summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po3213
1 files changed, 3213 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
new file mode 100644
index 00000000000..64bc5cc8719
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
@@ -0,0 +1,3213 @@
+# translation of kttsd.po to Vietnamese.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kttsd\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:24+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n"
+"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 16
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "Add Talker"
+msgstr "Thêm Máy phát âm"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 49
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking."
+msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 69
+#: rc.cpp:15 rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, your "
+"chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon the "
+"options you choose."
+msgstr ""
+"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, "
+"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ thuộc "
+"vào các lựa chọn bạn dùng."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 95
+#: rc.cpp:18 rc.cpp:423
+#, no-c-format
+msgid "&Synthesizer:"
+msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 186
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid "Show All"
+msgstr "Hiển thị Tất cả"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 192
+#: rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The box "
+"to the left of the checked button shows all possibilities. The box to the left "
+"of the unchecked box only shows those possibilities that match the other box."
+msgstr ""
+"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên "
+"trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các ô "
+"không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 200
+#: rc.cpp:30 rc.cpp:435
+#, no-c-format
+msgid "&Language:"
+msgstr "&Ngôn ngữ:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 227
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. When "
+"a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those "
+"synthesizers that can speak in the chosen language."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" ở "
+"bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển thị "
+"các trình làm việc được với ngôn ngữ đó."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 241
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer box "
+"to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can be "
+"spoken by that synthesizer appear in the Language box."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng "
+"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà "
+"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 45
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid "&General"
+msgstr "&Chung"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 56
+#: rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)"
+msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 59
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech."
+msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 67
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray"
+msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 73
+#: rc.cpp:54
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or "
+"Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit "
+"KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting "
+"has no effect when running in the KDE Control Center."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, "
+"và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ "
+"cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy "
+"sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều "
+"khiển KDE."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123
+#: rc.cpp:57
+#, no-c-format
+msgid "Show &main window on startup"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 129
+#: rc.cpp:60
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When "
+"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr window."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi động. "
+"Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển thị cửa sổ "
+"KTTSMgr"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 164
+#: rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid "E&xit when speaking is finished"
+msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 170
+#: rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, "
+"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit if "
+"KTTSMgr was started manually or started from the Control Center."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc phát "
+"âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc thoát tự "
+"động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều khiển hoặc bởi "
+"người dùng."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 180
+#: rc.cpp:69
+#, no-c-format
+msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking"
+msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 186
+#: rc.cpp:72
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts "
+"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. <em>Note<em>"
+": KTTSMgr only automatically starts for text jobs having 5 sentences or more."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, KTTSMgr "
+"sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. <em>Chú ý<em>"
+": KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 câu trở lên."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 196
+#: rc.cpp:75
+#, no-c-format
+msgid "&Talkers"
+msgstr "&Máy phát âm"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 205
+#: rc.cpp:78
+#, no-c-format
+msgid "ID"
+msgstr "Mã số"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 216
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:239
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 rc.cpp:81
+#: rc.cpp:453
+#, no-c-format
+msgid "Language"
+msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 227
+#: rc.cpp:84 rc.cpp:456
+#, no-c-format
+msgid "Speech Synthesizer"
+msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 238
+#: rc.cpp:87 rc.cpp:459
+#, no-c-format
+msgid "Voice"
+msgstr "Giọng nói"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 249
+#: rc.cpp:90 rc.cpp:462 rc.cpp:1198
+#, no-c-format
+msgid "Gender"
+msgstr "Giới"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 260
+#: rc.cpp:93 rc.cpp:465
+#, no-c-format
+msgid "Volume"
+msgstr "Âm thanh"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 271
+#: rc.cpp:96 rc.cpp:468
+#, no-c-format
+msgid "Rate"
+msgstr "Tốc độ"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 284
+#: rc.cpp:99 rc.cpp:471
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech synthesizer "
+"that has been configured with a language, voice, gender, speaking rate, and "
+"volume. Talkers higher in the list have higher priority. The topmost Talker "
+"will be used when no talker attributes have been specified by an application."
+msgstr ""
+"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy phát "
+"âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, giọng, "
+"giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của danh sách sẽ "
+"được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được dùng khi một ứng "
+"dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 308
+#: rc.cpp:102 rc.cpp:150 rc.cpp:234
+#, no-c-format
+msgid "Add..."
+msgstr "Thêm..."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 314
+#: rc.cpp:105
+#, no-c-format
+msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 331
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 rc.cpp:108 rc.cpp:240
+#, no-c-format
+msgid "U&p"
+msgstr "&Lên"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 347
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 rc.cpp:111 rc.cpp:246 rc.cpp:663
+#, no-c-format
+msgid "Do&wn"
+msgstr "&Xuống"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 366
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 rc.cpp:114 rc.cpp:252 rc.cpp:669
+#, no-c-format
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 372
+#: rc.cpp:117
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure options for the highlighted Talker."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 397
+#: rc.cpp:123
+#, no-c-format
+msgid "Click to remove the highlighted Talker."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 426
+#: rc.cpp:126
+#, no-c-format
+msgid "&Notifications"
+msgstr "&Báo cáo"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 452
+#: rc.cpp:129
+#, no-c-format
+msgid "Application/Event"
+msgstr "Ứng dụng/Sự kiện"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 463
+#: rc.cpp:132
+#, no-c-format
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 474
+#: rc.cpp:135
+#, no-c-format
+msgid "Talker"
+msgstr "Máy phát âm"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 493
+#: rc.cpp:138
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of configured application events and actions to be taken when "
+"received. The \"default\" event governs all events not specifically "
+"configured."
+msgstr ""
+"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các "
+"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng "
+"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 517
+#: rc.cpp:141
+#, no-c-format
+msgid "Notifications to speak:"
+msgstr "Báo cáo cần phát âm:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 523
+#: rc.cpp:144 rc.cpp:147
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Applies only to the default event. Does not affect application-specific "
+"events. Only events that display in the manner which you select will be "
+"spoken."
+msgstr ""
+"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ dành "
+"riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn sẽ được "
+"phát âm."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 555
+#: rc.cpp:153
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure notification for a specific application event."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 563
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 rc.cpp:156
+#, no-c-format
+msgid "Re&move"
+msgstr "&Bỏ"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 566
+#: rc.cpp:159
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot remove "
+"the default event."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự "
+"kiện mặc định."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 591
+#: rc.cpp:162 rc.cpp:750
+#, no-c-format
+msgid "Cl&ear"
+msgstr "&Xoá"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 594
+#: rc.cpp:165
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Removes all the application specific events. The default event remains."
+msgstr ""
+"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ có "
+"sự kiện mặc định sẽ không bị xoá."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 602
+#: rc.cpp:168 rc.cpp:738
+#, no-c-format
+msgid "&Load..."
+msgstr "&Tải..."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 605
+#: rc.cpp:171
+#, no-c-format
+msgid "Click to read configured notification events from a file."
+msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 613
+#: rc.cpp:174 rc.cpp:627 rc.cpp:744
+#, no-c-format
+msgid "&Save..."
+msgstr "&Lưu..."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 616
+#: rc.cpp:177
+#, no-c-format
+msgid "Click to write all the configured application events to a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 637
+#: rc.cpp:180
+#, no-c-format
+msgid "Click to test notification"
+msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 640
+#: rc.cpp:183
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click this button to test the notification. A sample message will be spoken. "
+"Note: The Text-to-Speech system must be enabled."
