summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
blob: f44bf17c2ee22b07160f609ef0bea0b29a942b88 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
# Vietnamese translation for kcmlocale.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"

#: kcmlocale.cpp:55
msgid "Country or region:"
msgstr "Quốc gia hay miền:"

#: kcmlocale.cpp:61
msgid "Languages:"
msgstr "Ngôn ngữ :"

#: kcmlocale.cpp:70
msgid "Add Language"
msgstr "Thêm Ngôn ngữ"

#: kcmlocale.cpp:74
msgid "Remove Language"
msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ"

#: kcmlocale.cpp:75
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"

#: kcmlocale.cpp:76
msgid "Move Down"
msgstr "Đem xuống"

#: kcmlocale.cpp:107
msgid "Install New Language"
msgstr ""

#: kcmlocale.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Uninstall Language"
msgstr "Thêm Ngôn ngữ"

#: kcmlocale.cpp:111
msgid "Select System Language"
msgstr ""

#: kcmlocale.cpp:297
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: kcmlocale.cpp:305 kcmlocale.cpp:352 kcmlocale.cpp:373
msgid "without name"
msgstr "không có tên"

#: kcmlocale.cpp:465
msgid ""
"This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region."
msgstr ""
"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền "
"này."

#: kcmlocale.cpp:468
msgid ""
"This will add a language to the list. If the language is already in the "
"list, the old one will be moved instead."
msgstr ""
"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong "
"danh sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."

#: kcmlocale.cpp:472
msgid "This will remove the highlighted language from the list."
msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."

#: kcmlocale.cpp:475
msgid ""
"TDE programs will be displayed in the first available language in this "
"list.\n"
"If none of the languages are available, US English will be used."
msgstr ""
"Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
"danh sách.\n"
"Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được "
"dùng."

#: kcmlocale.cpp:482
msgid ""
"Here you can choose your country or region. The settings for languages, "
"numbers etc. will automatically switch to the corresponding values."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. "
"sẽ tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."

#: kcmlocale.cpp:489
#, fuzzy
msgid ""
"Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first "
"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only "
"US English is available, no translations have been installed. You can get "
"translation packages for many languages from the place you got TDE from."
"<p>Note that some applications may not be translated to your languages; in "
"this case, they will automatically fall back to US English."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ "
"có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói "
"dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE.<p>Ghi chú rằng một số "
"ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, "
"chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."

#: klocalesample.cpp:52
msgid "Numbers:"
msgstr "Số :"

#: klocalesample.cpp:57
msgid "Money:"
msgstr "Tiền:"

#: klocalesample.cpp:62
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"

#: klocalesample.cpp:67
msgid "Short date:"
msgstr "Ngày ngắn:"

#: klocalesample.cpp:72
msgid "Time:"
msgstr "Giờ :"

#: klocalesample.cpp:112
msgid "This is how numbers will be displayed."
msgstr "Đây là cách hiển thị con số."

#: klocalesample.cpp:116
msgid "This is how monetary values will be displayed."
msgstr "Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ."

#: klocalesample.cpp:120
msgid "This is how date values will be displayed."
msgstr "Đây là cách hiển thị ngày tháng."

#: klocalesample.cpp:124
msgid "This is how date values will be displayed using a short notation."
msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng."

#: klocalesample.cpp:129
msgid "This is how the time will be displayed."
msgstr "Đây là cách hiển thị giờ."

#: localemon.cpp:54
msgid "Currency symbol:"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ:"

#: localemon.cpp:61
msgid "Decimal symbol:"
msgstr "Ký hiệu thập phân:"

#: localemon.cpp:68
msgid "Thousands separator:"
msgstr "Dấu định giới ngàn:"

#: localemon.cpp:75
msgid "Fract digits:"
msgstr "Chữ số phân số :"

#: localemon.cpp:87
msgid "Positive"
msgstr "Dương"

#: localemon.cpp:88 localemon.cpp:100
msgid "Prefix currency symbol"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ trước"

#: localemon.cpp:94 localemon.cpp:105
msgid "Sign position:"
msgstr "Vị trí của dấu :"

#: localemon.cpp:99
msgid "Negative"
msgstr "Âm"

#: localemon.cpp:269
msgid "Parentheses Around"
msgstr "Dấu ngoặc quanh"

