summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
blob: e70e95466a700945aca3c1f4ec3a4e30bcb8b2c4 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
# Vietnamese translation for kcmkeys.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: commandShortcuts.cpp:73
msgid ""
"<h1>Command Shortcuts</h1> Using key bindings you can configure applications "
"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys."
msgstr ""
"<h1>Phím tắt lệnh</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. "

#: commandShortcuts.cpp:83
msgid ""
"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard "
"shortcuts to. To edit, add or remove entries from this list use the <a href="
"\"launchMenuEditor\">TDE menu editor</a>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. "
"Để sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a href="
"\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE</a>.</qt>"

#: commandShortcuts.cpp:96
msgid ""
"This is a list of all the desktop applications and commands currently "
"defined on this system. Click to select a command to assign a keyboard "
"shortcut to. Complete management of these entries can be done via the menu "
"editor program."
msgstr ""
"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống "
"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng."

#: commandShortcuts.cpp:104
msgid "Shortcut for Selected Command"
msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn"

#: commandShortcuts.cpp:109
msgid ""
"_: no key\n"
"&None"
msgstr "Khô&ng có"

#: commandShortcuts.cpp:110
msgid "The selected command will not be associated with any key."
msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."

#: commandShortcuts.cpp:112
msgid "C&ustom"
msgstr "T&ự chọn"

#: commandShortcuts.cpp:114
msgid ""
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
"selected command using the button to the right."
msgstr ""
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút "
"bên phải."

#: commandShortcuts.cpp:119
msgid ""
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can "
"press the key-combination which you would like to be assigned to the "
"currently selected command."
msgstr ""
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm "
"tổ hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn."

#: commandShortcuts.cpp:142
msgid ""
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."

#: commandShortcuts.cpp:144
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"

#: keyconfig.cpp:118
#, fuzzy
msgid "&Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"

#: keyconfig.cpp:120
msgid ""
"Here you can see a list of the existing key binding schemes with 'Current "
"scheme' referring to the settings you are using right now. Select a scheme "
"to use, remove or change it."
msgstr ""

#: keyconfig.cpp:126
#, fuzzy
msgid "&Save Scheme..."
msgstr "Lưu giản đồ phím"

#: keyconfig.cpp:128 shortcuts.cpp:170
msgid ""
"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
"tên."

#: keyconfig.cpp:130
#, fuzzy
msgid "&Remove Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"

#: keyconfig.cpp:133
#, fuzzy
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You can not remove "
"the standard system wide schemes, 'Current scheme' and 'TDE default'."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."

#: keyconfig.cpp:142
msgid "Prefer 4-modifier defaults"
msgstr ""

#: keyconfig.cpp:147
msgid ""
"If your keyboard has a Meta key, but you would like TDE to prefer the 3-"
"modifier configuration defaults, then this option should be unchecked."
msgstr ""

#: main.cpp:54
msgid ""
"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain "
"actions to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. "
"Ctrl+C is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one "
"'scheme' of shortcuts, so you might want to experiment a little setting up "
"your own scheme, although you can still change back to the TDE defaults.<p> "
"In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the "
"'Application Shortcuts' tab you will find bindings typically used in "
"applications, such as copy and paste."
msgstr ""
"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động "
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng cất "
"giữ nhiều « lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít "
"khi thiết lập lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
"dụng, như « Chép » và « Dán »."

#: main.cpp:77
msgid "Shortcut Schemes"
msgstr "Lược đồ phím tắt"

#: main.cpp:81
msgid "Command Shortcuts"
msgstr "Phím tắt lệnh"

#: main.cpp:86
msgid "Modifier Keys"
msgstr "Phím biến đổi"

#: modifiers.cpp:175
msgid "TDE Modifiers"
msgstr "Bộ biến đổi TDE"

#: modifiers.cpp:178
msgid "Modifier"
msgstr "Phím biến đổi"

#: modifiers.cpp:183 modifiers.cpp:236
msgid "X11-Mod"
msgstr "X11-Đổi"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:338
msgid "Win"
msgstr "Win"

#: modifiers.cpp:208
msgid "Macintosh keyboard"
msgstr "Bàn phím Mac"

#: modifiers.cpp:213
msgid "MacOS-style modifier usage"
msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS"

#: modifiers.cpp:216
msgid ""
"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the "
"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for "
"<i>Copy</i>, for instance, instead of the PC standard of <i>Ctrl+C</I>. "
"<b>Command</b> will be used for application and console commands, <b>Option</"
"b> as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and "
"<b>Control</b> for window manager commands."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn "
"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp "
"phím <i>⌘+C</i> (Cmd+C) cho <i>Chép</i>, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC "
"<i>Ctrl+C</I>. Phím <b>⌘</b> (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và "
"bàn điều khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình "
"đơn và hộp thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ."

