summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po26
1 files changed, 13 insertions, 13 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
index 91ac961568f..9095951a7c7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
@@ -32,8 +32,8 @@ msgid "kcmkded"
msgstr "kcmkded"
#: kcmkded.cpp:53
-msgid "KDE Service Manager"
-msgstr "Trình quản lý dịch vụ của KDE"
+msgid "TDE Service Manager"
+msgstr "Trình quản lý dịch vụ của TDE"
#: kcmkded.cpp:55
msgid "(c) 2002 Daniel Molkentin"
@@ -42,27 +42,27 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Daniel Molkentin"
#: kcmkded.cpp:59
msgid ""
"<h1>Service Manager</h1>"
-"<p>This module allows you to have an overview of all plugins of the KDE Daemon, "
-"also referred to as KDE Services. Generally, there are two types of service:</p>"
+"<p>This module allows you to have an overview of all plugins of the TDE Daemon, "
+"also referred to as TDE Services. Generally, there are two types of service:</p>"
"<ul>"
"<li>Services invoked at startup</li>"
"<li>Services called on demand</li></ul>"
"<p>The latter are only listed for convenience. The startup services can be "
"started and stopped. In Administrator mode, you can also define whether "
"services should be loaded at startup.</p>"
-"<p><b> Use this with care: some services are vital for KDE; do not deactivate "
+"<p><b> Use this with care: some services are vital for TDE; do not deactivate "
"services if you do not know what you are doing.</b></p>"
msgstr ""
"<h1>Trình quản lý dịch vụ</h1>"
"<p>Môđun này cho phép nhìn tổng thể về tất cả các bổ sung của Tiến trình kèm "
-"KDE, hay còn gọi là Dịch vụ KDE. Nói chung, có hai dạng dịch vụ:</p>"
+"TDE, hay còn gọi là Dịch vụ TDE. Nói chung, có hai dạng dịch vụ:</p>"
"<ul>"
"<li>Dịch vụ chạy khi khởi động</li>"
"<li>Dịch vụ chạy theo yêu cầu</li></ul>"
"<p>Những dịch vụ sau chỉ liệt kê cho phù hợp. Những dịch vụ chạy khi khởi động "
"có thể chạy hoặc dừng. Trong chế độ Nhà quản trị, có thể chọn những dịch vụ sẽ "
"nạp khi khởi động.</p>"
-"<p><b> Hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với KDE; đừng dừng "
+"<p><b> Hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với TDE; đừng dừng "
"chạy những dịch vụ mà bạn không biết.</b></p>"
#: kcmkded.cpp:67
@@ -79,10 +79,10 @@ msgstr "Dịch vụ nạp theo yêu cầu"
#: kcmkded.cpp:73
msgid ""
-"This is a list of available KDE services which will be started on demand. They "
+"This is a list of available TDE services which will be started on demand. They "
"are only listed for convenience, as you cannot manipulate these services."
msgstr ""
-"Đây là danh sách những dịch vụ của KDE sẽ chạy theo yêu cầu. Liệt kê chúng ở "
+"Đây là danh sách những dịch vụ của TDE sẽ chạy theo yêu cầu. Liệt kê chúng ở "
"đây chỉ với mục đích tiện lợi, vì người dùng không thể điều khiển nhữn dịch vụ "
"này."
@@ -104,11 +104,11 @@ msgstr "Dịch vụ khởi động"
#: kcmkded.cpp:86
msgid ""
-"This shows all KDE services that can be loaded on KDE startup. Checked services "
+"This shows all TDE services that can be loaded on TDE startup. Checked services "
"will be invoked on next startup. Be careful with deactivation of unknown "
"services."
msgstr ""
-"Đây là những dịch vụ của KDE có thể nạp khi bắt đầu chạy KDE. Những dịch vụ đã "
+"Đây là những dịch vụ của TDE có thể nạp khi bắt đầu chạy TDE. Những dịch vụ đã "
"đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. Hãy cẩn thận khi bỏ chọn những "
"dịch vụ không biết."
@@ -121,8 +121,8 @@ msgid "Start"
msgstr "Chạy"
#: kcmkded.cpp:237 kcmkded.cpp:328
-msgid "Unable to contact KDED."
-msgstr "Không liên lạc được với KDED."
+msgid "Unable to contact TDED."
+msgstr "Không liên lạc được với TDED."
#: kcmkded.cpp:322
msgid "Unable to start service."