#: localemon.cpp:270
msgid "Before Quantity Money"
msgstr "Trước số tiền"

#: localemon.cpp:271
msgid "After Quantity Money"
msgstr "Sau số tiền"

#: localemon.cpp:272
msgid "Before Money"
msgstr "Trước tiền"

#: localemon.cpp:273
msgid "After Money"
msgstr "Sau tiền"

#: localemon.cpp:278
msgid ""
"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM.<p>Please note "
"that the Euro symbol may not be available on your system, depending on the "
"distribution you use."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫.<p>Ghi chú rằng "
"ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của bạn, phụ thuộc "
"vào bản phát hành được cài đặt."

#: localemon.cpp:285
msgid ""
"Here you can define the decimal separator used to display monetary values."
"<p>Note that the decimal separator used to display other numbers has to be "
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá "
"trị tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị "
"con số khác phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."

#: localemon.cpp:293
msgid ""
"Here you can define the thousands separator used to display monetary values."
"<p>Note that the thousands separator used to display other numbers has to be "
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
"tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác "
"phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."

#: localemon.cpp:301
msgid ""
"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the "
"number of digits you find <em>behind</em> the decimal separator. Correct "
"value is 2 for almost all people."
msgstr ""
"Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số "
"bạn xem nằm <em>sau</em> dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu "
"hết người."

#: localemon.cpp:308
msgid ""
"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
"left of the value) for all positive monetary values. If not, it will be "
"postfixed (i.e. to the right)."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
"giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."

#: localemon.cpp:314
msgid ""
"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
"left of the value) for all negative monetary values. If not, it will be "
"postfixed (i.e. to the right)."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
"giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."

#: localemon.cpp:320
msgid ""
"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only "
"affects monetary values."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá "
"trị tiền tệ thôi."

#: localemon.cpp:325
msgid ""
"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only "
"affects monetary values."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
"tiền tệ thôi."

#: localenum.cpp:48
msgid "&Decimal symbol:"
msgstr "Ký hiệu thập &phân:"

#: localenum.cpp:54
msgid "Tho&usands separator:"
msgstr "Dấu định giới ngàn:"

#: localenum.cpp:60
msgid "Positive si&gn:"
msgstr "Dấu &dương:"

#: localenum.cpp:66
msgid "&Negative sign:"
msgstr "Dấu &âm:"

#: localenum.cpp:165
msgid ""
"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a "
"dot or a comma in most countries).<p>Note that the decimal separator used to "
"display monetary values has to be set separately (see the 'Money' tab)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
"hơn 999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách).<p>Ghi chú rằng dấu định "
"giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai được đặt riêng (xem "
"phần « Tiền »)."

#: localenum.cpp:174
msgid ""
"Here you can define the thousands separator used to display numbers.<p>Note "
"that the thousands separator used to display monetary values has to be set "
"separately (see the 'Money' tab)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
"hơn 999.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
"tiền tệ phai được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."

#: localenum.cpp:182
msgid ""
"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
"this blank."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần "
"lớn người bỏ trống trường này."

#: localenum.cpp:188
msgid ""
"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not "
"be empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is "
"normally set to minus (-)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt "
"thành dấu trừ (-)."

#: localeother.cpp:48
msgid "Paper format:"
msgstr "Dạng thức giấy:"

#: localeother.cpp:55
msgid "Measure system:"
msgstr "Hệ thống đo :"

#: localeother.cpp:119
msgid ""
"_: The Metric System\n"
"Metric"
msgstr "Mét"

#: localeother.cpp:121
msgid ""
"_: The Imperial System\n"
"Imperial"
msgstr "Mỹ"

#: localeother.cpp:123
msgid "A4"
msgstr "A4"

#: localeother.cpp:124
msgid "US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"

#: localetime.cpp:94
msgid "HH"
msgstr "GG"

#: localetime.cpp:95
msgid "hH"
msgstr "gG"

#: localetime.cpp:96
msgid "PH"
msgstr "BG"

#: localetime.cpp:97
msgid "pH"
msgstr "bG"

#: localetime.cpp:98
msgid ""
"_: Minute\n"
"MM"
msgstr "PP"

#: localetime.cpp:99
msgid "SS"
msgstr "GiGi"

