summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
blob: 4a8f5efc2fe871ef1f4d04cd2c5dc0c31bf1c1fb (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
# Vietnamese translation for kcmkonq.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonq\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: behaviour.cpp:46
msgid ""
"<h1>Konqueror Behavior</h1> You can configure how Konqueror behaves as a "
"file manager here."
msgstr ""
"<h1>Ứng xử Konqueror</h1>Ở đây bạn có thể cấu hình khả năng quản lý tập tin "
"của trình duyệt Mạng Konqueror."

#: behaviour.cpp:50
msgid "Misc Options"
msgstr "Tùy chọn lặt vặt"

#: behaviour.cpp:66
msgid "Open folders in separate &windows"
msgstr "Mở thư mục trong cửa sổ riêng"

#: behaviour.cpp:67
#, fuzzy
msgid ""
"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
msgstr ""
"Nếu bật, trình duyệt Mạng Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới khi bạn mở thư mục "
"nào, hơn là hiển thị nội dung của thư mục đó trong cửa sổ hiện thời."

#: behaviour.cpp:74
msgid "&Show network operations in a single window"
msgstr "Hiện thao tác mạng trong cùng một cửa sổ"

#: behaviour.cpp:77
msgid ""
"Checking this option will group the progress information for all network "
"file transfers into a single window with a list. When the option is not "
"checked, all transfers appear in a separate window."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ nhóm lại các thông tin tiến hành cho mọi việc "
"truyền qua mạng trong cùng một cửa sổ với danh sách. Còn khi tùy chọn này "
"không được bật, mọi việc truyền sẽ xuất hiện trong cửa sổ riêng."

#: behaviour.cpp:85
msgid "Show archived &files as folders"
msgstr ""

#: behaviour.cpp:88
#, fuzzy
msgid ""
"Checking this option will list archived files as folders when using tree "
"view."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn "
"trực tiếp vào tên của biểu tượng tập tin."

#: behaviour.cpp:94
msgid "Show file &tips"
msgstr "Hiện mẹo &tập tin"

#: behaviour.cpp:97
#, fuzzy
msgid ""
"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see "
"a small popup window with additional information about that file.This "
"feature requires 'Enable tooltips' in KControl, Appearance & Themes, Style."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu, khi di chuyển con chuột trên tập tin nào, "
"bạn muốn xem cửa sổ nhỏ bật lên với thông tin thêm về tập tin đó."

#: behaviour.cpp:118
msgid "Show &previews in file tips"
msgstr "Hiện ô &xem thử trong mẹo tập tin"

#: behaviour.cpp:121
msgid ""
"Here you can control if you want the popup window to contain a larger "
"preview for the file, when moving the mouse over it."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn "
"hơn cho tập tin, khi bạn di chuyển con chuột trên nó."

#: behaviour.cpp:124
msgid "Rename icons in&line"
msgstr "Đổi trực tiếp tên biểu tượng"

#: behaviour.cpp:125
msgid ""
"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on "
"the icon name. "
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn "
"trực tiếp vào tên của biểu tượng tập tin."

#: behaviour.cpp:131
msgid "Home &URL:"
msgstr "&URL Nhà:"

#: behaviour.cpp:136
msgid "Select Home Folder"
msgstr "Chọn thư mục chính"

#: behaviour.cpp:141
msgid ""
"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to "
"when the \"Home\" button is pressed. This is usually your home folder, "
"symbolized by a 'tilde' (~)."
msgstr ""
"Đây là địa chỉ URL (v.d. thư mục hay trang chủ) nơi trình duyệt Mạng "
"Konqueror sẽ nhảy khi bạn bấm cái nút « Nhà ». Nó thường là thư mục chính "
"của bạn, được ngụ ý bởi dấu ngã (~)."

#: behaviour.cpp:149
msgid "Show 'Delete' context me&nu entries which bypass the trashcan"
msgstr "Hiện mục trình đơn ngữ cảnh « Xoá bỏ » mà đi qua Sọt Rác"

#: behaviour.cpp:153
msgid ""
"Check this if you want 'Delete' menu commands to be displayed on the desktop "
"and in the file manager's context menus. You can always delete files by "
"holding the Shift key while calling 'Move to Trash'."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lệnh trình đơn « Xoá bỏ » được hiển thị "
"trên màn hình nền và trong các trình đơn ngữ cảnh của bộ quản lý tập tin. "
"Bạn cũng có khả năng xoá bỏ tập tin bằng cách bấm giữ phím Shift trong khi "
"chọn lệnh « Chuyển vào Sọt Rác »."