#: modifiers.cpp:229
msgid "X Modifier Mapping"
msgstr "Ánh xạ biến đổi X"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:285 treeview.cpp:108
msgid "Command"
msgstr "Cmd ⌘"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:284
msgid "Option"
msgstr "Option"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: modifiers.cpp:281 modifiers.cpp:283
msgid "Control"
msgstr "Ctrl"

#: modifiers.cpp:298
#, c-format
msgid "Key %1"
msgstr "Khóa %1"

#: modifiers.cpp:331
msgid "None"
msgstr "Không có"

#: modifiers.cpp:344
msgid ""
"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' "
"or 'Meta' keys properly configured as modifier keys."
msgstr ""
"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím "
"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi."

#: shortcuts.cpp:96
msgid ""
"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions "
"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C "
"is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one 'scheme' "
"of key bindings, so you might want to experiment a little setting up your "
"own scheme while you can still change back to the TDE defaults.<p> In the "
"tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific bindings "
"like how to switch desktops or maximize a window. In the tab 'Application "
"Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, such as "
"copy and paste."
msgstr ""
"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai "
"phím Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng "
"cất giữ nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một "
"ít khi thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
"dụng, như « Chép » và « Dán »."

#: shortcuts.cpp:157
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."

#: shortcuts.cpp:163
msgid "New scheme"
msgstr "Giản đồ mới"

#: shortcuts.cpp:168
msgid "&Save..."
msgstr "&Lưu..."

#: shortcuts.cpp:195
msgid "Use Win key as modifier (uncheck to bind Win key to Menu)"
msgstr ""

#: shortcuts.cpp:201
msgid "&Global Shortcuts"
msgstr "Phím tắt t&oàn cục"

#: shortcuts.cpp:206
msgid "Shortcut Se&quences"
msgstr "Dã&y phím tắt"

#: shortcuts.cpp:211
msgid "App&lication Shortcuts"
msgstr "Phím tắt ứng dụng"

#: shortcuts.cpp:272
msgid "User-Defined Scheme"
msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"

#: shortcuts.cpp:273
msgid "Current Scheme"
msgstr "Giản đồ hiện có"

#: shortcuts.cpp:316
msgid ""
"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving "
"this one."
msgstr ""
"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
"này."

#: shortcuts.cpp:336
msgid ""
"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
msgstr ""
"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn "
"phím bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"

#: shortcuts.cpp:365 shortcuts.cpp:398
msgid "Save Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"

#: shortcuts.cpp:366
msgid "Enter a name for the key scheme:"
msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"

#: shortcuts.cpp:396
msgid ""
"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
"do you want to overwrite it?\n"
msgstr ""
"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"

#: shortcuts.cpp:399
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"

#: treeview.cpp:109
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"

