summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
authorDarrell Anderson <humanreadable@yahoo.com>2012-03-23 20:29:21 -0500
committerDarrell Anderson <humanreadable@yahoo.com>2012-03-23 20:29:21 -0500
commite1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f (patch)
treed91bf87e576d3aaa6199f954ea8750c3d9b53d3f /tde-i18n-vi/messages/tdebase
parent0a3068399e3af480a253ac401793c0e6afadde3e (diff)
downloadtde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.tar.gz
tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.zip
Fix KDE -> TDE branding.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po18
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po26
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po26
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmioslaveinfo.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po26
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po32
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po24
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po78
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po24
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po34
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po20
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po22
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po22
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po20
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po32
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po2
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po22
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po40
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdepasswd.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po34
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfontinst.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po46
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po2
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po50
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_man.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_pop3.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_smtp.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_trash.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po42
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po74
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/krandr.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kscreensaver.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po16
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po328
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po12
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po4
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po26
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po4
88 files changed, 792 insertions, 792 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po
index 1c97431b81e..33f3e193f19 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po
@@ -29,10 +29,10 @@ msgstr "Nhập dòng lệnh cho trình nhỏ %1.%2"
#: dockcontainer.cpp:151
msgid ""
"This applet does not behave correctly and the dockbar was unable to find the "
-"command line necessary to launch it the next time KDE starts up"
+"command line necessary to launch it the next time TDE starts up"
msgstr ""
"Trình nhỏ này làm việc không chuẩn và thanh neo không thể tìm thấy dòng lệnh "
-"cần thiết để chạy nó trong lần khởi động KDE tiếp theo"
+"cần thiết để chạy nó trong lần khởi động TDE tiếp theo"
#: dockcontainer.cpp:174
msgid "Kill This Applet"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po
index 287eb41e1a1..de15e5292fe 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po
@@ -105,13 +105,13 @@ msgstr ""
msgid ""
"\n"
"As the usage of these options is not recommended - because they can, in rare "
-"cases, be responsible for KDE problems - a backtrace will not be generated.\n"
+"cases, be responsible for TDE problems - a backtrace will not be generated.\n"
"You need to turn these options off and reproduce the problem again in order to "
"get a backtrace.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không nên sử dụng những tùy chọn này, vì chúng có thể (tuy rất hiếm) gây vấn đề "
-"cho KDE - không tạo được chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi.\n"
+"cho TDE - không tạo được chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi.\n"
"Bạn cần tắt những tùy chọn này và tạo lại lỗi xảy ra để lấy được thông tin sửa "
"lỗi vết lùi.\n"
@@ -138,9 +138,9 @@ msgid "unknown"
msgstr "Vô danh"
#: main.cpp:43
-msgid "KDE crash handler gives the user feedback if a program crashed"
+msgid "TDE crash handler gives the user feedback if a program crashed"
msgstr ""
-"Trình điều khiển lỗi sụp đổ KDE gửi thông báo của người dùng nếu có sụp đổ "
+"Trình điều khiển lỗi sụp đổ TDE gửi thông báo của người dùng nếu có sụp đổ "
"chương trình"
#: main.cpp:47
@@ -184,8 +184,8 @@ msgid "Disable arbitrary disk access"
msgstr "Tắt bỏ truy cập đĩa tùy ý"
#: main.cpp:72
-msgid "The KDE Crash Handler"
-msgstr "Bộ quản lý sụp đổ KDE"
+msgid "The TDE Crash Handler"
+msgstr "Bộ quản lý sụp đổ TDE"
#: toplevel.cpp:59
msgid "&Bug report"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po
index 0fa75dc6044..a81d70d438a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po
@@ -234,13 +234,13 @@ msgstr "KEditFileType"
#: keditfiletype.cpp:115
msgid ""
-"KDE file type editor - simplified version for editing a single file type"
+"TDE file type editor - simplified version for editing a single file type"
msgstr ""
-"Trình sửa dạng tập tin KDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin"
+"Trình sửa dạng tập tin TDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin"
#: keditfiletype.cpp:117
-msgid "(c) 2000, KDE developers"
-msgstr "(c) 2000, KDE developers"
+msgid "(c) 2000, TDE developers"
+msgstr "(c) 2000, TDE developers"
#: keditfiletype.cpp:151
msgid "%1 File"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po
index aa948e34554..e9502c3f473 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po
@@ -24,8 +24,8 @@ msgid "KHtmlIndex"
msgstr "KHtmlIndex"
#: index.cpp:20
-msgid "KDE Index generator for help files."
-msgstr "Trình tạo ra chỉ mục các tập tin trợ giúp của KDE."
+msgid "TDE Index generator for help files."
+msgstr "Trình tạo ra chỉ mục các tập tin trợ giúp của TDE."
#: htmlsearch.cpp:124
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po
index d69ad2bcd24..72b0117bf9a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po
@@ -170,12 +170,12 @@ msgid "internal error - code %1 unknown"
msgstr "lỗi nội bộ - mã %1 không rõ"
#: joystick.cpp:72
-msgid "KDE Joystick Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển Cần điều khiển của KDE"
+msgid "TDE Joystick Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển Cần điều khiển của TDE"
#: joystick.cpp:73
-msgid "KDE Control Center Module to test Joysticks"
-msgstr "Môđun trung tâm điều khiển của KDE để thử cần điều khiển"
+msgid "TDE Control Center Module to test Joysticks"
+msgstr "Môđun trung tâm điều khiển của TDE để thử cần điều khiển"
#: joystick.cpp:77
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po
index 2907fe65ea1..402875274a1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po
@@ -310,14 +310,14 @@ msgstr "Một ứng dụng nào đó đã yêu cầu thay đổi thiết lập n
#: kaccess.cpp:751
msgid ""
"These AccessX settings are needed for some users with motion impairments and "
-"can be configured in the KDE Control Center. You can also turn them on and off "
+"can be configured in the TDE Control Center. You can also turn them on and off "
"with standardized keyboard gestures.\n"
"\n"
"If you do not need them, you can select \"Deactivate all AccessX features and "
"gestures\"."
msgstr ""
"Những thiết lập AccessX này cần cho một số người khó khăn trong di chuyển và có "
-"thể được cấu hình trong Trung tâm điều khiển của KDE. Có thể bật hoặc tắt chúng "
+"thể được cấu hình trong Trung tâm điều khiển của TDE. Có thể bật hoặc tắt chúng "
"với các hành động bàn phím đã được chuẩn hoá.\n"
"\n"
"Nếu không cần đến chúng, thì có thể chọn \"Không dùng mọi tính năng và hành "
@@ -376,8 +376,8 @@ msgid "kaccess"
msgstr "kaccess"
#: main.cpp:9
-msgid "KDE Accessibility Tool"
-msgstr "Công cụ hỗ trợ người tàn tật KDE"
+msgid "TDE Accessibility Tool"
+msgstr "Công cụ hỗ trợ người tàn tật TDE"
#: main.cpp:11
msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po
index 95d3314b0ba..3ba67d89c22 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po
@@ -17,8 +17,8 @@ msgstr ""
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: main.cpp:27
-msgid "KDE's application finder"
-msgstr "Trình tìm kiếm ứng dụng KDE"
+msgid "TDE's application finder"
+msgstr "Trình tìm kiếm ứng dụng TDE"
#: main.cpp:30
msgid "Install .desktop files into directory <dir>"
@@ -30,12 +30,12 @@ msgstr "KAppfinder"
#: toplevel.cpp:53
msgid ""
-"The application finder looks for non-KDE applications on your system and adds "
-"them to the KDE menu system. Click 'Scan' to begin, select the desired "
+"The application finder looks for non-TDE applications on your system and adds "
+"them to the TDE menu system. Click 'Scan' to begin, select the desired "
"applications and then click 'Apply'."
msgstr ""
-"Trình tìm kiếm sẽ tìm các ứng dụng không phải KDE trên hệ thống của bạn và thêm "
-"chúng vào trong hệ thống thực đơn của KDE. Nhấn 'Quét' để tiếp tục, chọn ứng "
+"Trình tìm kiếm sẽ tìm các ứng dụng không phải TDE trên hệ thống của bạn và thêm "
+"chúng vào trong hệ thống thực đơn của TDE. Nhấn 'Quét' để tiếp tục, chọn ứng "
"dụng cần thiết rồi nhấn 'Áp dụng'."
#: toplevel.cpp:63
@@ -72,9 +72,9 @@ msgstr "Tổng kết: tìm thấy %n ứng dụng"
#: toplevel.cpp:288
#, c-format
msgid ""
-"_n: %n application was added to the KDE menu system.\n"
-"%n applications were added to the KDE menu system."
-msgstr "Đã thêm %n ứng dụng vào hệ thống thực đơn KDE."
+"_n: %n application was added to the TDE menu system.\n"
+"%n applications were added to the TDE menu system."
+msgstr "Đã thêm %n ứng dụng vào hệ thống thực đơn TDE."
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po
index 5a94fae10c6..7da82631726 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po
@@ -20,10 +20,10 @@ msgid "About Kasbar"
msgstr "Về Kasbar"
#: kasaboutdlg.cpp:156
-msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>KDE Version:</b> %2</body></qt>"
+msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>TDE Version:</b> %2</body></qt>"
msgstr ""
"<qt><body>"
-"<h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản KDE:</b> %2</body></qt>"
+"<h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản TDE:</b> %2</body></qt>"
#: kasaboutdlg.cpp:164
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index cc7badd22ba..8744cd13ff5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -1227,11 +1227,11 @@ msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
#: app/kwritemain.cpp:82
msgid ""
-"A KDE text-editor component could not be found;\n"
-"please check your KDE installation."
+"A TDE text-editor component could not be found;\n"
+"please check your TDE installation."
msgstr ""
-"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của KDE;\n"
-"xin hãy kiểm tra lại cài đặt KDE."
+"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n"
+"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE."
#: app/kwritemain.cpp:142
msgid "Use this to close the current document"
@@ -1620,25 +1620,25 @@ msgstr ""
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
"start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the KDE session "
+"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
"manager, the location is always restored."
msgstr ""
"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy KDE "
+"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
#: app/katefileselector.cpp:615
msgid ""
"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
"when you start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the KDE session "
+"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
"manager, the filter is always restored."
"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the "
"restored location if on."
msgstr ""
"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
"khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy KDE "
+"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
index e3a009f3003..9049bf2247e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
@@ -66,8 +66,8 @@ msgid "kaccess"
msgstr "kaccess"
#: kcmaccess.cpp:229 kcmaccess.cpp:567
-msgid "KDE Accessibility Tool"
-msgstr "Công cụ cho người tàn tận của KDE"
+msgid "TDE Accessibility Tool"
+msgstr "Công cụ cho người tàn tận của TDE"
#: kcmaccess.cpp:231
msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
@@ -217,10 +217,10 @@ msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím khóa được dùng hay bỏ dùng
#: kcmaccess.cpp:385
msgid ""
-"Use KDE's system notification mechanism whenever a modifier or locking key "
+"Use TDE's system notification mechanism whenever a modifier or locking key "
"changes its state"
msgstr ""
-"Dùng thông báo hệ thống của KDE khi phím điều khiển hay phím khóa thay đổi "
+"Dùng thông báo hệ thống của TDE khi phím điều khiển hay phím khóa thay đổi "
"trạng thái của nó"
#: kcmaccess.cpp:390 kcmaccess.cpp:538
@@ -341,12 +341,12 @@ msgstr ""
#: kcmaccess.cpp:531
msgid ""
-"If this option is checked, KDE will show a confirmation dialog whenever a "
+"If this option is checked, TDE will show a confirmation dialog whenever a "
"keyboard accessibility feature is turned on or off.\n"
"Be sure you know what you are doing if you uncheck it, as the keyboard "
"accessibility settings will then always be applied without confirmation."
msgstr ""
-"Nếu chọn tùy chọn này, thì KDE sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính "
+"Nếu chọn tùy chọn này, thì TDE sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính "
"năng giúp người tàn tật được bật hay tắt.\n"
"Cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì như "
"vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần sự đồng ý "
@@ -354,10 +354,10 @@ msgstr ""
#: kcmaccess.cpp:533
msgid ""
-"Use KDE's system notification mechanism whenever a keyboard accessibility "
+"Use TDE's system notification mechanism whenever a keyboard accessibility "
"feature is turned on or off"
msgstr ""
-"Dùng cơ chế thông báo của hệ thống KDE khi tính năng trợ giúp người tàn tật bật "
+"Dùng cơ chế thông báo của hệ thống TDE khi tính năng trợ giúp người tàn tật bật "
"hay tắt"
#: kcmaccess.cpp:586
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
index 64f4df18531..300855655cb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
@@ -32,8 +32,8 @@ msgid "kcmaccessiblity"
msgstr "kcmaccessiblity"
#: accessibility.cpp:60
-msgid "KDE Accessibility Tool"
-msgstr "Công cụ khả năng truy cập của KDE"
+msgid "TDE Accessibility Tool"
+msgstr "Công cụ khả năng truy cập của TDE"
#: accessibility.cpp:62
msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
index c8366e585d1..1c937b95744 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
@@ -38,14 +38,14 @@ msgstr ""
#: arts.cpp:146
msgid ""
-"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, KDE's sound server. This "
+"<h1>Sound System</h1> Here you can configure aRts, TDE's sound server. This "
"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously "
"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also "
"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
"programmers with an easy way to achieve sound support."
msgstr ""
"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh của "
-"KDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập "
+"TDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập "
"tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp dụng các hiệu "
"ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ "
"dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
@@ -230,10 +230,10 @@ msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is enabled, the sound system will be loaded on KDE startup.\n"
+"If this option is enabled, the sound system will be loaded on TDE startup.\n"
"Recommended if you want sound."
msgstr ""
-"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi KDE khởi động.\n"
+"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi TDE khởi động.\n"
"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."
#. i18n: file generaltab.ui line 64
@@ -328,11 +328,11 @@ msgstr "Tự động tạm dừng"
#: rc.cpp:43
#, no-c-format
msgid ""
-"<i>The KDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
-"blocking programs that may wish to use it directly. If the KDE sound system "
+"<i>The TDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
+"blocking programs that may wish to use it directly. If the TDE sound system "
"sits idle it can give up this exclusive control.</i>"
msgstr ""
-"<i>Hệ thống âm thanh KDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có "
+"<i>Hệ thống âm thanh TDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có "
"thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống âm "
"thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
index cc5600da433..f5d7c0644db 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
@@ -147,7 +147,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
#: bgdialog.cpp:368
msgid ""
"<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the "
-"virtual desktops. KDE offers a variety of options for customization, including "
+"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, including "
"the ability to specify different settings for each virtual desktop, or a common "
"background for all of them."