#: behaviour.cpp:158
msgid "Ask Confirmation For"
msgstr "Nhắc xác nhận"

#: behaviour.cpp:160
msgid ""
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
"\"delete\" a file. <ul><li><em>Move To Trash:</em> moves the file to your "
"trash folder, from where it can be recovered very easily.</li> "
"<li><em>Delete:</em> simply deletes the file.</li> </li></ul>"
msgstr ""
"Tùy chọn này báo trình duyệt Mạng Konqueror nhắc bạn xác nhận mỗi thao tác « "
"Xoá bỏ » tập tin.<ul><li><em>Chuyển vào Sọt Rác:</em> di chuyển tập tin đó "
"vào thư mục Rác, nơi bạn có thể phục hồi nó một cách rất dễ dàng.</li> "
"<li><em>Xoá bỏ :</em> đơn giản xoá bỏ tập tin đó.</li> </li></ul>"

#: behaviour.cpp:169
msgid "&Move to trash"
msgstr "Chuyển vào &Rác"

#: behaviour.cpp:171
msgid "D&elete"
msgstr "&Xoá bỏ"

#: browser.cpp:51
msgid "&Appearance"
msgstr "Diện m&ạo"

#: browser.cpp:52
msgid "&Behavior"
msgstr "&Ứng xử"

#: browser.cpp:53
msgid "&Previews && Meta-Data"
msgstr "Ô &xem thử và siêu dữ liệu"

#: browser.cpp:57
msgid "&Quick Copy && Move"
msgstr "Chép và chuyển &nhanh"

#: desktop.cpp:57
msgid ""
"<h1>Multiple Desktops</h1>In this module, you can configure how many virtual "
"desktops you want and how these should be labeled."
msgstr ""
"<h1>Đa màn hình nền</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình số màn "
"hình nền ảo đã muốn, và cách nhãn chúng."

#: desktop.cpp:70
msgid "N&umber of desktops: "
msgstr "&Số màn hình nền: "

#: desktop.cpp:76
msgid ""
"Here you can set how many virtual desktops you want on your TDE desktop. "
"Move the slider to change the value."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền TDE. Hãy "
"di chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị."

#: desktop.cpp:87
msgid "Desktop &Names"
msgstr "Tê&n màn hình nền"

#: desktop.cpp:93 desktop.cpp:95
msgid "Desktop %1:"
msgstr "Màn hình nền %1:"

#: desktop.cpp:97 desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100
#, c-format
msgid "Here you can enter the name for desktop %1"
msgstr "Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền %1"

#: desktop.cpp:113
msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop"
msgstr ""
"Việc di chuyển bánh xe chuột trên ảnh nền của màn hình nền sẽ chuyển đổi màn "
"hình nền"

#: desktop.cpp:154
#, c-format
msgid "Desktop %1"
msgstr "Màn hình nền %1"

#: desktopbehavior_impl.cpp:76
msgid "Sound Files"
msgstr "Tập tin âm thanh"

#: desktopbehavior_impl.cpp:137
msgid "&Left button:"
msgstr "Nút t&rái :"

#: desktopbehavior_impl.cpp:138
msgid ""
"You can choose what happens when you click the left button of your pointing "
"device on the desktop:"
msgstr ""
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên "
"màn hình nền:"

#: desktopbehavior_impl.cpp:141
msgid "Right b&utton:"
msgstr "Nút &phải:"

#: desktopbehavior_impl.cpp:142
msgid ""
"You can choose what happens when you click the right button of your pointing "
"device on the desktop:"
msgstr ""
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên "
"màn hình nền:"

