summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
blob: 6b677fa89388a7e490b15db05b2f3cc8c991a19b (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
# Vietnamese translation for kcmarts.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmarts\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"

#: arts.cpp:109
msgid ""
"Unable to start the sound server to retrieve possible sound I/O methods.\n"
"Only automatic detection will be available."
msgstr ""
"Không chạy được máy chủ âm thanh để nhận các phương pháp I/O.\n"
"Sẽ chỉ có tự động nhận dạng."

#: arts.cpp:146
msgid ""
"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, TDE's sound server. This "
"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously "
"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also "
"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
"programmers with an easy way to achieve sound support."
msgstr ""
"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh "
"của TDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời "
"nghe tập tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp "
"dụng các hiệu ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình "
"viên khả năng dễ dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."

#: arts.cpp:167
msgid "&General"
msgstr "&Chung"

#: arts.cpp:168
msgid "&Hardware"
msgstr "&Phần cứng"

#: arts.cpp:182
msgid ""
"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</"
"b> for sound output. That should work in most cases. On some systems where "
"devfs is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> instead. "
"Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>, if "
"you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
"soundcards."
msgstr ""
"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> cho "
"âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> để thay thế. "
"Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>trong trường "
"hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi có nhiều "
"thẻ âm thanh khác nhau."

#: arts.cpp:184
msgid ""
"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD "
"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using "
"certain <b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 "
"Hz here, if you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster "
"Pro, you might need to change this to 22050 Hz. All other values are "
"possible, too, and may make sense in certain contexts (i.e. professional "
"studio equipment)."
msgstr ""
"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng "
"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>thẻ "
"âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay "
"đổi thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong "
"một số hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."

#: arts.cpp:186
msgid ""
"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the "
"aRts sound server that you can configure. However, there are some things "
"which may not be available here, so you can add <b>command line options</b> "
"here which will be passed directly to <b>artsd</b>. The command line options "
"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open "
"a Konsole window, and type <b>artsd -h</b>."
msgstr ""
"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy "
"chủ âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều "
"thứ không thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</"
"b> vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>. Các tuỳ chọn dòng "
"lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao diện đồ hoạ GUI . "
"Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, và gõ <b> artsd -"
"h </b>."

#: arts.cpp:195
msgid "Autodetect"
msgstr "Tự dò tìm"

#: arts.cpp:245
msgid "kcmarts"
msgstr "kcmarts"

#: arts.cpp:246
msgid "The Sound Server Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển máy phục vụ âm thanh"

#: arts.cpp:248
msgid "(c) 1999 - 2001, Stefan Westerfeld"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld"

#: arts.cpp:249
msgid "aRts Author"
msgstr "Tác giả aRts "

#: arts.cpp:433
msgid ""
"The settings have changed since the last time you restarted the sound "
"server.\n"
"Do you want to save them?"
msgstr ""
"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm "
"thanh.\n"
"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?"

#: arts.cpp:436
msgid "Save Sound Server Settings?"
msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?"

#: arts.cpp:487
msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)"
msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)"

#: arts.cpp:494
msgid "as large as possible"
msgstr "lớn nhất có thể"

#: arts.cpp:503
msgid ""
"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is "
"missing or disabled"
msgstr ""
"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị "
"tắt"

#: arts.cpp:597
msgid "Restarting Sound System"
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh"

#: arts.cpp:597
msgid "Starting Sound System"
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh"

#: arts.cpp:598
msgid "Restarting sound system."
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh."

#: arts.cpp:598
msgid "Starting sound system."
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh."

#: arts.cpp:727
msgid "No Audio Input/Output"
msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh"

#: arts.cpp:728
msgid "Advanced Linux Sound Architecture"
msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp"

#: arts.cpp:729
msgid "Open Sound System"
msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS"

#: arts.cpp:730
msgid "Threaded Open Sound System"
msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng"

#: arts.cpp:731
msgid "Network Audio System"
msgstr "Hệ thống âm thanh mạng"

#: arts.cpp:732
msgid "Personal Audio Device"
msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân"

#: arts.cpp:733
msgid "SGI dmedia Audio I/O"
msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia"

#: arts.cpp:734
msgid "Sun Audio Input/Output"
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun"

#: arts.cpp:735
msgid "Portable Audio Library"
msgstr "Thư viện âm thanh di động"

#: arts.cpp:736
msgid "Enlightened Sound Daemon"
msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi"

#: arts.cpp:737
msgid "MAS Audio Input/Output"
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS"

#: arts.cpp:738
msgid "Jack Audio Connection Kit"
msgstr "Bộ nối âm thanh Jack"

#: generaltab.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Enable the sound system"
msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"

#: generaltab.ui:42
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, the sound system will be loaded on TDE startup.\n"
"Recommended if you want sound."
msgstr ""
"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi TDE khởi động.\n"
"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."

