# Vietnamese translation for kate. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ , 2002. # Phan Vĩnh Thịnh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" "POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" #: _translatorinfo:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo:2 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 msgid "" "The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." msgstr "" "Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " "thư mục." #: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 #: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273 #: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290 #: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:347 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" #: app/kateconfigdialog.cpp:97 msgid "General" msgstr "Chung" #: app/kateconfigdialog.cpp:98 msgid "General Options" msgstr "Tuỳ chọn chung" #: app/kateconfigdialog.cpp:105 msgid "&Appearance" msgstr "Diện m&ạo" #: app/kateconfigdialog.cpp:110 msgid "&Show full path in title" msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề" #: app/kateconfigdialog.cpp:112 msgid "" "If this option is checked, the full document path will be shown in the " "window caption." msgstr "" "Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong " "đầu đề cửa sổ." #: app/kateconfigdialog.cpp:117 msgid "Sort &files alphabetically in the file list" msgstr "" #: app/kateconfigdialog.cpp:120 #, fuzzy msgid "" "If this is checked, the files in the file list will be sorted alphabetically." msgstr "" "Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong " "đầu đề cửa sổ." #: app/kateconfigdialog.cpp:124 msgid "&Behavior" msgstr "&Cư xử" #: app/kateconfigdialog.cpp:129 msgid "&Number of recent files:" msgstr "" #: app/kateconfigdialog.cpp:134 msgid "" "Sets the number of recent files remembered by Kate.

NOTE: If you set this lower than the current value, the list will be " "truncated and some items forgotten." msgstr "" #: app/kateconfigdialog.cpp:143 msgid "Always use the current instance of kate to open new files" msgstr "" #: app/kateconfigdialog.cpp:146 msgid "" "When checked, all files opened from outside of Kate will only use the " "currently opened instance of Kate." msgstr "" #: app/kateconfigdialog.cpp:152 msgid "Sync &terminal emulator with active document" msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời" #: app/kateconfigdialog.cpp:155 msgid "" "If this is checked, the built in Konsole will cd to the " "directory of the active document when started and whenever the active " "document changes, if the document is a local file." msgstr "" "Nếu chọn, Konsole sẽ cd (chuyển thư mục) tới thư mục của tài " "liệu hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài " "liệu là tập tin trên máy." #: app/kateconfigdialog.cpp:162 msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes" msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài" #: app/kateconfigdialog.cpp:165 msgid "" "If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files " "that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked " "what to do with a file that has been modified on the hard disk only when " "that file gains focus inside Kate." msgstr "" "Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với " "những tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình " "sẽ chỉ hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate." #: app/kateconfigdialog.cpp:173 msgid "Meta-Information" msgstr "Siêu thông tin" #: app/kateconfigdialog.cpp:178 msgid "Keep &meta-information past sessions" msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ" #: app/kateconfigdialog.cpp:181 msgid "" "Check this if you want document configuration like for example bookmarks to " "be saved past editor sessions. The configuration will be restored if the " "document has not changed when reopened." msgstr "" "Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ " "của trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi " "khi mở lại." #: app/kateconfigdialog.cpp:189 msgid "&Delete unused meta-information after:" msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:" #: app/kateconfigdialog.cpp:191 msgid "(never)" msgstr "(không bao giờ)" #: app/kateconfigdialog.cpp:192 msgid " day(s)" msgstr " ngày" #: app/kateconfigdialog.cpp:204 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:205 msgid "Session Management" msgstr "Quản lý phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:211 msgid "Elements of Sessions" msgstr "Thành phần của phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:216 msgid "Include &window configuration" msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ" #: app/kateconfigdialog.cpp:220 msgid "" "Check this if you want all your views and frames restored each time you open " "Kate" msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate" #: app/kateconfigdialog.cpp:225 msgid "Behavior on Application Startup" msgstr "Cư xử khi khởi chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:229 msgid "&Start new session" msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" #: app/kateconfigdialog.cpp:230 msgid "&Load last-used session" msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối" #: app/kateconfigdialog.cpp:231 msgid "&Manually choose a session" msgstr "Tự &chọn một phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:246 msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch" msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:250 msgid "&Do not save session" msgstr "&Không lưu phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:251 msgid "&Save session" msgstr "&Lưu phiên chạy" #: app/kateconfigdialog.cpp:252 msgid "&Ask user" msgstr "&Hỏi người dùng" #: app/kateconfigdialog.cpp:273 msgid "File Selector" msgstr "Trình chọn tập tin" #: app/kateconfigdialog.cpp:275 msgid "File Selector Settings" msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin" #: app/kateconfigdialog.cpp:282 msgid "Document List" msgstr "Danh sách tài liệu" #: app/kateconfigdialog.cpp:283 msgid "Document List Settings" msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu" #: app/kateconfigdialog.cpp:290 app/kateconfigdialog.cpp:347 msgid "Plugins" msgstr "Bổ sung" #: app/kateconfigdialog.cpp:291 msgid "Plugin Manager" msgstr "Trình quản lí bổ sung" #: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 #: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ ngoài" #: app/kateconfigdialog.cpp:306 app/kateconfigdialog.cpp:312 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 msgid "Name" msgstr "Tên" #: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 msgid "" "Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " "loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." msgstr "" "Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là " "được nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." #: app/kateconsole.cpp:129 msgid "" "Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " "contained commands with your user rights." msgstr "" "Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có " "chứa trong văn bản với quyền người dùng của bạn." #: app/kateconsole.cpp:130 msgid "Pipe to Console?" msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" #: app/kateconsole.cpp:131 msgid "Pipe to Console" msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" #: app/katedocmanager.cpp:395 msgid "" "

The document '%1' has been modified, but not saved.

Do you want to save " "your changes or discard them?" msgstr "" "

Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu.

Bạn muốn lưu những " "thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" #: app/katedocmanager.cpp:397 msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" #: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." #: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 msgid "Closing Aborted" msgstr "Dừng đóng" #: app/katedocmanager.cpp:484 msgid "Reopening files from the last session..." msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." #: app/katedocmanager.cpp:491 msgid "Starting Up" msgstr "Đang khởi động" #: app/kateexternaltools.cpp:276 msgid "Failed to expand the command '%1'." msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." #: app/kateexternaltools.cpp:277 msgid "Kate External Tools" msgstr "Công của ngoài của Kate" #: app/kateexternaltools.cpp:427 msgid "Edit External Tool" msgstr "Sửa công cụ ngoài" #: app/kateexternaltools.cpp:441 msgid "&Label:" msgstr "&Nhãn:" #: app/kateexternaltools.cpp:446 msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" #: app/kateexternaltools.cpp:456 msgid "S&cript:" msgstr "Tập lệnh:" #: app/kateexternaltools.cpp:461 msgid "" "

The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " "for execution. The following macros will be expanded:

