# Vietnamese translation for kcmstyle. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmstyle\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: kcmstyle.cpp:121 msgid "" "

Style

This module allows you to modify the visual appearance of user " "interface elements, such as the widget style and effects." msgstr "" "

Kiểu dáng

Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố của " "giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmstyle.cpp:134 msgid "kcmstyle" msgstr "kcmstyle" #: kcmstyle.cpp:135 msgid "KDE Style Module" msgstr "Mô-đun kiểu dáng KDE" #: kcmstyle.cpp:137 msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin" msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin" #: kcmstyle.cpp:158 msgid "Widget Style" msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển" #: kcmstyle.cpp:171 msgid "Con&figure..." msgstr "&Cấu hính..." #: kcmstyle.cpp:182 msgid "Sho&w icons on buttons" msgstr "&Hiện hình trên nút" #: kcmstyle.cpp:184 msgid "E&nable tooltips" msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ" #: kcmstyle.cpp:186 msgid "Show tear-off handles in &popup menus" msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên" #: kcmstyle.cpp:190 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: kcmstyle.cpp:208 msgid "&Enable GUI effects" msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI" #: kcmstyle.cpp:216 kcmstyle.cpp:224 kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:243 msgid "Disable" msgstr "Tắt" #: kcmstyle.cpp:217 kcmstyle.cpp:225 kcmstyle.cpp:234 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" #: kcmstyle.cpp:218 msgid "Combobo&x effect:" msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:" #: kcmstyle.cpp:226 kcmstyle.cpp:235 msgid "Fade" msgstr "Mờ dần" #: kcmstyle.cpp:227 msgid "&Tool tip effect:" msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :" #: kcmstyle.cpp:236 msgid "Make Translucent" msgstr "Làm trong mờ" #: kcmstyle.cpp:237 msgid "&Menu effect:" msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:" #: kcmstyle.cpp:244 msgid "Application Level" msgstr "Cấp ứng dụng:" #: kcmstyle.cpp:246 msgid "Me&nu tear-off handles:" msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:" #: kcmstyle.cpp:251 msgid "Menu &drop shadow" msgstr "&Bóng thả trình đơn" #: kcmstyle.cpp:272 msgid "Software Tint" msgstr "Nhuốm phần mềm" #: kcmstyle.cpp:273 msgid "Software Blend" msgstr "Trộn phần mềm" #: kcmstyle.cpp:275 msgid "XRender Blend" msgstr "Trộn XRender" #: kcmstyle.cpp:288 #, c-format msgid "0%" msgstr "0%" #: kcmstyle.cpp:290 #, c-format msgid "50%" msgstr "50%" #: kcmstyle.cpp:292 #, c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: kcmstyle.cpp:295 msgid "Menu trans&lucency type:" msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:" #: kcmstyle.cpp:297 msgid "Menu &opacity:" msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:" #: kcmstyle.cpp:326 msgid "High&light buttons under mouse" msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột" #: kcmstyle.cpp:327 msgid "Transparent tool&bars when moving" msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển" #: kcmstyle.cpp:332 msgid "Text pos&ition:" msgstr "V&ị trí nhãn:" #: kcmstyle.cpp:334 msgid "Icons Only" msgstr "Chỉ có hình" #: kcmstyle.cpp:335 msgid "Text Only" msgstr "Chỉ có nhãn" #: kcmstyle.cpp:336 msgid "Text Alongside Icons" msgstr "Nhãn cạnh hình" #: kcmstyle.cpp:337 msgid "Text Under Icons" msgstr "Nhãn dưới hình" #: kcmstyle.cpp:379 msgid "&Style" msgstr "&Kiểu dáng" #: kcmstyle.cpp:380 msgid "&Effects" msgstr "&Hiệu ứng" #: kcmstyle.cpp:381 msgid "&Toolbar" msgstr "&Thanh công cụ" #: kcmstyle.cpp:418 kcmstyle.cpp:429 msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style." msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này." #: kcmstyle.cpp:420 kcmstyle.cpp:431 msgid "Unable to Load Dialog" msgstr "Không thể tải hộp thoại" #: kcmstyle.cpp:520 msgid "" "Selected style: %1" "
" "
One or more effects that you have chosen could not be applied because the " "selected style does not support them; they have therefore been disabled." "
" "
" msgstr "" "Kiểu dáng đã chọn: %1" "
" "
Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã " "chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng bị tắt." "
" "
" #: kcmstyle.cpp:532 msgid "Menu translucency is not available.
" msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.
" #: kcmstyle.cpp:539 msgid "Menu drop-shadows are not available." msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng." #: kcmstyle.cpp:722 kcmstyle.cpp:834 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: kcmstyle.cpp:834 #, c-format msgid "Description: %1" msgstr "Mô tả: %1" #: kcmstyle.cpp:1013 msgid "" "Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way " "buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional " "information like a marble texture or a gradient)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn " "(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như " "hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)." #: kcmstyle.cpp:1017 msgid "" "This area shows a preview of the currently selected style without having to " "apply it to the whole desktop." msgstr "" "Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó " "vào toàn màn hình nền." #: kcmstyle.cpp:1021 msgid "" "This page allows you to enable various widget style effects. For best " "performance, it is advisable to disable all effects." msgstr "" "Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác " "nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng." #: kcmstyle.cpp:1023 msgid "" "If you check this box, you can select several effects for different widgets " "like combo boxes, menus or tooltips." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều " "khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ." #: kcmstyle.cpp:1025 msgid "" "

Disable: do not use any combo box effects.

