# Vietnamese translation for kcmlocale. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlocale\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: toplevel.cpp:53 msgid "KCMLocale" msgstr "KCMLocale" #: toplevel.cpp:55 msgid "Regional settings" msgstr "Thiết lập miền" #: toplevel.cpp:178 msgid "" "Changed language settings apply only to newly started applications.\n" "To change the language of all programs, you will have to logout first." msgstr "" "Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy " "mới.\n" "Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước." #: toplevel.cpp:182 msgid "Applying Language Settings" msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ" #: toplevel.cpp:216 msgid "" "

Country/Region & Language

\n" "

From here you can configure language, numeric, and time \n" "settings for your particular region. In most cases it will be \n" "sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n" "will automatically choose \"German\" as language if you choose \n" "\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n" "to use 24 hours and and use comma as decimal separator.

\n" msgstr "" "

Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ

\n" "

Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n" "và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n" "cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n" "chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n" "danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n" "và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.

\n" #: toplevel.cpp:260 msgid "Examples" msgstr "Ví dụ" #: toplevel.cpp:261 msgid "&Locale" msgstr "&Miền địa phương" #: toplevel.cpp:262 msgid "&Numbers" msgstr "&Số" #: toplevel.cpp:263 msgid "&Money" msgstr "&Tiền" #: toplevel.cpp:264 msgid "&Time && Dates" msgstr "&Giờ và Ngày" #: toplevel.cpp:265 msgid "&Other" msgstr "&Khác" #: kcmlocale.cpp:55 msgid "Country or region:" msgstr "Quốc gia hay miền:" #: kcmlocale.cpp:61 msgid "Languages:" msgstr "Ngôn ngữ :" #: kcmlocale.cpp:70 msgid "Add Language" msgstr "Thêm Ngôn ngữ" #: kcmlocale.cpp:74 msgid "Remove Language" msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ" #: kcmlocale.cpp:75 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" #: kcmlocale.cpp:76 msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" #: kcmlocale.cpp:107 msgid "Install New Language" msgstr "" #: kcmlocale.cpp:109 #, fuzzy msgid "Uninstall Language" msgstr "Thêm Ngôn ngữ" #: kcmlocale.cpp:111 msgid "Select System Language" msgstr "" #: kcmlocale.cpp:297 msgid "Other" msgstr "Khác" #: kcmlocale.cpp:305 kcmlocale.cpp:352 kcmlocale.cpp:373 msgid "without name" msgstr "không có tên" #: kcmlocale.cpp:465 msgid "" "This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region." msgstr "" "Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này." #: kcmlocale.cpp:468 msgid "" "This will add a language to the list. If the language is already in the list, " "the old one will be moved instead." msgstr "" "Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh " "sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế." #: kcmlocale.cpp:472 msgid "This will remove the highlighted language from the list." msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách." #: kcmlocale.cpp:475 msgid "" "TDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n" "If none of the languages are available, US English will be used." msgstr "" "Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong " "danh sách.\n" "Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được " "dùng." #: kcmlocale.cpp:482 msgid "" "Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers " "etc. will automatically switch to the corresponding values." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ " "tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng." #: kcmlocale.cpp:489 msgid "" "Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first " "language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US " "English is available, no translations have been installed. You can get " "translation packages for many languages from the place you got TDE from." "

Note that some applications may not be translated to your languages; in this " "case, they will automatically fall back to US English." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất " "trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có " "tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch " "cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE." "

Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: " "trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ." #: klocalesample.cpp:52 msgid "Numbers:" msgstr "Số :" #: klocalesample.cpp:57 msgid "Money:" msgstr "Tiền:" #: klocalesample.cpp:62 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: klocalesample.cpp:67 msgid "Short date:" msgstr "Ngày ngắn:" #: klocalesample.cpp:72 msgid "Time:" msgstr "Giờ :" #: klocalesample.cpp:112 msgid "This is how numbers will be displayed." msgstr "Đây là cách hiển thị con số." #: klocalesample.cpp:116 msgid "This is how monetary values will be displayed." msgstr "Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ." #: klocalesample.cpp:120 msgid "This is how date values will be displayed." msgstr "Đây là cách hiển thị ngày tháng." #: klocalesample.cpp:124 msgid "This is how date values will be displayed using a short notation." msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng." #: klocalesample.cpp:129 msgid "This is how the time will be displayed." msgstr "Đây là cách hiển thị giờ." #: localenum.cpp:48 msgid "&Decimal symbol:" msgstr "Ký hiệu thập &phân:" #: localenum.cpp:54 msgid "Tho&usands separator:" msgstr "Dấu định giới ngàn:" #: localenum.cpp:60 msgid "Positive si&gn:" msgstr "Dấu &dương:" #: localenum.cpp:66 msgid "&Negative sign:" msgstr "Dấu &âm:" #: localenum.cpp:165 msgid "" "Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a dot " "or a comma in most countries)." "

Note that the decimal separator used to display monetary values has to be " "set separately (see the 'Money' tab)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn " "999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách)." "

