diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po | 449 |
1 files changed, 449 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po new file mode 100644 index 00000000000..75271090885 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po @@ -0,0 +1,449 @@ +# Vietnamese translation for kcmstyle. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kcmstyle\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: kcmstyle.cpp:121 +msgid "" +"<h1>Style</h1>This module allows you to modify the visual appearance of user " +"interface elements, such as the widget style and effects." +msgstr "" +"<h1>Kiểu dáng</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố của " +"giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển." + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: kcmstyle.cpp:134 +msgid "kcmstyle" +msgstr "kcmstyle" + +#: kcmstyle.cpp:135 +msgid "KDE Style Module" +msgstr "Mô-đun kiểu dáng KDE" + +#: kcmstyle.cpp:137 +msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin" +msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin" + +#: kcmstyle.cpp:158 +msgid "Widget Style" +msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển" + +#: kcmstyle.cpp:171 +msgid "Con&figure..." +msgstr "&Cấu hính..." + +#: kcmstyle.cpp:182 +msgid "Sho&w icons on buttons" +msgstr "&Hiện hình trên nút" + +#: kcmstyle.cpp:184 +msgid "E&nable tooltips" +msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ" + +#: kcmstyle.cpp:186 +msgid "Show tear-off handles in &popup menus" +msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên" + +#: kcmstyle.cpp:190 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#: kcmstyle.cpp:208 +msgid "&Enable GUI effects" +msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI" + +#: kcmstyle.cpp:216 kcmstyle.cpp:224 kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:243 +msgid "Disable" +msgstr "Tắt" + +#: kcmstyle.cpp:217 kcmstyle.cpp:225 kcmstyle.cpp:234 +msgid "Animate" +msgstr "Hoạt cảnh" + +#: kcmstyle.cpp:218 +msgid "Combobo&x effect:" +msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:" + +#: kcmstyle.cpp:226 kcmstyle.cpp:235 +msgid "Fade" +msgstr "Mờ dần" + +#: kcmstyle.cpp:227 +msgid "&Tool tip effect:" +msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :" + +#: kcmstyle.cpp:236 +msgid "Make Translucent" +msgstr "Làm trong mờ" + +#: kcmstyle.cpp:237 +msgid "&Menu effect:" +msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:244 +msgid "Application Level" +msgstr "Cấp ứng dụng:" + +#: kcmstyle.cpp:246 +msgid "Me&nu tear-off handles:" +msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:251 +msgid "Menu &drop shadow" +msgstr "&Bóng thả trình đơn" + +#: kcmstyle.cpp:272 +msgid "Software Tint" +msgstr "Nhuốm phần mềm" + +#: kcmstyle.cpp:273 +msgid "Software Blend" +msgstr "Trộn phần mềm" + +#: kcmstyle.cpp:275 +msgid "XRender Blend" +msgstr "Trộn XRender" + +#: kcmstyle.cpp:288 +#, c-format +msgid "0%" +msgstr "0%" + +#: kcmstyle.cpp:290 +#, c-format +msgid "50%" +msgstr "50%" + +#: kcmstyle.cpp:292 +#, c-format +msgid "100%" +msgstr "100%" + +#: kcmstyle.cpp:295 +msgid "Menu trans&lucency type:" +msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:297 +msgid "Menu &opacity:" +msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:326 +msgid "High&light buttons under mouse" +msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột" + +#: kcmstyle.cpp:327 +msgid "Transparent tool&bars when moving" +msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển" + +#: kcmstyle.cpp:332 +msgid "Text pos&ition:" +msgstr "V&ị trí nhãn:" + +#: kcmstyle.cpp:334 +msgid "Icons Only" +msgstr "Chỉ có hình" + +#: kcmstyle.cpp:335 +msgid "Text Only" +msgstr "Chỉ có nhãn" + +#: kcmstyle.cpp:336 +msgid "Text Alongside Icons" +msgstr "Nhãn cạnh hình" + +#: kcmstyle.cpp:337 +msgid "Text Under Icons" +msgstr "Nhãn dưới hình" + +#: kcmstyle.cpp:379 +msgid "&Style" +msgstr "&Kiểu dáng" + +#: kcmstyle.cpp:380 +msgid "&Effects" +msgstr "&Hiệu ứng" + +#: kcmstyle.cpp:381 +msgid "&Toolbar" +msgstr "&Thanh công cụ" + +#: kcmstyle.cpp:418 kcmstyle.cpp:429 +msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style." +msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này." + +#: kcmstyle.cpp:420 kcmstyle.cpp:431 +msgid "Unable to Load Dialog" +msgstr "Không thể tải hộp thoại" + +#: kcmstyle.cpp:520 +msgid "" +"<qt>Selected style: <b>%1</b>" +"<br>" +"<br>One or more effects that you have chosen could not be applied because the " +"selected style does not support them; they have therefore been disabled." +"<br>" +"<br>" +msgstr "" +"<qt>Kiểu dáng đã chọn: <b>%1</b>" +"<br>" +"<br>Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã " +"chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng bị tắt." +"<br>" +"<br>" + +#: kcmstyle.cpp:532 +msgid "Menu translucency is not available.<br>" +msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.<br>" + +#: kcmstyle.cpp:539 +msgid "Menu drop-shadows are not available." +msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng." + +#: kcmstyle.cpp:722 kcmstyle.cpp:834 +msgid "No description available." +msgstr "Không có mô tả." + +#: kcmstyle.cpp:834 +#, c-format +msgid "Description: %1" +msgstr "Mô tả: %1" + +#: kcmstyle.cpp:1013 +msgid "" +"Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way " +"buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional " +"information like a marble texture or a gradient)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn " +"(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như " +"hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)." + +#: kcmstyle.cpp:1017 +msgid "" +"This area shows a preview of the currently selected style without having to " +"apply it to the whole desktop." +msgstr "" +"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó " +"vào toàn màn hình nền." + +#: kcmstyle.cpp:1021 +msgid "" +"This page allows you to enable various widget style effects. For best " +"performance, it is advisable to disable all effects." +msgstr "" +"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác " +"nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng." + +#: kcmstyle.cpp:1023 +msgid "" +"If you check this box, you can select several effects for different widgets " +"like combo boxes, menus or tooltips." