summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po379
1 files changed, 379 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
new file mode 100644
index 00000000000..ec49f8e5494
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
@@ -0,0 +1,379 @@
+# Vietnamese translation for klipper.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
+# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: klipper\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-06-17 03:59+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
+"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "teppi82@gmail.com"
+
+#: configdialog.cpp:49
+msgid "&General"
+msgstr "&Chung"
+
+#: configdialog.cpp:52
+msgid "Ac&tions"
+msgstr "&Hành động"
+
+#: configdialog.cpp:55
+msgid "Global &Shortcuts"
+msgstr "&Phím tắt toàn cục"
+
+#: configdialog.cpp:99
+msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
+msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
+
+#: configdialog.cpp:101
+msgid "Save clipboard contents on e&xit"
+msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
+
+#: configdialog.cpp:103
+msgid "Remove whitespace when executing actions"
+msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
+
+#: configdialog.cpp:105
+msgid ""
+"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if loaded "
+"as URL in a browser would cause an error. Enabling this option removes any "
+"whitespace at the beginning or end of the selected string (the original "
+"clipboard contents will not be modified)."
+msgstr ""
+"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
+"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
+"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ không "
+"thay đổi)."
+
+#: configdialog.cpp:107
+msgid "&Replay actions on an item selected from history"
+msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
+
+#: configdialog.cpp:110
+msgid "Pre&vent empty clipboard"
+msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
+
+#: configdialog.cpp:112
+msgid ""
+"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be emptied. "
+"E.g. when an application exits, the clipboard would usually be emptied."
+msgstr ""
+"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví dụ "
+"khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
+
+#: configdialog.cpp:117
+msgid "&Ignore selection"
+msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
+
+#: configdialog.cpp:119
+msgid ""
+"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
+"Only explicit clipboard changes are recorded."
+msgstr ""
+"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. Chỉ "
+"những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
+
+#: configdialog.cpp:123
+msgid "Clipboard/Selection Behavior"
+msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
+
+#: configdialog.cpp:127
+msgid ""
+"<qt>There are two different clipboard buffers available:"
+"<br>"
+"<br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl+C, or "
+"by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar."
+"<br>"
+"<br><b>Selection</b> is available immediately after selecting some text. The "
+"only way to access the selection is to press the middle mouse button."
+"<br>"
+"<br>You can configure the relationship between Clipboard and Selection.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:"
+"<br>"
+"<br><b>Bảng tạm</b> sẽ được điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay "
+"nhấn \"Sao chép\" từ thanh công cụ hay thực đơn."
+"<br>"
+"<br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức sau khi chọn văn bản nào đó. Cách "
+"duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn vào nút chuột giữa."
+"<br>"
+"<br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm này.</qt>"
+
+#: configdialog.cpp:138
+msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
+msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
+
+#: configdialog.cpp:141
+msgid ""
+"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way "
+"as in KDE 1.x and 2.x."
+msgstr ""
+"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
+"trong KDE 1.x và 2.x."
+
+#: configdialog.cpp:145
+msgid "Separate clipboard and selection"
+msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
+
+#: configdialog.cpp:148
+msgid ""
+"Using this option will only set the selection when highlighting something and "
+"the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
+msgstr ""
+"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm "
+"khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
+
+#: configdialog.cpp:155
+msgid "Tim&eout for action popups:"
+msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
+
+#: configdialog.cpp:157
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
+
+#: configdialog.cpp:158
+msgid "A value of 0 disables the timeout"
+msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
+
+#: configdialog.cpp:161
+msgid "C&lipboard history size:"
+msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
+
+#: configdialog.cpp:183
+msgid ""
+"_n: entry\n"
+" entries"
+msgstr " mục"
+
+#: configdialog.cpp:229
+msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
+msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
+
+#: configdialog.cpp:233
+msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
+msgstr ""
+"Biểu thức chính quy (xem http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
+
+#: configdialog.cpp:234
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: configdialog.cpp:286
+msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
+msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
+
+#: configdialog.cpp:295
+msgid "&Add Action"
+msgstr "&Thêm hành động"
+
+#: configdialog.cpp:298
+msgid "&Delete Action"
+msgstr "&Xoá hành động"
+
+#: configdialog.cpp:301
+#, c-format
+msgid ""
+"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be "
+"replaced with the clipboard contents."
+msgstr ""
+"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được "
+"thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
+
+#: configdialog.cpp:307
+msgid "Advanced..."