"<p> The appearance of the desktop results from the combination of its "
@@ -157,12 +157,12 @@ msgid ""
"can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also customizable, with "
"options for tiling and stretching images. The wallpaper can be overlaid "
"opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns."
-"<p> KDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified "
+"<p> TDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified "
"intervals of time. You can also replace the background with a program that "
"updates the desktop dynamically. For example, the \"kdeworld\" program shows a "
"day/night map of the world which is updated periodically."
msgstr ""
-"<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. KDE có "
+"<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có "
"rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác "
"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng."
"<p> Trang trí màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang "
@@ -170,7 +170,7 @@ msgstr ""
"<p> Nền có thể là một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng "
"có thể tùy chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có "
"thể làm mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu."
-"<p> KDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. "
+"<p> TDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. "
"Bạn có thể thay đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ "
"Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của "
"thế giới."
@@ -302,8 +302,8 @@ msgid "kcmbackground"
msgstr "kcmbackground"
#: main.cpp:71
-msgid "KDE Background Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của KDE"
+msgid "TDE Background Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE"
#: main.cpp:73
msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones"
@@ -593,12 +593,12 @@ msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:"
#: rc.cpp:110 rc.cpp:116
#, no-c-format
msgid ""
-"In this box you can enter how much memory KDE should use for caching the "
+"In this box you can enter how much memory TDE should use for caching the "
"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
"use."
msgstr ""
-"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ KDE cần dùng để nhớ đệm các hình "
+"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các hình "
"nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ đệm có thể "
"chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
index a52c307e779..fb40ca136c6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
@@ -107,8 +107,8 @@ msgid "kcmbell"
msgstr "kcmbell"
#: bell.cpp:136
-msgid "KDE Bell Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển chuông KDE"
+msgid "TDE Bell Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển chuông TDE"
#: bell.cpp:138
msgid "(c) 1997 - 2001 Christian Czezatke, Matthias Elter"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
index 98e7ba8247d..082bd72d956 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
@@ -31,26 +31,26 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#: colorscm.cpp:100
msgid ""
"<h1>Colors</h1> This module allows you to choose the color scheme used for the "
-"KDE desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, menu "
+"TDE desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, menu "
"text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget whose color you "
"want to change by selecting it from a list, or by clicking on a graphical "
"representation of the desktop."
"<p> You can save color settings as complete color schemes, which can also be "
-"modified or deleted. KDE comes with several predefined color schemes on which "
+"modified or deleted. TDE comes with several predefined color schemes on which "
"you can base your own."
-"<p> All KDE applications will obey the selected color scheme. Non-KDE "
+"<p> All TDE applications will obey the selected color scheme. Non-TDE "
"applications may also obey some or all of the color settings, if this option is "
"enabled."
msgstr ""
-"<h1>Màu</h1> Môđun này cho phép bạn chọn bộ màu dùng cho màn hình KDE. Các phần "
+"<h1>Màu</h1> Môđun này cho phép bạn chọn bộ màu dùng cho màn hình TDE. Các phần "
"tử khác nhau của màn hình, như thanh tiêu đề, thực đơn, văn bản, v.v... được "
"gọi là các \"phụ tùng\". Bạn có thể chọn phụ tùng muốn thay đổi màu của nó từ "
"danh sách, hoặc nhấn vào ô bản sao của màn hình."
"<p> Có thể ghi nhớ thiết lập màu thành một bộ màu. Cũng có thể sửa hay xóa bộ "
-"màu đã ghi. KDE có một vài bộ màu đi kèm để bạn có thể dùng để tạo bộ màu của "
+"màu đã ghi. TDE có một vài bộ màu đi kèm để bạn có thể dùng để tạo bộ màu của "
"mình."
-"<p> Tất cả các ứng dụng KDE sẽ tuân theo bộ màu đã chọn. Các ứng dụng không "
-"phải KDE cũng có thể sẽ tuân theo một vài hoặc tất cả những thiết lập màu, nếu "
+"<p> Tất cả các ứng dụng TDE sẽ tuân theo bộ màu đã chọn. Các ứng dụng không "
+"phải TDE cũng có thể sẽ tuân theo một vài hoặc tất cả những thiết lập màu, nếu "
"người dùng chọn như vậy."
#: colorscm.cpp:133
@@ -217,11 +217,11 @@ msgstr "Nền tương đương trong danh sách"
#: colorscm.cpp:227
msgid ""
-"Click here to select an element of the KDE desktop whose color you want to "
+"Click here to select an element of the TDE desktop whose color you want to "
"change. You may either choose the \"widget\" here, or click on the "
"corresponding part of the preview image above."
msgstr ""
-"Nhấn vào đây để chọn các phần tử của màn hình KDE mà bạn muốn thay đổi màu của "
+"Nhấn vào đây để chọn các phần tử của màn hình TDE mà bạn muốn thay đổi màu của "
"nó. Bạn có thể chọn \"Phụ tùng\" ở đây, hoặc nhấn vào phần tương ứng của ảnh "
"xem trước ở trên ."
@@ -268,12 +268,12 @@ msgid ""
msgstr "Cao"
#: colorscm.cpp:273
-msgid "Apply colors to &non-KDE applications"
+msgid "Apply colors to &non-TDE applications"
msgstr "Áp dụng màu tới các ứng dụng không phải KD&E"
#: colorscm.cpp:277
msgid ""
-"Check this box to apply the current color scheme to non-KDE applications."
+"Check this box to apply the current color scheme to non-TDE applications."
msgstr ""
"Chọn hộp này để áp dụng bộ màu hiện thời tới các ứng dụng không phải KD&E."
@@ -328,8 +328,8 @@ msgid "Current Scheme"
msgstr "Bộ màu hiện tại"
#: colorscm.cpp:859
-msgid "KDE Default"
-msgstr "Mặc định KDE"
+msgid "TDE Default"
+msgstr "Mặc định TDE"
#: widgetcanvas.cpp:368 widgetcanvas.cpp:369
msgid "Inactive window"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
index f7826942f58..b35146a725c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
@@ -110,14 +110,14 @@ msgstr "Ứng dụng mặc định"
msgid ""
"Here you can change the component program. Components are programs that handle "
"basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the email client. "
-"Different KDE applications sometimes need to invoke a console emulator, send a "
+"Different TDE applications sometimes need to invoke a console emulator, send a "
"mail or display some text. To do so consistently, these applications always "
"call the same components. You can choose here which programs these components "
"are."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thay đổi chương trình thành phần. Thành phần là các chương "
"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và trình "
-"thư. Một số ứng dụng KDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị "
+"thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị "
"văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành "
"phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."
@@ -146,9 +146,9 @@ msgid ""
"<qt>\n"
"<p>This list shows the configurable component types. Click the component you "
"want to configure.</p>\n"
-"<p>In this dialog you can change KDE default components. Components are "
+"<p>In this dialog you can change TDE default components. Components are "
"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor "
-"and the email client. Different KDE applications sometimes need to invoke a "
+"and the email client. Different TDE applications sometimes need to invoke a "
"console emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, "
"these applications always call the same components. Here you can select which "
"programs these components are.</p>\n"
@@ -157,9 +157,9 @@ msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào thành "
"phần bạn muốn cấu hình.</p>\n"
-"<p>Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của KDE. "
+"<p>Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của TDE. "
"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình "
-"lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng KDE đôi khi cần một trình lệnh, "
+"lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, "
"gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn "
"luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây.</p>\n"
"</qt>"
@@ -244,8 +244,8 @@ msgstr "Dùng &KMail là trình thư yêu thích"
#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 144
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
-msgid "Kmail is the standard Mail program for the KDE desktop."
-msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường KDE."
+msgid "Kmail is the standard Mail program for the TDE desktop."
+msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường TDE."
#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 152
#: rc.cpp:57
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
index bf673d41f47..4f4974021db 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
@@ -21,12 +21,12 @@ msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)"
#: crypto.cpp:226
msgid ""
-"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most KDE "
+"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most TDE "
"applications, as well as manage your personal certificates and the known "
"certificate authorities."
msgstr ""
"<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết "
-"các ứng dụng KDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền "
+"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền "
"chứng nhận đã biết."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
@@ -35,8 +35,8 @@ msgid "kcmcrypto"
msgstr "kcmcrypto"
#: crypto.cpp:239
-msgid "KDE Crypto Control Module"
-msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá KDE"
+msgid "TDE Crypto Control Module"
+msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá TDE"
#: crypto.cpp:241
msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos"
@@ -257,10 +257,10 @@ msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD."
#: crypto.cpp:451
msgid ""
-"This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily "
+"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can easily "
"manage them from here."
msgstr ""
-"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ "
+"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể dễ "
"dàng quản lý chúng ở đây."
#: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
@@ -421,10 +421,10 @@ msgstr "&Mới"
#: crypto.cpp:611
msgid ""
-"This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can "
+"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You can "
"easily manage them from here."
msgstr ""
-"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có "
+"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn có "
"thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
#: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
@@ -502,10 +502,10 @@ msgstr ""
#: crypto.cpp:725
msgid ""
-"This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can "
+"This list box shows which certificate authorities TDE knows about. You can "
"easily manage them from here."
msgstr ""
-"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể "
+"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có thể "
"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
#: crypto.cpp:730
@@ -713,12 +713,12 @@ msgstr ""
#: crypto.cpp:2030
msgid ""
-"This will revert your certificate signers database to the KDE default.\n"
+"This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n"
"This operation cannot be undone.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của "
-"KDE.\n"
+"TDE.\n"
"Không thể phục hồi thao tác này.\n"
"Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?"
@@ -876,7 +876,7 @@ msgstr "Không gửi"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
index 8d2d3e16af4..6e6b32bf62a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
@@ -157,9 +157,9 @@ msgstr ""
#: fonts.cpp:627
msgid ""
-"If this option is selected, KDE will smooth the edges of curves in fonts."
+"If this option is selected, TDE will smooth the edges of curves in fonts."
msgstr ""
-"Nếu tuỳ chọn này được chọn, KDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông chữ."
+"Nếu tuỳ chọn này được chọn, TDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông chữ."
#: fonts.cpp:629
msgid "Configure..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
index 4d1292b5996..3d830a9d569 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
@@ -75,16 +75,16 @@ msgstr "Phạm vi"
#: kcmhtmlsearch.cpp:106
msgid ""
"Here you can select which parts of the documentation should be included in the "
-"fulltext search index. Available options are the KDE Help pages, the installed "
+"fulltext search index. Available options are the TDE Help pages, the installed "
"man pages, and the installed info pages. You can select any number of these."
msgstr ""
"Ở đây có thể chọn phần nào của tài liệu hướng dấn người dùng cần được thêm vào "
-"mục lục tìm kiếm. Các tuỳ chọn dùng được là trang trợ giúp KDE, trang man và "
+"mục lục tìm kiếm. Các tuỳ chọn dùng được là trang trợ giúp TDE, trang man và "
"các trang info đã được cài đặt. Bạn có thể chọn một hoặc vài trong số đó."
#: kcmhtmlsearch.cpp:111
-msgid "&KDE help"
-msgstr "Trợ giúp &KDE"
+msgid "&TDE help"
+msgstr "Trợ giúp &TDE"
#: kcmhtmlsearch.cpp:115
msgid "&Man pages"
@@ -136,11 +136,11 @@ msgstr "Nhấn vào nút này để tạo chỉ mục tìm kiếm."
#: kcmhtmlsearch.cpp:203
msgid ""
"<h1>Help Index</h1> This configuration module lets you configure the ht://dig "
-"engine which can be used for fulltext search in the KDE documentation as well "
+"engine which can be used for fulltext search in the TDE documentation as well "
"as other system documentation like man and info pages."
msgstr ""
"<h1>Chỉ mục trợ giúp</h1> Môđun cấu hình này giúp bạn cấu hình ht://dig để có "
-"dùng nó tìm kiếm trong các tài liệu KDE cũng như trong các hệ thống tài liệu "
+"dùng nó tìm kiếm trong các tài liệu TDE cũng như trong các hệ thống tài liệu "
"khác như các trang man và info."
#: _translatorinfo.cpp:1
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
index a183d7b69e6..4926917708b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -247,8 +247,8 @@ msgid "kcminfo"
msgstr "kcminfo"
#: info.cpp:407
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
+msgid "TDE Panel System Information Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE"
#: info.cpp:409 memory.cpp:98
msgid "(c) 1998 - 2002 Helge Deller"
@@ -859,8 +859,8 @@ msgid "%1 KB"
msgstr "%1 KB"
#: memory.cpp:96
-msgid "KDE Panel Memory Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin bộ nhớ bảng KDE"
+msgid "TDE Panel Memory Information Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin bộ nhớ bảng TDE"
#: memory.cpp:114
msgid "Not available."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
index fcfb03a46eb..f63f8ec56d3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -147,13 +147,13 @@ msgstr ""
#: mouse.cpp:116
msgid ""
-"The default behavior in KDE is to select and activate icons with a single click "
+"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single click "
"of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with "
"what you would expect when you click links in most web browsers. If you would "
"prefer to select with a single click, and activate with a double click, check "
"this option."
msgstr ""
-"Cư xử mặc định của KDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên "
+"Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên "
"trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ "
"duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy "
"bật tùy chọn này."
