summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po530
1 files changed, 271 insertions, 259 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index 1a50dc32b1b..4471f78c5ba 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2021-05-16 20:22+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-03-19 20:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,545 +29,545 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: kcmlayout.cpp:644
+#: kcmlayout.cpp:652
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:913
+#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:914
+#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:915
+#: kcmlayout.cpp:923
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:916
+#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:917
+#: kcmlayout.cpp:925
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:918
+#: kcmlayout.cpp:926
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:919
+#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:920
+#: kcmlayout.cpp:928
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:921
+#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:922
+#: kcmlayout.cpp:930
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:923
+#: kcmlayout.cpp:931
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:924
+#: kcmlayout.cpp:932
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:927
+#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:928
+#: kcmlayout.cpp:936
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:929
+#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:930
+#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:931
+#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:932
+#: kcmlayout.cpp:940
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:933
+#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:934
+#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:935
+#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:936
+#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:937
+#: kcmlayout.cpp:945
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:938
+#: kcmlayout.cpp:946
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:939
+#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:940
+#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:941
+#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:942
+#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:943
+#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:944
+#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:947
+#: kcmlayout.cpp:955
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:948
+#: kcmlayout.cpp:956
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:949
+#: kcmlayout.cpp:957
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:950
+#: kcmlayout.cpp:958
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:951
+#: kcmlayout.cpp:959
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:952
+#: kcmlayout.cpp:960
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:953
+#: kcmlayout.cpp:961
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:954
+#: kcmlayout.cpp:962
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:955
+#: kcmlayout.cpp:963
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:956
+#: kcmlayout.cpp:964
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:957
+#: kcmlayout.cpp:965
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:958
+#: kcmlayout.cpp:966
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:959
+#: kcmlayout.cpp:967
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:960
+#: kcmlayout.cpp:968
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:961
+#: kcmlayout.cpp:969
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:962
+#: kcmlayout.cpp:970
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:963
+#: kcmlayout.cpp:971
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:964
+#: kcmlayout.cpp:972
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:965
+#: kcmlayout.cpp:973
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:966
+#: kcmlayout.cpp:974
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:967
+#: kcmlayout.cpp:975
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:968
+#: kcmlayout.cpp:976
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:969
+#: kcmlayout.cpp:977
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:970
+#: kcmlayout.cpp:978
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:971
+#: kcmlayout.cpp:979
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:972
+#: kcmlayout.cpp:980
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:975
+#: kcmlayout.cpp:983
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:976
+#: kcmlayout.cpp:984
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:977