  • %URL - the URL of the current document.
  • %URLs - a list of " "the URLs of all open documents.
  • %directory - the URL of the " "directory containing the current document.
  • %filename - the " "filename of the current document.
  • %line - the current line " "of the text cursor in the current view.
  • %column - the column " "of the text cursor in the current view.
  • %selection - the " "selected text in the current view.
  • %text - the text of the " "current document.
" msgstr "" "

Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. " "Những xác định sau sẽ được thực hiện:

  • %URL - địa chỉ " "URL của tài liệu hiện thời.
  • %URLs - danh sách địa chỉ URL " "của tất cả những tài liệu đang mở.
  • %directory - URL của thư " "mục chứa tài liệu hiện thời.
  • %filename - tên tập tin của tài " "liệu hiện thời.
  • %line - dòng hiện thời của con trỏ của tài " "liệu đang xem.
  • %column - cột hiện thời của con trỏ của tài " "liệu đang xem.
  • %selection - văn bản bôi đen của tài liệu " "đang xem.
  • %text - văn bản của tài liệu hiện thời.
" #: app/kateexternaltools.cpp:479 msgid "&Executable:" msgstr "&Có thể thực hiện:" #: app/kateexternaltools.cpp:484 msgid "" "The executable used by the command. This is used to check if a tool should " "be displayed; if not set, the first word of command will be used." msgstr "" "Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " "công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của câu lệnh sẽ được " "dùng." #: app/kateexternaltools.cpp:490 msgid "&Mime types:" msgstr "&Dạng Mime:" #: app/kateexternaltools.cpp:495 msgid "" "A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " "available; if this is left empty, the tool is always available. To choose " "from known mimetypes, press the button on the right." msgstr "" "Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích " "này; nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, " "nhấn nút ở bên phải." #: app/kateexternaltools.cpp:504 msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." #: app/kateexternaltools.cpp:508 msgid "&Save:" msgstr "&Lưu :" #: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "None" msgstr "Không" #: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "Current Document" msgstr "Tài liệu hiện thời" #: app/kateexternaltools.cpp:512 msgid "All Documents" msgstr "Tất cả tài liệu" #: app/kateexternaltools.cpp:516 msgid "" "You can elect to save the current or all [modified] documents prior to " "running the command. This is helpful if you want to pass URLs to an " "application like, for example, an FTP client." msgstr "" "Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước " "khi chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng " "ví dụ một chương trình máy khách FTP." #: app/kateexternaltools.cpp:523 msgid "&Command line name:" msgstr "&Tên dòng lệnh:" #: app/kateexternaltools.cpp:528 msgid "" "If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " "lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " "tabs in the name." msgstr "" "Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh " "bằng exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng " "tab trong tên." #: app/kateexternaltools.cpp:539 msgid "You must specify at least a name and a command" msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" #: app/kateexternaltools.cpp:548 msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." #: app/kateexternaltools.cpp:550 msgid "Select Mime Types" msgstr "Chọn dạng MIME" #: app/kateexternaltools.cpp:568 msgid "&New..." msgstr "&Mới..." #: app/kateexternaltools.cpp:576 msgid "&Edit..." msgstr "&Soạn..." #: app/kateexternaltools.cpp:580 msgid "Insert &Separator" msgstr "Chèn &ký tự phân cách" #: app/kateexternaltools.cpp:602 msgid "" "This list shows all the configured tools, represented by their menu text." msgstr "" "Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của " "chúng." #: app/katefilelist.cpp:141 msgid "Sort &By" msgstr "Sắp &xếp theo" #: app/katefilelist.cpp:143 msgid "Move File Up" msgstr "" #: app/katefilelist.cpp:145 msgid "Move File Down" msgstr "" #: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 msgid "Opening Order" msgstr "Thứ tự mở" #: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 msgid "Document Name" msgstr "Tên tài liệu" #: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 #: app/katemailfilesdialog.cpp:62 msgid "URL" msgstr "URL" #: app/katefilelist.cpp:150 msgid "Manual Placement" msgstr "" #: app/katefilelist.cpp:432 msgid "" "This file was changed (modified) on disk by another program.
" msgstr "" "Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác.
" #: app/katefilelist.cpp:434 msgid "" "This file was changed (created) on disk by another program.
" msgstr "" "Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác.
" #: app/katefilelist.cpp:436 msgid "" "This file was changed (deleted) on disk by another program.
" msgstr "" "Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác.
" #: app/katefilelist.cpp:662 msgid "Background Shading" msgstr "Bóng nền" #: app/katefilelist.cpp:668 msgid "&Enable background shading" msgstr "&Dùng bóng nền" #: app/katefilelist.cpp:672 msgid "&Viewed documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:" #: app/katefilelist.cpp:677 msgid "&Modified documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:" #: app/katefilelist.cpp:684 msgid "&Sort by:" msgstr "&Sắp xếp theo:" #: app/katefilelist.cpp:694 msgid "" "When background shading is enabled, documents that have been viewed or " "edited within the current session will have a shaded background. The most " "recent documents have the strongest shade." msgstr "" "Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc " "hiện thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất." #: app/katefilelist.cpp:698 msgid "Set the color for shading viewed documents." msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem." #: app/katefilelist.cpp:700 msgid "" "Set the color for modified documents. This color is blended into the color " "for viewed files. The most recently edited documents get most of this color." msgstr "" "Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các " "tập tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất." #: app/katefilelist.cpp:705 msgid "Set the sorting method for the documents." msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu." #: app/katefileselector.cpp:170 msgid "Current Document Folder" msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" #: app/katefileselector.cpp:198 msgid "" "

Here you can enter a path for a folder to display.

To go to a folder " "previously entered, press the arrow on the right and choose one.

The " "entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " "behave." msgstr "" "

Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị.

Để chuyển " "tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn một thư mục. " "

Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử " "dụng." #: app/katefileselector.cpp:203 msgid "" "

Here you can enter a name filter to limit which files are displayed.

To " "clear the filter, toggle off the filter button to the left.

To reapply the " "last filter used, toggle on the filter button." msgstr "" "

Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " "

Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải.

Để áp dụng lại bộ lọc dùng " "cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." #: app/katefileselector.cpp:207 msgid "" "

This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the " "last filter used when toggled on." msgstr "" "

Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." #: app/katefileselector.cpp:321 msgid "Apply last filter (\"%1\")" msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" #: app/katefileselector.cpp:326 msgid "Clear filter" msgstr "Xóa bộ lọc" #: app/katefileselector.cpp:536 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: app/katefileselector.cpp:538 msgid "A&vailable actions:" msgstr "Các &hành động có:" #: app/katefileselector.cpp:539 msgid "S&elected actions:" msgstr "Hành động đã &chọn:" #: app/katefileselector.cpp:547 msgid "Auto Synchronization" msgstr "Đồng bộ tự động" #: app/katefileselector.cpp:548 msgid "When a docu&ment becomes active" msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" #: app/katefileselector.cpp:549 msgid "When the file selector becomes visible" msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" #: app/katefileselector.cpp:556 msgid "Remember &locations:" msgstr "Nhớ &vị trí:" #: app/katefileselector.cpp:563 msgid "Remember &filters:" msgstr "Nhớ &bộ lọc:" #: app/katefileselector.cpp:570 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" #: app/katefileselector.cpp:571 msgid "Restore loca&tion" msgstr "Khôi phục vị t&rí" #: app/katefileselector.cpp:572 msgid "Restore last f&ilter" msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" #: app/katefileselector.cpp:592 msgid "" "

Decides how many locations to keep in the history of the location combo " "box." msgstr "

Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." #: app/katefileselector.cpp:597 msgid "" "

Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." msgstr "

Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." #: app/katefileselector.cpp:602 msgid "" "

These options allow you to have the File Selector automatically change " "location to the folder of the active document on certain events.