#: desktopbehavior_impl.cpp:158 desktopbehavior_impl.cpp:204
#, fuzzy
msgid ""
" <ul><li><em>No action:</em> as you might guess, nothing happens!</li> "
"<li><em>Window list menu:</em> a menu showing all windows on all virtual "
"desktops pops up. You can click on the desktop name to switch to that "
"desktop, or on a window name to shift focus to that window, switching "
"desktops if necessary, and restoring the window if it is hidden. Hidden or "
"minimized windows are represented with their names in parentheses.</li> "
"<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among "
"other things, this menu has options for configuring the display, locking the "
"screen, and logging out of TDE.</li> <li><em>Application menu:</em> the \"TDE"
"\" menu pops up. This might be useful for quickly accessing applications if "
"you like to keep the panel (also known as \"Kicker\") hidden from view.</"
"li></ul>"
msgstr ""
" <ul><li><em>Không làm gì:</em> như bạn đoán được, không có gì xảy ra !</li> "
"<li><em>Trình đơn danh sách cửa sổ:</em> bật lên trình đơn hiển thị mọi cửa "
"sổ nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên màn hình nền để "
"chuyển đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để chuyển đổi tiêu điểm "
"sang cửa sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và phục hồi cửa sổ đó nếu "
"bị ẩn. Cửa sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc."
"</li> <li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên trình đơn ngữ cảnh cho "
"màn hình nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình "
"bộ trình bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</li> <li><em>Trình đơn "
"ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập nhanh ứng dụng "
"nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker ».</li></ul>"

#: desktopbehavior_impl.cpp:179
#, fuzzy
msgid ""
"You can choose what happens when you click the middle button of your "
"pointing device on the desktop: <ul><li><em>No action:</em> as you might "
"guess, nothing happens!</li> <li><em>Window list menu:</em> a menu showing "
"all windows on all virtual desktops pops up. You can click on the desktop "
"name to switch to that desktop, or on a window name to shift focus to that "
"window, switching desktops if necessary, and restoring the window if it is "
"hidden. Hidden or minimized windows are represented with their names in "
"parentheses.</li> <li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop "
"pops up. Among other things, this menu has options for configuring the "
"display, locking the screen, and logging out of TDE.</li> "
"<li><em>Application menu:</em> the \"TDE\" menu pops up. This might be "
"useful for quickly accessing applications if you like to keep the panel "
"(also known as \"Kicker\") hidden from view.</li></ul>"
msgstr ""
"Bạn có thể chọn ứng xử sẽ xảy ra khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ "
"vào màn hình nền: <ul><li><em>Không làm gì:</em> như bạn đoán được, không có "
"gì xảy ra !</li> <li><em>Trình đơn danh sách cửa sổ:</em> bật lên trình đơn "
"hiển thị mọi cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên "
"màn hình nền để chuyển đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để "
"chuyển đổi tiêu điểm sang cửa sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và "
"phục hồi cửa sổ đó nếu bị ẩn. Cửa sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với "
"tên nằm giữa dấu ngoặc.</li> <li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên "
"trình đơn ngữ cảnh cho màn hình nền. Trong số điều khác, trình đơn này có "
"một số tủy chọn cấu hình bộ trình bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</"
"li> <li><em>Trình đơn ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để "
"truy cập nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như "
"là « Kicker ».</li></ul>"

#: desktopbehavior_impl.cpp:290
msgid "No Action"
msgstr "Không làm gì"

#: desktopbehavior_impl.cpp:291
msgid "Window List Menu"
msgstr "Trình đơn Danh sách cửa sổ"

#: desktopbehavior_impl.cpp:292
msgid "Desktop Menu"
msgstr "Trình đơn Màn hình nền"

#: desktopbehavior_impl.cpp:293
msgid "Application Menu"
msgstr "Trình đơn Ứng dụng"

#: desktopbehavior_impl.cpp:294
msgid "Bookmarks Menu"
msgstr "Trình đơn Đánh dấu"

#: desktopbehavior_impl.cpp:295
msgid "Custom Menu 1"
msgstr "Trình đơn tự chọn 1"

#: desktopbehavior_impl.cpp:296
msgid "Custom Menu 2"
msgstr "Trình đơn tự chọn 2"