#: localetime.cpp:100
msgid "AMPM"
msgstr "AMPM"

#: localetime.cpp:110
msgid "YYYY"
msgstr "NNNN"

#: localetime.cpp:111
msgid "YY"
msgstr "NN"

#: localetime.cpp:112
msgid "mM"
msgstr "tT"

#: localetime.cpp:113
msgid ""
"_: Month\n"
"MM"
msgstr "TT"

#: localetime.cpp:114
msgid "SHORTMONTH"
msgstr "THÁNG_NGẮN"

#: localetime.cpp:115
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"

#: localetime.cpp:116
msgid "dD"
msgstr "nN"

#: localetime.cpp:117
msgid "DD"
msgstr "NN"

#: localetime.cpp:118
msgid "SHORTWEEKDAY"
msgstr "NGÀY_TUẦN_NGẮN"

#: localetime.cpp:119
msgid "WEEKDAY"
msgstr "NGÀY_TUẦN"

#: localetime.cpp:203
msgid "Calendar system:"
msgstr "Hệ thống lịch:"

#: localetime.cpp:211
msgid "Time format:"
msgstr "Dạng thức giờ :"

#: localetime.cpp:218
msgid "Date format:"
msgstr "Dạng thức ngày:"

#: localetime.cpp:223
msgid "Short date format:"
msgstr "Dạng thức ngày ngắn:"

#: localetime.cpp:228
msgid "First day of the week:"
msgstr "Hôm thứ nhất trong tuần:"

#: localetime.cpp:235
msgid "Use declined form of month name"
msgstr "Dùng dạng ngắn của tên tháng"

#: localetime.cpp:428
msgid ""
"_: some reasonable time formats for the language\n"
"HH:MM:SS\n"
"pH:MM:SS AMPM"
msgstr ""
"GG:PP:GiGi\n"
"bG:PP:GiGi AMPM"

#: localetime.cpp:436
msgid ""
"_: some reasonable date formats for the language\n"
"WEEKDAY MONTH dD YYYY\n"
"SHORTWEEKDAY MONTH dD YYYY"
msgstr ""
"NGÀY_TUẦN THÁNG nNg NNNN\n"
"NGÀY_TUẦN_NGẮN THÁNG nNg NNNN"

#: localetime.cpp:444
msgid ""
"_: some reasonable short date formats for the language\n"
"YYYY-MM-DD\n"
"dD.mM.YYYY\n"
"DD.MM.YYYY"
msgstr ""
"NNNN-TT-NgNg\n"
"nNg.tT.NNNN\n"
"NNg.TT.NNNN"

#: localetime.cpp:455
msgid ""
"_: Calendar System Gregorian\n"
"Gregorian"
msgstr "Âu"

#: localetime.cpp:457
msgid ""
"_: Calendar System Hijri\n"
"Hijri"
msgstr "Hi-gi-ri"

#: localetime.cpp:459
msgid ""
"_: Calendar System Hebrew\n"
"Hebrew"
msgstr "Do Thái"

#: localetime.cpp:461
msgid ""
"_: Calendar System Jalali\n"
"Jalali"
msgstr "Gia-la-li"

#: localetime.cpp:464
msgid ""
"<p>The text in this textbox will be used to format time strings. The "
"sequences below will be replaced:</p><table><tr><td><b>HH</b></td><td>The "
"hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).</td></"
"tr><tr><td><b>hH</b></td><td>The hour (24-hour clock) as a decimal number "
"(0-23).</td></tr><tr><td><b>PH</b></td><td>The hour as a decimal number "
"using a 12-hour clock (01-12).</td></tr><tr><td><b>pH</b></td><td>The hour "
"(12-hour clock) as a decimal number (1-12).</td></tr><tr><td><b>MM</b></"
"td><td>The minutes as a decimal number (00-59).</td><tr><tr><td><b>SS</b></"
"td><td>The seconds as a decimal number (00-59).</td></tr><tr><td><b>AMPM</"
"b></td><td>Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon "
"is treated as \"pm\" and midnight as \"am\".</td></tr></table>"
msgstr ""
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên "
"dưới sẽ được thay thế:</p><table><tr><td><b>GG</b></td><td>Giờ dạng số thập "
"phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>gG</b></td><td>Giờ "
"(đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>BG</b></"
"td><td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).</td></"
"tr><tr><td><b>bG</b></td><td>Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 "
"giờ).</td></tr><tr><td><b>PP</b></td><td>Phút dạng số thập phân (00-59 phút)."
"</td><tr><tr><td><b>GiGi</b></td><td>Giây dạng số thập phân (00-59 giây).</"
"td></tr><tr><td><b>AMPM</b></td><td>Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm"
"\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. Trưa được xử lý là "
"\"pm\" và nửa đêm là \"am\".</td></tr></table>"