Auto " "synchronization is lazy, meaning it will not take effect until the " "file selector is visible.

None of these are enabled by default, but you " "can always sync the location by pressing the sync button in the toolbar." msgstr "" "

Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí " "của các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng.

Đồng bộ tự động lười " "biếng, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước khi thấy trình chọn tập " "tin.

Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có " "thể đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." #: app/katefileselector.cpp:611 msgid "" "

If this option is enabled (default), the location will be restored when " "you start Kate.

Note that if the session is handled by " "the TDE session manager, the location is always restored." msgstr "" "

Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi " "động.

Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên " "chạy TDE điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." #: app/katefileselector.cpp:615 msgid "" "

If this option is enabled (default), the current filter will be restored " "when you start Kate.

Note that if the session is handled " "by the TDE session manager, the filter is always restored.

Note that some of the autosync settings may override the restored " "location if on." msgstr "" "

Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời " "khi khởi động.

Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý " "phiên chạy TDE điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." "

Chú ý rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ " "bỏ vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." #: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong các tập tin" #: app/kategrepdialog.cpp:102 msgid "Pattern:" msgstr "Mẫu:" #: app/kategrepdialog.cpp:118 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: app/kategrepdialog.cpp:123 msgid "Regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: app/kategrepdialog.cpp:129 msgid "Template:" msgstr "Biểu mẫu:" #: app/kategrepdialog.cpp:148 msgid "Files:" msgstr "Tập tin:" #: app/kategrepdialog.cpp:160 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: app/kategrepdialog.cpp:178 msgid "Recursive" msgstr "Đệ quy" #: app/kategrepdialog.cpp:186 app/kategrepdialog.cpp:475 msgid "Find" msgstr "Tìm kiếm" #: app/kategrepdialog.cpp:201 #, fuzzy msgid "" "

Enter the expression you want to search for here.

If 'regular " "expression' is unchecked, any non-space letters in your expression will be " "escaped with a backslash character.

Possible meta characters are:
. - Matches any character
^ - Matches the beginning of a " "line
$ - Matches the end of a line
\\< - Matches the " "beginning of a word
\\> - Matches the end of a word

The " "following repetition operators exist:
? - The preceding item is " "matched at most once
* - The preceding item is matched zero or " "more times
+ - The preceding item is matched one or more " "times
{n} - The preceding item is matched exactly n " "times
{n,} - The preceding item is matched n or more " "times
{,n} - The preceding item is matched at most n " "times
{n,m} - The preceding item is matched at least " "n, but at most m times.

Furthermore, backreferences to " "bracketed subexpressions are available via the notation \\#." "

See the grep(1) documentation for the full documentation." msgstr "" "

Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây.

Nếu ô 'biểu thức chính " "quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong biểu thức " "sẽ được đặt sau một ký tự gạch chéo ngược.

Có những siêu ký tự sau:
." " - Tương ứng bất kỳ ký tự nào
^ - Tương ứng với đầu dòng
" "$ - Tương ứng cuối dòng
\\< - Tương ứng với bắt đầu một " "từ
\\> - Tương ứng kết thúc từ

Có những toán tử sau:
? - Mục ở trước tương ứng ít nhất 1 lần
* - Mục ở trước tương ứng " "không hoặc nhiều lần
+ - Mục ở trước tương ứng một hoặc nhiều " "lần
{n} - Mục ở trước tương ứng đúng n " "lần
{n,} - Mục ở trước tương ứng n lần hoặc " "hơn
{,n} - Mục ở trước tương ứng nhiều nhất n " "lần
{n,m} - Mục ở trước tương ứng ít nhất n, " "nhưng nhiều nhất m lần.

Hơn nữa, sự tham chiếu ngược lại biểu thức " "con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú thích \\#.

Xem tài " "liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ." #: app/kategrepdialog.cpp:224 msgid "" "Enter the file name pattern of the files to search here.\n" "You may give several patterns separated by commas." msgstr "" "Nhập vàp đâu dạng của các tập tin sẽ được tìm kiếm.\n" "Bạn có thể nhập nhiều nhiều dạng cách nhau bằng dấu phảy." #: app/kategrepdialog.cpp:227 #, c-format msgid "" "You can choose a template for the pattern from the combo box\n" "and edit it here. The string %s in the template is replaced\n" "by the pattern input field, resulting in the regular expression\n" "to search for." msgstr "" "Bạn có thể chọn mẫu cho các dạng tập tin từ hộp kết hợp\n" "và sửa nó ở đây. Chuỗi %s trong mẫu sẽ được thay thế\n" "bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức\n" "chính quy sẽ tìm kiếm." #: app/kategrepdialog.cpp:232 msgid "Enter the folder which contains the files in which you want to search." msgstr "Nhập thư mục chứa những tập tin bạn muốn tìm trong chúng." #: app/kategrepdialog.cpp:234 msgid "Check this box to search in all subfolders." msgstr "Chọn hộp này để tìm trong cả các thư mục con." #: app/kategrepdialog.cpp:236 msgid "" "If this option is enabled (the default), the search will be case sensitive." msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ hoa/" "thường." #: app/kategrepdialog.cpp:238 msgid "" "

If this is enabled, your pattern will be passed unmodified to " "grep(1). Otherwise, all characters that are not letters will be " "escaped using a backslash character to prevent grep from interpreting them " "as part of the expression." msgstr "" "

Nếu tùy chọn này bật, thì dạng của bạn sẽ được đưa thẳng ở dạng gốc tới " "grep(1). Nếu không thì những ký tự không phải là chữ sẽ được thoát " "bằng một ký tự gạch chéo ngược để grep không coi chúng là một phần của biểu " "thức." #: app/kategrepdialog.cpp:243 msgid "" "The results of the grep run are listed here. Select a\n" "filename/line number combination and press Enter or doubleclick\n" "on the item to show the respective line in the editor." msgstr "" "Kết quả chạy của lệnh grep được liệt kê ở đây. Chọn một tổ hợp\n" "tên tập tin/số dòng rồi nhấn Enter hay nhấn chuột kép lên\n" "mục để hiển thị dòng tương ứng trong trình soạn thảo." #: app/kategrepdialog.cpp:327 msgid "You must enter an existing local folder in the 'Folder' entry." msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư mục'." #: app/kategrepdialog.cpp:328 msgid "Invalid Folder" msgstr "Thư mục sai" #: app/kategrepdialog.cpp:479 msgid "Error:

" msgstr "Lỗi:

" #: app/kategrepdialog.cpp:479 msgid "Grep Tool Error" msgstr "Lỗi công cụ grep" #: app/katemailfilesdialog.cpp:47 msgid "Email Files" msgstr "Gửi tập tin qua thư" #: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99 msgid "&Show All Documents >>" msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>" #: app/katemailfilesdialog.cpp:52 msgid "&Mail..." msgstr "&Thư..." #: app/katemailfilesdialog.cpp:57 msgid "" "

Press Mail... to email the current document.