#: generaltab.ui:64
#, no-c-format
msgid "Networked Sound"
msgstr "Âm thanh mạng"

#: generaltab.ui:75
#, no-c-format
msgid ""
"<i>Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you "
"want to be able to control sound on this system from another computer.</i>"
msgstr ""
"<i>Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn "
"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác.</i>"

#: generaltab.ui:83
#, no-c-format
msgid "Enable &networked sound"
msgstr "Dùng âm thanh &mạng"

#: generaltab.ui:86
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows sound requests coming in from over the network to be "
"accepted, instead of just limiting the server to the local computer."
msgstr ""
"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì "
"giới hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."

#: generaltab.ui:96
#, no-c-format
msgid "Skip Prevention"
msgstr "Bỏ qua sự cản trở"

#: generaltab.ui:107
#, no-c-format
msgid ""
"<i>If your sound is skipping during playback, enable running with highest "
"possible priority. Increasing your sound buffer might also help.</i>"
msgstr ""
"<i>Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. "
"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích.</i>"

#: generaltab.ui:115
#, no-c-format
msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)"
msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)"

#: generaltab.ui:121
#, no-c-format
msgid ""
"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient "
"permissions, this option will enable a very high priority for processing "
"sound requests."
msgstr ""
"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương "
"ứng, thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các "
"yêu cầu âm thanh."

#: generaltab.ui:152
#, no-c-format
msgid "Sound &buffer:"
msgstr "&Bộ đệm âm thanh:"

#: generaltab.ui:163
#, no-c-format
msgid ""
"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>less "
"skipping</b></p>"
msgstr ""
"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, "
"<b>nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>"

#: generaltab.ui:173
#, no-c-format
msgid "Auto-Suspend"
msgstr "Tự động tạm dừng"

#: generaltab.ui:184
#, no-c-format
msgid ""
"<i>The TDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
"blocking programs that may wish to use it directly. If the TDE sound system "
"sits idle it can give up this exclusive control.</i>"
msgstr ""
"<i>Hệ thống âm thanh TDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và "
"có thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống "
"âm thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"

#: generaltab.ui:203
#, no-c-format
msgid "&Auto-suspend if idle after:"
msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:"

#: generaltab.ui:209
#, no-c-format
msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time."
msgstr ""
"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian "
"này."

#: generaltab.ui:217
#, no-c-format
msgid " seconds"
msgstr " giây"

#: generaltab.ui:279
#, no-c-format
msgid "Test &Sound"
msgstr "&Thử âm thanh"

#: hardwaretab.ui:30
#, no-c-format
msgid "Select && Configure your Audio Device"
msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh"

#: hardwaretab.ui:57
#, no-c-format
msgid "&Select the audio device:"
msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:"

#: hardwaretab.ui:91
#, no-c-format
msgid "&Full duplex"
msgstr "&Hai chiều đầy đủ"

#: hardwaretab.ui:97
#, no-c-format
msgid ""
"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If "
"you use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, "
"you probably want this."
msgstr ""
"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn "
"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương "
"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này."

#: hardwaretab.ui:107
#, no-c-format
msgid "Use other custom &options:"
msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:"

#: hardwaretab.ui:115
#, no-c-format
msgid "Override &device location:"
msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:"

#: hardwaretab.ui:148
#, no-c-format
msgid "&Quality:"
msgstr "Chất &lượng:"

#: hardwaretab.ui:157
#, no-c-format
msgid "Default"
msgstr ""

#: hardwaretab.ui:162
#, no-c-format
msgid "16 Bits (high)"
msgstr "16 bit (cao)"

#: hardwaretab.ui:167
#, no-c-format
msgid "8 Bits (low)"
msgstr "8 bit (thấp)"

#: hardwaretab.ui:206
#, no-c-format
msgid "Use &custom sampling rate:"
msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:"

#: hardwaretab.ui:233
#, no-c-format
msgid " Hz "
msgstr " Héc "

#: hardwaretab.ui:280
#, no-c-format
msgid "/dev/dsp"
msgstr "/dev/dsp"

#: hardwaretab.ui:290
#, no-c-format
msgid "Select your MIDI Device"
msgstr "Chọn thiết bị MIDI"

#: hardwaretab.ui:301
#, no-c-format
msgid "Use MIDI ma&pper:"
msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:"

#: hardwaretab.ui:309
#, no-c-format
msgid "Select the &MIDI device:"
msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:"

#~ msgid "Test &MIDI"
#~ msgstr "Thử &MIDI"