+msgstr ""
+"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ thống "
+"Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 656
+#: rc.cpp:186
+#, no-c-format
+msgid "Ac&tion:"
+msgstr "&Hành động:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 662
+#: rc.cpp:189 rc.cpp:192 rc.cpp:195
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select "
+"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following "
+"substitution strings in the text:<dl><dt>%e</dt><dd>Name of the event</dd><dt>"
+"%a</dt><dd>Application that sent the event</dd><dt>%m</dt><dd>"
+"The message sent by the application</dd></dl></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu bạn "
+"chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. Bạn có "
+"thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:<dl><dt>%e</dt><dd>"
+"Tên của sự kiện</dd><dt>%a</dt><dd>Ứng dụng gửi ra sự kiện</dd><dt>%m</dt><dd>"
+"Thông báo gửi ra bởi ứng dụng</dd></dl></qt>"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 712
+#: rc.cpp:198
+#, no-c-format
+msgid "Talke&r:"
+msgstr "Máy &phát âm:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 718
+#: rc.cpp:201 rc.cpp:204
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the "
+"topmost talker listed on the Talkers tab."
+msgstr ""
+"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong danh "
+"sách trên trang Máy phát âm."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 744
+#: rc.cpp:207 rc.cpp:441 rc.cpp:498 rc.cpp:531 rc.cpp:576 rc.cpp:612
+#: rc.cpp:714 rc.cpp:732
+#, no-c-format
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 747
+#: rc.cpp:210
+#, no-c-format
+msgid "Click to select the Talker to speak the notification."
+msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 767
+#: rc.cpp:213
+#, no-c-format
+msgid "Speak notifications (&KNotify)"
+msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 770
+#: rc.cpp:216
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent "
+"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua \"Báo "
+"K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 795
+#: rc.cpp:219
+#, no-c-format
+msgid "E&xclude notifications with a sound"
+msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 801
+#: rc.cpp:222
+#, no-c-format
+msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được "
+"phát âm."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 813
+#: rc.cpp:225
+#, no-c-format
+msgid "&Filters"
+msgstr "Bộ &lọc"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 830
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 rc.cpp:228
+#, no-c-format
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 846
+#: rc.cpp:231
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list are "
+"applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be used to "
+"substitute for mispronounced words, transform XML from one form to another, or "
+"change the default Talker to be used for speech output."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng "
+"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có thể "
+"được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ kiểu này "
+"sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 876
+#: rc.cpp:237
+#, no-c-format
+msgid "Click to add and configure a new Filter."
+msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 896
+#: rc.cpp:243
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list are "
+"applied first."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ được "
+"áp dụng trước."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 915
+#: rc.cpp:249
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are applied "
+"last."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ được "
+"áp dụng sau."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 940
+#: rc.cpp:255
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure options for the highlighted Filter."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 965
+#: rc.cpp:261
+#, no-c-format
+msgid "Click to remove the highlighted Filter."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1000
+#: rc.cpp:264
+#, no-c-format
+msgid "Sentence Boundary Detector"
+msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1016
+#: rc.cpp:267
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) Filters. "
+"SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the time before a "
+"job begins speaking, and permits you to advance or rewind through a job. SBDs "
+"are applied in the order listed (top to bottom) after all the normal filters at "
+"the top of this screen have been applied. Filtering stops when the first SBD "
+"modifies the text."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được cấu "
+"hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm thời "
+"gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến lui "
+"giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau khi các "
+"bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc lọc sẽ được "
+"ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1040
+#: rc.cpp:270
+#, no-c-format
+msgid "Co&nfigure"
+msgstr "Cấu &hình"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1043
+#: rc.cpp:273
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration or "
+"add additional SBD filters."
+msgstr ""
+"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc thêm "
+"các bộ lọc SBD."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1074
+#: rc.cpp:276
+#, no-c-format
+msgid "&Interruption"
+msgstr "&Ngắt quãng"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1104
+#: rc.cpp:279 rc.cpp:294
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound "
+"when a text job is interrupted by another message."
+msgstr ""
+"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát âm "
+"khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1115
+#: rc.cpp:282 rc.cpp:288
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken when "
+"a text job resumes after being interrupted by another message."
+msgstr ""
+"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi một "
+"tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1124
+#: rc.cpp:285
+#, no-c-format
+msgid "Post-&message:"
+msgstr "Thông &báo-Sau:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1146
+#: rc.cpp:291
+#, no-c-format
+msgid "Pre-sou&nd:"
+msgstr "Âm t&hanh-Trước:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1160
+#: rc.cpp:297
+#, no-c-format
+msgid "&Pre-message:"
+msgstr "Thông bảo-&Trước:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1169
+#: rc.cpp:300 rc.cpp:312
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken "
+"whenever a text job is interrupted by another message."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi một "
+"tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1188
+#: rc.cpp:303 rc.cpp:309
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound "
+"before a text job resumes after being interrupted by another message."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát âm "
+"ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó bị "
+"ngắt quãng bởi một thông báo."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1196
+#: rc.cpp:306
+#, no-c-format
+msgid "Post-s&ound:"
+msgstr "Âm thanh-&Sau:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1246
+#: rc.cpp:315
+#, no-c-format
+msgid "A&udio"
+msgstr "Âm th&anh"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1265
+#: rc.cpp:318
+#, no-c-format
+msgid "&Keep audio files:"
+msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1268
+#: rc.cpp:321
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will find "
+"them in the indicated directory."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ "
+"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1287
+#: rc.cpp:324
+#, no-c-format
+msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied."
+msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1313
+#: rc.cpp:327
+#, no-c-format
+msgid "&Speed:"
+msgstr "&Tốc độ:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1319
+#: rc.cpp:330 rc.cpp:336 rc.cpp:339 rc.cpp:994 rc.cpp:1012 rc.cpp:1024
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
+"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices."
+msgstr ""
+"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
+"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
+"là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1338
+#: rc.cpp:333 rc.cpp:883 rc.cpp:889 rc.cpp:1003 rc.cpp:1009 rc.cpp:1015
+#: rc.cpp:1120 rc.cpp:1135 rc.cpp:1150
+#, no-c-format
+msgid " %"
+msgstr " %"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1431
+#: rc.cpp:342
+#, no-c-format
+msgid "Out&put Using"
+msgstr "Chọn Đầu &ra"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1434
+#: rc.cpp:345
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p>Select the audio output method desired. If you select <b>GStreamer</b>"
+", you must also select a <b>Sink</b>.</p>"
+"<p><em>Note</em>: You must have GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn <b>GStreamer</b>"
+", bạn cũng sẽ cần chọn một <b>Đầu ra</b>.</p>"
+"<p><em>Chú ý</em>: Bạn sẽ cần GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng "
+"GStreamer.</p>"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1456
+#: rc.cpp:348 rc.cpp:357
+#, no-c-format
+msgid "Sink:"
+msgstr "Đầu ra:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1459
+#: rc.cpp:351 rc.cpp:354 rc.cpp:393
+#, no-c-format
+msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output."
+msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1502
+#: rc.cpp:360
+#, no-c-format
+msgid "Select the sound sink to be used for aKode output."
+msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1521
+#: rc.cpp:363
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode pick "
+"the best output method."
+msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1534
+#: rc.cpp:366
+#, no-c-format
+msgid "GStrea&mer"
+msgstr "GStrea&mer"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1540
+#: rc.cpp:369
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p>Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a <b>"
+"Sink</b> plugin.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một "
+"trình bổ sung <b>Đầu ra</b>.</p>"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1548
+#: rc.cpp:372
+#, no-c-format
+msgid "a&Rts"
+msgstr "a&Rts"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557
+#: rc.cpp:375
+#, no-c-format
+msgid "Check to use the KDE aRts system for audio output."
+msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống KDE aRts cho đầu ra âm thanh."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568
+#: rc.cpp:378
+#, no-c-format
+msgid "aKode"
+msgstr "aKode"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1580
+#: rc.cpp:381
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p>Check to use aKode for audio output. You must also select a <b>Sink</b>.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả <b>"
+"Đầu ra</b>.</p>"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1599
+#: rc.cpp:384
+#, no-c-format
+msgid "ALSA"
+msgstr "ALSA"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1611
+#: rc.cpp:387
+#, no-c-format
+msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra âm "
+"thanh."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1630
+#: rc.cpp:390
+#, no-c-format
+msgid "Device:"
+msgstr "Thiết bị:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1652
+#: rc.cpp:396
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use "
+"the default ALSA device."
+msgstr ""
+"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị ALSA "
+"mặc định."
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 24
+#: rc.cpp:399
+#, no-c-format
+msgid "Event source:"
+msgstr "Nguồn sự kiện:"
+
+#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 38
+#: rc.cpp:402
+#, no-c-format
+msgid "Events"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 25
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496
+#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:60 rc.cpp:405
+#, no-c-format
+msgid "Select Talker"
+msgstr "Chọn Máy phát âm"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 61
+#: rc.cpp:408
+#, no-c-format
+msgid "&Use default Talker"
+msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 64
+#: rc.cpp:411
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker listed "
+"in the Talkers tab."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng trong "
+"danh sách ở trang Máy phát âm."
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 72
+#: rc.cpp:414
+#, no-c-format
+msgid "Use closest &matching Talker having"
+msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 75
+#: rc.cpp:417
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use a configured Talker most closely matching the attributes "
+"you choose. Attributes with checks next to them will be preferred over "
+"unchecked attributes. Language is always preferred."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính năng "
+"bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các tính năng "
+"chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên."
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 125
+#: rc.cpp:420
+#, no-c-format
+msgid "Checked items are preferred over unchecked items."
+msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu."
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 192
+#: rc.cpp:426
+#, no-c-format
+msgid "&Gender:"
+msgstr "&Giới:"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 257
+#: rc.cpp:429 rc.cpp:985
+#, no-c-format
+msgid "&Volume:"
+msgstr "Âm &lượng:"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 305
+#: rc.cpp:432
+#, no-c-format
+msgid "&Rate:"
+msgstr "&Tốc độ:"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 374
+#: rc.cpp:438 rc.cpp:702 rc.cpp:711
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
+"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
+"than one in the list. If blank, the filter applies to all text jobs of any "
+"language."
+msgstr ""
+"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
+"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
+"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
+"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 385
+#: rc.cpp:444 rc.cpp:534 rc.cpp:615 rc.cpp:717
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text "
+"jobs of those languages."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ văn "
+"bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn."
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 421
+#: rc.cpp:447
+#, no-c-format
+msgid "Use specific &Talker"
+msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng"
+
+#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 424
+#: rc.cpp:450
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), "
+"otherwise the Talker most closely matching."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu "
+"không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 33
+#: rc.cpp:474
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<b>WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read the "
+"KTTS Handbook before modifying these settings.</b>"
+msgstr ""
+"<b>CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin đọc "
+"sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này.</b>"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 49
+#: rc.cpp:477 rc.cpp:582 rc.cpp:684 rc.cpp:771
+#, no-c-format
+msgid "&Name:"
+msgstr "&Tên:"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 58
+#: rc.cpp:480 rc.cpp:486
+#, no-c-format
+msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like."
+msgstr ""
+"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 67
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 kttsd/filtermgr.cpp:83 rc.cpp:483
+#, no-c-format
+msgid "Standard Sentence Boundary Detector"
+msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 88
+#: rc.cpp:489
+#, no-c-format
+msgid "&Sentence boundary regular expression:"
+msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 97
+#: rc.cpp:492 rc.cpp:495
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The regular expression that detects boundaries between sentences in text jobs."
+msgstr ""
+"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 132
+#: rc.cpp:501
+#, no-c-format
+msgid "&Replacement sentence boundary:"
+msgstr "Biên câu văn &thay thế:"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 141
+#: rc.cpp:504 rc.cpp:507
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This string replaces the matched regular expression. <b>Important</b>"
+": must end with tab (\\t)."
+msgstr ""
+"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. <b>Quan trọng</b>"
+": cần phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 160
+#: rc.cpp:510 rc.cpp:591 rc.cpp:789
+#, no-c-format
+msgid "Apply This &Filter When"
+msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 163
+#: rc.cpp:513 rc.cpp:594 rc.cpp:696 rc.cpp:792
+#, no-c-format
+msgid "These settings determines when the filter is applied to text."
+msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 182
+#: rc.cpp:516
+#, no-c-format
+msgid "&Language is:"
+msgstr "&Ngôn ngữ là:"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 191
+#: rc.cpp:519 rc.cpp:528 rc.cpp:600 rc.cpp:609
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
+"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
+"than one in the list. If blank the filter applies to all text jobs of any "
+"language."
+msgstr ""
+"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
+"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
+"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
+"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 200
+#: rc.cpp:522 rc.cpp:603 rc.cpp:705
+#, no-c-format
+msgid "Application &ID contains:"
+msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 209
+#: rc.cpp:525 rc.cpp:606 rc.cpp:708
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs queued "
+"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. If "
+"blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: Use "
+"kdcop from the command line to get the Application IDs of running applications. "
+" Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+msgstr ""
+"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
+"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
+"phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
+"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
+"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 259
+#: rc.cpp:537 rc.cpp:618 rc.cpp:720
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
+"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
+"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. "
+"If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: "
+"Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
+"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
+"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
+"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
+"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
+"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
+"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 287
+#: rc.cpp:540 rc.cpp:621
+#, no-c-format
+msgid "Load..."
+msgstr "Tải..."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 293
+#: rc.cpp:543
+#, no-c-format
+msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file."
+msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 310
+#: rc.cpp:546
+#, no-c-format
+msgid "Sa&ve..."
+msgstr "Lư&u..."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 313
+#: rc.cpp:549
+#, no-c-format
+msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file."
+msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 330
+#: rc.cpp:552
+#, no-c-format
+msgid "Clea&r"
+msgstr "&Xoá"
+
+#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 333
+#: rc.cpp:555 rc.cpp:753
+#, no-c-format
+msgid "Click to clear everything."
+msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 55
+#: rc.cpp:558
+#, no-c-format
+msgid "&Type"
+msgstr "&Kiểu"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 85
+#: rc.cpp:561
+#, no-c-format
+msgid "&Word"
+msgstr "&Từ"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 104
+#: rc.cpp:564
+#, no-c-format
+msgid "Regular &expression"
+msgstr "Biểu thức chính &quy"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 124
+#: rc.cpp:567
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Match &case"
+msgstr "Khớp"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 158
+#: rc.cpp:570
+#, no-c-format
+msgid "&Replace with:"
+msgstr "&Thay bằng:"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 180
+#: rc.cpp:573
+#, no-c-format
+msgid "&Match:"
+msgstr "&Khớp:"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 18
+#: rc.cpp:579
+#, no-c-format
+msgid "Configure String Replacer"
+msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 46
+#: rc.cpp:585 rc.cpp:588 rc.cpp:687 rc.cpp:690
+#, no-c-format
+msgid "Enter any name you like for this filter."
+msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 87
+#: rc.cpp:597
+#, no-c-format
+msgid "Lan&guage is:"
+msgstr "&Ngôn ngữ là:"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 198
+#: rc.cpp:624
+#, no-c-format
+msgid "Click to load a word list from a file."
+msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 218
+#: rc.cpp:630
+#, no-c-format
+msgid "Click to save word list to a file."
+msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 235
+#: rc.cpp:633
+#, no-c-format
+msgid "C&lear"
+msgstr "&Xoá"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 238
+#: rc.cpp:636
+#, no-c-format
+msgid "Click to empty the word list."
+msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 255
+#: rc.cpp:639
+#, no-c-format
+msgid "Type"
+msgstr "Loại"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 266
+#: rc.cpp:642
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Match Case"
+msgstr "Khớp"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 277
+#: rc.cpp:645
+#, no-c-format
+msgid "Match"
+msgstr "Khớp"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 288
+#: rc.cpp:648
+#, no-c-format
+msgid "Replace With"
+msgstr "Thay Bằng"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 325
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 rc.cpp:651
+#, no-c-format
+msgid "&Add..."
+msgstr "&Thêm..."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 328
+#: rc.cpp:654
+#, no-c-format
+msgid "Click to add another word or regular expression to the list."
+msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 345
+#: rc.cpp:657
+#, no-c-format
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 348
+#: rc.cpp:660
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are "
+"applied first."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm "
+"trên được áp dụng trước."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 367
+#: rc.cpp:666
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied "
+"last."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ nằm "
+"dưới được áp dụng sau."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 392
+#: rc.cpp:672
+#, no-c-format
+msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách."
+
+#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 417
+#: rc.cpp:678
+#, no-c-format
+msgid "Click to remove a word or regular expression from the list."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách."
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 18
+#: rc.cpp:681
+#, no-c-format
+msgid "Configure Talker Chooser"
+msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm"
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 65
+#: rc.cpp:693
+#, no-c-format
+msgid "&Apply This Filter When"
+msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi"
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 87
+#: rc.cpp:699
+#, no-c-format
+msgid "Te&xt contains:"
+msgstr "&Văn bản chứa:"
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 189
+#: rc.cpp:723
+#, no-c-format
+msgid "&Talker:"
+msgstr "&Máy phát âm:"
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 195
+#: rc.cpp:726 rc.cpp:729
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The "
+"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to choose a "
+"Talker."
+msgstr ""
+"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm mặc "
+"định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một Máy phát "
+"âm."
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 224
+#: rc.cpp:735
+#, no-c-format
+msgid "Click to select a Talker."
+msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm."
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 253
+#: rc.cpp:741
+#, no-c-format
+msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin."
+
+#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 273
+#: rc.cpp:747
+#, no-c-format
+msgid "Click to save this Talker Chooser to a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 17
+#: rc.cpp:756
+#, no-c-format
+msgid "Configure XML Transformer"
+msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 36
+#: rc.cpp:759 rc.cpp:774
+#, no-c-format
+msgid "Enter any descriptive name you like for this filter."
+msgstr ""
+"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 44
+#: rc.cpp:762 rc.cpp:780
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet "
+"file. XSLT files usually end with extension .xsl."
+msgstr ""
+"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ (XSLT). "
+"Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 52
+#: rc.cpp:765
+#, no-c-format
+msgid "xsltproc"
+msgstr "xsltproc"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 55
+#: rc.cpp:768 rc.cpp:786
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH "
+"environment variable, just enter \"xsltproc\"."
+msgstr ""
+"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến môi "
+"trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 91
+#: rc.cpp:777
+#, no-c-format
+msgid "&XSLT file:"
+msgstr "Tập tin &XSLT:"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 108
+#: rc.cpp:783
+#, no-c-format
+msgid "xsltproc &executable:"
+msgstr "xsltproc &chạy được:"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 149
+#: rc.cpp:795 rc.cpp:807
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This filter will be applied only to text having the specified XML root element. "
+" If blank, applies to all text. You may enter more than one root element "
+"separated by commas. Example: \"html\"."
+msgstr ""
+"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó sẽ "
+"áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, cách "
+"nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 157
+#: rc.cpp:798 rc.cpp:813
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE "
+"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one "
+"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"."
+msgstr ""
+"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu "
+"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một "
+"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"."
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 165
+#: rc.cpp:801 rc.cpp:819
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by "
+"that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use <b>"
+"knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. If blank, this "
+"filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the "
+"command line to get the Application IDs of running applications. Example: "
+"\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
+"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
+"phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
+"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
+"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
+"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 183
+#: rc.cpp:804
+#, no-c-format
+msgid "&Root element is:"
+msgstr "Thành phần &gốc là:"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 201
+#: rc.cpp:810
+#, no-c-format
+msgid "or DOC&TYPE is:"
+msgstr "hay DOC&TYPE là:"
+
+#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 218
+#: rc.cpp:816
+#, no-c-format
+msgid "and Application &ID contains:"
+msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 30
+#: rc.cpp:822
+#, no-c-format
+msgid "Co&mmand Configuration"
+msgstr "Cấu hình Lệnh"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 61
+#: rc.cpp:825
+#, no-c-format
+msgid "Command &for speaking texts:"
+msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 72
+#: rc.cpp:828
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
+"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the place "
+"where the text should be inserted. To pass a file of the text, write %f. To "
+"synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w for the "
+"generated audio file."
+msgstr ""
+"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu bạn "
+"muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn vào. "
+"Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho KTTSD "
+"phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm thanh "
+"được tạo ra."
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 88
+#: rc.cpp:831
+#, no-c-format
+msgid "&Send the data as standard input"
+msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 91
+#: rc.cpp:834
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) to "
+"the speech synthesizer."
+msgstr ""
+"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) cho "
+"trình tổng hợp giọng nói."
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 116
+#: rc.cpp:837 rc.cpp:946 rc.cpp:1036 rc.cpp:1072 rc.cpp:1186
+#, no-c-format
+msgid "&Test"
+msgstr "&Thử"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 142
+#: rc.cpp:840 rc.cpp:865 rc.cpp:1180
+#, no-c-format
+msgid "Character &encoding:"
+msgstr "Mã hoá &ký tự:"
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 161
+#: rc.cpp:843 rc.cpp:1045
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text."
+msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản."
+
+#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 175
+#: rc.cpp:846
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Parameters:\n"
+" %t: Text to be spoken\n"
+" %f: Filename of a temporary file containing the text\n"
+" %l: Language (two letter code)\n"
+" %w: Filename of a temporary file for generated audio"
+msgstr ""
+"Tham số:\n"
+" %t: Văn bản để phát âm\n"
+" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n"
+" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n"
+" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 25
+#: rc.cpp:853
+#, no-c-format
+msgid "Epos Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Epos"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 28
+#: rc.cpp:856 rc.cpp:862
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech "
+"synthesizer."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và "
+"Slovakia."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 53
+#: rc.cpp:859
+#, no-c-format
+msgid "E&pos Configuration"
+msgstr "Cấu hình E&pos"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 108
+#: rc.cpp:868
+#, no-c-format
+msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text."
+msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 142
+#: rc.cpp:871 rc.cpp:1129
+#, no-c-format
+msgid "Speed:"
+msgstr "Tốc độ:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 148
+#: rc.cpp:874 rc.cpp:886 rc.cpp:895
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
+"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"fast\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
+"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
+"là \"nhanh\"."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 164
+#: rc.cpp:877
+#, no-c-format
+msgid "Pitch:"
+msgstr "Âm sắc:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 170
+#: rc.cpp:880 rc.cpp:892 rc.cpp:898
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
+"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"high\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
+"đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", "
+"cao hơn 125 % là \"cao\"."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 346
+#: rc.cpp:901
+#, no-c-format
+msgid "Epos server executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 355
+#: rc.cpp:904 rc.cpp:916
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Epos server program will be found due to your PATH environment variable, "
+"simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos server "
+"executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
+"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
+"trình phục vụ Epos."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 371
+#: rc.cpp:907
+#, no-c-format
+msgid "Epos client executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 380
+#: rc.cpp:910 rc.cpp:922
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Epos client program will be found due to the PATH environment variable, "
+"simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to the Epos client "
+"program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi trường "
+"PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình "
+"khách Epos."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 406
+#: rc.cpp:913
+#, no-c-format
+msgid "epos"
+msgstr "epos"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 425
+#: rc.cpp:919
+#, no-c-format
+msgid "say"
+msgstr "say"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 440
+#: rc.cpp:925
+#, no-c-format
+msgid "Additional Options (advanced)"
+msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 467
+#: rc.cpp:928 rc.cpp:937
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Optional. Enter any server command line options here. To see available "
+"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào "
+"muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng "
+"\"-o\"."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 475
+#: rc.cpp:931
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, enter "
+"\"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
+"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"."
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 501
+#: rc.cpp:934
+#, no-c-format
+msgid "Epos server:"
+msgstr "Trình phục vụ Epos:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 526
+#: rc.cpp:940
+#, no-c-format
+msgid "Epos client:"
+msgstr "Trình khách Epos:"
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 535
+#: rc.cpp:943
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see available "
+"options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
+"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". "
+
+#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 577
+#: rc.cpp:949
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence spoken."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 25
+#: rc.cpp:952
+#, no-c-format
+msgid "Festival Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Festival"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 28
+#: rc.cpp:955 rc.cpp:961
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in "
+"interactive mode."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ "
+"tương tác."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 53
+#: rc.cpp:958
+#, no-c-format
+msgid "Festival &Interactive Configuration"
+msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 95
+#: rc.cpp:964
+#, no-c-format
+msgid "&Festival executable:"
+msgstr "Trình chạy &Festival:"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 104
+#: rc.cpp:967 rc.cpp:970
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", "
+"otherwise specify the full path to the Festival executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy "
+"được."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 144
+#: rc.cpp:973
+#, no-c-format
+msgid "&Select voice:"
+msgstr "&Chọn giọng nói:"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 153
+#: rc.cpp:976 rc.cpp:979
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are "
+"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. You "
+"must install at least one Festival voice. If you have installed a voice and "
+"still none are shown, check your Festival configuration. (See the README that "
+"comes with Festival.)"
+msgstr ""
+"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng tải "
+"chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến Festival. Bạn "
+"cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một giọng mà nó vẫn "
+"không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập tin README kèm theo "
+"bản phân phối Festival)."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 177
+#: rc.cpp:982
+#, no-c-format
+msgid "&Rescan"
+msgstr "&Tìm lại"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 218
+#: rc.cpp:988 rc.cpp:1006 rc.cpp:1021
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower "
+"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"loud\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; "
+"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao hơn "
+"125 % là \"to\"."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 234
+#: rc.cpp:991
+#, no-c-format
+msgid "Sp&eed:"
+msgstr "Tố&c độ:"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 256
+#: rc.cpp:997 rc.cpp:1144
+#, no-c-format
+msgid "&Pitch:"
+msgstr "Âm &sắc:"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 262
+#: rc.cpp:1000 rc.cpp:1018 rc.cpp:1027
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
+"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
+"đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", cao "
+"hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 485
+#: rc.cpp:1030
+#, no-c-format
+msgid "&Load this voice when starting KTTSD"
+msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 488
+#: rc.cpp:1033
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the "
+"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a long "
+"time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, leave "
+"unchecked."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền Văn "
+"bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời gian để "
+"tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh dấu."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 516
+#: rc.cpp:1039
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to test the configuration. Festival will be started and a test sentence "
+"will be spoken."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm sẽ "
+"được phát âm."
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 542
+#: rc.cpp:1042
+#, no-c-format
+msgid "Character e&ncoding:"
+msgstr "Mã hoá &ký tự:"
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 25
+#: rc.cpp:1048
+#, no-c-format
+msgid "Flite Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Flite"
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 28
+#: rc.cpp:1051 rc.cpp:1057
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech synthesis "
+"engine."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)."
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 70
+#: rc.cpp:1054
+#, no-c-format
+msgid "Festival &Lite (flite) Configuration"
+msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)"
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 112
+#: rc.cpp:1060
+#, no-c-format
+msgid "&Flite executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:"
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 121
+#: rc.cpp:1063 rc.cpp:1069
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", "
+"otherwise specify the complete path to the Flite executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được."
+
+#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 137
+#: rc.cpp:1066
+#, no-c-format
+msgid "flite"
+msgstr "flite"
+
+#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 25
+#: rc.cpp:1075
+#, no-c-format
+msgid "FreeTTS Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS"
+
+#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 67
+#: rc.cpp:1078
+#, no-c-format
+msgid "FreeTTS Interactive Configuration"
+msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác"
+
+#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 106
+#: rc.cpp:1081
+#, no-c-format
+msgid "&FreeTTS jar file:"
+msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:"
+
+#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 179
+#: rc.cpp:1084
+#, no-c-format
+msgid "Test"
+msgstr "Thử"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 16
+#: rc.cpp:1087
+#, no-c-format
+msgid "Hadifix Configuration"
+msgstr "Cấu hình Hadifix"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 19
+#: rc.cpp:1090 rc.cpp:1096
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech "
+"synthesizer."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và "
+"Mbrola)."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 44
+#: rc.cpp:1093
+#, no-c-format
+msgid "Had&ifix Configuration"
+msgstr "Cấu hình Had&ifix"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 78
+#: rc.cpp:1099
+#, no-c-format
+msgid "&Basic Options"
+msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 97
+#: rc.cpp:1102
+#, no-c-format
+msgid "&Voice file:"
+msgstr "Tập tin &giọng nói:"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 103
+#: rc.cpp:1105 rc.cpp:1108
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your Mbrola "
+"configuration. You must install at least one voice."
+msgstr ""
+"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu "
+"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 135
+#: rc.cpp:1111
+#, no-c-format
+msgid "&Select..."