To select " "more documents to send, press Show All Documents >>." msgstr "" "

Nhấn Thư... để gửi tài liệu hiện thời qua email.

Để " "chọn vài tập tin để gửi, nhấn Hiển thị mọi tài liệu >>." #: app/katemailfilesdialog.cpp:104 msgid "&Hide Document List <<" msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<" #: app/katemailfilesdialog.cpp:105 msgid "Press Mail... to send selected documents" msgstr "Nhấn Thư... để gửi những tài liệu đã chọn" #: app/katemain.cpp:41 msgid "Start Kate with a given session" msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" #: app/katemain.cpp:43 msgid "Use a already running kate instance (if possible)" msgstr "Dùng một tiến trình kate đã chạy (nếu có thể)" #: app/katemain.cpp:45 msgid "Force single document mode if the MDI setting is enabled." msgstr "" #: app/katemain.cpp:47 msgid "Only try to reuse kate instance with this pid" msgstr "Chỉ thử dùng lại một tiến trình kate với PID này" #: app/katemain.cpp:49 app/kwritemain.cpp:532 msgid "Set encoding for the file to open" msgstr "Đặt mã hóa cho tập tin sẽ mở" #: app/katemain.cpp:51 app/kwritemain.cpp:533 msgid "Navigate to this line" msgstr "Chuyển tới dòng này" #: app/katemain.cpp:53 app/kwritemain.cpp:534 msgid "Navigate to this column" msgstr "Chuyển tới cột này" #: app/katemain.cpp:55 app/kwritemain.cpp:531 msgid "Read the contents of stdin" msgstr "Đọc nội dung của thiết bị nhập" #: app/katemain.cpp:56 app/kwritemain.cpp:535 msgid "Document to open" msgstr "Tài liệu sẽ mở" #: app/katemain.cpp:67 msgid "Kate" msgstr "Kate" #: app/katemain.cpp:68 msgid "Kate - Advanced Text Editor" msgstr "Kate - Trình soạn thảo văn bản cao cấp" #: app/katemain.cpp:69 app/kwritemain.cpp:556 msgid "(c) 2000-2005 The Kate Authors" msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 của các tác gỉả Kate" #: app/katemain.cpp:71 app/kwritemain.cpp:558 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: app/katemain.cpp:72 app/katemain.cpp:73 app/katemain.cpp:74 #: app/katemain.cpp:79 app/kwritemain.cpp:559 app/kwritemain.cpp:560 #: app/kwritemain.cpp:561 app/kwritemain.cpp:566 msgid "Core Developer" msgstr "Nhà phát triển chính" #: app/katemain.cpp:75 app/kwritemain.cpp:562 msgid "The cool buffersystem" msgstr "Hệ thống đệm tuyệt diệu" #: app/katemain.cpp:76 app/kwritemain.cpp:563 msgid "The Editing Commands" msgstr "Các lệnh soạn thảo" #: app/katemain.cpp:77 app/kwritemain.cpp:564 msgid "Testing, ..." msgstr "Đang thử, ..." #: app/katemain.cpp:78 app/kwritemain.cpp:565 msgid "Former Core Developer" msgstr "Nhà phát triển chính lúc đầu" #: app/katemain.cpp:80 app/kwritemain.cpp:567 msgid "KWrite Author" msgstr "Tác giả Kwrite" #: app/katemain.cpp:81 app/kwritemain.cpp:568 msgid "KWrite port to KParts" msgstr "KWrite chuyển thành KParts" #: app/katemain.cpp:84 app/kwritemain.cpp:571 msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" msgstr "Lịch sử bỏ bước của KWrite, sự kết hợp Kspell" #: app/katemain.cpp:85 app/kwritemain.cpp:572 msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" msgstr "Hỗ trợ chiếu sáng cú pháp XML của KWrite" #: app/katemain.cpp:86 app/kwritemain.cpp:573 msgid "Patches and more" msgstr "Các đắp vá và hơn nữa" #: app/katemain.cpp:87 msgid "Developer & Highlight wizard" msgstr "Nhà phát triển & thuật sĩ chiếu sáng" #: app/katemain.cpp:89 app/kwritemain.cpp:575 msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" msgstr "Chiếu sáng cho các tập tin Spec của RPM, Perl, Diff và hơn nữa" #: app/katemain.cpp:90 app/kwritemain.cpp:576 msgid "Highlighting for VHDL" msgstr "Chiếu sáng cho VHDL" #: app/katemain.cpp:91 app/kwritemain.cpp:577 msgid "Highlighting for SQL" msgstr "Chiếu sáng cho SQL" #: app/katemain.cpp:92 app/kwritemain.cpp:578 msgid "Highlighting for Ferite" msgstr "Chiếu sáng cho Ferite" #: app/katemain.cpp:93 app/kwritemain.cpp:579 msgid "Highlighting for ILERPG" msgstr "Chiếu sáng cho ILERPG" #: app/katemain.cpp:94 app/kwritemain.cpp:580 msgid "Highlighting for LaTeX" msgstr "Chiếu sáng cho LaTeX" #: app/katemain.cpp:95 app/kwritemain.cpp:581 msgid "Highlighting for Makefiles, Python" msgstr "Chiếu sáng cho Makefile, Python" #: app/katemain.cpp:96 app/kwritemain.cpp:582 msgid "Highlighting for Python" msgstr "Chiếu sáng cho Python" #: app/katemain.cpp:98 app/kwritemain.cpp:584 msgid "Highlighting for Scheme" msgstr "Chiếu sáng cho Scheme" #: app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585 msgid "PHP Keyword/Datatype list" msgstr "Danh sách từ khoá/kiểu dữ liệu của PHP" #: app/katemain.cpp:100 app/kwritemain.cpp:586 msgid "Very nice help" msgstr "Trợ giúp rất tốt" #: app/katemain.cpp:101 app/kwritemain.cpp:587 msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" #: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: app/katemainwindow.cpp:216 msgid "Filesystem Browser" msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" #: app/katemainwindow.cpp:230 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: app/katemainwindow.cpp:242 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo một tài liệu mới" #: app/katemainwindow.cpp:243 msgid "Open an existing document for editing" msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" #: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 msgid "" "This lists files which you have opened recently, and allows you to easily " "open them again." msgstr "" "Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " "hơn." #: app/katemainwindow.cpp:248 msgid "Save A&ll" msgstr "Lưu &tất cả" #: app/katemainwindow.cpp:249 msgid "Save all open, modified documents to disk." msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." #: app/katemainwindow.cpp:251 msgid "Close the current document." msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." #: app/katemainwindow.cpp:253 msgid "Clos&e All" msgstr "Đón&g tất cả" #: app/katemainwindow.cpp:254 msgid "Close all open documents." msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." #: app/katemainwindow.cpp:256 msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." #: app/katemainwindow.cpp:258 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: app/katemainwindow.cpp:261 msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." msgstr "" "Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." #: app/katemainwindow.cpp:266 msgid "Launch external helper applications" msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" #: app/katemainwindow.cpp:272 msgid "Open W&ith" msgstr "&Mở bằng" #: app/katemainwindow.cpp:273 msgid "" "Open the current document using another application registered for its file " "type, or an application of your choice." msgstr "" "Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " "hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." #: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." #: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." #: app/katemainwindow.cpp:284 msgid "" "Configure various aspects of this application and the editing component." msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." #: app/katemainwindow.cpp:288 msgid "&Pipe to Console" msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" #: app/katemainwindow.cpp:291 msgid "This shows useful tips on the use of this application." msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." #: app/katemainwindow.cpp:295 msgid "&Plugins Handbook" msgstr "&Sổ tay về bổ sung" #: app/katemainwindow.cpp:296 msgid "This shows help files for various available plugins." msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." #: app/katemainwindow.cpp:305 msgid "" "_: Menu entry Session->New\n" "&New" msgstr "&Mới" #: app/katemainwindow.cpp:308 msgid "Save &As..." msgstr "&Lưu như..." #: app/katemainwindow.cpp:309 msgid "&Manage..." msgstr "&Quản lý..." #: app/katemainwindow.cpp:312 msgid "&Quick Open" msgstr "Mở &nhanh" #: app/katemainwindow.cpp:488 msgid "" "_: 'document name [*]', [*] means modified\n" "%1 [*]" msgstr "" #: app/katemainwindow.cpp:610 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." #: app/katemainwindow.cpp:620 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application '%1' not found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" #: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application Not Found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" #: app/katemainwindow.cpp:665 msgid "" "