@@ -511,8 +511,8 @@ msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:139
-msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
+msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:140
msgid "Cursor Settings Changed"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmioslaveinfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmioslaveinfo.po
index c082263033a..f808d757d92 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmioslaveinfo.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmioslaveinfo.po
@@ -42,8 +42,8 @@ msgid "kcmioslaveinfo"
msgstr "kcmioslaveinfo"
#: kcmioslaveinfo.cpp:87
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống của thanh panel KDE"
+msgid "TDE Panel System Information Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống của thanh panel TDE"
#: kcmioslaveinfo.cpp:89
msgid "(c) 2001 - 2002 Alexander Neundorf"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
index 9921ab596da..8af1d6abff6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
@@ -83,8 +83,8 @@ msgid "kcmclock"
msgstr "kcmclock"
#: main.cpp:46
-msgid "KDE Clock Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển đồng hồ KDE"
+msgid "TDE Clock Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển đồng hồ TDE"
#: main.cpp:50
msgid "Original author"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
index 91ac961568f..9095951a7c7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
@@ -32,8 +32,8 @@ msgid "kcmkded"
msgstr "kcmkded"
#: kcmkded.cpp:53
-msgid "KDE Service Manager"
-msgstr "Trình quản lý dịch vụ của KDE"
+msgid "TDE Service Manager"
+msgstr "Trình quản lý dịch vụ của TDE"
#: kcmkded.cpp:55
msgid "(c) 2002 Daniel Molkentin"
@@ -42,27 +42,27 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Daniel Molkentin"
#: kcmkded.cpp:59
msgid ""
"<h1>Service Manager</h1>"
-"<p>This module allows you to have an overview of all plugins of the KDE Daemon, "
-"also referred to as KDE Services. Generally, there are two types of service:</p>"
+"<p>This module allows you to have an overview of all plugins of the TDE Daemon, "
+"also referred to as TDE Services. Generally, there are two types of service:</p>"
"<ul>"
"<li>Services invoked at startup</li>"
"<li>Services called on demand</li></ul>"
"<p>The latter are only listed for convenience. The startup services can be "
"started and stopped. In Administrator mode, you can also define whether "
"services should be loaded at startup.</p>"
-"<p><b> Use this with care: some services are vital for KDE; do not deactivate "
+"<p><b> Use this with care: some services are vital for TDE; do not deactivate "
"services if you do not know what you are doing.</b></p>"
msgstr ""
"<h1>Trình quản lý dịch vụ</h1>"
"<p>Môđun này cho phép nhìn tổng thể về tất cả các bổ sung của Tiến trình kèm "
-"KDE, hay còn gọi là Dịch vụ KDE. Nói chung, có hai dạng dịch vụ:</p>"
+"TDE, hay còn gọi là Dịch vụ TDE. Nói chung, có hai dạng dịch vụ:</p>"
"<ul>"
"<li>Dịch vụ chạy khi khởi động</li>"
"<li>Dịch vụ chạy theo yêu cầu</li></ul>"
"<p>Những dịch vụ sau chỉ liệt kê cho phù hợp. Những dịch vụ chạy khi khởi động "
"có thể chạy hoặc dừng. Trong chế độ Nhà quản trị, có thể chọn những dịch vụ sẽ "
"nạp khi khởi động.</p>"
-"<p><b> Hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với KDE; đừng dừng "
+"<p><b> Hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với TDE; đừng dừng "
"chạy những dịch vụ mà bạn không biết.</b></p>"
#: kcmkded.cpp:67
@@ -79,10 +79,10 @@ msgstr "Dịch vụ nạp theo yêu cầu"
#: kcmkded.cpp:73
msgid ""
-"This is a list of available KDE services which will be started on demand. They "
+"This is a list of available TDE services which will be started on demand. They "
"are only listed for convenience, as you cannot manipulate these services."
msgstr ""
-"Đây là danh sách những dịch vụ của KDE sẽ chạy theo yêu cầu. Liệt kê chúng ở "
+"Đây là danh sách những dịch vụ của TDE sẽ chạy theo yêu cầu. Liệt kê chúng ở "
"đây chỉ với mục đích tiện lợi, vì người dùng không thể điều khiển nhữn dịch vụ "
"này."
@@ -104,11 +104,11 @@ msgstr "Dịch vụ khởi động"
#: kcmkded.cpp:86
msgid ""
-"This shows all KDE services that can be loaded on KDE startup. Checked services "
+"This shows all TDE services that can be loaded on TDE startup. Checked services "
"will be invoked on next startup. Be careful with deactivation of unknown "
"services."
msgstr ""
-"Đây là những dịch vụ của KDE có thể nạp khi bắt đầu chạy KDE. Những dịch vụ đã "
+"Đây là những dịch vụ của TDE có thể nạp khi bắt đầu chạy TDE. Những dịch vụ đã "
"đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. Hãy cẩn thận khi bỏ chọn những "
"dịch vụ không biết."
@@ -121,8 +121,8 @@ msgid "Start"
msgstr "Chạy"
#: kcmkded.cpp:237 kcmkded.cpp:328
-msgid "Unable to contact KDED."
-msgstr "Không liên lạc được với KDED."
+msgid "Unable to contact TDED."
+msgstr "Không liên lạc được với TDED."
#: kcmkded.cpp:322
msgid "Unable to start service."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
index 0f0720a1de9..b207c972353 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
@@ -20,9 +20,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions to "
"be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
-"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of key "
+"normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one 'scheme' of key "
"bindings, so you might want to experiment a little setting up your own scheme "
-"while you can still change back to the KDE defaults."
+"while you can still change back to the TDE defaults."
"<p> In the tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific "
"bindings like how to switch desktops or maximize a window. In the tab "
"'Application Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, "
@@ -30,10 +30,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động "
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
-"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ "
+"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng cất giữ "
"nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi "
"thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá "
-"trị mặc định của KDE."
+"trị mặc định của TDE."
"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
@@ -42,10 +42,10 @@ msgstr ""
#: shortcuts.cpp:152
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
-"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'KDE default'."
+"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ bỏ "
-"giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định KDE »."
+"giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
#: shortcuts.cpp:158
msgid "New scheme"
@@ -124,8 +124,8 @@ msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
#: modifiers.cpp:174
-msgid "KDE Modifiers"
-msgstr "Bộ biến đổi KDE"
+msgid "TDE Modifiers"
+msgstr "Bộ biến đổi TDE"
#: modifiers.cpp:177
msgid "Modifier"
@@ -205,9 +205,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain actions "
"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
-"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of "
+"normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one 'scheme' of "
"shortcuts, so you might want to experiment a little setting up your own scheme, "
-"although you can still change back to the KDE defaults."
+"although you can still change back to the TDE defaults."
"<p> In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the 'Application "
"Shortcuts' tab you will find bindings typically used in applications, such as "
@@ -215,10 +215,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động riêng "
"để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím Ctrl+C "
-"thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ nhiều « "
+"thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng cất giữ nhiều « "
"lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi thiết lập "
"lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá trị mặc "
-"định của KDE."
+"định của TDE."
"<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
@@ -256,11 +256,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard shortcuts "
"to. To edit, add or remove entries from this list use the <a "
-"href=\"launchMenuEditor\">KDE menu editor</a>.</qt>"
+"href=\"launchMenuEditor\">TDE menu editor</a>.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. Để "
"sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a "
-"href=\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE</a>.</qt>"
+"href=\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE</a>.</qt>"
#: commandShortcuts.cpp:96
msgid ""
@@ -308,10 +308,10 @@ msgstr ""
#: commandShortcuts.cpp:142
msgid ""
-"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
+"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
msgstr ""
-"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
+"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index ef626a6a12b..f9eb7a010ba 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -44,7 +44,7 @@ msgid ""
"<li><em>Load only trusted applets internally:</em> All applets but the ones "
"marked 'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
"<li><em>Load startup config applets internally:</em> "
-"The applets shown on KDE startup will be loaded internally, others will be "
+"The applets shown on TDE startup will be loaded internally, others will be "
"loaded using an external wrapper application.</li> "
"<li><em>Load all applets internally</em></li></ul>"
msgstr ""
@@ -58,7 +58,7 @@ msgstr ""
"<li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có nhãn « "
"tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> "
-"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động KDE sẽ được tải nội bộ, các "
+"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các "
"tiểu dụng khác sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
"<li><em>Tải nội bộ mọi tiểu dụng</em></li></ul>"
@@ -148,8 +148,8 @@ msgid "kcmkicker"
msgstr "kcmkicker"
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347
-msgid "KDE Panel Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển bảng KDE"
+msgid "TDE Panel Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE"
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
msgid ""
@@ -161,7 +161,7 @@ msgstr ""
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333
msgid ""
-"<h1>Panel</h1> Here you can configure the KDE panel (also referred to as "
+"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
"well as its hiding behavior and its looks."
"<p> Note that you can also access some of these options directly by clicking on "
@@ -169,7 +169,7 @@ msgid ""
"menu on right mouse button click. This context menu also offers you "
"manipulation of the panel's buttons and applets."
msgstr ""
-"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển KDE (cũng "
+"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển TDE (cũng "
"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng như "
"ứng xử ẩn và diện mạo của nó."
"<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng "
@@ -191,10 +191,10 @@ msgstr "Bộ duyệt nhanh"
#: menutab_impl.cpp:177
msgid ""
-"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
+"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
msgstr ""
-"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
+"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
@@ -1129,7 +1129,7 @@ msgstr "Trình đơn tùy chọn"
#: rc.cpp:419
#, no-c-format
msgid ""
-"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the KDE menu in "
+"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
msgstr ""
"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
@@ -1497,8 +1497,8 @@ msgid "Alt+6"
msgstr "Alt+6"
#: rc.cpp:580
-msgid "KDE Button"
-msgstr "Nút KDE"
+msgid "TDE Button"
+msgstr "Nút TDE"
#: rc.cpp:581
msgid "Blue Wood"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
index fd5f39a8441..b3ea78c21c1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "&Quản lý"
#: kcookiesmain.cpp:83
msgid ""
-"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or other KDE "
+"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or other TDE "
"applications using the HTTP protocol) stores on your computer, initiated by a "
"remote Internet server. This means that a web server can store information "
"about you and your browsing activities on your machine for later use. You might "
@@ -70,15 +70,15 @@ msgid ""
"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
"Some sites require you have a browser that supports cookies. "
"<p> Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. So you might want to set KDE's default policy to ask you whenever a "
+"cookies offer, TDE offers you the ability to customize the way it handles "
+"cookies. So you might want to set TDE's default policy to ask you whenever a "
"server wants to set a cookie, allowing you to decide. For your favorite "
"shopping web sites that you trust, you might want to set the policy to accept, "
-"then you can access the web sites without being prompted every time KDE "
+"then you can access the web sites without being prompted every time TDE "
"receives a cookie."
msgstr ""
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
+"TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
@@ -87,11 +87,11 @@ msgstr ""
"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
"tin cookie."
"<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
+"cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
+"bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi Mạng mua hàng "
"ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn "
-"truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần KDE nhận cookie nào."
+"truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần TDE nhận cookie nào."
#: kcookiesmanagement.cpp:150 kcookiesmanagement.cpp:170
msgid "DCOP Communication Error"
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
#: kcookiespolicies.cpp:449
msgid ""
-"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or any other KDE "
+"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or any other TDE "
"application using the HTTP protocol) stores on your computer from a remote "
"Internet server. This means that a web server can store information about you "
"and your browsing activities on your machine for later use. You might consider "
@@ -163,8 +163,8 @@ msgid ""
"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
"Some sites require you have a browser that supports cookies."
"<p>Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. You might, for example want to set KDE's default policy to ask you "
+"cookies offer, TDE offers you the ability to customize the way it handles "
+"cookies. You might, for example want to set TDE's default policy to ask you "
"whenever a server wants to set a cookie or simply reject or accept everything. "
"For example, you might choose to accept all cookies from your favorite shopping "
"web site. For this all you have to do is either browse to that particular site "
@@ -172,10 +172,10 @@ msgid ""
"This domain </i> under the 'apply to' tab and choose accept or simply specify "
"the name of the site in the <i> Domain Specific Policy </i> "
"tab and set it to accept. This enables you to receive cookies from trusted web "
-"sites without being asked every time KDE receives a cookie."
+"sites without being asked every time TDE receives a cookie."
msgstr ""
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
+"TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
@@ -184,8 +184,8 @@ msgstr ""
"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
"tin cookie."
"<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
+"cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
+"bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định; hoặc có lẽ bạn muốn đơn giản "
"chấp nhận hay từ chối hết. Lấy thí dụ, có lẽ bạn chọn chấp nhận mọi tập tin "
"nhận diện cookie được tạo bởi nơi Mạng mua hàng ưa thích của bạn. Để làm như "
@@ -194,7 +194,7 @@ msgstr ""
"hoặc đơn giản xác định tên của nơi Mạng đó trong thanh <i>"
"Chính sách đặc trưng cho miền</i> và đặt nó là Chấp nhận. Thiết lập này cho bạn "
"khả năng nhận tập tin nhận diện cookie từ các nơi Mạng đáng tin, không cần được "
-"nhắc mỗi lần KDE nhận cookie nào."
+"nhắc mỗi lần TDE nhận cookie nào."
#: kenvvarproxydlg.cpp:70
msgid "Variable Proxy Configuration"
@@ -404,8 +404,8 @@ msgstr ""
"dụng."
#: ksaveioconfig.cpp:254
-msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
+msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
#: main.cpp:85
msgid ""
@@ -523,11 +523,11 @@ msgstr ""
#: netpref.cpp:131
msgid ""
-"<h1>Network Preferences</h1>Here you can define the behavior of KDE programs "
+"<h1>Network Preferences</h1>Here you can define the behavior of TDE programs "
"when using Internet and network connections. If you experience timeouts or use "
"a modem to connect to the Internet, you might want to adjust these settings."
msgstr ""
-"<h1>Tùy thích mạng</h1>Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình KDE "
+"<h1>Tùy thích mạng</h1>Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình TDE "
"khi kết nối đến Mạng và đến mạng khác. Nếu bạn gặp trường hợp quá giờ, hoặc sử "
"dụng bộ điều giải để kết nối đến Mạng, có lẽ bạn muốn điều chỉnh thiết lập này."
@@ -1017,7 +1017,7 @@ msgid ""
"<qt>\n"
"Determines how cookies received from a remote machine will be handled: \n"
"<ul>\n"
-"<li><b>Ask</b> will cause KDE to ask for your confirmation whenever a server "
+"<li><b>Ask</b> will cause TDE to ask for your confirmation whenever a server "
"wants to set a cookie.\"</li>\n"
"<li><b>Accept</b> will cause cookies to be accepted without prompting you.</li>"
"\n"
@@ -1032,7 +1032,7 @@ msgstr ""
"<qt>\n"
"Chọn cách xử lý cookie được nhận từ máy nào ở xa : \n"
"<ul>\n"
-"<li><b>Yêu cầu</b> sẽ làm cho KDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
+"<li><b>Yêu cầu</b> sẽ làm cho TDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
"muốn đặt cookie.</li>\n"
"<li><b>Chấp nhận</b> sẽ chấp nhận các cookie, không nhắc bạn.</li>\n"
"<li><b>Từ chối</b> sẽ từ chối các cookie.</li>\n"
@@ -1583,11 +1583,11 @@ msgstr "Bật hỗ trợ &SOCKS"
#: rc.cpp:491
#, no-c-format
msgid ""
-"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in KDE applications and I/O "
+"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in TDE applications and I/O "
"subsystems."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để hiệu lực cách hỗ trợ SOCKS4 và SOCKS5 trong các ứng dụng "
-"KDE và hệ thống con nhập/xuất."
