# Vietnamese translation for kcmkonsole. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ , 2002. # Phan Vĩnh Thịnh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonsole\n" "POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: kcmkonsole.cpp:43 msgid "" "

Konsole

With this module you can configure Konsole, the KDE terminal " "application. You can configure the generic Konsole options (which can also be " "configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available " "to Konsole." msgstr "" "

Konsole

Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh " "của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể " "được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole." #: kcmkonsole.cpp:51 msgid "" "_: normal line spacing\n" "Normal" msgstr "Chuẩn" #: kcmkonsole.cpp:56 msgid "KCM Konsole" msgstr "KCM Konsole" #: kcmkonsole.cpp:57 msgid "KControl module for Konsole configuration" msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole" #: kcmkonsole.cpp:162 msgid "" "The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole " "sessions.\n" "The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing " "Konsole sessions." msgstr "" "Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ " "Konsole sẻ mở.\n" "Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ " "Konsole đã mở." #: kcmkonsole.cpp:170 msgid "" "You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n" "Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when " "selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which " "cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in " "console-based applications." msgstr "" "Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n" "Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là " "khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết " "đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong " "các ứng dụng dựa trên dòng lệnh." #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "&General" msgstr "&Chung" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Double Click" msgstr "Nhấn kép" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:" msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107 #: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Misc" msgstr "Khác" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Show terminal si&ze after resizing" msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Show &frame" msgstr "Hiện &khung" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134 #: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "&Confirm quit when closing more than one session" msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142 #: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "&Blinking cursor" msgstr "Con trỏ &nhấp nháy" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150 #: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "&Require Ctrl key for drag and drop" msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158 #: rc.cpp:30 #, no-c-format msgid "Triple click selects &only from the current word forward" msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166 #: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Allow progr&ams to resize terminal window" msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174 #: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control" msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199 #: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "Enable bidirectional text rendering" msgstr "Dùng văn bản hai chiều" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215 #: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "Seconds to detect s&ilence:" msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269 #: rc.cpp:45 #, no-c-format msgid "&Line spacing:" msgstr "&Khoảng cách dòng:" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297 #: rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "Set tab title to match window title" msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309 #: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" #. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327 #: rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "S&ession" msgstr "&Phiên chạy" #. i18n: file schemadialog.ui line 16 #: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "Konsole Schema Editor" msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole" #. i18n: file schemadialog.ui line 42 #: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "&Title:" msgstr "&Tựa :" #. i18n: file schemadialog.ui line 76 #: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "Colors" msgstr "Màu" #. i18n: file schemadialog.ui line 87 #: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Shell co&lor:" msgstr "&Màu hệ vỏ:" #. i18n: file schemadialog.ui line 98 #: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "&Bold" msgstr "Đậ&m" #. i18n: file schemadialog.ui line 129 #: rc.cpp:72 rc.cpp:225 #, no-c-format msgid "Custom" msgstr "Tuỳ biến" #. i18n: file schemadialog.ui line 134 #: rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "System Background" msgstr "Nền hệ thống" #. i18n: file schemadialog.ui line 139 #: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "System Foreground" msgstr "Văn bản hệ thống" #. i18n: file schemadialog.ui line 144 #: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "Random