The current document has not been saved, and cannot be attached to an " "email message.

Do you want to save it and proceed?" msgstr "" "

Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." "

Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" #: app/katemainwindow.cpp:668 msgid "Cannot Send Unsaved File" msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" #: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." msgstr "" "Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." #: app/katemainwindow.cpp:687 msgid "" "

The current file:
%1
has been modified. " "Modifications will not be available in the attachment.

Do you want to save " "it before sending it?" msgstr "" "

Tập tin hiện thời:
%1
đã có thay đổi. Những thay " "đổi này sẽ không được kèm theo thư.

Ghi tập tin trước khi gửi nó?" #: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Save Before Sending?" msgstr "Lưu trước khi gửi?" #: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Do Not Save" msgstr "Không lưu" #: app/katemdi.cpp:140 msgid "Tool &Views" msgstr "Ô &xem công cụ" #: app/katemdi.cpp:141 msgid "Show Side&bars" msgstr "Hiện kh&ung lề" #: app/katemdi.cpp:143 msgid "Hide Side&bars" msgstr "Ẩn kh&ung lề" #: app/katemdi.cpp:176 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" #: app/katemdi.cpp:179 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" #: app/katemdi.cpp:465 msgid "Behavior" msgstr "Cư xử" #: app/katemdi.cpp:467 msgid "Make Non-Persistent" msgstr "Thành không bền bỉ" #: app/katemdi.cpp:467 msgid "Make Persistent" msgstr "Thành bền bỉ" #: app/katemdi.cpp:469 msgid "Move To" msgstr "Chuyển tới" #: app/katemdi.cpp:472 msgid "Left Sidebar" msgstr "Khung lề trái" #: app/katemdi.cpp:475 msgid "Right Sidebar" msgstr "Khung lề phải" #: app/katemdi.cpp:478 msgid "Top Sidebar" msgstr "Thanh ở trên" #: app/katemdi.cpp:481 msgid "Bottom Sidebar" msgstr "Thanh ở dưới" #: app/katemdi.cpp:779 msgid "" "You are about to hide the sidebars. With hidden sidebars it is not " "possible to directly access the tool views with the mouse anymore, so if you " "need to access the sidebars again invoke Window > Tool Views > Show " "Sidebars in the menu. It is still possible to show/hide the tool views " "with the assigned shortcuts." msgstr "" "Bạn đang chuẩn bị ẩn thanh nằm bên. Khi ẩn các thanh này, sẽ không thể " "truy cập thẳng bằng chuột đến các ô xem công cụ, vì thế nếu cần truy cập tới " "các thanh nằm bên trở lại, thì gọi Cửa sổ > Xem công cụ > Hiện " "thanh nằm bên trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem " "công cụ bằng phím nóng." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:61 msgid "Documents Modified on Disk" msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:63 msgid "&Ignore" msgstr "&Lờ đi" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:64 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi chèn" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:68 msgid "" "Removes the modified flag from the selected documents and closes the dialog " "if there are no more unhandled documents." msgstr "" "Bỏ đánh dấu cho biết những tập tin đã chọn có thay đổi và đóng hộp thoại nếu " "không còn có tài liệu không điều khiển được." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:71 msgid "" "Overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the " "dialog if there are no more unhandled documents." msgstr "" "Ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp " "thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:74 msgid "" "Reloads the selected documents from disk and closes the dialog if there are " "no more unhandled documents." msgstr "" "Nạp lại những tài liệu đã chọn và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài " "liệu không điều khiển được." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:87 msgid "" "The documents listed below has changed on disk.

Select one or more at " "the time and press an action button until the list is empty." msgstr "" "Những tài liệu sau đã có thay đổi trên đĩa.