+"TDE và hệ thống con nhập/xuất."
#. i18n: file socksbase.ui line 48
#: rc.cpp:494
@@ -1605,10 +1605,10 @@ msgstr "Tìm ra t&ự động"
#: rc.cpp:500
#, no-c-format
msgid ""
-"If you select Autodetect, then KDE will automatically search for an "
+"If you select Autodetect, then TDE will automatically search for an "
"implementation of SOCKS on your computer."
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường KDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
+"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường TDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
"thực hiện SOCKS trên máy tính của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
@@ -1621,8 +1621,8 @@ msgstr "&NEC SOCKS"
#. i18n: file socksbase.ui line 79
#: rc.cpp:506
#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use NEC SOCKS if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
+msgid "This will force TDE to use NEC SOCKS if it can be found."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
#. i18n: file socksbase.ui line 87
#: rc.cpp:509
@@ -1664,8 +1664,8 @@ msgstr "&Dante"
#. i18n: file socksbase.ui line 153
#: rc.cpp:524
#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use Dante if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
+msgid "This will force TDE to use Dante if it can be found."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
#. i18n: file socksbase.ui line 174
#: rc.cpp:527
@@ -1731,8 +1731,8 @@ msgid ""
"<p>\n"
"<u>NOTE:</u> Wildcard syntax such as \\\"*,?\\\" is NOT allowed: instead, use "
"the top level address of a site to make generic matches; for example, if you "
-"want all KDE sites to receive a fake browser identification, you would enter "
-"<code>.kde.org</code> - the fake identity would then be sent to any KDE site "
+"want all TDE sites to receive a fake browser identification, you would enter "
+"<code>.kde.org</code> - the fake identity would then be sent to any TDE site "
"that ends with <code>.kde.org</code>.\n"
"</qt>"
msgstr ""
@@ -1741,9 +1741,9 @@ msgstr ""
"<p>\n"
"<u>GHI CHÚ :</u> KHÔNG cho phép cú pháp đại diện như \\\"*,?\\\": thay vào đó, "
"hãy dùng địa chỉ lớp đầu của nơi Mạng để khớp giống loài. Lấy thí dụ, nếu bạn "
-"muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng KDE, hãy nhập <code>"
+"muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng TDE, hãy nhập <code>"
".kde.org</code> &mdash; thông tin nhận diện giả sẽ được gởi cho bất kỳ nơi Mạng "
-"KDE kết thúc với <code>.kde.org</code>.\n"
+"TDE kết thúc với <code>.kde.org</code>.\n"
"</qt>"
#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 60
@@ -2086,8 +2086,8 @@ msgid "kcmsocks"
msgstr "kcmsocks"
#: socks.cpp:42
-msgid "KDE SOCKS Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS KDE"
+msgid "TDE SOCKS Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS TDE"
#: socks.cpp:44
msgid "(c) 2001 George Staikos"
@@ -2112,7 +2112,7 @@ msgstr "Không thể tải SOCKS."
#: socks.cpp:270
msgid ""
"<h1>SOCKS</h1>"
-"<p>This module allows you to configure KDE support for a SOCKS server or "
+"<p>This module allows you to configure TDE support for a SOCKS server or "
"proxy.</p>"
"<p>SOCKS is a protocol to traverse firewalls as described in <a "
"href=\"http://rfc.net/rfc1928.html\">RFC 1928</a>. "
@@ -2120,7 +2120,7 @@ msgid ""
"tell you to use it, leave it disabled.</p>"
msgstr ""
"<h1>SOCKS</h1>"
-"<p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách KDE hỗ trợ máy phục vụ hay ủy "
+"<p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách TDE hỗ trợ máy phục vụ hay ủy "
"nhiệm SOCKS.</p>"
"<p>SOCKS là một giao thức đi qua bức tường lửa, như được diễn tả trong đặc tả "
"<a href=\"http://rfc.net/rfc1928.html\">RFC 1928</a>. "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
index 4de73f83322..739c9673241 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
@@ -182,10 +182,10 @@ msgstr "&Số màn hình nền: "
#: desktop.cpp:77
msgid ""
-"Here you can set how many virtual desktops you want on your KDE desktop. Move "
+"Here you can set how many virtual desktops you want on your TDE desktop. Move "
"the slider to change the value."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền KDE. Hãy di "
+"Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền TDE. Hãy di "
"chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị."
#: desktop.cpp:88
@@ -252,7 +252,7 @@ msgid ""
"windows are represented with their names in parentheses.</li> "
"<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among other "
"things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, "
-"and logging out of KDE.</li> "
+"and logging out of TDE.</li> "
"<li><em>Application menu:</em> the \"K\" menu pops up. This might be useful for "
"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as "
"\"Kicker\") hidden from view.</li></ul>"
@@ -267,7 +267,7 @@ msgstr ""
"sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc.</li> "
"<li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên trình đơn ngữ cảnh cho màn hình "
"nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình bộ trình "
-"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi KDE.</li> "
+"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</li> "
"<li><em>Trình đơn ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập "
"nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker "
"».</li></ul>"
@@ -285,7 +285,7 @@ msgid ""
"windows are represented with their names in parentheses.</li> "
"<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among other "
"things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, "
-"and logging out of KDE.</li> "
+"and logging out of TDE.</li> "
"<li><em>Application menu:</em> the \"K\" menu pops up. This might be useful for "
"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as "
"\"Kicker\") hidden from view.</li></ul>"
@@ -301,7 +301,7 @@ msgstr ""
"sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc.</li> "
"<li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên trình đơn ngữ cảnh cho màn hình "
"nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình bộ trình "
-"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi KDE.</li> "
+"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</li> "
"<li><em>Trình đơn ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập "
"nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker "
"».</li></ul>"
@@ -794,12 +794,12 @@ msgstr "Đ&ường dẫn khởi chạy tự động:"
#: rootopts.cpp:96
msgid ""
"This folder contains applications or links to applications (shortcuts) that you "
-"want to have started automatically whenever KDE starts. You can change the "
+"want to have started automatically whenever TDE starts. You can change the "
"location of this folder if you want to, and the contents will move "
"automatically to the new location as well."
msgstr ""
"Thư mục này chứa ứng dụng hay liên kết đến ứng dụng (lối tắt) mà bạn muốn khởi "
-"chạy tự động khi nào khởi động KDE. Bạn có thể thay đổi địa điểm của thư mục "
+"chạy tự động khi nào khởi động TDE. Bạn có thể thay đổi địa điểm của thư mục "
"này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di chuyển tự động sang địa điểm "
"mới."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
index 969d0b7d550..320e3b3d17d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -1371,14 +1371,14 @@ msgstr ""
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid ""
-"When you click a URL in another KDE program or call kfmclient to open a URL, "
+"When you click a URL in another TDE program or call kfmclient to open a URL, "
"the current desktop will be searched for a non-minimized Konqueror and, if "
"found, the URL opened as a new tab within it. Otherwise a new Konqueror window "
"will be opened with the required URL."
msgstr ""
-"Khi bạn nhắp vào địa chỉ Mạng trong chương trình KDE khác, hoặc gọi kfmclient "
-"để mở địa chỉ Mạng, KDE sẽ quét qua môi trường hiện thời tìm Konqueror không "
-"được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. Nếu không thì KDE sẽ "
+"Khi bạn nhắp vào địa chỉ Mạng trong chương trình TDE khác, hoặc gọi kfmclient "
+"để mở địa chỉ Mạng, TDE sẽ quét qua môi trường hiện thời tìm Konqueror không "
+"được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. Nếu không thì TDE sẽ "
"mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ Mạng đó."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
@@ -1409,21 +1409,21 @@ msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới đượ
#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
-msgid "Scan for new plugins at &KDE startup"
-msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động KDE"
+msgid "Scan for new plugins at &TDE startup"
+msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE"
#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is enabled, KDE will look for new Netscape plugins every time it "
+"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time it "
"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but "
-"it may also slow down KDE startup. You might want to disable this option, "
+"it may also slow down TDE startup. You might want to disable this option, "
"especially if you seldom install plugins."
msgstr ""
-"Nếu bật, KDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có "
+"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có "
"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động "
-"KDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ "
+"TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ "
"sung."
#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106
@@ -1465,7 +1465,7 @@ msgstr "Giá trị"
#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
-msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins KDE has found."
+msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found."
msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm."
#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
index 5ac21d94d98..c73c4931951 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
@@ -30,13 +30,13 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#: kcmkonsole.cpp:43
msgid ""
-"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal "
+"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the TDE terminal "
"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be "
"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available "
"to Konsole."
msgstr ""
"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh "
-"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
+"của TDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole."
#: kcmkonsole.cpp:51
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
index 0665a6b529b..071d60de953 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
@@ -23,28 +23,28 @@ msgstr "Đang xây dựng..."
#: main.cpp:49
msgid ""
"<h1>Enhanced Browsing</h1> In this module you can configure some enhanced "
-"browsing features of KDE. "
+"browsing features of TDE. "
"<h2>Internet Keywords</h2>Internet Keywords let you type in the name of a "
"brand, a project, a celebrity, etc... and go to the relevant location. For "
-"example you can just type \"KDE\" or \"K Desktop Environment\" in Konqueror to "
-"go to KDE's homepage."
+"example you can just type \"TDE\" or \"K Desktop Environment\" in Konqueror to "
+"go to TDE's homepage."
"<h2>Web Shortcuts</h2>Web Shortcuts are a quick way of using Web search "
"engines. For example, type \"altavista:frobozz\" or \"av:frobozz\" and "
"Konqueror will do a search on AltaVista for \"frobozz\". Even easier: just "
"press Alt+F2 (if you have not changed this shortcut) and enter the shortcut in "
-"the KDE Run Command dialog."
+"the TDE Run Command dialog."
msgstr ""
"<h1>Duyệt nâng cấp</h1> Trong môđun này bạn có thể cấu hình một vài tính năng "
-"duyệt nâng cấp của KDE."
+"duyệt nâng cấp của TDE."
"<h2>Từ khóa Internet</h2>Từ khóa Internet cho phép gõ tên của một hãng, một dự "
"án, một người nổi tiếng, v.v... và đi thẳng tới vị trí tương ứng. Ví dụ bạn chỉ "
-"cần gõ \"KDE\" hoặc \"Môi trường làm việc K\" trong Konqueror để tới trang chủ "
-"của KDE."
+"cần gõ \"TDE\" hoặc \"Môi trường làm việc K\" trong Konqueror để tới trang chủ "
+"của TDE."
"<h2>Từ nóng Web</h2>Phím nóng Web là cách sử dụng nhanh khả năng tìm kiếm Web. "
"Ví dụ, gõ \"altavista:frobozz\" hoặc \"av:frobozz\" thì Konqueror sẽ thực hiện "
"tìm kiếm \"frobozz\" trên AltaVista. Thậm chí đơn giản hơn: chỉ cần nhấn Alt+F2 "
"(nếu bạn chưa thay đổi tổ hợp phím này) và nhập từ nóng vào hộp thoại chạy câu "
-"lệnh của KDE."
+"lệnh của TDE."
#: main.cpp:63
msgid "&Filters"
@@ -62,13 +62,13 @@ msgstr "Dùng từ nóng &Web"
msgid ""
"<qt>\n"
"Enable shortcuts that allow you to quickly search for information on the web. "
-"For example, entering the shortcut <b>gg:KDE</b> will result in a search of the "
-"word <b>KDE</b> on the Google(TM) search engine.\n"
+"For example, entering the shortcut <b>gg:TDE</b> will result in a search of the "
+"word <b>TDE</b> on the Google(TM) search engine.\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"Dùng từ nóng cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên Internet nhanh chóng. Ví dụ, "
-"gõ từ nóng <b>gg:KDE</b> sẽ cho ra kết quả tìm kiếm của từ <b>KDE</b> "
+"gõ từ nóng <b>gg:TDE</b> sẽ cho ra kết quả tìm kiếm của từ <b>TDE</b> "
"trên trang Google(TM).\n"
"</qt>"
@@ -256,12 +256,12 @@ msgstr "Tên nhà cung &cấp tìm kiếm:"
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"The shortcuts entered here can be used as a pseudo-URI scheme in KDE. For "
+"The shortcuts entered here can be used as a pseudo-URI scheme in TDE. For "
"example, the shortcut <b>av</b> can be used as in <b>av</b>:<b>my search</b>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"Từ nóng nhập vào đây có thể dùng làm sơ đồ giả URI trong KDE. Ví dụ, từ nóng <b>"
+"Từ nóng nhập vào đây có thể dùng làm sơ đồ giả URI trong TDE. Ví dụ, từ nóng <b>"
"av</b> có thể dùng trong <b>av</b>:<b>từ tìm kiếm</b>\n"
"</qt>"
@@ -281,15 +281,15 @@ msgstr "Chọn bộ ký tự dùng để mã hóa yêu cầu tìm kiếm."
msgid ""
"In this module you can configure the web shortcuts feature. Web shortcuts allow "
"you to quickly search or lookup words on the Internet. For example, to search "
-"for information about the KDE project using the Google engine, you simply type "
-"<b>gg:KDE</b> or <b>google:KDE</b>."
+"for information about the TDE project using the Google engine, you simply type "
+"<b>gg:TDE</b> or <b>google:TDE</b>."