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai " "được đặt riêng (xem phần « Tiền »)." #: localenum.cpp:174 msgid "" "Here you can define the thousands separator used to display numbers." "

Note that the thousands separator used to display monetary values has to be " "set separately (see the 'Money' tab)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn " "999." "

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai " "được đặt riêng (xem phần « Tiền »)." #: localenum.cpp:182 msgid "" "Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave " "this blank." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần lớn " "người bỏ trống trường này." #: localenum.cpp:188 msgid "" "Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not be " "empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is normally set " "to minus (-)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này " "không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt thành " "dấu trừ (-)." #: localemon.cpp:54 msgid "Currency symbol:" msgstr "Ký hiệu tiền tệ:" #: localemon.cpp:61 msgid "Decimal symbol:" msgstr "Ký hiệu thập phân:" #: localemon.cpp:68 msgid "Thousands separator:" msgstr "Dấu định giới ngàn:" #: localemon.cpp:75 msgid "Fract digits:" msgstr "Chữ số phân số :" #: localemon.cpp:87 msgid "Positive" msgstr "Dương" #: localemon.cpp:88 localemon.cpp:100 msgid "Prefix currency symbol" msgstr "Ký hiệu tiền tệ trước" #: localemon.cpp:94 localemon.cpp:105 msgid "Sign position:" msgstr "Vị trí của dấu :" #: localemon.cpp:99 msgid "Negative" msgstr "Âm" #: localemon.cpp:269 msgid "Parentheses Around" msgstr "Dấu ngoặc quanh" #: localemon.cpp:270 msgid "Before Quantity Money" msgstr "Trước số tiền" #: localemon.cpp:271 msgid "After Quantity Money" msgstr "Sau số tiền" #: localemon.cpp:272 msgid "Before Money" msgstr "Trước tiền" #: localemon.cpp:273 msgid "After Money" msgstr "Sau tiền" #: localemon.cpp:278 msgid "" "Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM." "

Please note that the Euro symbol may not be available on your system, " "depending on the distribution you use." msgstr "" "Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫." "

Ghi chú rằng ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của " "bạn, phụ thuộc vào bản phát hành được cài đặt." #: localemon.cpp:285 msgid "" "Here you can define the decimal separator used to display monetary values." "

Note that the decimal separator used to display other numbers has to be " "defined separately (see the 'Numbers' tab)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị " "tiền tệ." "

Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải " "được xác định riêng (xem phân « Số »)." #: localemon.cpp:293 msgid "" "Here you can define the thousands separator used to display monetary values." "

Note that the thousands separator used to display other numbers has to be " "defined separately (see the 'Numbers' tab)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền " "tệ." "

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được " "xác định riêng (xem phân « Số »)." #: localemon.cpp:301 msgid "" "This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the number " "of digits you find behind the decimal separator. Correct value is 2 " "for almost all people." msgstr "" "Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số " "bạn xem nằm sau dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu hết " "người." #: localemon.cpp:308 msgid "" "If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left " "of the value) for all positive monetary values. If not, it will be postfixed " "(i.e. to the right)." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi " "giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải." #: localemon.cpp:314 msgid "" "If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left " "of the value) for all negative monetary values. If not, it will be postfixed " "(i.e. to the right)." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi " "giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải." #: localemon.cpp:320 msgid "" "Here you can select how a positive sign will be positioned. This only affects " "monetary values." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá trị " "tiền tệ thôi." #: localemon.cpp:325 msgid "" "Here you can select how a negative sign will be positioned. This only affects " "monetary values." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị " "tiền tệ thôi." #: localetime.cpp:94 msgid "HH" msgstr "GG" #: localetime.cpp:95 msgid "hH" msgstr "gG" #: localetime.cpp:96 msgid "PH" msgstr "BG" #: localetime.cpp:97 msgid "pH" msgstr "bG" #: localetime.cpp:98 msgid "" "_: Minute\n" "MM" msgstr "PP" #: localetime.cpp:99 msgid "SS" msgstr "GiGi" #: localetime.cpp:100 msgid "AMPM" msgstr "AMPM" #: localetime.cpp:110 msgid "YYYY" msgstr "NNNN" #: localetime.cpp:111 msgid "YY" msgstr "NN" #: localetime.cpp:112 msgid "mM" msgstr "tT" #: localetime.cpp:113 msgid "" "_: Month\n" "MM" msgstr "TT" #: localetime.cpp:114 msgid "SHORTMONTH" msgstr "THÁNG_NGẮN" #: localetime.cpp:115 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" #: localetime.cpp:116 msgid "dD" msgstr "nN" #: localetime.cpp:117 msgid "DD" msgstr "NN" #: localetime.cpp:118 msgid "SHORTWEEKDAY" msgstr "NGÀY_TUẦN_NGẮN" #: localetime.cpp:119 msgid "WEEKDAY" msgstr "NGÀY_TUẦN" #: localetime.cpp:203 msgid "Calendar system:" msgstr "Hệ thống lịch:" #: localetime.cpp:211 msgid "Time format:" msgstr "Dạng thức giờ :" #: localetime.cpp:218 msgid "Date format:" msgstr "Dạng thức ngày:" #: localetime.cpp:223 msgid "Short date format:" msgstr "Dạng thức ngày ngắn:" #: localetime.cpp:228 msgid "First day of the week:" msgstr "Hôm thứ nhất trong tuần:" #: localetime.cpp:235 msgid "Use declined form of month name" msgstr "Dùng dạng ngắn của tên tháng" #: localetime.cpp:428 msgid "" "_: some reasonable time formats for the language\n" "HH:MM:SS\n" "pH:MM:SS AMPM" msgstr "" "GG:PP:GiGi\n" "bG:PP:GiGi AMPM" #: localetime.cpp:436 msgid "" "_: some reasonable date formats for the language\n" "WEEKDAY MONTH dD YYYY\n" "SHORTWEEKDAY MONTH dD YYYY" msgstr "" "NGÀY_TUẦN THÁNG nNg NNNN\n" "NGÀY_TUẦN_NGẮN THÁNG nNg NNNN" #: localetime.cpp:444 msgid "" "_: some reasonable short date formats for the language\n" "YYYY-MM-DD\n" "dD.mM.YYYY\n" "DD.MM.YYYY" msgstr "" "NNNN-TT-NgNg\n" "nNg.tT.NNNN\n" "NNg.TT.NNNN" #: localetime.cpp:455 msgid "" "_: Calendar System Gregorian\n" "Gregorian" msgstr "Âu" #: localetime.cpp:457 msgid "" "_: Calendar System Hijri\n" "Hijri" msgstr "Hi-gi-ri" #: localetime.cpp:459 msgid "" "_: Calendar System Hebrew\n" "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: localetime.cpp:461 msgid "" "_: Calendar System Jalali\n" "Jalali" msgstr "Gia-la-li" #: localetime.cpp:464 msgid "" "