Chọn một hoặc vài tập tin " "và nhấn một nút thao tác cho đến khi không còn gì trong danh sách." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:93 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:94 msgid "Status on Disk" msgstr "Trạng thái trên đĩa" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 msgid "Modified" msgstr "Sửa" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 msgid "Created" msgstr "Tạo" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 msgid "Deleted" msgstr "Xóa" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:108 msgid "&View Difference" msgstr "&Xem sự khác nhau" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:111 msgid "" "Calculates the difference between the the editor contents and the disk file " "for the selected document, and shows the difference with the default " "application. Requires diff(1)." msgstr "" "Đưa ra sự khác nhau giữa nội dung đang soạn thảo và nội dung trên đĩa của " "tài liệu đã chọn, và hiển thị sự khác nhau bằng ứng dụng mặc định. Cần " "chương trình diff(1)." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:163 msgid "" "Could not save the document \n" "'%1'" msgstr "" "Không ghi được tài liệu hiện thời.\n" "'%1'" #: app/katemwmodonhddialog.cpp:268 msgid "" "The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in " "your PATH." msgstr "" "Lỗi chạy lệnh diff. Xin hãy kiểm tra xem diff(1) đã cài đặt và nằm trong " "biến PATH." #: app/katemwmodonhddialog.cpp:270 msgid "Error Creating Diff" msgstr "Lỗi tạo Diff" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:78 msgid "Save As (%1)" msgstr "Lưu như (%1)" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:129 msgid "Save Documents" msgstr "Lưu tài liệu" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:132 msgid "&Save Selected" msgstr "&Lưu đã chọn" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:138 msgid "&Abort Closing" msgstr "&Dừng đóng" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:142 msgid "" "The following documents have been modified. Do you want to save them " "before closing?" msgstr "" "Những tài liệu sau đã có thay đổi. Bạn có muốn ghi chúng trước khi đóng?" "" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:144 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:145 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:149 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:164 msgid "Se&lect All" msgstr "&Chọn tất cả" #: app/katesavemodifieddialog.cpp:211 msgid "" "Data you requested to be saved could not be written. Please choose how you " "want to proceed." msgstr "" "Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp " "theo." #: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 #, fuzzy msgid "Default Session" msgstr "Phiên chạy mặc định" #: app/katesession.cpp:82 msgid "Unnamed Session" msgstr "Phiên chạy không tên" #: app/katesession.cpp:104 msgid "Session (%1)" msgstr "Phiên chạy (%1)" #: app/katesession.cpp:384 #, fuzzy msgid "Save Session?" msgstr "Lưu phiên chạy?" #: app/katesession.cpp:391 #, fuzzy msgid "Save current session?" msgstr "&Lưu phiên chạy" #: app/katesession.cpp:392 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" #: app/katesession.cpp:482 msgid "No session selected to open." msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." #: app/katesession.cpp:482 msgid "No Session Selected" msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" #: app/katesession.cpp:554 msgid "Specify Name for Current Session" msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" #: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 msgid "Session name:" msgstr "Tên phiên chạy:" #: app/katesession.cpp:561 msgid "To save a new session, you must specify a name." msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." #: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 msgid "Missing Session Name" msgstr "Thiếu tên phiên chạy" #: app/katesession.cpp:572 msgid "Specify New Name for Current Session" msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" #: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 msgid "To save a session, you must specify a name." msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." #: app/katesession.cpp:618 msgid "Session Chooser" msgstr "Trình chọn phiên chạy" #: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 msgid "Open Session" msgstr "Mở phiên chạy" #: app/katesession.cpp:624 msgid "New Session" msgstr "Phiên chạy mới" #: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 msgid "Session Name" msgstr "Tên phiên chạy" #: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 msgid "Open Documents" msgstr "Mở các tài liệu" #: app/katesession.cpp:660 msgid "&Always use this choice" msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" #: app/katesession.cpp:720 msgid "&Open" msgstr "&Mở" #: app/katesession.cpp:781 msgid "Manage Sessions" msgstr "Quản lý các phiên chạy" #: app/katesession.cpp:810 #, fuzzy msgid "&Rename..." msgstr "Đổ&i tên..." #: app/katesession.cpp:850 msgid "Specify New Name for Session" msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" #: app/kateviewmanager.cpp:97 msgid "New Tab" msgstr "Thẻ mới" #: app/kateviewmanager.cpp:100 msgid "Close Current Tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" #: app/kateviewmanager.cpp:104 msgid "Activate Next Tab" msgstr "Mở thẻ tiếp theo" #: app/kateviewmanager.cpp:109 msgid "Activate Previous Tab" msgstr "Mở thẻ trước" #: app/kateviewmanager.cpp:116 msgid "Split Ve&rtical" msgstr "Chia &dọc" #: app/kateviewmanager.cpp:119 msgid "Split the currently active view vertically into two views." msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng." #: app/kateviewmanager.cpp:121 msgid "Split &Horizontal" msgstr "Chia &ngang" #: app/kateviewmanager.cpp:124 msgid "Split the currently active view horizontally into two views." msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang." #: app/kateviewmanager.cpp:126 msgid "Cl&ose Current View" msgstr "Đóng ô &xem hiện thời" #: app/kateviewmanager.cpp:130 msgid "Close the currently active splitted view" msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời" #: app/kateviewmanager.cpp:132 msgid "Next View" msgstr "Ô xem tiếp theo" #: app/kateviewmanager.cpp:135 msgid "Make the next split view the active one." msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo" #: app/kateviewmanager.cpp:137 msgid "Previous View" msgstr "Ô xem trước" #: app/kateviewmanager.cpp:139 msgid "Make the previous split view the active one." msgstr "Chọn ô xem đã chia trước." #: app/kateviewmanager.cpp:149 msgid "Open a new tab" msgstr "Mở một thẻ mới" #: app/kateviewmanager.cpp:157 msgid "Close the current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" #: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 msgid " INS " msgstr " CHÈN " #: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " #: app/kateviewspace.cpp:352 msgid " Line: %1 Col: %2 " msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " #: app/kateviewspace.cpp:356 msgid " R/O " msgstr " CHỈ ĐỌC " #: app/kateviewspace.cpp:358 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " #: app/kateviewspace.cpp:364 msgid " BLK " msgstr " BLK " #: app/kwritemain.cpp:82 msgid "" "A TDE text-editor component could not be found;\n" "please check your TDE installation." msgstr "" "Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n" "xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE." #: app/kwritemain.cpp:142 msgid "Use this to close the current document" msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời" #: app/kwritemain.cpp:145 msgid "Use this command to print the current document" msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời" #: app/kwritemain.cpp:146 msgid "Use this command to create a new document" msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới" #: app/kwritemain.cpp:147 msgid "Use this command to open an existing document for editing" msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo" #: app/kwritemain.cpp:155 msgid "Create another view containing the current document" msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" #: app/kwritemain.cpp:157 #, fuzzy msgid "Choose Editor Component..." msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" #: app/kwritemain.cpp:159 msgid "Override the system wide setting for the default editing component" msgstr "" "Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định" #: app/kwritemain.cpp:161 msgid "Close the current document view" msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời" #: app/kwritemain.cpp:167 msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar" msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái" #: app/kwritemain.cpp:169 msgid "Sho&w Path" msgstr "&Hiện đường dẫn" #: app/kwritemain.cpp:171 msgid "Hide Path" msgstr "Ẩn đường dẫn" #: app/kwritemain.cpp:172 msgid "Show the complete document path in the window caption" msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ" #: app/kwritemain.cpp:253 msgid "" "The given file could not be read, check if it exists or if it is readable " "for the current user." msgstr "" "Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người " "dùng có quyền đọc không." #: app/kwritemain.cpp:553 msgid "KWrite" msgstr "KWrite" #: app/kwritemain.cpp:555 msgid "KWrite - Text Editor" msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" #: app/kwritemain.cpp:700 msgid "Choose Editor Component" msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" #: data/kateui.rc:43 #, no-c-format msgid "&Document" msgstr "&Tài liệu" #: data/kateui.rc:62 #, no-c-format msgid "Sess&ions" msgstr "Phiên chạ&y" #: data/kateui.rc:85 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" #: data/tips:3 msgid "" "

Kate comes with a nice set of plugins, providing simple\n" "and advanced features of all sorts.