"<p>If you select a default search engine, normal words or phrases will be "
"looked up at the specified search engine by simply typing them into "
"applications, such as Konqueror, that have built-in support for such a feature."
msgstr ""
"Trong môđun này bạn có thể cấu hình tính năng từ nóng web. Từ nóng web cho phép "
-"tìm kiếm nhanh trên Internet. Ví dụ, để tìm thông tin về dự án KDE bằng Google, "
-"chỉ cần gõ <b>gg:KDE</b> or <b>google:KDE</b>. "
+"tìm kiếm nhanh trên Internet. Ví dụ, để tìm thông tin về dự án TDE bằng Google, "
+"chỉ cần gõ <b>gg:TDE</b> or <b>google:TDE</b>. "
"<p>Nếu chọn một trang tìm kiếm mặc định, thì từ hoặc cụm từ sẽ được tìm kiếm "
"tại trang đó khi nhập chúng vào các ứng dụng có hỗ trợ tính năng đó, như "
"Konqueror."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
index 3b53d1815a9..c52f870a346 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -378,10 +378,10 @@ msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"
#: mouse.cpp:676
msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when clicking somewhere into a window "
+"Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window "
"while pressing a modifier key."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa "
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa "
"sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:682
@@ -409,10 +409,10 @@ msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
#: mouse.cpp:707
msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when middle clicking into a window while "
+"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window while "
"pressing the modifier key."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong "
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong "
"khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:714
@@ -421,10 +421,10 @@ msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
#: mouse.cpp:715
msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a "
+"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a "
"window while pressing the modifier key."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:721
@@ -484,7 +484,7 @@ msgid ""
"<li><em>Focus strictly under mouse:</em> Only the window under the mouse "
"pointer is active. If the mouse points nowhere, nothing has focus. </ul>"
"Note that 'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
-"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the KDE mode from "
+"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the TDE mode from "
"working properly."
msgstr ""
"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi "
@@ -503,7 +503,7 @@ msgstr ""
"hoạt động thôi. Nếu con chuột không trỏ tới gì, không có gì có tiêu điểm.</ul>"
"Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » "
"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các "
-"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ KDE."
+"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
#: windows.cpp:165
msgid "Auto &raise"
@@ -587,7 +587,7 @@ msgstr ""
"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong "
"màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n"
"\n"
-"Nếu bật, một bộ bật lên KDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều "
+"Nếu bật, một bộ bật lên TDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều "
"đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n"
"\n"
" Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
index 685601948f4..7d1d3c4d42b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
@@ -31,7 +31,7 @@ msgstr "&Con trỏ bận"
#: kcmlaunch.cpp:51
msgid ""
"<h1>Busy Cursor</h1>\n"
-"KDE offers a busy cursor for application startup notification.\n"
+"TDE offers a busy cursor for application startup notification.\n"
"To enable the busy cursor, select one kind of visual feedback\n"
"from the combobox.\n"
"It may occur, that some applications are not aware of this startup\n"
@@ -39,7 +39,7 @@ msgid ""
"given in the section 'Startup indication timeout'"
msgstr ""
"<h1>Con trỏ bận</h1> \n"
-"KDE dùng hình con trỏ bận để thông báo chương trình đang chạy.\n"
+"TDE dùng hình con trỏ bận để thông báo chương trình đang chạy.\n"
"Để dùng con trỏ bận, chọn một dạng con trỏ từ hộp.\n"
"Có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết\n"
"thông báo khi chạy này. Trong trường hợp như vậy, con trỏ sẽ\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index e37746e5a79..26edc6b50c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -1057,11 +1057,11 @@ msgstr "Nhãn"
#: rc.cpp:43
#, no-c-format
msgid ""
-"If more than one layout is present in this list, the KDE panel will offer a "
+"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
-"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển KDE sẽ cung cấp một cờ "
+"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một cờ "
"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí "
"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
@@ -1099,11 +1099,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It "
"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch "
-"layouts without the help of KDE."
+"layouts without the help of TDE."
msgstr ""
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp "
"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không "
-"có KDE giúp đỡ."
+"có TDE giúp đỡ."
#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338
#: rc.cpp:67
@@ -1270,21 +1270,21 @@ msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33
#: rc.cpp:143
#, no-c-format
-msgid "NumLock on KDE Startup"
-msgstr "NumLock khi khởi động KDE"
+msgid "NumLock on TDE Startup"
+msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36
#: rc.cpp:146
#, no-c-format
msgid ""
-"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after KDE "
+"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
"startup."
-"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure KDE not to "
+"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure TDE not to "
"set NumLock state."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock "
-"sau khi KDE khởi động."
-"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình KDE sẽ không "
+"sau khi TDE khởi động."
+"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không "
"đặt tình trạng NumLock."
#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47
@@ -1419,7 +1419,7 @@ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
index 60c29e2cc1f..c0df78ff148 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
@@ -42,7 +42,7 @@ msgid ""
"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
-"sufficient to choose the country you live in. For instance KDE \n"
+"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n"
"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
@@ -50,7 +50,7 @@ msgstr ""
"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
-"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống KDE sẽ tự động\n"
+"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n"
"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"
@@ -113,9 +113,9 @@ msgstr "không có tên"
#: kcmlocale.cpp:403
msgid ""
-"This is where you live. KDE will use the defaults for this country or region."
+"This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region."
msgstr ""
-"Đây là chỗ bạn. KDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này."
+"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này."
#: kcmlocale.cpp:406
msgid ""
@@ -131,10 +131,10 @@ msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."
#: kcmlocale.cpp:413
msgid ""
-"KDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n"
+"TDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n"
"If none of the languages are available, US English will be used."
msgstr ""
-"Các chương trình KDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
+"Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
"danh sách.\n"
"Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được "
"dùng."
@@ -149,17 +149,17 @@ msgstr ""
#: kcmlocale.cpp:427
msgid ""
-"Here you can choose the languages that will be used by KDE. If the first "
+"Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first "
"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US "
"English is available, no translations have been installed. You can get "
-"translation packages for many languages from the place you got KDE from."
+"translation packages for many languages from the place you got TDE from."
"<p>Note that some applications may not be translated to your languages; in this "
"case, they will automatically fall back to US English."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
+"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có "
"tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch "
-"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy KDE."
+"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE."
"<p>Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: "
"trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
@@ -723,7 +723,7 @@ msgstr "Thư Mỹ"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
index 9be68e4ca8a..964b9af3423 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
@@ -45,8 +45,8 @@ msgid "kcminfo"
msgstr "kcminfo"
#: nic.cpp:111
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
+msgid "TDE Panel System Information Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE"
#: nic.cpp:113
msgid "(c) 2001 - 2002 Alexander Neundorf"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
index 65dcaf3b20c..bc074eae0a8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
@@ -30,7 +30,7 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#: knotify.cpp:56
msgid ""
-"<h1>System Notifications</h1>KDE allows for a great deal of control over how "
+"<h1>System Notifications</h1>TDE allows for a great deal of control over how "
"you will be notified when certain events occur. There are several choices as to "
"how you are notified:"
"<ul>"
@@ -40,7 +40,7 @@ msgid ""
"<li>By recording the event in a logfile without any additional visual or "
"audible alert.</ul>"
msgstr ""
-"<h1>Thông báo hệ thống</h1>KDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi "
+"<h1>Thông báo hệ thống</h1>TDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi "
"có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:"
"<ul>"
"<li>Khi chương trình có sẵn thông báo."
@@ -108,8 +108,8 @@ msgstr "Âm &lượng:"
#. i18n: file playersettings.ui line 220
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
-msgid "Use the &KDE sound system"
-msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &KDE"
+msgid "Use the &TDE sound system"
+msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &TDE"
#. i18n: file playersettings.ui line 234
#: rc.cpp:24
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
index 263a39db046..2c07f35ef64 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
@@ -43,8 +43,8 @@ msgid "kcmprintmgr"
msgstr "kcmprintmgr"
#: kcmprintmgr.cpp:51
-msgid "KDE Printing Management"
-msgstr "Quản lý in của KDE"
+msgid "TDE Printing Management"
+msgstr "Quản lý in của TDE"
#: kcmprintmgr.cpp:53
msgid "(c) 2000 - 2002 Michael Goffioul"
@@ -52,22 +52,22 @@ msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2002 Michael Goffioul"
#: kcmprintmgr.cpp:60
msgid ""
-"<h1>Printers</h1>The KDE printing manager is part of KDEPrint which is the "
+"<h1>Printers</h1>The TDE printing manager is part of TDEPrint which is the "
"interface to the real print subsystem of your Operating System (OS). Although "
"it does add some additional functionality of its own to those subsystems, "
-"KDEPrint depends on them for its functionality. Spooling and filtering tasks, "
+"TDEPrint depends on them for its functionality. Spooling and filtering tasks, "
"especially, are still done by your print subsystem, or the administrative tasks "
"(adding or modifying printers, setting access rights, etc.)"
-"<br/> What print features KDEPrint supports is therefore heavily dependent on "
-"your chosen print subsystem. For the best support in modern printing, the KDE "
+"<br/> What print features TDEPrint supports is therefore heavily dependent on "
+"your chosen print subsystem. For the best support in modern printing, the TDE "
"Printing Team recommends a CUPS based printing system."
msgstr ""
-"<h1>Máy in</h1>Trình quản lý in của KDE là một phần của KDEPrint, giao diện tới "
+"<h1>Máy in</h1>Trình quản lý in của TDE là một phần của TDEPrint, giao diện tới "
"hệ thống in thực sự của Hệ điều hành (HĐH). Mặc dù nó thêm một vài tính năng "
-"khác của nó vào hệ thống in đó, chức năng của KDEPrint phụ thuộc vào hệ thống "
+"khác của nó vào hệ thống in đó, chức năng của TDEPrint phụ thuộc vào hệ thống "
"in. Đặc biệt bộ đệm in và các tác vụ lọc vẫn được thực hiện qua hệ thống in, "
"hoặc các tác vụ quản trị (thêm hoặc thay đổi máy in, quyền truy cập thiết lập, "
"v.v...)"
-"<br/> Vì vậy hỗ trợ tính năng in của KDEPrint phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống "
-"in mà người dùng chọn. Để có hỗ trợ tốt nhất, nhóm phát triển KDEPrint khuyên "
+"<br/> Vì vậy hỗ trợ tính năng in của TDEPrint phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống "
+"in mà người dùng chọn. Để có hỗ trợ tốt nhất, nhóm phát triển TDEPrint khuyên "
"dùng hệ thống in dựa trên CUPS."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
index 32bd281ff51..f75f591b826 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
@@ -65,14 +65,14 @@ msgid "kcmsamba"
msgstr "kcmsamba"
#: main.cpp:86
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
+msgid "TDE Panel System Information Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE"
#: main.cpp:88
-msgid "(c) 2002 KDE Information Control Module Samba Team"
+msgid "(c) 2002 TDE Information Control Module Samba Team"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 2002 của đội phát triển môđun điều khiển thông tin samba của "
-"KDE"
+"TDE"
#: kcmsambaimports.cpp:46 ksmbstatus.cpp:63
msgid "Type"
@@ -234,7 +234,7 @@ msgid ""
"This list shows details of the events logged by samba. Note that events at the "
"file level are not logged unless you have configured the log level for samba to "
"2 or greater."
-"<p> As with many other lists in KDE, you can click on a column heading to sort "
+"<p> As with many other lists in TDE, you can click on a column heading to sort "
"on that column. Click again to change the sorting direction from ascending to "
"descending or vice versa."
"<p> If the list is empty, try clicking the \"Update\" button. The samba log "
@@ -243,7 +243,7 @@ msgstr ""
"Danh sách này hiển thị chi tiết về các sự kiện được samba ghi lại. Chú ý là các "
"sự kiện về tập tin sẽ không được ghi lại nếu bạn đặt mức độ ghi bản ghi dưới "
"hai."
-"<p> Giống như nhiều danh khác trong KDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề của cột để "
+"<p> Giống như nhiều danh khác trong TDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề của cột để "
"sắp xếp cột đó. Nhấn một lần nữa để xếp theo thứ tự ngược lại, từ tăng dần "
"thành giảm dần hay ngược lại."
"<p> Nếu danh sách rỗng, hãy thử nhấn nút \"Cập nhật \" . Tập tin bản ghi samba "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
index 285d106b677..4265b6a760c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -319,8 +319,8 @@ msgid "kcmscreensaver"
msgstr "kcmscreensaver"
#: scrnsave.cpp:285
-msgid "KDE Screen Saver Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình KDE"
+msgid "TDE Screen Saver Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình TDE"
#: scrnsave.cpp:287
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
index c42456825c1..fbeee0f3f5a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
@@ -31,8 +31,8 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#. i18n: file nosmartcardbase.ui line 24
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
-msgid "<b>Unable to contact the KDE smartcard service.</b>"
-msgstr "<b>Không thể liên hệ với dịch vụ thẻ thông minh KDE.</b>"
+msgid "<b>Unable to contact the TDE smartcard service.</b>"
+msgstr "<b>Không thể liên hệ với dịch vụ thẻ thông minh TDE.</b>"
#. i18n: file nosmartcardbase.ui line 35
#: rc.cpp:6
@@ -45,19 +45,19 @@ msgstr "Lí do có thể "
#, no-c-format
msgid ""
"\n"
-"1) The KDE daemon, 'kded' is not running. You can restart it by running the "
-"command 'tdeinit' and then try reloading the KDE Control Center to see if this "
+"1) The TDE daemon, 'kded' is not running. You can restart it by running the "
+"command 'tdeinit' and then try reloading the TDE Control Center to see if this "
"message goes away.\n"
"\n"
-"2) You don't appear to have smartcard support in the KDE libraries. You will "
+"2) You don't appear to have smartcard support in the TDE libraries. You will "
"need to recompile the tdelibs package with libpcsclite installed."
msgstr ""
"\n"
-"1)Dịch vụ KDE, 'kded' chưa chạy. Bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy "
-"lệnh tdeinit rồi thử tải lại Trung Tâm Điều Khiển KDE để xem thông điệp này có "
+"1)Dịch vụ TDE, 'kded' chưa chạy. Bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy "
+"lệnh tdeinit rồi thử tải lại Trung Tâm Điều Khiển TDE để xem thông điệp này có "
"mất đi hay không.\n"
"\n"
-"2) Có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của KDE. Bạn sẽ "
+"2) Có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của TDE. Bạn sẽ "
"cần phải biên dịch lại gói tdelibs để có libpcsclite được cài đặt."
#. i18n: file smartcardbase.ui line 31
@@ -82,10 +82,10 @@ msgstr "Cho phép thăm &dò để tự động nhận ra sự kiện thẻ"
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid ""
-"In most cases you should have this enabled. It allows KDE to automatically "
+"In most cases you should have this enabled. It allows TDE to automatically "
"detect card insertion and reader hotplug events."
msgstr ""
-"Trong đa số trường hợp, bạn cần dùng tùy chọn này. Nó cho phép KDE tự động dò "
+"Trong đa số trường hợp, bạn cần dùng tùy chọn này. Nó cho phép TDE tự động dò "
"tìm sự cắm thẻ vào và các sự kiện cắm nóng đầu đọc."