+#: kcmlayout.cpp:985
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:978
+#: kcmlayout.cpp:986
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:979
+#: kcmlayout.cpp:987
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:980
+#: kcmlayout.cpp:988
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:981
+#: kcmlayout.cpp:989
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:982
+#: kcmlayout.cpp:990
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:985
+#: kcmlayout.cpp:993
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:986
+#: kcmlayout.cpp:994
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:987
+#: kcmlayout.cpp:995
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:988
+#: kcmlayout.cpp:996
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:991
+#: kcmlayout.cpp:999
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:992
+#: kcmlayout.cpp:1000
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:993
+#: kcmlayout.cpp:1001
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:996
+#: kcmlayout.cpp:1004
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:997
+#: kcmlayout.cpp:1005
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:998
+#: kcmlayout.cpp:1006
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:999
+#: kcmlayout.cpp:1007
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1000
+#: kcmlayout.cpp:1008
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1001
+#: kcmlayout.cpp:1009
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1002
+#: kcmlayout.cpp:1010
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1003
+#: kcmlayout.cpp:1011
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1004
+#: kcmlayout.cpp:1012
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1005
+#: kcmlayout.cpp:1013
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1006
+#: kcmlayout.cpp:1014
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1007
+#: kcmlayout.cpp:1015
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1008
+#: kcmlayout.cpp:1016
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1009
+#: kcmlayout.cpp:1017
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1010
+#: kcmlayout.cpp:1018
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1011
+#: kcmlayout.cpp:1019
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1012
+#: kcmlayout.cpp:1020
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1013
+#: kcmlayout.cpp:1021
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1014
+#: kcmlayout.cpp:1022
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1015
+#: kcmlayout.cpp:1023
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1016
+#: kcmlayout.cpp:1024
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1017
+#: kcmlayout.cpp:1025
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1018
+#: kcmlayout.cpp:1026
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1019
+#: kcmlayout.cpp:1027
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1020
+#: kcmlayout.cpp:1028
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1021
+#: kcmlayout.cpp:1029
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1022
+#: kcmlayout.cpp:1030
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1023
+#: kcmlayout.cpp:1031
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1024
+#: kcmlayout.cpp:1032
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1025
+#: kcmlayout.cpp:1033
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1026
+#: kcmlayout.cpp:1034
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1027
+#: kcmlayout.cpp:1035
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1028
+#: kcmlayout.cpp:1036
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1029
+#: kcmlayout.cpp:1037
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1030
+#: kcmlayout.cpp:1038
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1031
+#: kcmlayout.cpp:1039
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1032
+#: kcmlayout.cpp:1040
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:1033
+#: kcmlayout.cpp:1041
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1034
+#: kcmlayout.cpp:1042
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1035
+#: kcmlayout.cpp:1043
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1036
+#: kcmlayout.cpp:1044
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1037
+#: kcmlayout.cpp:1045
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1038
+#: kcmlayout.cpp:1046
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1039
+#: kcmlayout.cpp:1047
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1040
+#: kcmlayout.cpp:1048
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1041
+#: kcmlayout.cpp:1049
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:1042
+#: kcmlayout.cpp:1050
