summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
blob: 285d106b677f9fd9af79faabcc4c82a61f3cbcd8 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
# Vietnamese translation for kcmscreensaver.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmscreensaver\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"

#: advanceddialog.cpp:18
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"

#: advanceddialog.cpp:146
msgid ""
"Specify the priority that the screensaver will run at. A higher priority may "
"mean that the screensaver runs faster, though may reduce the speed that other "
"programs run at while the screensaver is active."
msgstr ""
"Hãy xác định ưu tiên sẽ chạy trình bảo vệ màn hình. Ưu tiên cao hơn có thể làm "
"cho trình bảo vệ màn hình chạy nhanh hơn, nhưng mà cũng có thể giảm tốc độ của "
"chương trình khác trong khi trình bảo vệ màn hình còn hoạt động."

#: advanceddialog.cpp:147
msgid ""
"The action to take when the mouse cursor is located in the top left corner of "
"the screen for 15 seconds."
msgstr ""
"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc trên bên trái trong 15 "
"giây."

#: advanceddialog.cpp:148
msgid ""
"The action to take when the mouse cursor is located in the top right corner of "
"the screen for 15 seconds."
msgstr ""
"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc trên bên phải trong 15 "
"giây."

#: advanceddialog.cpp:149
msgid ""
"The action to take when the mouse cursor is located in the bottom left corner "
"of the screen for 15 seconds."
msgstr ""
"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc dưới bên trái trong 15 "
"giây."

#: advanceddialog.cpp:150
msgid ""
"The action to take when the mouse cursor is located in the bottom right corner "
"of the screen for 15 seconds."
msgstr ""
"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc dưới bên phải trong 15 "
"giây."

#: category_list.cpp:7
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Banners & Pictures"
msgstr "Biểu ngữ và Hình"

#: category_list.cpp:8
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Desktop Distortions"
msgstr "Ảnh méo mó"

#: category_list.cpp:9
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Flying Things"
msgstr "Cái bay"

#: category_list.cpp:10
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Fractals"
msgstr "Phân dạng"

#: category_list.cpp:11
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Gadgets & Simulations"
msgstr "Công cụ nhỏ và Mô phỏng"

#: category_list.cpp:12
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Illusions of Depth"
msgstr "Ảo tưởng độ sâu"

#: category_list.cpp:13
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Miscellaneous"
msgstr "Lặt vặt"

#: category_list.cpp:14
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"OpenGL Screen Savers"
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình OpenGL"

#: category_list.cpp:15
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Rapid Motion"
msgstr "Chuyển động nhanh"

#: category_list.cpp:16
msgid ""
"_: Screen saver category\n"
"Visit to Flatland"
msgstr "Thăm đất phẳng"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 33
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Screen Saver Priority"
msgstr "Ưu tiên bảo vệ màn hình"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 42
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Low"
msgstr "Thấp"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 47
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 52
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "High"
msgstr "Cao"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 86
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Screen Corner Actions"
msgstr "Hành động gốc màn hình"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 121
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Top left:"
msgstr "Trên trái:"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 127
#: rc.cpp:21 rc.cpp:33 rc.cpp:45 rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "No Action"
msgstr "Không làm gì"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 132
#: rc.cpp:24 rc.cpp:36 rc.cpp:48 rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Lock Screen"
msgstr "Khoá màn hình"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 137
#: rc.cpp:27 rc.cpp:39 rc.cpp:51 rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Prevent Locking"
msgstr "Ngăn khoá"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 176
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Top right:"
msgstr "Trên phải:"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 224
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Bottom left:"
msgstr "Dưới trái:"

#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 279
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Bottom right:"
msgstr "Dưới phải:"

#: scrnsave.cpp:89
msgid ""
"<h1>Screen Saver</h1> This module allows you to enable and configure a screen "
"saver. Note that you can enable a screen saver even if you have power saving "
"features enabled for your display."
"<p> Besides providing an endless variety of entertainment and preventing "
"monitor burn-in, a screen saver also gives you a simple way to lock your "
"display if you are going to leave it unattended for a while. If you want the "
"screen saver to lock the session, make sure you enable the \"Require password\" "
"feature of the screen saver; if you do not, you can still explicitly lock the "
"session using the desktop's \"Lock Session\" action."
msgstr ""
"<h1>Bảo vệ màn hình</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình "
"bảo vệ màn hình. Ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm "
"chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày."
"<p>Thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. "
"trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. Nếu "
"bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính "
"năng « Cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn "
"còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên chạy » của màn "
"hình nền."

#: scrnsave.cpp:132
msgid "Screen Saver"
msgstr "Bộ bảo vệ màn hình"

#: scrnsave.cpp:147
msgid "Select the screen saver to use."
msgstr "Hãy chọn trình bảo vệ màn hình cần dùng."

#: scrnsave.cpp:150
msgid "&Setup..."
msgstr "Thiết &lập..."

#: scrnsave.cpp:154
msgid "Configure the screen saver's options, if any."
msgstr "Cấu hình các tùy chọn của trình bảo vệ màn hình, nếu có."

#: scrnsave.cpp:156
msgid "&Test"
msgstr "&Thử"

#: scrnsave.cpp:160
msgid "Show a full screen preview of the screen saver."
msgstr "Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình."

#: scrnsave.cpp:162
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"

#: scrnsave.cpp:169
msgid "Start a&utomatically"
msgstr "Khởi chạy t&ự động"

#: scrnsave.cpp:172
msgid "Automatically start the screen saver after a period of inactivity."
msgstr ""
"Tự động khởi chạy trình bảo vệ màn hình sau một thời gian không hoạt động."

#: scrnsave.cpp:180 scrnsave.cpp:213
msgid "After:"
msgstr "Sau :"

#: scrnsave.cpp:186
msgid " min"
msgstr " phút"

#: scrnsave.cpp:195
msgid "The period of inactivity after which the screen saver should start."
msgstr "Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy."

#: scrnsave.cpp:201
msgid "&Require password to stop"
msgstr "Cần thiết &mật khẩu để dừng"

#: scrnsave.cpp:208
msgid ""
"Prevent potential unauthorized use by requiring a password to stop the screen "
"saver."
msgstr ""
"Chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để "
"dừng trình bảo vệ màn hình."

#: scrnsave.cpp:216
msgid ""
"The amount of time, after the screen saver has started, to ask for the unlock "
"password."
msgstr ""
"Thời gian, sau khi trình bảo vệ màn hình đã khởi chạy, cần yêu cầu mật khẩu bỏ "
"khoá."

#: scrnsave.cpp:221
msgid " sec"
msgstr " giây"

#: scrnsave.cpp:239
msgid "Choose the period after which the display will be locked. "
msgstr "Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá. "

#: scrnsave.cpp:253
msgid "A preview of the selected screen saver."
msgstr "Ô xem thử ảnh bảo vệ màn hình đã chọn."

#: scrnsave.cpp:258
msgid "Advanced &Options"
msgstr "Tùy chọn cấp ca&o"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: scrnsave.cpp:285
msgid "kcmscreensaver"
msgstr "kcmscreensaver"

#: scrnsave.cpp:285
msgid "KDE Screen Saver Control Module"
msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình KDE"

#: scrnsave.cpp:287
msgid ""
"(c) 1997-2002 Martin R. Jones\n"
"(c) 2003-2004 Chris Howells"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1997-2002 của Martin R. Jones\n"
"Bản quyền © năm 2003-2004 của Chris Howells"

#: scrnsave.cpp:470
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."