+msgstr "&Chọn..."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 151
+#: rc.cpp:1114
+#, no-c-format
+msgid "Volume &ratio:"
+msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 157
+#: rc.cpp:1117 rc.cpp:1123 rc.cpp:1126
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right "
+"for louder."
+msgstr ""
+"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang phải "
+"cho giọng nói lớn."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 245
+#: rc.cpp:1132 rc.cpp:1138 rc.cpp:1141
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right for "
+"faster."
+msgstr ""
+"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang phải "
+"cho giọng nói nhanh."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 327
+#: rc.cpp:1147 rc.cpp:1153 rc.cpp:1156
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the "
+"right for higher."
+msgstr ""
+"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang phải "
+"cho giọng nói cao."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 399
+#: rc.cpp:1159
+#, no-c-format
+msgid "&Advanced Options"
+msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 416
+#: rc.cpp:1162
+#, no-c-format
+msgid "txt2pho e&xecutable:"
+msgstr "trình &chạy txt2pho:"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 422
+#: rc.cpp:1165 rc.cpp:1168
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter "
+"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy được."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 446
+#: rc.cpp:1171
+#, no-c-format
+msgid "&Mbrola executable:"
+msgstr "trình chạy &Mbrola:"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 452
+#: rc.cpp:1174 rc.cpp:1177
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter "
+"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 511
+#: rc.cpp:1183
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text. "
+" For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use ISO-8859-2."
+msgstr ""
+"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng Việt "
+"dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng "
+"ISO-8859-2."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 551
+#: rc.cpp:1189
+#, no-c-format
+msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt."
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 16
+#: rc.cpp:1192
+#, no-c-format
+msgid "Selecting Voice File"
+msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 33
+#: rc.cpp:1195
+#, no-c-format
+msgid "Path of the voice file:"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 69
+#: rc.cpp:1201
+#, no-c-format
+msgid "Female"
+msgstr "Nữ"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 77
+#: rc.cpp:1204
+#, no-c-format
+msgid "Male"
+msgstr "Nam"
+
+#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 85
+#: rc.cpp:1207
+#, no-c-format
+msgid "Try to Determine From Voice File"
+msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 14
+#: rc.cpp:1210 rc.cpp:1213 rc.cpp:1333 rc.cpp:1339 rc.cpp:1345 rc.cpp:1351
+#: rc.cpp:1360
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 38
+#: rc.cpp:1216
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, MBROLA"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 50
+#: rc.cpp:1219 rc.cpp:1222
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, MBROLA"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 74
+#: rc.cpp:1225 rc.cpp:1228 rc.cpp:1363
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Male"
+msgstr "Giọng nam ở Anh"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 98
+#: rc.cpp:1231
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Castilian Spanish Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 110
+#: rc.cpp:1234 rc.cpp:1246 rc.cpp:1249
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 122
+#: rc.cpp:1237
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, HTS"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 134
+#: rc.cpp:1240
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Canadian English Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 146
+#: rc.cpp:1243
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Scottish Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 182
+#: rc.cpp:1252
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Canadian English Male, MultiSyn"
+msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 194
+#: rc.cpp:1255
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Scottish Male, MultiSyn"
+msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 206
+#: rc.cpp:1258 rc.cpp:1264
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Female, Festival"
+msgstr "Giọng nữ Đức, Festival"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 218
+#: rc.cpp:1261
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Male, Festival"
+msgstr "Giọng nam Đức, Festival"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 242
+#: rc.cpp:1267
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Mexican Spanish Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 254
+#: rc.cpp:1270
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Mexican Spanish Female, OGC"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 266
+#: rc.cpp:1273 rc.cpp:1276 rc.cpp:1279 rc.cpp:1288
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 302
+#: rc.cpp:1282 rc.cpp:1291
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, OGC"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 314
+#: rc.cpp:1285
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 350
+#: rc.cpp:1294
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Finnish Male"
+msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 362
+#: rc.cpp:1297
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Czech Male, MBROLA"
+msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 374
+#: rc.cpp:1300
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Polish Male"
+msgstr "Giọng nam Ba Lan"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 386
+#: rc.cpp:1303
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Russian Male"
+msgstr "Giọng nam Nga"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 398
+#: rc.cpp:1306 rc.cpp:1315 rc.cpp:1318
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Italian Male"
+msgstr "Giọng nam Ý"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 410
+#: rc.cpp:1309 rc.cpp:1312 rc.cpp:1321
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Italian Female"
+msgstr "Giọng nữ Ý"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 470
+#: rc.cpp:1324
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Kiswahili Male"
+msgstr "Giọng nam ở Kiswahili"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 484
+#: rc.cpp:1327
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Ibibio Female"
+msgstr "Giọng nữ Ibibio"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 496
+#: rc.cpp:1330
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Zulu Male"
+msgstr "Giọng nam Zulu"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 520
+#: rc.cpp:1336 rc.cpp:1342 rc.cpp:1348 rc.cpp:1354 rc.cpp:1357
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 640
+#: rc.cpp:1366
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Anh"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 652
+#: rc.cpp:1369
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"French Canadian Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 664
+#: rc.cpp:1372
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"French Canadian Female"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 676
+#: rc.cpp:1375
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Male"
+msgstr "Giọng nam Đức"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 688
+#: rc.cpp:1378
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Female"
+msgstr "Giọng nữ Đức"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 700
+#: rc.cpp:1381
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Americas Spanish Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 712
+#: rc.cpp:1384
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Americas Spanish Female"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 724
+#: rc.cpp:1387
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Vietnamese Male"
+msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
+
+#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 735
+#: rc.cpp:1390
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Vietnamese Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Anh"
+
+#: filters/main.cpp:44
+msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)"
+msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)"
+
+#: filters/main.cpp:46
+msgid "Talker code passed to filter"
+msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc"
+
+#: filters/main.cpp:48
+msgid "DCOP application ID passed to filter"
+msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc"
+
+#: filters/main.cpp:52
+msgid ""
+"_: A string that appears in a single config file, not a group of config files\n"
+"Config file group name passed to filter"
+msgstr ""
+"tập tin\n"
+"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc"
+
+#: filters/main.cpp:53
+msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit"
+msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát"
+
+#: filters/main.cpp:55
+msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed"
+msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ"
+
+#: filters/main.cpp:56
+msgid "Display list of available filter plugins and exit"
+msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát"
+
+#: filters/main.cpp:63
+msgid "testfilter"
+msgstr "thử bộ lọc"
+
+#: filters/main.cpp:64
+msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins."
+msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD"
+
+#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà bảo trì"
+
+#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552
+#: libkttsd/talkercode.cpp:217
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83
+msgid "Text interrupted. Message."
+msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89
+msgid "Resuming text."
+msgstr "Tiếp tục với văn bản."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910
+msgid ""
+"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. Click "
+"Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes."