\n" "

You can enable/disable plugins to suit your needs in the configuration " "dialog,\n" "choose Settings ->configure to launch that.

\n" msgstr "" "

Kate có một bộ các bổ sung rất tốt, cung cấp mọi dạng\n" "tính năng soạn thảo đơn giản và nâng cao.

\n" "

Bạn có thể dùng/không dùng các bổ sung cho phù hợp với yêu cầu. Trong\n" "hộp thoại cấu hình nhấn Thiết lập ->cấu hình để chọn.\n" #: data/tips:11 msgid "" "

You can swap the characters on each side of the cursor just by pressing\n" "Ctrl+T

\n" msgstr "" "

Bạn có thể trao đổi vị trí của các ký tự ở hai bên con trỏ bằng tổ hợp " "phím\n" "Ctrl+T

\n" #: data/tips:17 msgid "" "

You can export the current document as a HTML file, including\n" "syntax highlighting.

\n" "

Just choose File -> Export -> HTML...

\n" msgstr "" "

Bạn có thể xuất tài liệu hiện thời ra dạng HTML, bao gồm cả chiếu\n" "sáng cú pháp.

\n" "

Chỉ cần chọn Tập tin -> Xuất -> HTML...

\n" #: data/tips:24 msgid "" "

You can split the Kate editor as many times as you like and\n" "in either direction. Each frame has its own status bar and\n" "can display any open document.

\n" "

Just choose
View -> Split [ Horizontal | Vertical ]

\n" msgstr "" "

Bạn có thể chia trình soạn thảo Kate bao nhiêu lần tùy thích và\n" "theo cả hai hướng. Mỗi khung có một thanh trạng thái riêng và có\n" "thể hiển thị bất kỳ tài liệu đang mở nào.

\n" "

Chỉ cần chọn
Xem -> Chia [ Ngang | Dọc ]

\n" #: data/tips:32 msgid "" "

You can drag the Tool views (File List and File Selector)\n" "to any side that you want them in Kate, or stack them, or even tear them off " "the\n" "main window.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể kéo ô xem Công cụ (Danh sách tập tinTrình " "chọn tập tin)\n" "tới bất kỳ mặt nào bạn muốn trong Kate hoặc chụm chúng, hoặc thậm chí rời " "chúng khỏi\n" "cửa sổ chính.

\n" #: data/tips:39 msgid "" "

Kate has a built-in terminal emulator, just click on \"Terminal" "\" at\n" "the bottom to show or hide it as you desire.

\n" msgstr "" "

Kate có một trình giả lập thiết bị cuối tích hợp, chỉ cần nhấn vào " "\"Trình lệnh\" tại\n" "đáy cửa sổ để ẩn hoặc hiện nó theo ý muốn.

\n" #: data/tips:45 msgid "" "

Kate can highlight the current line with a\n" "
different\n" "background color.|

\n" "

You can set the color in the Colors page of the configuration\n" "dialog.

\n" msgstr "" "

Kate có thể chiếu sáng dòng hiện thời với một\n" "
màu nền\n" "khác.|

\n" "

Bạn có thể chọn màu trong trang Màu của hộp thoại cấu hình.

\n" #: data/tips:54 msgid "" "

You can open the currently edited file in any other application from " "within\n" "Kate.

\n" "

Choose File -> Open With for the list of programs\n" "configured\n" "for the document type. There is also an option Other... to\n" "choose any application on your system.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể mở tập tin đang soạn thảo trong bất kỳ ứng dụng nào từ Kate.\n" "

Chọn Tập tin -> Mở bằng để hiện danh sách những\n" "chương trình\n" "được cấu hình cho dạng tài liệu đó. Còn có một tùy chọn Khác...\n" "để chọn bất kỳ một ứng dụng nào trên hệ thống.

\n" #: data/tips:64 msgid "" "

You can configure the editor to always display the line numbers and/or\n" "bookmark panes when started from the View Defaults page of " "the\n" "configuration dialog.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể cấu hình trình soạn thảo luôn luôn hiển thị số dòng và/hoặc\n" "ô đánh dấu khi chạy bằng trang Mặc định xem\n" "của hộp thoại cấu hình.

\n" #: data/tips:71 msgid "" "

You can download new or updated Syntax highlight definitions " "from\n" "the Highlighting page in the configuration dialog.

\n" "

Just click the Download... button on the Highlight Modes\n" "tab (You have to be online, of course...).

\n" msgstr "" "

Bạn có thể tải mới hoặc cập nhật Các chiếu sáng cú pháp từ\n" "trang Chiếu sáng trong hộp thoại cấu hình.

\n" "

Chỉ cần nhấn nút Tải xuống... trên thẻ Chế độ chiếu sáng\n" "(Tất nhiên bạn cần kết nối Internet...).

\n" #: data/tips:79 msgid "" "

You can cycle through all open documents by pressing Alt+Left\n" "or Alt+Right. The next/previous document will immediately " "be displayed\n" "in the active frame.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể chuyển vòng quanh tất cả các tài liệu đang mở bằng Alt" "+Mũi tên trái\n" "hoặc Alt+Mũi tên phải. Tài liệu tiếp theo/trước sẽ hiển thị " "ngay lập tức trong\n" "khung hiện thời.

\n" #: data/tips:86 msgid "" "

You can do cool sed-like regular expression replacements using " "Command Line.

\n" "

For example, press F7 and enter s /oldtext/newtext/" "g\n" "to replace "oldtext" with "newtext" throughout the " "current\n" "line.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể thực hiện sự thay thế biểu thức chính quy thú vị giống sed " "bằngDòng lệnh.

\n" "

Ví dụ, nhấn F7 và nhập s /vănbảncũ/vănbảnmới/g\n" "để thay thế "vănbảncũ" bằng "vănbảnmới" từ đầu đến cuối\n" "dòng hiện thời.

\n" #: data/tips:94 msgid "" "

You can repeat your last search by just pressing F3, or\n" "Shift+F3 if you want to search backwards.

\n" msgstr "" "

Có thể lặp lại tìm kiếm cuối cùng bằng phím F3, hoặc\n" "Shift+F3 nếu muốn tìm theo hướng ngược lại.

\n" #: data/tips:100 msgid "" "

You can filter the files displayed in the File Selector tool " "view.\n" "

\n" "

Simply enter your filter in the filter entry at the bottom, for example:\n" "*.html *.php if you only want to see HTML and PHP files in the\n" "current folder.

\n" "

The File Selector will even remember your filters for you.