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:1043
+#: kcmlayout.cpp:1051
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:1044
+#: kcmlayout.cpp:1052
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:1045
+#: kcmlayout.cpp:1053
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1046
+#: kcmlayout.cpp:1054
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:1047
+#: kcmlayout.cpp:1055
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1048
+#: kcmlayout.cpp:1056
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1049
+#: kcmlayout.cpp:1057
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1050
+#: kcmlayout.cpp:1058
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1051
+#: kcmlayout.cpp:1059
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1052
+#: kcmlayout.cpp:1060
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1053
+#: kcmlayout.cpp:1061
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:1054
+#: kcmlayout.cpp:1062
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:1055
+#: kcmlayout.cpp:1063
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:1056
+#: kcmlayout.cpp:1064
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
@@ -579,408 +579,408 @@ msgstr "Bàn phím"
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
-#: pixmap.cpp:303
+#: pixmap.cpp:325
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
-#: pixmap.cpp:304
+#: pixmap.cpp:326
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bảo-gia-lơi"
-#: pixmap.cpp:305
+#: pixmap.cpp:327
msgid "Brazilian"
msgstr "Bra-xin"
-#: pixmap.cpp:306
+#: pixmap.cpp:328
msgid "Canadian"
msgstr "Ca-na-đa"
-#: pixmap.cpp:307
+#: pixmap.cpp:329
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
-#: pixmap.cpp:308
+#: pixmap.cpp:330
msgid "Czech (qwerty)"
msgstr "Séc (qwerty)"
-#: pixmap.cpp:309
+#: pixmap.cpp:331
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
-#: pixmap.cpp:310
+#: pixmap.cpp:332
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
-#: pixmap.cpp:311
+#: pixmap.cpp:333
msgid "Finnish"
msgstr "Phần Lan"
-#: pixmap.cpp:312
+#: pixmap.cpp:334
msgid "French"
msgstr "Pháp"
-#: pixmap.cpp:313
+#: pixmap.cpp:335
msgid "German"
msgstr "Đức"
-#: pixmap.cpp:314
+#: pixmap.cpp:336
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
-#: pixmap.cpp:315
+#: pixmap.cpp:337
msgid "Hungarian (qwerty)"
msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
-#: pixmap.cpp:316
+#: pixmap.cpp:338
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
-#: pixmap.cpp:317
+#: pixmap.cpp:339
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
-#: pixmap.cpp:318
+#: pixmap.cpp:340
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
-#: pixmap.cpp:319
+#: pixmap.cpp:341
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"
-#: pixmap.cpp:320
+#: pixmap.cpp:342
msgid "PC-98xx Series"
msgstr "Kiểu PC-98xx"
-#: pixmap.cpp:321
+#: pixmap.cpp:343
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"
-#: pixmap.cpp:322
+#: pixmap.cpp:344
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
-#: pixmap.cpp:323
+#: pixmap.cpp:345
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
-#: pixmap.cpp:324
+#: pixmap.cpp:346
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
-#: pixmap.cpp:325
+#: pixmap.cpp:347
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
-#: pixmap.cpp:326
+#: pixmap.cpp:348
msgid "Slovak (qwerty)"
msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
-#: pixmap.cpp:327
+#: pixmap.cpp:349
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
-#: pixmap.cpp:328
+#: pixmap.cpp:350
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ Điển"
-#: pixmap.cpp:329
+#: pixmap.cpp:351
msgid "Swiss German"
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
-#: pixmap.cpp:330
+#: pixmap.cpp:352
msgid "Swiss French"
msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
-#: pixmap.cpp:331
+#: pixmap.cpp:353
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
-#: pixmap.cpp:332
+#: pixmap.cpp:354
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
-#: pixmap.cpp:333
+#: pixmap.cpp:355
msgid "U.S. English"
msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
-#: pixmap.cpp:334
+#: pixmap.cpp:356
msgid "U.S. English w/ deadkeys"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
-#: pixmap.cpp:335
+#: pixmap.cpp:357
msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
-#: pixmap.cpp:338
+#: pixmap.cpp:360
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
-#: pixmap.cpp:339
+#: pixmap.cpp:361
msgid "Azerbaijani"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
-#: pixmap.cpp:340
+#: pixmap.cpp:362
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng Đảo"
-#: pixmap.cpp:341
+#: pixmap.cpp:363
msgid "Israeli"
msgstr "Do Thái"
-#: pixmap.cpp:342
+#: pixmap.cpp:364