+msgstr ""
+"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. "
+"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072
+msgid ""
+"<h1>Text-to-Speech</h1>"
+"<p>This is the configuration for the text-to-speech dcop service</p>"
+"<p>This allows other applications to access text-to-speech resources</p>"
+"<p>Be sure to configure a default language for the language you are using as "
+"this will be the language used by most of the applications</p>"
+msgstr ""
+"<h1>Văn bản-sang-Tiếng nói</h1>"
+"<p>Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói dcop</p>"
+"<p>Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của Văn bản sang Tiếng "
+"nói</p>"
+"<p>Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ được dùng bởi đa số các ứng "
+"dụng.</p>"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240
+msgid "kttsd"
+msgstr "kttsd"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080
+msgid "KCMKttsMgr"
+msgstr "KCMKttsMgr"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082
+msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
+msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087
+#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66
+msgid "Contributor"
+msgstr "Người đóng góp"
+
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167
+msgid "Code"
+msgstr "Mã"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263
+msgid "Select Language"
+msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436
+msgid "Select Filter"
+msgstr "Chọn Bộ lọc"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843
+msgid "&Jobs"
+msgstr "&Tác vụ"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032
+msgid "Talker Configuration"
+msgstr "Cấu hình Máy phát âm"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088
+msgid "Filter Configuration"
+msgstr "Cấu hình Bộ lọc"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241
+msgid "Unable to open file."
+msgstr "Không thể mở tập tin."
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247
+msgid "File not in proper XML format."
+msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ."
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291
+msgid "Unable to open file "
+msgstr "Không thể mở tập tin"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487
+msgid "sample notification message"
+msgstr "thông báo ví dụ"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485
+msgid "sample application"
+msgstr "ứng dụng ví dụ"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486
+msgid "sample event"
+msgstr "sự kiện ví dụ"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527
+msgid "Default (all other events)"
+msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113
+msgid "All other %1 events"
+msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581
+msgid "Select Event"
+msgstr "Chọn Sự kiện"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679
+msgid ""
+"_: file type\n"
+"Notification Event List"
+msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686
+msgid "Error Opening File"
+msgstr "Lỗi Mở Tập tin"
+
+#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154
+msgid "No description available"
+msgstr "Không tìm thấy mô tả"
+
+#: kttsd/kttsd.cpp:133
+msgid ""
+"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. "
+"Would you like to configure it now?"
+msgstr ""
+"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn có "
+"muốn cấu hình nó bây giờ không?"
+
+#: kttsd/kttsd.cpp:135
+msgid "KTTS Not Configured"
+msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình"
+
+#: kttsd/kttsd.cpp:137
+msgid "Do Not Configure"
+msgstr "Đừng Cấu hình"
+
+#: kttsd/main.cpp:37
+msgid "Text-to-speech synthesis deamon"
+msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
+
+#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62
+msgid "Original Author"
+msgstr "Tác giả Gốc"
+
+#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
+#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
+#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
+msgid "Testing"
+msgstr "Kiểm tra"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85
+msgid "KttsJobMgr"
+msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114
+msgid "Job Num"
+msgstr "Số thứ tự Tác vụ"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115
+msgid "Owner"
+msgstr "Người chủ"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116
+msgid "Talker ID"
+msgstr "Mã số Máy phát âm"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117
+msgid "State"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118
+msgid "Position"
+msgstr "Vị trí"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119
+msgid "Sentences"
+msgstr "Câu"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120
+msgid "Part Num"
+msgstr "Số thứ tự của Phần"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121
+msgid "Parts"
+msgstr "Phần"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127
+msgid ""
+"<p>These are all the text jobs. The <b>State</b> column may be:"
+"<ul>"
+"<li><b>Queued</b> - the job is waiting and will not be spoken until its state "
+"is changed to <b>Waiting</b> by clicking the <b>Resume</b> or <b>Restart</b> "
+"buttons.</li>"
+"<li><b>Waiting</b> - the job is ready to be spoken. It will be spoken when the "
+"jobs preceding it in the list have finished.</li>"
+"<li><b>Speaking</b> - the job is speaking. The <b>Position</b> "
+"column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause a "
+"speaking job by clicking the <b>Hold</b> button.</li>"
+"<li><b>Paused</b> - the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs "
+"below them from speaking. Use the <b>Resume</b> or <b>Restart</b> "
+"buttons to resume speaking the job, or click <b>Later</b> "
+"to move the job down in the list.</li>"
+"<li><b>Finished</b> - the job has finished speaking. When a second job "
+"finishes, this one will be deleted. You may click <b>Restart</b> "
+"to repeat the job.</li></ul><em>Note</em>: Messages, Warnings, and Screen "
+"Reader Output do not appear in this list. See the Handbook for more "
+"information.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột <b>Trạng thái</b> có thể là:"
+"<ul>"
+"<li><b>Xếp hàng</b> -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước khi "
+"trạng thái chuyển sang <b>Sẵn sàng</b> bằng cách ấn nút <b>Tiếp tục</b> hoặc <b>"
+"Bắt đầu lại</b>.</li>"
+"<li><b>Sẵn sàng</b> - tác vụ đã sẵn sàng được phát âm. Nó sẽ được phát âm khi "
+"tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn thành.</li>"
+"<li><b>Đang nói</b> - tác vụ đang được phát âm. Cột<b>Vị trí</b> "
+"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng "
+"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút <b>Tạm ngừng</b>.</li>"
+"<li><b>Tạm ngừng</b> - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng không "
+"cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút <b>Tiếp tục</b> hay <b>"
+"Bắt đầu lại</b> để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút <b>Để sau</b> "
+"để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.</li>"
+"<li><b>Xong</b> - tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn "
+"thành, nó sẽ bị xoá. Bạn có thể ấn nút <b>Bắt đầu lạit</b> "
+"để thwucj hiện lại tác vụ này.</li></ul><em>Chú ý</em>"
+": Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có trong danh sách này. "
+"Xem thêm Sách hướng dẫn.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176
+msgid "Hold"
+msgstr "Tạm ngừng"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178
+msgid ""
+"<p>Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops "
+"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so either "
+"click <b>Resume</b> to make the job speakable, or click <b>Later</b> "
+"to move it down in the list.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát âm, "
+"nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được phát âm,do "
+"đó cần ấn nút <b>Tiếp tục</b> để cho nó tiếp tục được phát âm, hoặc nút <b>"
+"Để sau</b> để di chuyển nó xuống dưới danh sách.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186
+msgid "Resume"
+msgstr "Tiếp tục"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187
+msgid ""
+"<p>Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is the "
+"top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở "
+"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh "
+"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192
+msgid "R&estart"
+msgstr "&Bắt đầu lại"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194
+msgid ""
+"<p>Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the job "
+"is the top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn sàng. "
+"Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó "
+"sẽ được phát âm.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201
+msgid ""
+"<p>Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The next "
+"speakable job in the list begins speaking.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau nó "
+"trong danh sách sẽ được phát âm</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206
+msgid "&Later"
+msgstr "&Để sau"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208
+msgid ""
+"<p>Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the "
+"job is currently speaking, its state changes to Paused.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác vụ "
+"đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214
+msgid "Pre&vious Part"
+msgstr "P&hần Trước"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216
+msgid "<p>Rewinds a multi-part job to the previous part.</p>"
+msgstr "<p>Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220
+msgid "&Previous Sentence"
+msgstr "Câu &Trước"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222
+msgid "<p>Rewinds a job to the previous sentence.</p>"
+msgstr "<p>Quay một tác vụ về câu trước đó.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226
+msgid "&Next Sentence"
+msgstr "Câu Tiếp th&eo"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228
+msgid "<p>Advances a job to the next sentence.</p>"
+msgstr "<p>Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232
+msgid "Ne&xt Part"
+msgstr "Phần Tiếp the&o"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234
+msgid "<p>Advances a multi-part job to the next part.</p>"
+msgstr "<p>Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239
+msgid "&Speak Clipboard"
+msgstr "&Phát âm Bảng nháp"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241
+msgid ""
+"<p>Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its state "
+"to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins speaking. The "
+"job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</b> tab.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. Nếu "
+"tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm bởi "
+"Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247
+msgid "Spea&k File"
+msgstr "Phát â&m Tập tin"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249
+msgid ""