#: desktopbehavior_impl.cpp:480
msgid ""
"<h1>Behavior</h1>\n"
"This module allows you to choose various options\n"
"for your desktop, including the way in which icons are arranged and\n"
"the pop-up menus associated with clicks of the middle and right mouse\n"
"buttons on the desktop.\n"
"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
msgstr ""
"<h1>Ứng xử</h1>\n"
"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn về màn hình nền, gồm cách "
"sắp xếp các biểu tượng và trình đơn bật lên được tương ứng với cú nhấn cái "
"nút giữa và bên phải chuột vào màn hình nền.\n"
"Hãy dùng tính năng « Cái này là gì? » (tổ hợp phím Shift+F1) để đạt được trợ "
"giúp về tùy chọn riêng."

#: fontopts.cpp:60
msgid "&Standard font:"
msgstr "Phông chữ &chuẩn:"

#: fontopts.cpp:64
msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."

#: fontopts.cpp:79
msgid "Font si&ze:"
msgstr "&Cỡ phông chữ :"

#: fontopts.cpp:87
msgid "This is the font size used to display text in Konqueror windows."
msgstr ""
"Đây là kích cỡ của phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ "
"Konqueror."

#: fontopts.cpp:95
msgid "Normal te&xt color:"
msgstr "&Màu chữ thường:"

#: fontopts.cpp:99
msgid "This is the color used to display text in Konqueror windows."
msgstr "Đây là màu được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."

#: fontopts.cpp:126
msgid "&Text background color:"
msgstr "Màu &nền văn bản:"

#: fontopts.cpp:134
msgid "This is the color used behind the text for the icons on the desktop."
msgstr "Đây là màu được dùng ở sau các biểu tượng trên màn hình nền."

#: fontopts.cpp:146
msgid "H&eight for icon text:"
msgstr "C&ao nhãn biểu tượng:"

#: fontopts.cpp:154
msgid ""
"This is the maximum number of lines that can be used to draw icon text. Long "
"file names are truncated at the end of the last line."
msgstr ""
"Đây là số dòng tối đa có thể được dùng để vẽ nhãn của biểu tượng. Tên tập "
"tin dài thường bị cắt ngắn tại kết thúc của dòng cuối cùng."

#: fontopts.cpp:165
msgid "&Width for icon text:"
msgstr "&Rộng nhãn biểu tượng:"

#: fontopts.cpp:173
msgid ""
"This is the maximum width for the icon text when konqueror is used in multi "
"column view mode."
msgstr ""
"Đây là độ rộng tối đa cho nhãn của biểu tượng khi trình duyệt Mạng Konqueror "
"được dùng trong chế độ xem đa cột."

#: fontopts.cpp:181
msgid "&Underline filenames"
msgstr "&Gạch chân tên tập tin"

#: fontopts.cpp:185
msgid ""
"Checking this option will result in filenames being underlined, so that they "
"look like links on a web page. Note: to complete the analogy, make sure that "
"single click activation is enabled in the mouse control module."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra tên tập tin bị gạch chân như liên kết trên "
"trang Mạng. Ghi chú : để làm xong sự tương tự này, hãy kiểm tra xem khả năng "
"kích hoạt bằng nhấn đơn được hiệu lực trong mô-đun điều khiển con chuột."

#: fontopts.cpp:194
msgid "Display file sizes in b&ytes"
msgstr "HIện cỡ tập tin theo b&yte"

#: fontopts.cpp:198
msgid ""
"Checking this option will result in file sizes being displayed in bytes. "
"Otherwise file sizes are being displayed in kilobytes or megabytes if "
"appropriate."
msgstr ""
"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra kích cỡ của tập tin được hiển thị theo byte. "
"Nếu không thì kích cỡ tập tin được hiển thị theo kilo-byte (kb), hay mega-"
"byte (MB) nếu thích hợp."

#: fontopts.cpp:223
msgid ""
"_n:  line\n"
" lines"
msgstr " dòng"

#: fontopts.cpp:228
msgid ""
"_n:  pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"

#: fontopts.cpp:389
msgid ""
"<h1>Appearance</h1> You can configure how Konqueror looks as a file manager "
"here."
msgstr ""
"<h1>Diện mạo</h1> Bạn có thể cấu hình cách xem bộ quản lý tập tin của "
"Konqueror."