msgid "Lithuanian azerty standard"
msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
-#: pixmap.cpp:343
+#: pixmap.cpp:365
msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
-#: pixmap.cpp:344
+#: pixmap.cpp:366
msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
-#: pixmap.cpp:345
+#: pixmap.cpp:367
msgid "Macedonian"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
-#: pixmap.cpp:346
+#: pixmap.cpp:368
msgid "Serbian"
msgstr "Xéc-bi"
-#: pixmap.cpp:347
+#: pixmap.cpp:369
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
-#: pixmap.cpp:348
+#: pixmap.cpp:370
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
-#: pixmap.cpp:351
+#: pixmap.cpp:373
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
-#: pixmap.cpp:352
+#: pixmap.cpp:374
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
-#: pixmap.cpp:353
+#: pixmap.cpp:375
msgid "Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
-#: pixmap.cpp:354
+#: pixmap.cpp:376
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
-#: pixmap.cpp:355
+#: pixmap.cpp:377
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
-#: pixmap.cpp:356
+#: pixmap.cpp:378
msgid "Latvian"
msgstr "Lát-vi-a"
-#: pixmap.cpp:357
+#: pixmap.cpp:379
msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
-#: pixmap.cpp:358
+#: pixmap.cpp:380
msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
-#: pixmap.cpp:359
+#: pixmap.cpp:381
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-#: pixmap.cpp:360
+#: pixmap.cpp:382
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
-#: pixmap.cpp:363
+#: pixmap.cpp:385
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
-#: pixmap.cpp:364
+#: pixmap.cpp:386
msgid "Burmese"
msgstr "Miến Điện"
-#: pixmap.cpp:365
+#: pixmap.cpp:387
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà Lan"
-#: pixmap.cpp:366
+#: pixmap.cpp:388
msgid "Georgian (latin)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
-#: pixmap.cpp:367
+#: pixmap.cpp:389
msgid "Georgian (russian)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
-#: pixmap.cpp:368
+#: pixmap.cpp:390
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
-#: pixmap.cpp:369
+#: pixmap.cpp:391
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
-#: pixmap.cpp:370
+#: pixmap.cpp:392
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
-#: pixmap.cpp:371
+#: pixmap.cpp:393
msgid "Inuktitut"
msgstr "I-nukh-ti-túc"
-#: pixmap.cpp:372
+#: pixmap.cpp:394
msgid "Iranian"
msgstr "Ba Tư"
-#: pixmap.cpp:374
+#: pixmap.cpp:396
msgid "Latin America"
msgstr "Mỹ La-tinh"
-#: pixmap.cpp:375
+#: pixmap.cpp:397
msgid "Maltese"
msgstr "Mantơ"
-#: pixmap.cpp:376
+#: pixmap.cpp:398
msgid "Maltese (US layout)"
msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
-#: pixmap.cpp:377
+#: pixmap.cpp:399
msgid "Northern Saami (Finland)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
-#: pixmap.cpp:378
+#: pixmap.cpp:400
msgid "Northern Saami (Norway)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
-#: pixmap.cpp:379
+#: pixmap.cpp:401
msgid "Northern Saami (Sweden)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
-#: pixmap.cpp:380
+#: pixmap.cpp:402
msgid "Polish (qwertz)"
msgstr "Ba Lan (qwertz)"
-#: pixmap.cpp:381
+#: pixmap.cpp:403
msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
-#: pixmap.cpp:382
+#: pixmap.cpp:404
msgid "Tajik"
msgstr "Tha-gikh"
-#: pixmap.cpp:383
+#: pixmap.cpp:405
msgid "Turkish (F)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
-#: pixmap.cpp:384
+#: pixmap.cpp:406
msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
-#: pixmap.cpp:385
+#: pixmap.cpp:407
msgid "Yugoslavian"
msgstr "Nam Tư"
-#: pixmap.cpp:388
+#: pixmap.cpp:410
msgid "Bosnian"
msgstr "Bô-xni-a"
-#: pixmap.cpp:389
+#: pixmap.cpp:411
msgid "Croatian (US)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: pixmap.cpp:390
+#: pixmap.cpp:412
msgid "Dvorak"
msgstr "Dvorak"
-#: pixmap.cpp:391
+#: pixmap.cpp:413
msgid "French (alternative)"
msgstr "Pháp (xen kẽ)"
-#: pixmap.cpp:392
+#: pixmap.cpp:414
msgid "French Canadian"
msgstr "Phap Ca-na-đa"
-#: pixmap.cpp:393
+#: pixmap.cpp:415
msgid "Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
-#: pixmap.cpp:394
+#: pixmap.cpp:416
msgid "Lao"
msgstr "Lào"
-#: pixmap.cpp:395
+#: pixmap.cpp:417
msgid "Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
-#: pixmap.cpp:396
+#: pixmap.cpp:418
msgid "Mongolian"
msgstr "Mông-cổ"
-#: pixmap.cpp:397
+#: pixmap.cpp:419
msgid "Ogham"
msgstr "O-gâm"
-#: pixmap.cpp:398
+#: pixmap.cpp:420
msgid "Oriya"
msgstr "O-ri-ya"
-#: pixmap.cpp:399
+#: pixmap.cpp:421
msgid "Syriac"
msgstr "Xi-ri-ác"
-#: pixmap.cpp:400
+#: pixmap.cpp:422
msgid "Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
-#: pixmap.cpp:401
+#: pixmap.cpp:423
msgid "Thai (Kedmanee)"
msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
-#: pixmap.cpp:402
+#: pixmap.cpp:424
msgid "Thai (Pattachote)"
msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
-#: pixmap.cpp:403
+#: pixmap.cpp:425
msgid "Thai (TIS-820.2538)"
msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
-#: pixmap.cpp:406
+#: pixmap.cpp:428
msgid "Uzbek"
msgstr "U-dơ-bếch"
-#: pixmap.cpp:407
+#: pixmap.cpp:429
msgid "Faroese"
msgstr "Pha-rô"
-#: pixmap.cpp:410
+#: pixmap.cpp:432
msgid "Dzongkha / Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
-#: pixmap.cpp:411
+#: pixmap.cpp:433
msgid "Hungarian (US)"
msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
-#: pixmap.cpp:412
+#: pixmap.cpp:434
msgid "Irish"
msgstr "Ái Nhĩ Lan"
-#: pixmap.cpp:413
+#: pixmap.cpp:435
msgid "Israeli (phonetic)"
msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
-#: pixmap.cpp:414
+#: pixmap.cpp:436
msgid "Serbian (Cyrillic)"
msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
-#: pixmap.cpp:415
+#: pixmap.cpp:437
msgid "Serbian (Latin)"
msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
-#: pixmap.cpp:416
+#: pixmap.cpp:438
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
@@ -1084,7 +1084,7 @@ msgstr "Thêm →"
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:861
+#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:873
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
@@ -1202,63 +1202,75 @@ msgstr ""
msgid "Use c&ustom colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:570
+#: kcmlayoutwidget.ui:581
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:573 kcmlayoutwidget.ui:584
+#: kcmlayoutwidget.ui:584 kcmlayoutwidget.ui:592
#, no-c-format
msgid ""
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
"was set to display a flag."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:612
+#: kcmlayoutwidget.ui:617
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:615 kcmlayoutwidget.ui:626
+#: kcmlayoutwidget.ui:620 kcmlayoutwidget.ui:628
#, no-c-format
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:642
+#: kcmlayoutwidget.ui:638
+#, no-c-format
+msgid "Transparent background"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:641
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label "
+"only\" mode."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:654
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Label font:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:645
+#: kcmlayoutwidget.ui:657
#, no-c-format
msgid ""
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
"label."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:658
+#: kcmlayoutwidget.ui:670
#, no-c-format
msgid "Enable shadow"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:661
+#: kcmlayoutwidget.ui:673
#, no-c-format
msgid ""
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
"improve readability."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:669
+#: kcmlayoutwidget.ui:681
#, no-c-format
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:682
+#: kcmlayoutwidget.ui:694
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
-#: kcmlayoutwidget.ui:688
+#: kcmlayoutwidget.ui:700
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
@@ -1267,32 +1279,32 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
-#: kcmlayoutwidget.ui:699
+#: kcmlayoutwidget.ui:711
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
-#: kcmlayoutwidget.ui:710
+#: kcmlayoutwidget.ui:722
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
-#: kcmlayoutwidget.ui:718
+#: kcmlayoutwidget.ui:730
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:728
+#: kcmlayoutwidget.ui:740
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
-#: kcmlayoutwidget.ui:739
+#: kcmlayoutwidget.ui:751
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
-#: kcmlayoutwidget.ui:742
+#: kcmlayoutwidget.ui:754
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
@@ -1306,27 +1318,27 @@ msgstr ""
"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
-#: kcmlayoutwidget.ui:770
+#: kcmlayoutwidget.ui:782
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
-#: kcmlayoutwidget.ui:805
+#: kcmlayoutwidget.ui:817
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:817 kcmlayoutwidget.ui:839
+#: kcmlayoutwidget.ui:829 kcmlayoutwidget.ui:851
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:828
+#: kcmlayoutwidget.ui:840
#, no-c-format
msgid "&Enable xkb options"
msgstr "Bật tùy chọn xkb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:842
+#: kcmlayoutwidget.ui:854
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
@@ -1335,7 +1347,7 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-#: kcmlayoutwidget.ui:853
+#: kcmlayoutwidget.ui:865
#, no-c-format
msgid "&Reset old options"
msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"