+"<p>Prompts you for a file name and queues the contents of the file for "
+"speaking. You must click the <b>Resume</b> button before the job will be "
+"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</b> "
+"tab.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn cần "
+"ấn nút <b>Tiếp tục</b> để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ sẽ "
+"được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255
+msgid "Change Talker"
+msgstr "Thay Máy phát âm"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257
+msgid ""
+"<p>Prompts you with a list of your configured Talkers from the <b>Talkers</b> "
+"tab. The job will be spoken using the selected Talker.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang <b>"
+"Máy phát âm</b> để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã "
+"chọn.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262
+msgid "&Refresh"
+msgstr "&Tải lại"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264
+msgid "<p>Refresh the list of jobs.</p>"
+msgstr "<p>Tải lại danh sách tác vụ.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278
+msgid "Current Sentence"
+msgstr "Câu Đang nói"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288
+msgid "<p>The text of the sentence currently speaking.</p>"
+msgstr "<p>Văn bản của câu đang phát âm.</p>"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251
+msgid "Queued"
+msgstr "Xếp hàng"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252
+msgid "Waiting"
+msgstr "Sẵn sàng"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253
+msgid "Speaking"
+msgstr "Đang nói"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254
+msgid "Paused"
+msgstr "Tạm ngừng"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255
+msgid "Finished"
+msgstr "Xong"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49
+msgid "Start minimized in system tray"
+msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51
+msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray"
+msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59
+msgid "KTTSMgr"
+msgstr "KTTSMgr"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60
+msgid "Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
+msgid "KDE Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói KDE"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
+msgid "<qt>Text-to-Speech Manager"
+msgstr "<qt>Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182
+msgid "&Speak Clipboard Contents"
+msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184
+msgid "&Hold"
+msgstr "&Giữ"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189
+msgid "KTTS &Handbook"
+msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191
+msgid "&About KTTSMgr"
+msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262
+msgid "Text-to-Speech System is not running"
+msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 job\n"
+"%n jobs"
+msgstr "%n tác vụ"
+
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275
+msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences"
+msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:49
+msgid "Speak event name"
+msgstr "Phát âm tên sự kiện"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:50
+msgid "Speak the notification message"
+msgstr "Phát âm thông báo"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:51
+msgid "Do not speak the notification"
+msgstr "Đừng phát âm thông báo"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:52
+msgid "Speak custom text:"
+msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:106
+msgid "none"
+msgstr "không có gì"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:107
+msgid "notification dialogs"
+msgstr "hộp thoại thông báo"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:108
+msgid "passive popups"
+msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:109
+msgid "notification dialogs and passive popups"
+msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động"
+
+#: libkttsd/notify.cpp:110
+msgid "all notifications"
+msgstr "tất cả thông báo"
+
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:184
+msgid "Local"
+msgstr "Địa phương"
+
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:188
+msgid "Latin1"
+msgstr "Latin1"
+
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:189
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
+
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453
+#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190
+msgid "Select Languages"
+msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:227
+msgid ""
+"_: full country name\n"
+"United States of America"
+msgstr "Hoa Kỳ"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:228
+msgid ""
+"_: abbreviated country name\n"
+"USA"
+msgstr "Mỹ"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:229
+msgid ""
+"_: full country name\n"
+"United Kingdom"
+msgstr "Vương quốc Anh"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:230
+msgid ""
+"_: abbreviated country name\n"
+"UK"
+msgstr "Anh"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251
+msgid "male"
+msgstr "nam"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253
+msgid "female"
+msgstr "nữ"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255
+msgid ""
+"_: neutral gender\n"
+"neutral"
+msgstr "giống chung"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271
+msgid ""
+"_: medium sound\n"
+"medium"
+msgstr "trung bình"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273
+msgid ""
+"_: loud sound\n"
+"loud"
+msgstr "lớn"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275
+msgid ""
+"_: soft sound\n"
+"soft"
+msgstr "nhỏ"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291
+msgid ""
+"_: medium speed\n"
+"medium"
+msgstr "trung bình"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293
+msgid ""
+"_: fast speed\n"
+"fast"
+msgstr "nhanh"
+
+#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295
+msgid ""
+"_: slow speed\n"
+"slow"
+msgstr "chậm"
+
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77
+msgid "Speak Text"
+msgstr "Phát âm Văn bản"
+
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100
+msgid "Starting KTTSD Failed"
+msgstr "Không thể Khởi động KTTSD"
+
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117
+msgid "DCOP Call Failed"
+msgstr "Không Gọi được DCOP"
+
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111
+msgid "The DCOP call setText failed."
+msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được."
+
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118
+msgid "The DCOP call startText failed."
+msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được."
+
+#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422
+msgid "Invalid S S M L."
+msgstr "S S M L không hợp lệ"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609
+msgid ""
+"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n"
+"RegExp"
+msgstr ""
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607
+msgid "Word"
+msgstr "Từ"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413
+msgid "String Replacer"
+msgstr "Trình thay Chuỗi"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492
+msgid "Multiple Languages"
+msgstr "Nhiều Ngôn ngữ"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595
+msgid "Edit String Replacement"
+msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
+
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164
+msgid "Talker Chooser"
+msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm"
+
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141
+msgid "XML Transformer"
+msgstr "Trình chuyển đổi XML"
+
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79
+msgid "Cannot find the aRts soundserver."
+msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts."
+
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235
+msgid ""
+"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is configured "
+"properly."
+msgstr ""
+"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc "
+"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts."
+
+#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230
+#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343
+msgid "Testing."
+msgstr "Đang thử."
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
+msgid "Scanning... Please wait."
+msgstr "Đang quét... Xin đợi."
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
+msgid "Query Voices"
+msgstr "Truy vấn Giọng nói"
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
+msgid ""
+"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
+msgstr ""
+"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
+"tới khoảng 15 giây."
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
+msgid ""
+"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be patient."
+msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút."
+
+#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
+msgid ""
+"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
+"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using KDE "
+"Text-to-Speech"
+msgstr ""
+"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
+"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng "
+"Văn bản -sang-Tiếng nóiKDE"
+
+#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
+msgid "KDE Text-to-Speech"
+msgstr "Văn bản sang Tiếng nói KDE"
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
+msgid "Male voice \"%1\""
+msgstr "Giọng nam \"%1\""
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100
+msgid "Female voice \"%1\""
+msgstr "Giọng nữ \"%1\""
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103
+msgid "Unknown voice \"%1\""
+msgstr "Giọng không rõ \"%1\""
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216
+msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later."
+msgstr ""
+"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới "
+"hơn."
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300
+msgid "Voice File - Hadifix Plugin"
+msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix"
+
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27
+msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected."
+msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được."
+
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33
+msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In"
+msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix"
+
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32
+msgid "The file %1 does not seem to be a voice file."
+msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói."
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Trần Thế Trung"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "tttrung@hotmail.com"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "EditReplacementWidget"
+#~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
+
+#~ msgid "Optional. Enter any server command line options here. To see available options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"."
+#~ msgstr "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng \"-o\"."