#: previews.cpp:65
msgid ""
"<p>Allow previews, \"Folder Icons Reflect Contents\", and retrieval of meta-"
"data on protocols:</p>"
msgstr ""
"<p>Cho phép xem thử, « Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung » và cách lấy "
"siêu dữ liệu về giao thức:</p>"

#: previews.cpp:68
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Preview Options</h1> Here you can modify the behavior of Konqueror when "
"it shows the files in a folder.<h2>The list of protocols:</h2> Check the "
"protocols over which previews should be shown; uncheck those over which they "
"should not. For instance, you might want to show previews over SMB if the "
"local network is fast enough, but you might disable it for FTP if you often "
"visit very slow FTP sites with large images.<h2>Maximum File Size:</h2> "
"Select the maximum file size for which previews should be generated. For "
"instance, if set to 10 MB (the default), no preview will be generated for "
"files bigger than 10 MB, for speed reasons."
msgstr ""
"<h1>Tùy chọn xem thử</h1> Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt "
"Mạng Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó.<h2>Danh "
"sách giao thức:</h2> hãy chọn những giao thức nên hiển thị ô xem thử và bỏ "
"chọn những giao thức không nên. Lấy thí dụ, bạn có thể muốn hiển thị ô xem "
"thử qua SMB nếu mạng cục bộ là đủ nhanh, nhưng bạn có thể tắt nó cho FTP nếu "
"bạn thường thăm nơi FTP rất chậm có ảnh lớn.<h2>Kích cỡ tập tin tối đa:</h2> "
"hãy chọn kích cỡ tập tin tối đa cho đó nên tạo ra ô xem thử. Lấy thí dụ, khi "
"nó được đặt thành 1 MB (giá trị mặc định), không có ô xem thử sẽ được tạo ra "
"cho tập tin lớn hơn 1 MB, vì lý do tốc độ."

#: previews.cpp:81
msgid "Select Protocols"
msgstr "Chọn giao thức"

#: previews.cpp:89
msgid "Local Protocols"
msgstr "Giao thức cục bộ"

#: previews.cpp:91
msgid "Internet Protocols"
msgstr "Giao thức Mạng"

#: previews.cpp:119
msgid ""
"This option makes it possible to choose when the file previews, smart folder "
"icons, and meta-data in the File Manager should be activated.\n"
"In the list of protocols that appear, select which ones are fast enough for "
"you to allow previews to be generated."
msgstr ""
"Tùy chọn cho khả năng chọn khi nào nên kích hoạt những ô xem thử tập tin, "
"biểu tượng thư mục thông minh và siêu dữ liệu trong bộ quản lý tập tin.\n"
"Trong danh sách các giao thức được hiển thị, hãy chọn những điều là đủ nhanh "
"để tạo ra ô xem thử."

#: previews.cpp:124
msgid "&Maximum file size:"
msgstr "Cỡ tập tin tối &đa:"

#: previews.cpp:128
msgid " MB"
msgstr " MB"

#: previews.cpp:135
msgid "&Increase size of previews relative to icons"
msgstr "Tăng k&ích cỡ của ô xem thử tương đối so với biểu tượng"

#: previews.cpp:139
msgid "&Use thumbnails embedded in files"
msgstr "Dùng hình th&u nhỏ nhúng trong tập tin"

#: previews.cpp:145
msgid ""
"Select this to use thumbnails that are found inside some file types (e.g. "
"JPEG). This will increase speed and reduce disk usage. Deselect it if you "
"have files that have been processed by programs which create inaccurate "
"thumbnails, such as ImageMagick."
msgstr ""
"Hãy chọn điều này để sử dụng hỉnh thu nhỏ nằm trong một số kiểu tập tin (v."
"d. JPEG). Việc này sẽ tăng tốc độ và giảm cách sử dụng đĩa. Còn hãy bỏ chọn "
"nó nếu bạn có tập tin đã được xử lý bởi chương trình mà tạo hình thu nhỏ "
"không chính xác, như ImageMagick."