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều " +"khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ." + +#: kcmstyle.cpp:1025 +msgid "" +"<p><b>Disable: </b>do not use any combo box effects.</p>\n" +"<b>Animate: </b>Do some animation." +msgstr "" +"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n" +"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh." + +#: kcmstyle.cpp:1027 +msgid "" +"<p><b>Disable: </b>do not use any tooltip effects.</p>\n" +"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n" +"<b>Fade: </b>Fade in tooltips using alpha-blending." +msgstr "" +"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n" +"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n" +"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa." + +#: kcmstyle.cpp:1030 +msgid "" +"<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n" +"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n" +"<p><b>Fade: </b>Fade in menus using alpha-blending.</p>\n" +"<b>Make Translucent: </b>Alpha-blend menus for a see-through effect. (KDE " +"styles only)" +msgstr "" +"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n" +"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n" +"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.</p>\n" +"<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu " +"dáng KDE)." + +#: kcmstyle.cpp:1034 +msgid "" +"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows " +"will not be displayed. At present, only KDE styles can have this effect " +"enabled." +msgstr "" +"Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không " +"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng KDE có thể sử dụng hiệu ứng này " +"thôi." + +#: kcmstyle.cpp:1037 +msgid "" +"<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n" +"<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n" +"<b>XRender Blend: </b>Use the XFree RENDER extension for image blending (if " +"available). This method may be slower than the Software routines on " +"non-accelerated displays, but may however improve performance on remote " +"displays.</p>\n" +msgstr "" +"<p><b>Nhuốm phần mềm: </b>Trộn anfa bằng màu phẳng</p>\n" +"<p><b>Trộn phần mềm: </b>Trộn anfa bằng ảnh.</p>\n" +"<b>Trộn XRender: </b>Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn " +"sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày " +"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở " +"xa.</p>\n" + +#: kcmstyle.cpp:1042 +msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity." +msgstr "" +"Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu " +"ứng trình đơn." + +#: kcmstyle.cpp:1045 +msgid "" +"<b>Note:</b> that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only " +"applications." +msgstr "" +"<b>Ghi chú :</b>mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng " +"dụng chỉ Qt." + +#: kcmstyle.cpp:1047 +msgid "" +"If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the " +"mouse cursor is moved over them." +msgstr "" +"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con " +"chạy của con chuột di chuyển trên nó." + +#: kcmstyle.cpp:1049 +msgid "" +"If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them " +"around." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó." + +#: kcmstyle.cpp:1051 +msgid "" +"If you check this option, the KDE application will offer tooltips when the " +"cursor remains over items in the toolbar." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn " +"lại trên mục nằm trên thanh công cụ." + +#: kcmstyle.cpp:1053 +msgid "" +"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low " +"resolutions.</p>" +"<p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons.</p>" +"<p><b>Text alongside icons: </b> Shows icons and text on toolbar buttons. Text " +"is aligned alongside the icon.</p><b>Text under icons: </b> " +"Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon." +msgstr "" +"<p><b>Chỉ hình:</b> Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công " +"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.</p>" +"<p><b>Chỉ nhãn: </b>Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ</p>" +"<p><b>Nhãn cạnh hình: </b> Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.</p><b>" +"Nhãn dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên " +"thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng." + +#: kcmstyle.cpp:1060 +msgid "" +"If you enable this option, KDE Applications will show small icons alongside " +"some important buttons." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " +"nút quan trọng." + +#: kcmstyle.cpp:1062 +msgid "" +"If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off " +"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very " +"helpful when performing the same action multiple times." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách rời " +"». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi " +"bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần." + +#: menupreview.cpp:160 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 59 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "Tab 1" +msgstr "Thanh 1" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 70 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Button Group" +msgstr "Nhóm nút" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 81 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Radio button" +msgstr "Nút chọn một" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 114 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Checkbox" +msgstr "Hộp kiểm tra" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 139 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Combobox" +msgstr "Hộp tổ hợp" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 240 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Button" +msgstr "Nút" + +#. i18n: file stylepreview.ui line 269 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Tab 2" +msgstr "Thanh 2" + +#: styleconfdialog.cpp:27 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" |