#. i18n: file smartcardbase.ui line 92
@@ -98,10 +98,10 @@ msgstr "Tự động chạy trình &quản lý thẻ nếu không dùng thẻ c
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid ""
-"When you insert a smartcard, KDE can automatically launch a management tool if "
+"When you insert a smartcard, TDE can automatically launch a management tool if "
"no other application attempts to use the card."
msgstr ""
-"Khi bạn cắm một thẻ thông minh vào, KDE sẽ tự động chạy một công cụ quản lí nếu "
+"Khi bạn cắm một thẻ thông minh vào, TDE sẽ tự động chạy một công cụ quản lí nếu "
"không có chương trình nào khác dùng thẻ."
#. i18n: file smartcardbase.ui line 106
@@ -160,8 +160,8 @@ msgid "kcmsmartcard"
msgstr "kcmsmartcard"
#: smartcard.cpp:59
-msgid "KDE Smartcard Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thẻ thông minh KDE"
+msgid "TDE Smartcard Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển thẻ thông minh TDE"
#: smartcard.cpp:61
msgid "(c) 2001 George Staikos"
@@ -201,10 +201,10 @@ msgstr "Không có môđun quản lí thẻ này"
#: smartcard.cpp:368
msgid ""
-"<h1>smartcard</h1> This module allows you to configure KDE support for "
+"<h1>smartcard</h1> This module allows you to configure TDE support for "
"smartcards. These can be used for various tasks such as storing SSL "
"certificates and logging in to the system."
msgstr ""
-"<h1>smartcard</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ KDE cho các thẻ thông "
+"<h1>smartcard</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ TDE cho các thẻ thông "
"minh. Những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu "
"trữ giấy chứng nhận SSL và thông tin đăng nhập vào hệ thống."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
index bcf86232011..b543ac3e38a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
@@ -87,7 +87,7 @@ msgstr ""
"<li><b>Phục hồi phiên chạy trước:</b> Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi "
"thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
"<li><b>Phục hồi phiên chạy tự ghi: </b> Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "
-"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn KDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy "
+"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn TDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy "
"sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
"<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn "
"hình rỗng.</li>\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
index 2edbfc5b295..6c62f6882fa 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
@@ -23,23 +23,23 @@ msgstr "Thiết lập kiểm tra chính tả"
#: spellchecking.cpp:46
msgid ""
"<h1>Spell Checker</h1>"
-"<p>This control module allows you to configure the KDE spell checking system. "
+"<p>This control module allows you to configure the TDE spell checking system. "
"You can configure:"
"<ul>"
"<li> which spell checking program to use"
"<li> which types of spelling errors are identified"
"<li> which dictionary is used by default.</ul>"
-"<br>The KDE spell checking system (KSpell) provides support for two common "
+"<br>The TDE spell checking system (KSpell) provides support for two common "
"spell checking utilities: ASpell and ISpell. This allows you to share "
-"dictionaries between KDE applications and non-KDE applications.</p>"
+"dictionaries between TDE applications and non-TDE applications.</p>"
msgstr ""
"<h1>Kiểm tra chính tả </h1>"
-"<p>Module điều khiển này cho phép cấu hình hệ thống kiểm tra chính tả của KDE. "
+"<p>Module điều khiển này cho phép cấu hình hệ thống kiểm tra chính tả của TDE. "
"Bạn có thể cấu hình :"
"<ul>"
"<li> chương trình kiểm tra lỗi chính tả sẽ được dùng"
"<li> loại lỗi chính tả nào sẽ được xác định"
"<li> từ điển dùng theo mặc định.</ul>"
-"<br>Hệ thống kiểm tra chính tả KDE (KSpell) cung cấp hỗ trợ cho hai tiện ích "
-"kiểm tra chính tả: ASpell và ISpell . Nó cho phép bạn chia sẻ từ điển giữa KDE "
-"và các ứng dụng không phải KDE.</p>"
+"<br>Hệ thống kiểm tra chính tả TDE (KSpell) cung cấp hỗ trợ cho hai tiện ích "
+"kiểm tra chính tả: ASpell và ISpell . Nó cho phép bạn chia sẻ từ điển giữa TDE "
+"và các ứng dụng không phải TDE.</p>"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
index 75271090885..8d2fdea84d4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -42,8 +42,8 @@ msgid "kcmstyle"
msgstr "kcmstyle"
#: kcmstyle.cpp:135
-msgid "KDE Style Module"
-msgstr "Mô-đun kiểu dáng KDE"
+msgid "TDE Style Module"
+msgstr "Mô-đun kiểu dáng TDE"
#: kcmstyle.cpp:137
msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin"
@@ -290,23 +290,23 @@ msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n"
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
"<p><b>Fade: </b>Fade in menus using alpha-blending.</p>\n"
-"<b>Make Translucent: </b>Alpha-blend menus for a see-through effect. (KDE "
+"<b>Make Translucent: </b>Alpha-blend menus for a see-through effect. (TDE "
"styles only)"
msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n"
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.</p>\n"
"<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu "
-"dáng KDE)."
+"dáng TDE)."
#: kcmstyle.cpp:1034
msgid ""
"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows "
-"will not be displayed. At present, only KDE styles can have this effect "
+"will not be displayed. At present, only TDE styles can have this effect "
"enabled."
msgstr ""
"Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không "
-"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng KDE có thể sử dụng hiệu ứng này "
+"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng này "
"thôi."
#: kcmstyle.cpp:1037
@@ -356,10 +356,10 @@ msgstr ""
#: kcmstyle.cpp:1051
msgid ""
-"If you check this option, the KDE application will offer tooltips when the "
+"If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the "
"cursor remains over items in the toolbar."
msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn "
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn "
"lại trên mục nằm trên thanh công cụ."
#: kcmstyle.cpp:1053
@@ -380,10 +380,10 @@ msgstr ""
#: kcmstyle.cpp:1060
msgid ""
-"If you enable this option, KDE Applications will show small icons alongside "
+"If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside "
"some important buttons."
msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái "
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái "
"nút quan trọng."
#: kcmstyle.cpp:1062
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
index 1aaa1a82c92..ab252713190 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
@@ -106,8 +106,8 @@ msgid "kcmtaskbar"
msgstr "kcmtaskbar"
#: kcmtaskbar.cpp:177
-msgid "KDE Taskbar Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển Thanh tác vụ KDE"
+msgid "TDE Taskbar Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển Thanh tác vụ TDE"
#: kcmtaskbar.cpp:179
msgid "(c) 2000 - 2001 Matthias Elter"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
index 43cacdaaa4d..f3a1a56a3f4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
@@ -33,8 +33,8 @@ msgid "Buttons"
msgstr "Nút"
#: buttons.cpp:611
-msgid "KDE"
-msgstr "KDE"
+msgid "TDE"
+msgstr "TDE"
#: buttons.cpp:663
msgid "%1 (unavailable)"
@@ -152,8 +152,8 @@ msgid "(c) 2001 Karol Szwed"
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Karol Szwed"
#: twindecoration.cpp:237 twindecoration.cpp:439
-msgid "KDE 2"
-msgstr "KDE 2"
+msgid "TDE 2"
+msgstr "TDE 2"
#: twindecoration.cpp:266
msgid "Tiny"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
index 559e6b9dfe4..5d5b68cd41d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
@@ -239,11 +239,11 @@ msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
-"With some (non-KDE) applications whole window class can be sufficient for "
+"With some (non-TDE) applications whole window class can be sufficient for "
"selecting a specific window in an application, as they set whole window class "
"to contain both application and window role."
msgstr ""
-"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho KDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho "
+"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho "
"việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp "
"cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
index 269d3391e47..8f8b7b588b0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
@@ -49,8 +49,8 @@ msgid "kcmusb"
msgstr "kcmusb"
#: kcmusb.cpp:71
-msgid "KDE USB Viewer"
-msgstr "Trình xem USB KDE"
+msgid "TDE USB Viewer"
+msgstr "Trình xem USB TDE"
#: kcmusb.cpp:73
msgid "(c) 2001 Matthias Hoelzer-Kluepfel"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
index 8031d72f346..5b312143ed6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
@@ -32,8 +32,8 @@ msgid "kcmxinerama"
msgstr "kcmxinerama"
#: kcmxinerama.cpp:49
-msgid "KDE Multiple Monitor Configurator"
-msgstr "Trình cấu hình nhiều màn hình của KDE"
+msgid "TDE Multiple Monitor Configurator"
+msgstr "Trình cấu hình nhiều màn hình của TDE"
#: kcmxinerama.cpp:51
msgid "(c) 2002-2003 George Staikos"
@@ -41,11 +41,11 @@ msgstr "Bản quyền © 2002-2003 của George Staikos"
#: kcmxinerama.cpp:56
msgid ""
-"<h1>Multiple Monitors</h1> This module allows you to configure KDE support for "
+"<h1>Multiple Monitors</h1> This module allows you to configure TDE support for "
"multiple monitors."
msgstr ""
"<h1>Nhiều màn hình</h1> Môđun này cho phép cấu hình hỗ trợ nhiều màn hình của "
-"KDE."
+"TDE."
#: kcmxinerama.cpp:74
#, c-format
@@ -72,8 +72,8 @@ msgid "Your settings will only affect newly started applications."
msgstr "Thiết lập chỉ có hiệu lực với các ứng dụng sẽ chạy."
#: kcmxinerama.cpp:187
-msgid "KDE Multiple Monitors"
-msgstr "Nhiều màn hình của KDE"
+msgid "TDE Multiple Monitors"
+msgstr "Nhiều màn hình của TDE"
#. i18n: file xineramawidget.ui line 22
#: rc.cpp:3
@@ -138,5 +138,5 @@ msgstr "Hiển thị cửa sổ chưa quản lý trên:"
#. i18n: file xineramawidget.ui line 204
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
-msgid "Show KDE splash screen on:"
-msgstr "Hiển thị hình khởi động KDE trên:"
+msgid "Show TDE splash screen on:"
+msgstr "Hiển thị hình khởi động TDE trên:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
index 0db0bf735ee..e45ee447725 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
@@ -29,8 +29,8 @@ msgid ""
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: aboutwidget.cpp:43 main.cpp:104
-msgid "KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
+msgid "TDE Control Center"
+msgstr "Trung tâm điều khiển TDE"
#: aboutwidget.cpp:45
msgid "Configure your desktop environment."
@@ -38,17 +38,17 @@ msgstr "Cấu hình môi trường làm việc của bạn."
#: aboutwidget.cpp:47
msgid ""
-"Welcome to the \"KDE Control Center\", a central place to configure your "
+"Welcome to the \"TDE Control Center\", a central place to configure your "
"desktop environment. Select an item from the index on the left to load a "
"configuration module."
msgstr ""
-"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm điều khiển KDE\", một trung tâm để cấu hình "
+"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm điều khiển TDE\", một trung tâm để cấu hình "
"môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để tải môđun "
"cấu hình."
#: aboutwidget.cpp:53 main.cpp:108
-msgid "KDE Info Center"
-msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
+msgid "TDE Info Center"
+msgstr "Trung tâm thông tin TDE"
#: aboutwidget.cpp:55
msgid "Get system and desktop environment information"
@@ -56,10 +56,10 @@ msgstr "Lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống"
#: aboutwidget.cpp:57
msgid ""
-"Welcome to the \"KDE Info Center\", a central place to find information about "
+"Welcome to the \"TDE Info Center\", a central place to find information about "
"your computer system."
msgstr ""
-"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm thông tin KDE\", một trung tâm để tìm thông "
+"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm thông tin TDE\", một trung tâm để tìm thông "
"tin về máy tính của bạn."
#: aboutwidget.cpp:61
@@ -71,8 +71,8 @@ msgstr ""
"đó."
#: aboutwidget.cpp:64
-msgid "KDE version:"
-msgstr "Phiên bản KDE:"
+msgid "TDE version:"
+msgstr "Phiên bản TDE:"
#: aboutwidget.cpp:65
msgid "User:"
@@ -130,13 +130,13 @@ msgstr ""
#: helpwidget.cpp:51
msgid ""
-"<h1>KDE Info Center</h1>There is no quick help available for the active info "
+"<h1>TDE Info Center</h1>There is no quick help available for the active info "
"module."
"<br>"
"<br>Click <a href = \"kinfocenter/index.html\">here</a> "
"to read the general Info Center manual."
msgstr ""
-"<h1>Trung tâm điều khiển KDE</h1> Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông "
+"<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1> Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông "
"tin đang chọn."
"<br>"
"<br>Nhấn vào<a href=\"kinfocontrol/index.html\">đây </a> "
@@ -144,13 +144,13 @@ msgstr ""
#: helpwidget.cpp:56
msgid ""
-"<h1>KDE Control Center</h1>There is no quick help available for the active "
+"<h1>TDE Control Center</h1>There is no quick help available for the active "
"control module."
"<br>"
"<br>Click <a href = \"kcontrol/index.html\">here</a> "
"to read the general Control Center manual."
msgstr ""
-"<h1>Trung tâm điều khiển KDE</h1>Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
+"<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1>Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
"khiển đang chọn."
"<br>"
"<br>Nhấn vào<a href=\" kcontrol/index.html\">đây </a> "
@@ -165,16 +165,16 @@ msgstr ""
"<br>Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" ở dưới."
#: main.cpp:105
-msgid "The KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
+msgid "The TDE Control Center"
+msgstr "Trung tâm điều khiển TDE"
#: main.cpp:106 main.cpp:110
-msgid "(c) 1998-2004, The KDE Control Center Developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển KDE"
+msgid "(c) 1998-2004, The TDE Control Center Developers"
+msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển TDE"
#: main.cpp:109
-msgid "The KDE Info Center"
-msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
+msgid "The TDE Info Center"
+msgstr "Trung tâm thông tin TDE"
#: main.cpp:128 main.cpp:130
msgid "Current Maintainer"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
index f03e28062ce..15f0f8b5d32 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
@@ -65,8 +65,8 @@ msgid "%1 (default)"
msgstr "%1 (mặc định)"
#: kdcopwindow.cpp:288
-msgid "Welcome to the KDE DCOP browser"
-msgstr "Chào mừng bạn đến với trình duyệt DCOP của KDE"
+msgid "Welcome to the TDE DCOP browser"
+msgstr "Chào mừng bạn đến với trình duyệt DCOP của TDE"
#: kdcopwindow.cpp:293
msgid "Application"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdepasswd.po
index 477242ee397..f8d4bbd6aba 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdepasswd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdepasswd.po
@@ -20,8 +20,8 @@ msgid "Change password of this user"
msgstr "Thay đổi mật khẩu của người dùng này"
#: kdepasswd.cpp:31
-msgid "KDE passwd"
-msgstr "Trình passwd của KDE"
+msgid "TDE passwd"
+msgstr "Trình passwd của TDE"
#: kdepasswd.cpp:32
msgid "Changes a UNIX password."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
index d57ac913625..38737018146 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
@@ -76,7 +76,7 @@ msgid ""
"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions."