#: rootopts.cpp:68
msgid ""
"<h1>Paths</h1>\n"
"This module allows you to choose where in the filesystem the files on your "
"desktop should be stored.\n"
"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
msgstr ""
"<h1>Đường dẫn</h1>\n"
"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn nơi trong hệ thống tập tin cần cất giữ các "
"tập tin trên màn hình nền.\n"
"Hãy sử dụng tính năng « Cái này là gì? » để đạt được trợ giúp về tùy chọn "
"riêng."

#: rootopts.cpp:75
msgid "Des&ktop path:"
msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:"

#: rootopts.cpp:82
msgid ""
"This folder contains all the files which you see on your desktop. You can "
"change the location of this folder if you want to, and the contents will "
"move automatically to the new location as well."
msgstr ""
"Thư mục này chứa các tập tin mà bạn xem trên màn hình nền. Bạn có thể thay "
"đổi địa điểm của thư mục này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di "
"chuyển tự động sang địa điểm mới."

#: rootopts.cpp:90
msgid "A&utostart path:"
msgstr "Đ&ường dẫn khởi chạy tự động:"

#: rootopts.cpp:97
msgid ""
"This folder contains applications or links to applications (shortcuts) that "
"you want to have started automatically whenever TDE starts. You can change "
"the location of this folder if you want to, and the contents will move "
"automatically to the new location as well."
msgstr ""
"Thư mục này chứa ứng dụng hay liên kết đến ứng dụng (lối tắt) mà bạn muốn "
"khởi chạy tự động khi nào khởi động TDE. Bạn có thể thay đổi địa điểm của "
"thư mục này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di chuyển tự động sang "
"địa điểm mới."

#: rootopts.cpp:106
msgid "D&ocuments path:"
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"

#: rootopts.cpp:113
msgid ""
"This folder will be used by default to load or save documents from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:118
#, fuzzy
msgid "Download path:"
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"

#: rootopts.cpp:125
#, fuzzy
msgid ""
"This folder will be used by default to load or save downloads from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:130
msgid "Music path:"
msgstr ""

#: rootopts.cpp:137
#, fuzzy
msgid "This folder will be used by default to load or save music from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:142
#, fuzzy
msgid "Pictures path:"
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"

#: rootopts.cpp:149
#, fuzzy
msgid ""
"This folder will be used by default to load or save pictures from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:154
msgid "Public Share path:"
msgstr ""

#: rootopts.cpp:161
#, fuzzy
msgid ""
"This folder will be used by default to load or save public shared files from "
"or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:166
msgid "Templates path:"
msgstr ""

#: rootopts.cpp:173
#, fuzzy
msgid ""
"This folder will be used by default to load or save templates from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:178
#, fuzzy
msgid "Videos path:"
msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:"

#: rootopts.cpp:185
#, fuzzy
msgid "This folder will be used by default to load or save videos from or to."
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."

#: rootopts.cpp:332 rootopts.cpp:350
msgid "Autostart"
msgstr "Khởi chạy tự động"

#: rootopts.cpp:336
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"

#: rootopts.cpp:536
msgid ""
"The path for '%1' has been changed;\n"
"do you want the files to be moved from '%2' to '%3'?"
msgstr ""
"Đường dẫn cho « %1 » đã được thay đổi;\n"
"bạn có muốn các tập tin được di chuyển từ « %2 » sang « %3 » không?"

#: rootopts.cpp:537
msgid "Confirmation Required"
msgstr "Cần thiết xác nhận"

#: desktopbehavior.ui:34
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"

#: desktopbehavior.ui:53
#, no-c-format
msgid "&Show icons on desktop"
msgstr "&Hiện biểu tượng trên màn hình nền"

#: desktopbehavior.ui:56
#, no-c-format
msgid ""
"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without "
"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to "
"drag files to the desktop."
msgstr ""
"Hãy bỏ chọn điều này nếu bạn không muốn xem biểu tượng nằm trên màn hình "
"nền. Khi không có biểu tượng, màn hình nền sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng "
"bạn sẽ không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền."

#: desktopbehavior.ui:92
#, no-c-format
msgid "Allow pro&grams in desktop window"
msgstr "Cho phép chươn&g trình trong cửa sổ màn hình"

#: desktopbehavior.ui:95
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop "
"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications "
"like netscape that check the root window for running instances, disable this "
"option."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình "
"nền, như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu gạn gặp khó khăn với ứng dụng "
"như Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời chạy không, hãy tắt tùy "
"chọn này."