Hue" msgstr "Màu ngẫu nhiên" #. i18n: file schemadialog.ui line 173 #: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Trans&parent" msgstr "Trong &suốt" #. i18n: file schemadialog.ui line 181 #: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "&Konsole color:" msgstr "Màu &Konsole:" #. i18n: file schemadialog.ui line 190 #: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "0 - Foreground Color" msgstr "0 - Màu chữ" #. i18n: file schemadialog.ui line 195 #: rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "1 - Background Color" msgstr "1 - Màu nền" #. i18n: file schemadialog.ui line 200 #: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "2 - Color 0 (black)" msgstr "2 - Màu 0 (đen)" #. i18n: file schemadialog.ui line 205 #: rc.cpp:99 #, no-c-format msgid "3 - Color 1 (red)" msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)" #. i18n: file schemadialog.ui line 210 #: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "4 - Color 2 (green)" msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)" #. i18n: file schemadialog.ui line 215 #: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "5 - Color 3 (yellow)" msgstr "5 - Màu 3 (vàng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 220 #: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "6 - Color 4 (blue)" msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)" #. i18n: file schemadialog.ui line 225 #: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "7 - Color 5 (magenta)" msgstr "7 - Màu 5 (tím)" #. i18n: file schemadialog.ui line 230 #: rc.cpp:114 #, no-c-format msgid "8 - Color 6 (cyan)" msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 235 #: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "9 - Color 7 (white)" msgstr "9 - Màu 7 (trắng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 240 #: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "10 - Foreground Intensive Color" msgstr "10 - Màu văn bản mạnh" #. i18n: file schemadialog.ui line 245 #: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "11 - Background Intensive Color" msgstr "11 - Màu nền mạnh" #. i18n: file schemadialog.ui line 250 #: rc.cpp:126 #, no-c-format msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)" msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)" #. i18n: file schemadialog.ui line 255 #: rc.cpp:129 #, no-c-format msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)" msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 260 #: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)" msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 265 #: rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)" msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 270 #: rc.cpp:138 #, no-c-format msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)" msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)" #. i18n: file schemadialog.ui line 275 #: rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)" msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 280 #: rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)" msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 285 #: rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "19 - Color 7 Intensive (white)" msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 307 #: rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "Schema" msgstr "Giản đồ:" #. i18n: file schemadialog.ui line 323 #: rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "S&et as default schema" msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định" #. i18n: file schemadialog.ui line 339 #: rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Sa&ve Schema..." msgstr "Lư&u giản đồ..." #. i18n: file schemadialog.ui line 347 #: rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "&Remove Schema" msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ" #. i18n: file schemadialog.ui line 376 #: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Background" msgstr "Nền" #. i18n: file schemadialog.ui line 409 #: rc.cpp:165 #, no-c-format msgid "..." msgstr "..." #. i18n: file schemadialog.ui line 415 #: rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "Tiled" msgstr "Lát" #. i18n: file schemadialog.ui line 420 #: rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. i18n: file schemadialog.ui line 425 #: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" #. i18n: file schemadialog.ui line 437 #: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "&Image:" msgstr "Ả&nh:" #. i18n: file schemadialog.ui line 448 #: rc.cpp:180 #, no-c-format msgid "Min" msgstr "Nhỏ nhất" #. i18n: file schemadialog.ui line 467 #: rc.cpp:183 #, no-c-format msgid "Max" msgstr "Lớn nhất" #. i18n: file schemadialog.ui line 475 #: rc.cpp:186 #, no-c-format msgid "Shade t&o:" msgstr "Đổ &bóng xuống:" #. i18n: file schemadialog.ui line 528 #: rc.cpp:189 #, no-c-format msgid "Tr&ansparent" msgstr "&Trong suốt" #. i18n: file sessiondialog.ui line 16 #: rc.cpp:192 #, no-c-format msgid "Konsole Session Editor" msgstr "Trình soạn thẻ Konsole" #. i18n: file sessiondialog.ui line 59 #: rc.cpp:198 #, no-c-format msgid "" msgstr "" #. i18n: file sessiondialog.ui line 64 #: rc.cpp:201 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #. i18n: file sessiondialog.ui line 69 #: rc.cpp:204 #, no-c-format msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" #. i18n: file sessiondialog.ui line 74 #: rc.cpp:207 #, no-c-format msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #. i18n: file sessiondialog.ui line 79 #: rc.cpp:210 #, no-c-format msgid "Medium" msgstr "Vừa" #. i18n: file sessiondialog.ui line 84 #: rc.cpp:213 #, no-c-format msgid "Large" msgstr "Lớn" #. i18n: file sessiondialog.ui line 89 #: rc.cpp:216 #, no-c-format msgid "Huge" msgstr "Khổng lồ" #. i18n: file sessiondialog.ui line 94 #: rc.cpp:219 #, no-c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #. i18n: file sessiondialog.ui line 99 #: rc.cpp:222 #, no-c-format msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. i18n: file sessiondialog.ui line 137 #: rc.cpp:228 #, no-c-format msgid "&Font:" msgstr "&Phông chữ :" #. i18n: file sessiondialog.ui line 153 #: rc.cpp:231 #, no-c-format msgid "S&chema:" msgstr "&Bộ trang trí:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 164 #: rc.cpp:234 #, no-c-format msgid "$&TERM:" msgstr "$&TERM:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 175 #: rc.cpp:237 #, no-c-format msgid "&Keytab:" msgstr "&Phím tab:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 222 #: rc.cpp:240 #, no-c-format msgid "&Icon:" msgstr "&Biểu tượng:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 238 #: rc.cpp:243 #, no-c-format msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" #. i18n: file sessiondialog.ui line 262 #: rc.cpp:246 #, no-c-format msgid "Sa&ve Session..." msgstr "&Lưu phiên chạy..." #. i18n: file sessiondialog.ui line 270 #: rc.cpp:249 #, no-c-format msgid "&Remove Session" msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy" #. i18n: file sessiondialog.ui line 307 #: rc.cpp:252 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" #. i18n: file sessiondialog.ui line 342 #: rc.cpp:255 #, no-c-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 353 #: rc.cpp:258 #, no-c-format msgid "E&xecute:" msgstr "&Thực thi:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 364 #: rc.cpp:261 #, no-c-format msgid "&Directory:" msgstr "&Thư mục:" #: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: schemaeditor.cpp:271 msgid "Select Background Image" msgstr "Chọn ảnh nền" #: schemaeditor.cpp:318 msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?" msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?" #: schemaeditor.cpp:319 msgid "Removing System Schema" msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống" #: schemaeditor.cpp:332 msgid "" "Cannot remove the schema.\n" "Maybe it is a system schema.\n" msgstr "" "Không thể xóa bỏ giản đồ.\n" "Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n" #: schemaeditor.cpp:333 msgid "Error Removing Schema" msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ" #: schemaeditor.cpp:358 msgid "Save Schema" msgstr "Lưu giản đồ" #: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324 msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #: schemaeditor.cpp:438 msgid "" "Cannot save the schema.\n" "Maybe permission denied.\n" msgstr "" "Không thể ghi nhớ giản đồ.\n" "Có thể không đủ quyền.\n" #: schemaeditor.cpp:439 msgid "Error Saving Schema" msgstr "Lỗi lưu giản đồ" #: schemaeditor.cpp:503 msgid "" "The schema has been modified.\n" "Do you want to save the changes?" msgstr "" "Giản đồ này đã có thay đổi.\n" "Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" #: schemaeditor.cpp:505 msgid "Schema Modified" msgstr "Giản đồ đã thay đổi" #: schemaeditor.cpp:549 msgid "Cannot find the schema." msgstr "Không tìm thấy giản đồ." #: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561 msgid "Error Loading Schema" msgstr "Lỗi nạp giản đồ" #: schemaeditor.cpp:560 msgid "Cannot load the schema." msgstr "Không thể nạp giản đồ." #: sessioneditor.cpp:104 msgid "XTerm (XFree 4.x.x)" msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)" #: sessioneditor.cpp:172 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: sessioneditor.cpp:253 msgid "" "The session has been modified.\n" "Do you want to save the changes?" msgstr "" "Phiên chạy này đã có thay đổi.\n" "Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" #: sessioneditor.cpp:255 msgid "Session Modified" msgstr "Phiên chạy đã thay đổi" #: sessioneditor.cpp:271 msgid "Konsole Default" msgstr "Konsole mặc định" #: sessioneditor.cpp:304 msgid "" "The Execute entry is not a valid command.\n" "You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session " "list." msgstr "" "Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n" "Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh " "sách các thẻ của Konsole." #: sessioneditor.cpp:306 msgid "Invalid Execute Entry" msgstr "Mục thực hiện bị lỗi." #: sessioneditor.cpp:323 msgid "Save Session" msgstr "Lưu phiên chạy" #: sessioneditor.cpp:359 msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?" msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?" #: sessioneditor.cpp:360 msgid "Removing System Session" msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống" #: sessioneditor.cpp:368 msgid "" "Cannot remove the session.\n" "Maybe it is a system session.\n" msgstr "" "Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n" "Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n" #: sessioneditor.cpp:369 msgid "Error Removing Session" msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"