#: treeview.cpp:110
msgid "Alternate"
msgstr "Xen kẽ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:18
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:20
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:21
msgid "Walk Through Windows"
msgstr "Đi qua cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:22
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:23
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
msgstr "Đi qua cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:24
#, fuzzy
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:25
msgid "Walk Through Desktops"
msgstr "Đi qua màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:26
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:27
msgid "Walk Through Desktop List"
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:28
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:30
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:31
msgid "Window Operations Menu"
msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:32
msgid "Close Window"
msgstr "Đóng cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:34
msgid "Maximize Window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:36
msgid "Maximize Window Vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:38
msgid "Maximize Window Horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:40
msgid "Minimize Window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:42
msgid "Shade Window"
msgstr "Bóng cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:44
msgid "Move Window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:46
msgid "Resize Window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:48
msgid "Raise Window"
msgstr "Nâng cửa sổ lên"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:50
msgid "Lower Window"
msgstr "Hạ thấp cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:52
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:53
msgid "Make Window Fullscreen"
msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:55
msgid "Hide Window Border"
msgstr "Ẩn viền cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:57
msgid "Keep Window Above Others"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:59
msgid "Keep Window Below Others"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:61
msgid "Activate Window Demanding Attention"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:62
msgid "Setup Window Shortcut"
msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:63
msgid "Pack Window to the Right"
msgstr "Nén cửa sổ sang phải"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:65
msgid "Pack Window to the Left"
msgstr "Nén cửa sổ sang trái"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:67
msgid "Pack Window Up"
msgstr "Nén cửa sổ lên trên"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:69
msgid "Pack Window Down"
msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:71
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:73
msgid "Pack Grow Window Vertically"
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:75
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:77
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:80
msgid "Window & Desktop"
msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:81
msgid "Keep Window on All Desktops"
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:83
msgid "Window to Desktop 1"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:84
msgid "Window to Desktop 2"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:85
msgid "Window to Desktop 3"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:86
msgid "Window to Desktop 4"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:87
msgid "Window to Desktop 5"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:88
msgid "Window to Desktop 6"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:89
msgid "Window to Desktop 7"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:90
msgid "Window to Desktop 8"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:91
msgid "Window to Desktop 9"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:92
msgid "Window to Desktop 10"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:93
msgid "Window to Desktop 11"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:94
msgid "Window to Desktop 12"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:95
msgid "Window to Desktop 13"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:96
msgid "Window to Desktop 14"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:97
msgid "Window to Desktop 15"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:98
msgid "Window to Desktop 16"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:99
msgid "Window to Desktop 17"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:100
msgid "Window to Desktop 18"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:101
msgid "Window to Desktop 19"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:102
msgid "Window to Desktop 20"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:103
msgid "Window to Next Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:104
msgid "Window to Previous Desktop"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:105
msgid "Window One Desktop to the Right"
msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:106
msgid "Window One Desktop to the Left"
msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:107
msgid "Window One Desktop Up"
msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:108
msgid "Window One Desktop Down"
msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 0"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 1"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:111
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 2"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:112
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 3"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:113
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 4"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 5"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 6"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:116
#, fuzzy
msgid "Window to Screen 7"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:117
#, fuzzy
msgid "Window to Next Screen"
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:119
msgid "Desktop Switching"
msgstr "Chuyển đổi màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:120
msgid "Switch to Desktop 1"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:121
msgid "Switch to Desktop 2"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:122
msgid "Switch to Desktop 3"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:123
msgid "Switch to Desktop 4"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:124
msgid "Switch to Desktop 5"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:125
msgid "Switch to Desktop 6"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:126
msgid "Switch to Desktop 7"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:127
msgid "Switch to Desktop 8"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:128
msgid "Switch to Desktop 9"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:129
msgid "Switch to Desktop 10"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:130
msgid "Switch to Desktop 11"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:131
msgid "Switch to Desktop 12"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:132
msgid "Switch to Desktop 13"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:133
msgid "Switch to Desktop 14"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:134
msgid "Switch to Desktop 15"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:135
msgid "Switch to Desktop 16"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:136
msgid "Switch to Desktop 17"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:137
msgid "Switch to Desktop 18"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:138
msgid "Switch to Desktop 19"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:139
msgid "Switch to Desktop 20"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:140
msgid "Switch to Next Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:141
msgid "Switch to Previous Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:142
msgid "Switch One Desktop to the Right"
msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:143
msgid "Switch One Desktop to the Left"
msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:144
msgid "Switch One Desktop Up"
msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:145
msgid "Switch One Desktop Down"
msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:146
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 0"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:147
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 1"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:148
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 2"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:149
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 3"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:150
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 4"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 5"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:152
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 6"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:153
#, fuzzy
msgid "Switch to Screen 7"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Switch to Next Screen"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:157
msgid "Mouse Emulation"
msgstr "Mô phỏng con chuột"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:158
msgid "Kill Window"
msgstr "Diệt cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:159
msgid "Window Screenshot"
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:160
msgid "Desktop Screenshot"
msgstr "Chụp ảnh màn hình nền"

#: ../../twin/twinbindings.cpp:165
msgid "Block Global Shortcuts"
msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục"

#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"

#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40
msgid "Popup Launch Menu"
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"

#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45
msgid "Toggle Showing Desktop"
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"

#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33
msgid "Next Taskbar Entry"
msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ"

#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34
msgid "Previous Taskbar Entry"
msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20
msgid "Run Command"
msgstr "Chạy lệnh"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24
msgid "Show Taskmanager"
msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25
msgid "Show Window List"
msgstr "HIện danh sách cửa sổ"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:32
#, fuzzy
msgid "Lock Session (Hotkey)"
msgstr "Khoá phiên chạy"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38
msgid "Start Screen Saver"
msgstr ""

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:44
msgid "Log Out"
msgstr "Đăng xuất"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:45
msgid "Log Out Without Confirmation"
msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:46
msgid "Halt without Confirmation"
msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"

#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:47
msgid "Reboot without Confirmation"
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"

#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:28
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"

#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:30
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper"

#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"

#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"

#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"

#~ msgid ""
#~ "_: TQAccel\n"
#~ "Ctrl"
#~ msgstr "Ctrl"