#: desktopbehavior.ui:105
#, no-c-format
msgid "Show &tooltips"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"

#: desktopbehavior.ui:113
#, no-c-format
msgid "Menu Bar at Top of Screen"
msgstr "Thanh trình đơn bên trên màn hình"

#: desktopbehavior.ui:124
#, no-c-format
msgid "&None"
msgstr "Khô&ng có"

#: desktopbehavior.ui:127
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, there is no menu bar at the top of the screen."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, không có thanh trình đơn nằm bên trên màn hình."

#: desktopbehavior.ui:135
#, no-c-format
msgid "&Desktop menu bar"
msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"

#: desktopbehavior.ui:138
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
"which shows the desktop menus."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, chỉ có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình mà "
"hiển thị các trình đợn của màn hình nền."

#: desktopbehavior.ui:146
#, no-c-format
msgid "&Current application's menu bar (Mac OS-style)"
msgstr "Thanh trình đơn &của ứng dụng hiện thời (kiểu MacOS)"

#: desktopbehavior.ui:149
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, applications will not have their menu bar "
"attached to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the "
"top of the screen which shows the menus of the currently active application. "
"You might recognize this behavior from Mac OS."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được "
"nối lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên "
"màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có "
"lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."

#: desktopbehavior.ui:159
#, no-c-format
msgid "Mouse Button Actions"
msgstr "Hành động nút chuột"

#: desktopbehavior.ui:170
#, no-c-format
msgid "Middle button:"
msgstr "Nút giữa :"

#: desktopbehavior.ui:178
#, no-c-format
msgid "Left button:"
msgstr "Nút trái :"

#: desktopbehavior.ui:186
#, no-c-format
msgid "Right button:"
msgstr "Nút phải :"

#: desktopbehavior.ui:223 desktopbehavior.ui:247 desktopbehavior.ui:258
#, no-c-format
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."

#: desktopbehavior.ui:304
#, no-c-format
msgid "File Icons"
msgstr "Biểu tượng tập tin"

#: desktopbehavior.ui:315
#, no-c-format
msgid "Automatically &line up icons"
msgstr "Tự động &sắp xếp biểu tượng"

#: desktopbehavior.ui:318
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the "
"grid when you move them."
msgstr ""
"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo "
"lưới khi bạn di chuyển chúng."

#: desktopbehavior.ui:326
#, no-c-format
msgid "Show &hidden files"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"

#: desktopbehavior.ui:329
#, no-c-format
msgid ""
"<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin "
"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration "
"information, and remain hidden from view.</p>\n"
"<p>For example, files which are named \".directory\" are plain text files "
"which contain information for Konqueror, such as the icon to use in "
"displaying a directory, the order in which files should be sorted, etc. You "
"should not change or delete these files unless you know what you are doing.</"
"p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và "
"có tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập "
"tin như vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.</p>\n"
"<p>Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông "
"tin cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư "
"mục nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu "
"này, nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>"

#: desktopbehavior.ui:336
#, no-c-format
msgid "Show Icon Previews For"
msgstr "Hiện ô xem thử biểu tượng cho"

#: desktopbehavior.ui:352
#, no-c-format
msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
msgstr "Chọn những kiểu tập tin cho đó bạn muốn hiệu lực ảnh xem thử."

#: desktopbehavior.ui:362
#, no-c-format
msgid "Device Icons"
msgstr "Biểu tượng thiết bị"

#: desktopbehavior.ui:373
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Show device icons"
msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:"

#: desktopbehavior.ui:381
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Show free space overlay on device icons"
msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:"

#: desktopbehavior.ui:387
#, no-c-format
msgid "Device Types to Display"
msgstr "Kiểu thiết bị cần hiển thị"

#: desktopbehavior.ui:406
#, no-c-format
msgid "Deselect the device types which you do not want to see on the desktop."
msgstr ""
"Hãy bỏ chọn những kiểu thiết bị mà bạn không muốn xem trên màn hình nền."