+"the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions."
msgstr ""
"Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử dụng "
"phiên chạy hiện thời."
@@ -84,7 +84,7 @@ msgstr ""
"<br>Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán "
"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích "
-"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động "
+"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động "
"chuyển đổi giữa hai phiên chạy."
#: krootwm.cc:842 lock/lockdlg.cc:539
@@ -191,10 +191,10 @@ msgstr ""
#: init.cc:68
msgid ""
-"%1 is a file, but KDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and create "
+"%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and create "
"directory?"
msgstr ""
-"%1 là tập tin, nhưng KDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig và "
+"%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig và "
"tạo thư mục không?"
#: init.cc:68
@@ -351,14 +351,14 @@ msgid ""
"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
+"the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa."
"<br> Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
"<br>Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán "
"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích "
-"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động "
+"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động "
"chuyển đổi giữa hai phiên chạy.</p>"
#: krootwm.cc:841
@@ -366,8 +366,8 @@ msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
#: main.cc:46
-msgid "The KDE desktop"
-msgstr "Môi trường KDE"
+msgid "The TDE desktop"
+msgstr "Môi trường TDE"
#: main.cc:52
msgid "Use this if the desktop window appears as a real window"
@@ -390,7 +390,7 @@ msgstr "KDesktop"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -734,12 +734,12 @@ msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền"
#: rc.cpp:110
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can enter how much memory KDE should use for caching the "
+"Here you can enter how much memory TDE should use for caching the "
"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
"use."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ KDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn có "
+"Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ TDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn có "
"nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho mịn "
"hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn."
@@ -882,20 +882,20 @@ msgstr ""
#. i18n: file kdesktop.kcfg line 105
#: rc.cpp:164
#, no-c-format
-msgid "KDE major version number"
-msgstr "Số phiên bản chính KDE"
+msgid "TDE major version number"
+msgstr "Số phiên bản chính TDE"
#. i18n: file kdesktop.kcfg line 110
#: rc.cpp:167
#, no-c-format
-msgid "KDE minor version number"
-msgstr "Số phiên bản phụ KDE"
+msgid "TDE minor version number"
+msgstr "Số phiên bản phụ TDE"
#. i18n: file kdesktop.kcfg line 115
#: rc.cpp:170
#, no-c-format
-msgid "KDE release version number"
-msgstr "Số phiên bản phát hành KDE"
+msgid "TDE release version number"
+msgstr "Số phiên bản phát hành TDE"
#. i18n: file kdesktop.kcfg line 122
#: rc.cpp:173
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
index df691630f4c..4774ac79cb5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -478,8 +478,8 @@ msgid "Error while using locate"
msgstr "Gặp lỗi khi dùng locate"
#: main.cpp:14
-msgid "KDE file find utility"
-msgstr "Tiện ích tìm tập tin KDE"
+msgid "TDE file find utility"
+msgstr "Tiện ích tìm tập tin TDE"
#: main.cpp:18
msgid "Path(s) to search"
@@ -491,8 +491,8 @@ msgid "KFind"
msgstr "KFind"
#: main.cpp:27
-msgid "(c) 1998-2003, The KDE Developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 1998-2003 của Những nhà phát triển KDE"
+msgid "(c) 1998-2003, The TDE Developers"
+msgstr "Bản quyền © năm 1998-2003 của Những nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:29
msgid "Current Maintainer"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
index 0536a232141..488fff4dcb6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
@@ -20,8 +20,8 @@ msgid "kfmclient"
msgstr "kfmclient"
#: kfmclient.cc:54
-msgid "KDE tool for opening URLs from the command line"
-msgstr "Công cụ KDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh"
+msgid "TDE tool for opening URLs from the command line"
+msgstr "Công cụ TDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh"
#: kfmclient.cc:64
msgid "Non interactive use: no message boxes"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfontinst.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfontinst.po
index c7d9d1a4e53..a8385501c00 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfontinst.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfontinst.po
@@ -16,8 +16,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:87
-msgid "KDE Font Installer"
-msgstr "Trình cài đặt Phông chữ KDE"
+msgid "TDE Font Installer"
+msgstr "Trình cài đặt Phông chữ TDE"
#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:90
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
index cfa71f48b19..72101c8654b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -33,12 +33,12 @@ msgid "URL to display"
msgstr "URL cần hiển thị"
#: application.cpp:63 navigator.cpp:466
-msgid "KDE Help Center"
-msgstr "Trung tâm Trợ giúp KDE"
+msgid "TDE Help Center"
+msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE"
#: application.cpp:65 khc_indexbuilder.cpp:176
-msgid "The KDE Help Center"
-msgstr "Trung tâm Trợ giúp KDE"
+msgid "The TDE Help Center"
+msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE"
#: application.cpp:67
msgid "(c) 1999-2003, The KHelpCenter developers"
@@ -150,8 +150,8 @@ msgid "See also: "
msgstr "Xem cũng: "
#: glossary.cpp:292
-msgid "KDE Glossary"
-msgstr "Bản chú giải KDE"
+msgid "TDE Glossary"
+msgstr "Bản chú giải TDE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: htmlsearchconfig.cpp:44
@@ -550,19 +550,19 @@ msgid "Welcome to the K Desktop Environment"
msgstr "Chào mừng bạn dùng môi trường màn hình K."
#: view.cpp:121
-msgid "The KDE team welcomes you to user-friendly UNIX computing"
+msgid "The TDE team welcomes you to user-friendly UNIX computing"
msgstr ""
-"Nhóm KDE chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính UNIX thân thiện với người dùng"
+"Nhóm TDE chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính UNIX thân thiện với người dùng"
#: view.cpp:122
msgid ""
-"KDE is a powerful graphical desktop environment for UNIX workstations. A\n"
-"KDE desktop combines ease of use, contemporary functionality and outstanding\n"
+"TDE is a powerful graphical desktop environment for UNIX workstations. A\n"
+"TDE desktop combines ease of use, contemporary functionality and outstanding\n"
"graphical design with the technological superiority of the UNIX operating\n"
"system."
msgstr ""
-"KDE là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm UNIX.\n"
-"Môi trường KDE tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại\n"
+"TDE là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm UNIX.\n"
+"Môi trường TDE tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại\n"
"và cách thiết kế đồ họa rất đẹp với kỹ thuật tốt nhất của hệ điều hành UNIX."
#: view.cpp:126
@@ -570,20 +570,20 @@ msgid "What is the K Desktop Environment?"
msgstr "Môi trường máy tính K là gì?"
#: view.cpp:127
-msgid "Contacting the KDE Project"
-msgstr "Liên lạc với Dự án KDE"
+msgid "Contacting the TDE Project"
+msgstr "Liên lạc với Dự án TDE"
#: view.cpp:128
-msgid "Supporting the KDE Project"
-msgstr "Hỗ trợ Dự án KDE"
+msgid "Supporting the TDE Project"
+msgstr "Hỗ trợ Dự án TDE"
#: view.cpp:129
msgid "Useful links"
msgstr "Liên kết có ích"
#: view.cpp:130
-msgid "Getting the most out of KDE"
-msgstr "Dùng KDE một cách tốt nhất"
+msgid "Getting the most out of TDE"
+msgstr "Dùng TDE một cách tốt nhất"
#: view.cpp:131
msgid "General Documentation"
@@ -594,8 +594,8 @@ msgid "A Quick Start Guide to the Desktop"
msgstr "Hướng dẫn bắt đầu nhanh"
#: view.cpp:133
-msgid "KDE Users' guide"
-msgstr "Sổ tay Người dùng KDE"
+msgid "TDE Users' guide"
+msgstr "Sổ tay Người dùng TDE"
#: view.cpp:134
msgid "Frequently asked questions"
@@ -610,8 +610,8 @@ msgid "The Kicker Desktop Panel"
msgstr "Bảng điều khiển Kicker"
#: view.cpp:137
-msgid "The KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm Điều khiển KDE"
+msgid "The TDE Control Center"
+msgstr "Trung tâm Điều khiển TDE"
#: view.cpp:138
msgid "The Konqueror File manager and Web Browser"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
index cdf48371bb7..9e3a5e5e8a3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
@@ -896,7 +896,7 @@ msgstr "Cửa sổ đơn giản..."
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
index d3e9eea2104..7408d2aa634 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
@@ -38,8 +38,8 @@ msgid "TDE Menu"
msgstr "Trình đơn K"
#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:245
-msgid "Cannot execute non-KDE application."
-msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác KDE."
+msgid "Cannot execute non-TDE application."
+msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE."
#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:246
msgid "Kicker Error"
@@ -87,10 +87,10 @@ msgstr "Ẩn bảng"
#: core/extensionmanager.cpp:117
msgid ""
-"The KDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your "
+"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your "
"installation. "
msgstr ""
-"Bảng điều khiển KDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài "
+"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài "
"đặt."
#: core/extensionmanager.cpp:119
@@ -110,16 +110,16 @@ msgid "Toggle Showing Desktop"
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
#: core/main.cpp:47
-msgid "The KDE panel"
-msgstr "Bảng điều khiển KDE"
+msgid "The TDE panel"
+msgstr "Bảng điều khiển TDE"
#: core/main.cpp:110
-msgid "KDE Panel"
-msgstr "Bảng KDE"
+msgid "TDE Panel"
+msgstr "Bảng TDE"
#: core/main.cpp:112
-msgid "(c) 1999-2004, The KDE Team"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm KDE"
+msgid "(c) 1999-2004, The TDE Team"
+msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE"
#: core/main.cpp:114
msgid "Current maintainer"
@@ -297,8 +297,8 @@ msgid "Add as Quick&Browser"
msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"
#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
-msgid "Non-KDE Application Configuration"
-msgstr "Cấu hình ứng dụng khác KDE"
+msgid "Non-TDE Application Configuration"
+msgstr "Cấu hình ứng dụng khác TDE"
#: ui/exe_dlg.cpp:189
msgid ""
@@ -364,7 +364,7 @@ msgid ""
"<br>An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
+"the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm."
"<br>Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
@@ -446,8 +446,8 @@ msgid "Add This Menu"
msgstr "Thêm trình đơn này"
#: ui/service_mnu.cpp:274
-msgid "Add Non-KDE Application"
-msgstr "Thêm ứng dụng khác KDE"
+msgid "Add Non-TDE Application"
+msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
#: ui/service_mnu.cpp:314
msgid ""
@@ -493,7 +493,7 @@ msgstr "Sửa trình đơn"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -555,7 +555,7 @@ msgstr ""
msgid "&Add to Panel"
msgstr "Thêm vào B&ảng"
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 30
#: rc.cpp:33 rc.cpp:58
#, no-c-format
msgid ""
@@ -566,13 +566,13 @@ msgstr ""
"tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần "
"phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 38
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 46
#: rc.cpp:39 rc.cpp:50
#, no-c-format
msgid ""
@@ -584,13 +584,13 @@ msgstr ""
"\n"
"<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 54
#: rc.cpp:44
#, no-c-format
msgid "Run in a &terminal window"
msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 57
#: rc.cpp:47
#, no-c-format
msgid ""
@@ -600,25 +600,25 @@ msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất "
"khi nó chạy."
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 75
#: rc.cpp:55
#, no-c-format
msgid "&Executable:"
msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 97
#: rc.cpp:61 rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:76
#, no-c-format
msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 105
#: rc.cpp:64
#, no-c-format
msgid "&Button title:"
msgstr "Tựa &nút:"
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167
+#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 167
#: rc.cpp:70
#, no-c-format
msgid "&Description:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_man.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_man.po
index 85c8f5876ca..89278fa111f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_man.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_man.po
@@ -55,8 +55,8 @@ msgid "Man output"
msgstr "Hiển thị man"
#: kio_man.cpp:604
-msgid "<body><h1>KDE Man Viewer Error</h1>"
-msgstr "<body><h1>Lỗi trình xem man KDE</h1>"
+msgid "<body><h1>TDE Man Viewer Error</h1>"
+msgstr "<body><h1>Lỗi trình xem man TDE</h1>"
#: kio_man.cpp:622
msgid "There is more than one matching man page."
@@ -140,11 +140,11 @@ msgstr "Đang tạo chỉ mục"
msgid ""
"Could not find the sgml2roff program on your system. Please install it, if "
"necessary, and extend the search path by adjusting the environment variable "
-"PATH before starting KDE."
+"PATH before starting TDE."
msgstr ""
"Không tìm thấy chương trình sgml2roff trên hệ thống. Xin hãy cài đặt nó, và nếu "
"cần, sửa lại đường dẫn tìm kiếm bằng cách chỉnh biến môi trường PATH trước khi "
-"chạy KDE."
+"chạy TDE."
#: kmanpart.cpp:65
msgid "KMan"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_pop3.po
index 659b3da2e95..2006a4e0c0f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_pop3.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_pop3.po
@@ -123,10 +123,10 @@ msgstr ""
#: pop3.cc:735
msgid ""
"Your POP3 server claims to support TLS but negotiation was unsuccessful. You "
-"can disable TLS in KDE using the crypto settings module."
+"can disable TLS in TDE using the crypto settings module."
msgstr ""
"Máy phục vụ POP3 của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS nhưng đàm phán không thành công. "
-"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong KDE bằng môđun thiết lập mã hoá."
+"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập mã hoá."
#: pop3.cc:746
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_smtp.po
index 5dadfe3662e..838b726a41c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_smtp.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_smtp.po
@@ -42,11 +42,11 @@ msgstr ""
#: command.cc:186
msgid ""
"Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n"
-"You can disable TLS in KDE using the crypto settings module."
+"You can disable TLS in TDE using the crypto settings module."
msgstr ""
"Máy phục vụ SMTP của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS, nhưng sự dàn xếp không thành "
"công.\n"
-"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong KDE bằng môđun thiết lập bí mật."
+"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập bí mật."