#: localetime.cpp:487
msgid ""
"<table><tr><td><b>YYYY</b></td><td>The year with century as a decimal number."
"</td></tr><tr><td><b>YY</b></td><td>The year without century as a decimal "
"number (00-99).</td></tr><tr><td><b>MM</b></td><td>The month as a decimal "
"number (01-12).</td></tr><tr><td><b>mM</b></td><td>The month as a decimal "
"number (1-12).</td></tr><tr><td><b>SHORTMONTH</b></td><td>The first three "
"characters of the month name. </td></tr><tr><td><b>MONTH</b></td><td>The "
"full month name.</td></tr><tr><td><b>DD</b></td><td>The day of month as a "
"decimal number (01-31).</td></tr><tr><td><b>dD</b></td><td>The day of month "
"as a decimal number (1-31).</td></tr><tr><td><b>SHORTWEEKDAY</b></td><td>The "
"first three characters of the weekday name.</td></tr><tr><td><b>WEEKDAY</b></"
"td><td>The full weekday name.</td></tr></table>"
msgstr ""
"<table><tr><td><b>NNNN</b></td><td>Năm với thế kỷ dạng số thập phân.</td></"
"tr><tr><td><b>NN</b></td><td>Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).</"
"td></tr><tr><td><b>TT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (01-12).</td></"
"tr><tr><td><b>tT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (1-12).</td></"
"tr><tr><td><b>THÁNG_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay "
"Th10.</td></tr><tr><td><b>THÁNG</b></td><td>Tên tháng đầy đủ.</td></"
"tr><tr><td><b>NgNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (01-31).</td></"
"tr><tr><td><b>nNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (1-31).</td></"
"tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay "
"CN.</td></tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN</b></td><td>Tên ngày tuần đầy đủ.</td></"
"tr></table>"

#: localetime.cpp:508
msgid ""
"<p>The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences "
"below will be replaced:</p>"
msgstr ""
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới "
"sẽ được thay thế.</p>"

#: localetime.cpp:514
msgid ""
"<p>The text in this textbox will be used to format short dates. For "
"instance, this is used when listing files. The sequences below will be "
"replaced:</p>"
msgstr ""
"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó "
"được dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ "
"được thay thế.</p>"

#: localetime.cpp:521
msgid ""
"<p>This option determines which day will be considered as the first one of "
"the week.</p>"
msgstr ""
"<p>Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.</p>"

#: localetime.cpp:528
msgid ""
"<p>This option determines whether possessive form of month names should be "
"used in dates.</p>"
msgstr ""
"<p>Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng "
"trong ngày tháng.</p>"

#: toplevel.cpp:53
msgid "KCMLocale"
msgstr "KCMLocale"

#: toplevel.cpp:55
msgid "Regional settings"
msgstr "Thiết lập miền"

#: toplevel.cpp:178
msgid ""
"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
"To change the language of all programs, you will have to logout first."
msgstr ""
"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
"mới.\n"
"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."

#: toplevel.cpp:182
msgid "Applying Language Settings"
msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"

#: toplevel.cpp:233
msgid ""
"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n"
"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
msgstr ""
"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n"
"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"

#: toplevel.cpp:277
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"

#: toplevel.cpp:278
msgid "&Locale"
msgstr "&Miền địa phương"

#: toplevel.cpp:279
msgid "&Numbers"
msgstr "&Số"

#: toplevel.cpp:280
msgid "&Money"
msgstr "&Tiền"

#: toplevel.cpp:281
msgid "&Time && Dates"
msgstr "&Giờ và Ngày"

#: toplevel.cpp:282
msgid "&Other"
msgstr "&Khác"