shadows on tooltips"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"

#: windows.cpp:1373
#, fuzzy
msgid "Use shadows on panels"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"

#: windows.cpp:1386
#, fuzzy
msgid "Base shadow radius:"
msgstr "Dùng bóng"

#: windows.cpp:1393
#, fuzzy
msgid "Inactive window distance from background:"
msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:"

#: windows.cpp:1400
msgid "Active window distance from background:"
msgstr ""

#: windows.cpp:1407
msgid "Dock distance from background:"
msgstr ""

#: windows.cpp:1414
msgid "Menu distance from background:"
msgstr ""

#: windows.cpp:1427
msgid "Vertical offset:"
msgstr "Hiệu số dọc:"

#: windows.cpp:1434
msgid "Horizontal offset:"
msgstr "Hiệu số ngang:"

#: windows.cpp:1441
msgid "Shadow color:"
msgstr "Màu bóng:"

#: windows.cpp:1447
msgid "Remove shadows on move"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"

#: windows.cpp:1449
msgid "Remove shadows on resize"
msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"

#: windows.cpp:1452
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"

#: windows.cpp:1457
msgid "Fade-in windows (including popups)"
msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)"

#: windows.cpp:1458
msgid ""
"Fade-in menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles module)"
msgstr ""

#: windows.cpp:1459
#, fuzzy
msgid "Fade-in tooltips"
msgstr "Tốc độ mở dần:"

#: windows.cpp:1460
msgid "Fade between opacity changes"
msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục"

#: windows.cpp:1463
msgid "Fade-in speed:"
msgstr "Tốc độ mở dần:"

#: windows.cpp:1466
msgid "Fade-out speed:"
msgstr "Tốc độ tắt dần:"

#: windows.cpp:1475
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"

#: windows.cpp:1477
msgid "Enable the Trinity window composition manager"
msgstr ""

#~ msgid "Active window size:"
#~ msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:"

#~ msgid "Dock window size:"
#~ msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :"

#~ msgid "Use translucency/shadows"
#~ msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng"

#~ msgid ""
#~ "<qt>Translucency support is new and may cause problems<br> including "
#~ "crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>"
#~ msgstr ""
#~ "<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề<br>gồm "
#~ "sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>"

#~ msgid " pixels"
#~ msgstr " điểm ảnh"