summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po54
1 files changed, 13 insertions, 41 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
index 2b36c8e24c3..4bdd5d2c08d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmouth\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-29 12:53+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:59+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -161,10 +161,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
-#: kmouth.cpp:160 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:374
-msgid "&Delete"
-msgstr ""
-
#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
@@ -179,10 +175,6 @@ msgid ""
"clipboard"
msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
-#: kmouth.cpp:168
-msgid "&Copy"
-msgstr ""
-
#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
@@ -256,11 +248,6 @@ msgstr "Mồm K"
msgid "Tips, extended phrase books"
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
-#: optionsdialog.cpp:117
-#, fuzzy
-msgid "Configuration"
-msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
-
#: optionsdialog.cpp:123
msgid "General Options"
msgstr "Tuỳ chọn Chung"
@@ -326,10 +313,6 @@ msgid "File Extension"
msgstr "Đuôi Tập tin"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
-msgid "Add"
-msgstr ""
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
msgid "Do Not Add"
msgstr "Đừng Thêm"
@@ -578,10 +561,6 @@ msgstr ""
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
"văn đã nhập được phát âm."
-#: phraselist.cpp:448
-msgid "Save As"
-msgstr ""
-
#: phraselist.cpp:454
msgid ""
"*|All Files\n"
@@ -686,10 +665,6 @@ msgstr "Danh sách trống"
msgid "TDE Documentation"
msgstr "Tài liệu TDE"
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:370
-msgid "Default"
-msgstr ""
-
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 wordcompletion/kdedocsourceui.ui:68
#, no-c-format
msgid ""
@@ -737,26 +712,11 @@ msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
msgid "Performing spell check..."
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
-#: kmouthui.rc:4 phrasebook/phrasebookdialogui.rc:5
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&File"
-msgstr "&Tên tập tin:"
-
-#: kmouthui.rc:11 phrasebook/phrasebookdialogui.rc:19
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&Edit"
-msgstr "&Sửa..."
-
#: kmouthui.rc:14
#, no-c-format
msgid "&Phrase Books"
msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
-#: kmouthui.rc:17
-#, no-c-format
-msgid "&Settings"
-msgstr ""
-
#: phrasebook/buttonboxui.ui:16
#, no-c-format
msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
@@ -1194,3 +1154,15 @@ msgstr "&Tên:"
#, no-c-format
msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configuration"
+#~ msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&File"
+#~ msgstr "&Tên tập tin:"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Edit"
+#~ msgstr "&Sửa..."