\n" "Animate: Do some animation." msgstr "" "

Tắt: không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.

\n" "Hoạt cảnh: Hoạt cảnh." #: kcmstyle.cpp:1027 msgid "" "

Disable: do not use any tooltip effects.

\n" "

Animate: Do some animation.

\n" "Fade: Fade in tooltips using alpha-blending." msgstr "" "

Tắt: không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.

\n" "

Hoạt cảnh: Hoạt cảnh.

\n" "Mờ dần: Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa." #: kcmstyle.cpp:1030 msgid "" "

Disable: do not use any menu effects.

\n" "

Animate: Do some animation.

\n" "

Fade: Fade in menus using alpha-blending.

\n" "Make Translucent: Alpha-blend menus for a see-through effect. (KDE " "styles only)" msgstr "" "

Tắt: không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.

\n" "

Hoạt cảnh: Hoạt cảnh.

\n" "Mờ dần: Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.

\n" "Làm trong mờ :Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu " "dáng KDE)." #: kcmstyle.cpp:1034 msgid "" "When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows " "will not be displayed. At present, only KDE styles can have this effect " "enabled." msgstr "" "Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không " "được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng KDE có thể sử dụng hiệu ứng này " "thôi." #: kcmstyle.cpp:1037 msgid "" "

Software Tint: Alpha-blend using a flat color.

\n" "

Software Blend: Alpha-blend using an image.

\n" "XRender Blend: Use the XFree RENDER extension for image blending (if " "available). This method may be slower than the Software routines on " "non-accelerated displays, but may however improve performance on remote " "displays.

\n" msgstr "" "

Nhuốm phần mềm: Trộn anfa bằng màu phẳng

\n" "

Trộn phần mềm: Trộn anfa bằng ảnh.

\n" "Trộn XRender: Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn " "sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày " "không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở " "xa.

\n" #: kcmstyle.cpp:1042 msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity." msgstr "" "Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu " "ứng trình đơn." #: kcmstyle.cpp:1045 msgid "" "Note: that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only " "applications." msgstr "" "Ghi chú :mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng " "dụng chỉ Qt." #: kcmstyle.cpp:1047 msgid "" "If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the " "mouse cursor is moved over them." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con " "chạy của con chuột di chuyển trên nó." #: kcmstyle.cpp:1049 msgid "" "If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them " "around." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó." #: kcmstyle.cpp:1051 msgid "" "If you check this option, the KDE application will offer tooltips when the " "cursor remains over items in the toolbar." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn " "lại trên mục nằm trên thanh công cụ." #: kcmstyle.cpp:1053 msgid "" "

Icons only: Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low " "resolutions.

" "

Text only: Shows only text on toolbar buttons.

" "

Text alongside icons: Shows icons and text on toolbar buttons. Text " "is aligned alongside the icon.

Text under icons: " "Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon." msgstr "" "

Chỉ hình: Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công " "cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.

" "

Chỉ nhãn: Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ

" "

Nhãn cạnh hình: Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.

" "Nhãn dưới hình: Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên " "thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng." #: kcmstyle.cpp:1060 msgid "" "If you enable this option, KDE Applications will show small icons alongside " "some important buttons." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " "nút quan trọng." #: kcmstyle.cpp:1062 msgid "" "If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off " "handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very " "helpful when performing the same action multiple times." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách rời " "». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi " "bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần." #: menupreview.cpp:160 #, c-format msgid "%" msgstr "%" #. i18n: file stylepreview.ui line 59 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Tab 1" msgstr "Thanh 1" #. i18n: file stylepreview.ui line 70 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Button Group" msgstr "Nhóm nút" #. i18n: file stylepreview.ui line 81 #: rc.cpp:9 rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Radio button" msgstr "Nút chọn một" #. i18n: file stylepreview.ui line 114 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Checkbox" msgstr "Hộp kiểm tra" #. i18n: file stylepreview.ui line 139 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Combobox" msgstr "Hộp tổ hợp" #. i18n: file stylepreview.ui line 240 #: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "Button" msgstr "Nút" #. i18n: file stylepreview.ui line 269 #: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Tab 2" msgstr "Thanh 2" #: styleconfdialog.cpp:27 #, c-format msgid "Configure %1" msgstr "Cấu hình %1"