\n" msgstr "" "

Có thể lọc những tập tin muốn hiển thị trong ô xem công cụ Trình chọn " "tập tin.\n" "

\n" "

Đơn giản là nhập bộ lọc vào ô nhập ở dưới cùng, ví dụ:\n" "*.html *.php nếu chỉ muốn xem các tập tin HTML và PHP trong\n" "thư mục hiện thời.

\n" "

Trình chọn tập tin thậm chí sẽ nhớ các bộ lọc này.

\n" #: data/tips:110 msgid "" "

You can have two views - or even more - of the same document in Kate. " "Editing\n" "in either will be reflected in both.

\n" "

So if you find yourself scrolling up and down to look at text at the " "other\n" "end of a document, just press Ctrl+Shift+T to split\n" "horizontally.

\n" msgstr "" "

Bạn có thể mở hai hoặc thậm chí nhiều hơn ô xem của cùng một tài liệu " "trong Kate.\n" "Sự thay đổi trong một ô sẽ thay đổi trong các ô còn lại.

\n" "

Vì thế nếu phải kéo lên và kéo xuống để xem văn bản ở đầu hoặc\n" "cuối tài liệu, thì chỉ cần nhấn Ctrl+Shift+T để chia\n" "theo chiều ngang.

\n" #: data/tips:119 msgid "" "

Press F8 or Shift+F8 to switch to the\n" "next/previous frame.

\n" msgstr "" "

Nhấn F8 hoặc Shift+F8 để chuyển tới\n" "khung tiếp theo/trước.

\n" #, fuzzy #~ msgid "Save Sessions" #~ msgstr "Lưu phiên chạy?" #, fuzzy #~ msgid "Hide errors" #~ msgstr "Ẩn kh&ung lề" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "

Enter the expression you want to search for here.

If 'regular " #~ "expression' is unchecked, all characters that are not letters in your " #~ "expression will be escaped with a backslash character.

Possible meta " #~ "characters are:
. - Matches any character
^ - Matches " #~ "the beginning of a line
$ - Matches the end of a line
" #~ "\\< - Matches the beginning of a word
\\> - Matches " #~ "the end of a word

The following repetition operators exist:
? " #~ "- The preceding item is matched at most once
* - The preceding " #~ "item is matched zero or more times
+ - The preceding item is " #~ "matched one or more times
{n} - The preceding item is " #~ "matched exactly n times
{n,} - The preceding item " #~ "is matched n or more times
{,n} - The preceding " #~ "item is matched at most n times
{n,m} - " #~ "The preceding item is matched at least n, but at most m " #~ "times.

Furthermore, backreferences to bracketed subexpressions are " #~ "available via the notation \\#.

See the grep(1) " #~ "documentation for the full documentation." #~ msgstr "" #~ "

Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây.

Nếu ô 'biểu thức " #~ "chính quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng trắng trong " #~ "biểu thức sẽ được đặt sau một ký tự gạch chéo ngược.

Có những siêu ký " #~ "tự sau:
. - Tương ứng bất kỳ ký tự nào
^ - Tương ứng " #~ "với đầu dòng
$ - Tương ứng cuối dòng
\\< - Tương " #~ "ứng với bắt đầu một từ
\\> - Tương ứng kết thúc từ

Có " #~ "những toán tử sau:
? - Mục ở trước tương ứng ít nhất 1 " #~ "lần
* - Mục ở trước tương ứng không hoặc nhiều lần
+ " #~ "- Mục ở trước tương ứng một hoặc nhiều lần
{n} - Mục ở " #~ "trước tương ứng đúng n lần
{n,} - Mục ở trước " #~ "tương ứng n lần hoặc hơn
{,n} - Mục ở trước tương " #~ "ứng nhiều nhất n lần
{n,m} - Mục ở trước " #~ "tương ứng ít nhất n, nhưng nhiều nhất m lần.

Hơn nữa, sự " #~ "tham chiếu ngược lại biểu thức con trong ngoặc có thể thực hiện qua chú " #~ "thích \\#.

Xem tài liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ." #, fuzzy #~ msgid "&New" #~ msgstr "&Mới..." #, fuzzy #~ msgid "&Rename" #~ msgstr "Đổ&i tên..." #, fuzzy #~ msgid "Acti&vate" #~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo" #, fuzzy #~ msgid "Move &Up" #~ msgstr "Chuyển tới" #, fuzzy #~ msgid "Move Do&wn" #~ msgstr "Chuyển tới" #, fuzzy #~ msgid "Sele&ct session" #~ msgstr "&Lưu phiên chạy" #, fuzzy #~ msgid "Session Name Chooser" #~ msgstr "Trình chọn phiên chạy" #, fuzzy #~ msgid "Switch to the new session" #~ msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" #, fuzzy #~ msgid "New" #~ msgstr "Thẻ mới" #, fuzzy #~ msgid "Save the selected session." #~ msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" #, fuzzy #~ msgid "Save as..." #~ msgstr "&Lưu như..." #, fuzzy #~ msgid "Rename" #~ msgstr "Đổ&i tên..." #, fuzzy #~ msgid "Activate" #~ msgstr "Mở thẻ tiếp theo" #, fuzzy #~ msgid "Move Up" #~ msgstr "Chuyển tới" #, fuzzy #~ msgid "Move Down" #~ msgstr "Chuyển tới" #, fuzzy #~ msgid "Delete session" #~ msgstr "Phiên chạy mặc định" #, fuzzy #~ msgid "Save Session" #~ msgstr "Lưu phiên chạy?" #, fuzzy #~ msgid "Save As" #~ msgstr "&Lưu như..." #, fuzzy #~ msgid "&New Window" #~ msgstr "&Cửa sổ" #, fuzzy #~ msgid "&Save" #~ msgstr "&Lưu :" #, fuzzy #~ msgid "&Delete" #~ msgstr "Xóa" #, fuzzy #~ msgid "Save" #~ msgstr "&Lưu :" #, fuzzy #~ msgid "Delete" #~ msgstr "Xóa" #, fuzzy #~ msgid "Untitled" #~ msgstr "Tựa" #, fuzzy #~ msgid "&File" #~ msgstr "Tập tin:" #, fuzzy #~ msgid "&Edit" #~ msgstr "&Soạn..." #, fuzzy #~ msgid "&View" #~ msgstr "Ô &xem công cụ" #, fuzzy #~ msgid "&Tools" #~ msgstr "Thanh công cụ" #, fuzzy #~ msgid "&Settings" #~ msgstr "Đang khởi động" #, fuzzy #~ msgid "Main Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ" #~ msgid "Choose Editor..." #~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..." #, fuzzy #~ msgid "Start Kate (no arguments)" #~ msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" #, fuzzy #~ msgid "New Kate Session" #~ msgstr "Phiên chạy mới" #, fuzzy #~ msgid "New Anonymous Session" #~ msgstr "Phiên chạy mới" #, fuzzy #~ msgid "Reload Session List" #~ msgstr "Phiên chạy mới" #, fuzzy #~ msgid "Session exists" #~ msgstr "Phiên chạy"