+msgstr "Nâng cao..."
+
+#: configdialog.cpp:332
+msgid "Add Command"
+msgstr "Thêm lệnh"
+
+#: configdialog.cpp:333
+msgid "Remove Command"
+msgstr "Xóa lệnh"
+
+#: configdialog.cpp:343
+msgid "Click here to set the command to be executed"
+msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
+
+#: configdialog.cpp:344
+msgid "<new command>"
+msgstr "<lệnh mới>"
+
+#: configdialog.cpp:366
+msgid "Click here to set the regexp"
+msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
+
+#: configdialog.cpp:367
+msgid "<new action>"
+msgstr "<hành động mới>"
+
+#: configdialog.cpp:407
+msgid "Advanced Settings"
+msgstr "Thiết lập nâng cao"
+
+#: configdialog.cpp:424
+msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
+msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
+
+#: configdialog.cpp:427
+msgid ""
+"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
+"\"actions\". Use"
+"<br>"
+"<br>"
+"<center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center>"
+"<br>in a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the "
+"window you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is "
+"the one you need to enter here.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi \"hành "
+"động\". Dùng"
+"<br>"
+"<br> "
+"<center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></center>"
+"<br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn vào cửa sổ "
+"mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là cái bạn cần "
+"nhập vào đây.</qt>"
+
+#: klipperbindings.cpp:29
+msgid "Clipboard"
+msgstr "Bảng tạm"
+
+#: klipperbindings.cpp:31
+msgid "Show Klipper Popup-Menu"
+msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
+
+#: klipperbindings.cpp:32
+msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
+msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
+
+#: klipperbindings.cpp:33
+msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
+msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
+
+#: klipperpopup.cpp:99
+msgid "<empty clipboard>"
+msgstr "<bảng tạm rỗng>"
+
+#: klipperpopup.cpp:100
+msgid "<no matches>"
+msgstr "<không có tương ứng>"
+
+#: klipperpopup.cpp:147
+msgid "Klipper - Clipboard Tool"
+msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
+
+#: popupproxy.cpp:154
+msgid "&More"
+msgstr "&Thêm"
+
+#: toplevel.cpp:159
+msgid "C&lear Clipboard History"
+msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
+
+#: toplevel.cpp:168
+msgid "&Configure Klipper..."
+msgstr "&Cấu hình Klipper..."
+
+#: toplevel.cpp:225
+msgid "Klipper - clipboard tool"
+msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
+
+#: toplevel.cpp:525
+msgid ""
+"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
+"selecting 'Enable Actions'"
+msgstr ""
+"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
+"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
+
+#: toplevel.cpp:592
+msgid ""
+"Should Klipper start automatically\n"
+"when you login?"
+msgstr ""
+"Klipper tự động chạy khi\n"
+"đăng nhập?"
+
+#: toplevel.cpp:592
+msgid "Automatically Start Klipper?"
+msgstr "Tự động chạy Klipper?"
+
+#: toplevel.cpp:592
+msgid "Start"
+msgstr "Chạy"
+
+#: toplevel.cpp:592
+msgid "Do Not Start"
+msgstr "Không chạy"
+
+#: toplevel.cpp:647
+msgid "Enable &Actions"
+msgstr "Dùng &hành động"
+
+#: toplevel.cpp:651
+msgid "&Actions Enabled"
+msgstr "&Hành động dùng"
+
+#: toplevel.cpp:1089
+msgid "KDE cut & paste history utility"
+msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của KDE"
+
+#: toplevel.cpp:1093
+msgid "Klipper"
+msgstr "Klipper"
+
+#: toplevel.cpp:1100
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: toplevel.cpp:1104
+msgid "Original Author"
+msgstr "Tác giả gốc"
+
+#: toplevel.cpp:1108
+msgid "Contributor"
+msgstr "Cộng tác"
+
+#: toplevel.cpp:1112
+msgid "Bugfixes and optimizations"
+msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
+
+#: toplevel.cpp:1116
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà duy trì"
+
+#: urlgrabber.cpp:174
+msgid " - Actions For: "
+msgstr " - Hành động cho: "
+
+#: urlgrabber.cpp:195
+msgid "Disable This Popup"
+msgstr "Không dùng thực đơn này"
+
+#: urlgrabber.cpp:199
+msgid "&Edit Contents..."
+msgstr "&Sửa nội dung..."
+
+#: urlgrabber.cpp:262
+msgid "Edit Contents"
+msgstr "Sửa nội dung"