The text in this textbox will be used to format time strings. The sequences " "below will be replaced:

" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
HHThe hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).
hHThe hour (24-hour clock) as a decimal number (0-23).
PHThe hour as a decimal number using a 12-hour clock (01-12).
pHThe hour (12-hour clock) as a decimal number (1-12).
MMThe minutes as a decimal number (00-59).
SSThe seconds as a decimal number (00-59).
AMPMEither \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon is treated " "as \"pm\" and midnight as \"am\".
" msgstr "" "

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên dưới " "sẽ được thay thế:

" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
GGGiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).
gGGiờ (đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).
BGGiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).
bGGiờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 giờ).
PPPhút dạng số thập phân (00-59 phút).
GiGiGiây dạng số thập phân (00-59 giây).
AMPMHoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị " "giờ đã cho. Trưa được xử lý là \"pm\" và nửa đêm là \"am\".
" #: localetime.cpp:487 msgid "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
YYYYThe year with century as a decimal number.
YYThe year without century as a decimal number (00-99).
MMThe month as a decimal number (01-12).
mMThe month as a decimal number (1-12).
SHORTMONTHThe first three characters of the month name.
MONTHThe full month name.
DDThe day of month as a decimal number (01-31).
dDThe day of month as a decimal number (1-31).
SHORTWEEKDAYThe first three characters of the weekday name.
WEEKDAYThe full weekday name.
" msgstr "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
NNNNNăm với thế kỷ dạng số thập phân.
NNNăm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).
TTTháng dạng số thập phân (01-12).
tTTháng dạng số thập phân (1-12).
THÁNG_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay Th10.
THÁNGTên tháng đầy đủ.
NgNgNgày tháng dạng số thập phân (01-31).
nNgNgày tháng dạng số thập phân (1-31).
NGÀY_TUẦN_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay CN.
NGÀY_TUẦNTên ngày tuần đầy đủ.
" #: localetime.cpp:508 msgid "" "

The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences " "below will be replaced:

" msgstr "" "

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới sẽ " "được thay thế.

" #: localetime.cpp:514 msgid "" "

The text in this textbox will be used to format short dates. For instance, " "this is used when listing files. The sequences below will be replaced:

" msgstr "" "

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó được " "dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ được thay " "thế.

" #: localetime.cpp:521 msgid "" "

This option determines which day will be considered as the first one of the " "week.

" msgstr "" "

Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.

" #: localetime.cpp:528 msgid "" "

This option determines whether possessive form of month names should be used " "in dates.

" msgstr "" "

Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng trong " "ngày tháng.

" #: localeother.cpp:48 msgid "Paper format:" msgstr "Dạng thức giấy:" #: localeother.cpp:55 msgid "Measure system:" msgstr "Hệ thống đo :" #: localeother.cpp:119 msgid "" "_: The Metric System\n" "Metric" msgstr "Mét" #: localeother.cpp:121 msgid "" "_: The Imperial System\n" "Imperial" msgstr "Mỹ" #: localeother.cpp:123 msgid "A4" msgstr "A4" #: localeother.cpp:124 msgid "US Letter" msgstr "Thư Mỹ" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"