#: command.cc:191
msgid "Connection Failed"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_trash.po
index 095d391d1c8..f90c3d901ab 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_trash.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kio_trash.po
@@ -33,11 +33,11 @@ msgstr "ktrash"
#: ktrash.cpp:43
msgid ""
-"Helper program to handle the KDE trash can\n"
+"Helper program to handle the TDE trash can\n"
"Note: to move files to the trash, do not use ktrash, but \"kfmclient move 'url' "
"trash:/\""
msgstr ""
-"Chương trình giúp điều khiển sọt rác của KDE\n"
+"Chương trình giúp điều khiển sọt rác của TDE\n"
"Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient "
"move 'url' trash:/\""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
index ec49f8e5494..fcdc7df50c7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
@@ -125,10 +125,10 @@ msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:141
msgid ""
"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way "
-"as in KDE 1.x and 2.x."
+"as in TDE 1.x and 2.x."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
-"trong KDE 1.x và 2.x."
+"trong TDE 1.x và 2.x."
#: configdialog.cpp:145
msgid "Separate clipboard and selection"
@@ -335,8 +335,8 @@ msgid "&Actions Enabled"
msgstr "&Hành động dùng"
#: toplevel.cpp:1089
-msgid "KDE cut & paste history utility"
-msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của KDE"
+msgid "TDE cut & paste history utility"
+msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE"
#: toplevel.cpp:1093
msgid "Klipper"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
index 223734cf74c..70779eb1e4b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
@@ -117,12 +117,12 @@ msgid ""
msgstr "<qt>Phím <b>%1</b> không dùng được ở đây vì nó đã được dùng."
#: kcontrol_main.cpp:32
-msgid "KDE control center editor"
-msgstr "Trình soạn trung tâm điều khiển KDE"
+msgid "TDE control center editor"
+msgstr "Trình soạn trung tâm điều khiển TDE"
#: kcontrol_main.cpp:38
-msgid "KDE Control Center Editor"
-msgstr "Trình soạn Trung tâm Điều khiển KDE"
+msgid "TDE Control Center Editor"
+msgstr "Trình soạn Trung tâm Điều khiển TDE"
#: kcontrol_main.cpp:41 main.cpp:70
msgid "Maintainer"
@@ -173,8 +173,8 @@ msgid "Save Menu Changes?"
msgstr "Lưu thay đổi của Thực đơn?"
#: main.cpp:31
-msgid "KDE menu editor"
-msgstr "Trình soạn thực đơn KDE"
+msgid "TDE menu editor"
+msgstr "Trình soạn thực đơn TDE"
#: main.cpp:36
msgid "Sub menu to pre-select"
@@ -185,8 +185,8 @@ msgid "Menu entry to pre-select"
msgstr "Mục thực đơn cho những gì đã chọn trước"
#: main.cpp:67
-msgid "KDE Menu Editor"
-msgstr "Trình soạn thực đơn KDE"
+msgid "TDE Menu Editor"
+msgstr "Trình soạn thực đơn TDE"
#: menufile.cpp:100 menufile.cpp:113
#, c-format
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
index 33c5fbfcc76..d388d63b7c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
@@ -28,8 +28,8 @@ msgid ""
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: main.cpp:29 main.cpp:30
-msgid "KDE Network Wizard"
-msgstr "Thuật sĩ mạng của KDE"
+msgid "TDE Network Wizard"
+msgstr "Thuật sĩ mạng của TDE"
#: main.cpp:32
msgid "(c) 2004 George Staikos"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
index 2f3e474b7d9..6349e5c60e5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
@@ -983,11 +983,11 @@ msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
msgid ""
"Navigate to your 'Home Location'"
"<p>You can configure the location this button takes you to in the <b>"
-"KDE Control Center</b>, under <b>File Manager</b>/<b>Behavior</b>."
+"TDE Control Center</b>, under <b>File Manager</b>/<b>Behavior</b>."
msgstr ""
"Chuyển tới 'Vị trí nhà'\n"
"<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> "
-"Trung tâm điều khiển KDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
+"Trung tâm điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
#: konq_mainwindow.cc:3929
msgid "Navigate to your 'Home Location'"
@@ -1039,10 +1039,10 @@ msgstr "Dừng nạp tài liệu"
msgid ""
"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system clipboard"
"<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other "
-"KDE applications."
+"TDE applications."
msgstr ""
"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm"
-"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng KDE "
+"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE "
"khác."
#: konq_mainwindow.cc:3950
@@ -1053,10 +1053,10 @@ msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
msgid ""
"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard"
"<p>This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other "
-"KDE applications."
+"TDE applications."
msgstr ""
"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng KDE "
+"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE "
"khác."
#: konq_mainwindow.cc:3956
@@ -1066,10 +1066,10 @@ msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
#: konq_mainwindow.cc:3958
msgid ""
"Paste the previously cut or copied clipboard contents"
-"<p>This also works for text copied or cut from other KDE applications."
+"<p>This also works for text copied or cut from other TDE applications."
msgstr ""
"Dán nội dung bảng tạm"
-"<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng KDE "
+"<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng TDE "
"khác."
#: konq_mainwindow.cc:3961
@@ -1081,13 +1081,13 @@ msgid ""
"Print the currently displayed document"
"<p>You will be presented with a dialog where you can set various options, such "
"as the number of copies to print and which printer to use."
-"<p>This dialog also provides access to special KDE printing services such as "
+"<p>This dialog also provides access to special TDE printing services such as "
"creating a PDF file from the current document."
msgstr ""
"In tài liệu đang hiển thị"
"<p>Sẽ mở ra hộp thoại cho phép đặt một số tùy chọn, như số bản sẽ in và máy in "
"sẽ dùng."
-"<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập đến các dịch vụ in KDE đặc biệt như tạo "
+"<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo "
"tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
#: konq_mainwindow.cc:3969
@@ -1597,7 +1597,7 @@ msgid "Galeon"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:118
-msgid "KDE"
+msgid "TDE"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:139
@@ -1727,8 +1727,8 @@ msgid "Import &Galeon Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:190
-msgid "Import &KDE2/KDE3 Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &KDE2/KDE3..."
+msgid "Import &TDE2/TDE3 Bookmarks..."
+msgstr "Nhập đánh dấu &TDE2/TDE3..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:193
msgid "Import &IE Bookmarks..."
@@ -1907,8 +1907,8 @@ msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)"
msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)"
#: keditbookmarks/importers.cpp:188
-msgid "*.xml|KDE Bookmark Files (*.xml)"
-msgstr "Tập tin đánh dấu KDE (*.xml)"
+msgid "*.xml|TDE Bookmark Files (*.xml)"
+msgstr "Tập tin đánh dấu TDE (*.xml)"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42
msgid "Directory to scan for extra bookmarks"
@@ -2037,8 +2037,8 @@ msgid "Konqueror Bookmarks Editor"
msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror"
#: keditbookmarks/main.cpp:120
-msgid "(c) 2000 - 2003, KDE developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển KDE"
+msgid "(c) 2000 - 2003, TDE developers"
+msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển TDE"
#: keditbookmarks/main.cpp:121
msgid "Initial author"
@@ -2392,14 +2392,14 @@ msgstr "Mách nước &amp; Mẹo"
#: about/konq_aboutpage.cc:338
msgid ""
-"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: KDE\" one can search "
-"the Internet, using Google, for the search phrase \"KDE\". There are a lot of "
+"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: TDE\" one can search "
+"the Internet, using Google, for the search phrase \"TDE\". There are a lot of "
"Web-Shortcuts predefined to make searching for software or looking up certain "
"words in an encyclopedia a breeze. You can even <a href=\"%1\">"
"create your own</a> Web-Shortcuts."
msgstr ""
-"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:KDE\" người dùng có "
-"thể tìm kiếm từ \"KDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng mạng "
+"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:TDE\" người dùng có "
+"thể tìm kiếm từ \"TDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng mạng "
"được xác định trước để tìm kiếm phần mềm hay tìm kiếm một từ khoá nào đó trong "
"một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a href=\"%1\">"
"của mình</a>."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
index 3673d5600d7..45a74cdda05 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
@@ -752,8 +752,8 @@ msgid "Clear Messages"
msgstr "Xoá thông điệp"
#: main.cpp:61
-msgid "X terminal for use with KDE."
-msgstr "Thiết bị cuối X dùng với KDE."
+msgid "X terminal for use with TDE."
+msgstr "Thiết bị cuối X dùng với TDE."
#: main.cpp:66
msgid "Set window class"
@@ -1178,12 +1178,12 @@ msgid ""
"<p>...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n"
"<p>Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n"
"and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n"
-"want to set the KDE panel to auto-hide.\n"
+"want to set the TDE panel to auto-hide.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n"
"<p>Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n"
"phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n"
-"thể đặt cho thanh panel của KDE tự động ẩn.\n"
+"thể đặt cho thanh panel của TDE tự động ẩn.\n"
#: tips.cpp:47
msgid ""
@@ -1409,14 +1409,14 @@ msgid ""
"menu giving the option to copy or move the specified file into the current "
"working directory,\n"
"as well as just pasting the URL as text.\n"
-"<p>This works with any type of URL which KDE supports.\n"
+"<p>This works with any type of URL which TDE supports.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nếu bạn kéo &amp; thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì "
"một thực đơn\n"
"sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào "
"mục làm việc hiện thời\n"
"cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n"
-"<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà KDE hỗ trợ.\n"
+"<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà TDE hỗ trợ.\n"
#: tips.cpp:195
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
index 390e5b0c97c..7ab60451743 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
@@ -33,16 +33,16 @@ msgid "Light"
msgstr "Ánh sáng"
#: kstylepage.cpp:56
-msgid "KDE default style"
-msgstr "Kiểu dáng mặc định KDE"
+msgid "TDE default style"
+msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE"
#: kstylepage.cpp:59
-msgid "KDE Classic"
-msgstr "Cổ điển KDE"
+msgid "TDE Classic"
+msgstr "Cổ điển TDE"
#: kstylepage.cpp:60
-msgid "Classic KDE style"
-msgstr "Kiểu dáng cổ điển KDE"
+msgid "Classic TDE style"
+msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE"
#: kstylepage.cpp:63
msgid "Keramik"
@@ -77,8 +77,8 @@ msgid "The platinum style"
msgstr "Kiểu dáng bạch kim"
#: kcountrypage.cpp:48
-msgid "<h3>Welcome to KDE %1</h3>"
-msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng KDE %1</h3>"
+msgid "<h3>Welcome to TDE %1</h3>"
+msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>"
#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
msgid "without name"
@@ -92,7 +92,7 @@ msgstr "Tất cả"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -110,8 +110,8 @@ msgid "Personalizer is restarted by itself"
msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"
#: main.cpp:32
-msgid "Personalizer is running before KDE session"
-msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy KDE"
+msgid "Personalizer is running before TDE session"
+msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE"
#: kpersonalizer.cpp:67
msgid "Step 1: Introduction"
@@ -140,12 +140,12 @@ msgstr "Bỏ &qua trợ lý"
#: kpersonalizer.cpp:152
msgid ""
"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>"
-"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the KDE desktop to your "
+"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the TDE desktop to your "
"personal liking.</p>"
"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>"
-"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường KDE để "
+"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để "
"thích hợp với bạn.</p>"
"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>"
@@ -169,14 +169,14 @@ msgid ""
"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>"
"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>"
"<br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i>"
-"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>KDE default</i>"
+"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i>"
"<br>"
msgstr ""
"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>"
"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>"
"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>"
"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i>"
-"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định KDE</i>"
+"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i>"
"<br>"
#: kospage.cpp:364
@@ -317,34 +317,34 @@ msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ :"
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid ""
-"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your KDE "
+"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your TDE "
"desktop in five quick, easy steps. You can set things like your country (for "
"date and time formats, etc.), language, desktop behavior and more.</p>\n"
-"<p>You will be able to change all the settings later using the KDE Control "
+"<p>You will be able to change all the settings later using the TDE Control "
"Center. You may choose to postpone your personalization until later by clicking "
"on <b>Skip Wizard</b>. Any changes made so far, will then be reversed, except "
"for the country and language settings. However, new users are encouraged to use "
"this simple method.</p>\n"
-"<p>If you already like your KDE configuration and wish to quit the Wizard, "
+"<p>If you already like your TDE configuration and wish to quit the Wizard, "
"click <b>Skip Wizard</b>, then <b>Quit</b>.</p>"
msgstr ""
"<p>Trình Personalizer này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình thiết lập cơ bản của môi "
-"trường KDE bằng cách theo năm bước dễ dàng nhanh. Bạn có thể đặt nhiều thứ, như "
+"trường TDE bằng cách theo năm bước dễ dàng nhanh. Bạn có thể đặt nhiều thứ, như "
"quốc gia (chọn dạng thức ngày tháng và giờ v.v.), ngôn ngữ và ứng dụng môi "
"trường.</p>\n"
"<p>Bạn cũng có khả năng sửa đổi thiết lập vào lúc sau, bằng cách dùng Trung tâm "
-"Điều khiển KDE. Lúc này, bạn có thể chọn hoãn việc cá nhân hoá bằng cách bấm "
+"Điều khiển TDE. Lúc này, bạn có thể chọn hoãn việc cá nhân hoá bằng cách bấm "
"cái nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>. Lúc đó, các thay đổi đã làm (nếu có) sẽ bị hồi "
"lại, trừ thiết lập quốc gia và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu bạn là người dùng mới, "
"khuyên bạn dùng phương pháp đơn giản này.</p>\n"
-"<p>Nếu bạn thích cấu hình KDE hiện thời và muốn thoát khỏi trợ lý, hãy bấm cái "
+"<p>Nếu bạn thích cấu hình TDE hiện thời và muốn thoát khỏi trợ lý, hãy bấm cái "
"nút <b>Bỏ qua trợ lý</b>, rồi <b>Thoát</b>.</p>"
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 100
#: rc.cpp:11
#, no-c-format
-msgid "<h3>Welcome to KDE %VERSION%!</h3>"
-msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng KDE %VERSION%!</h3>"
+msgid "<h3>Welcome to TDE %VERSION%!</h3>"
+msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %VERSION%!</h3>"
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 148
#: rc.cpp:14
@@ -356,14 +356,14 @@ msgstr "Hãy chọn quốc gia:"
#: rc.cpp:17
#, no-c-format
msgid ""
-"<P>KDE offers many visually appealing special effects, such as smoothed fonts, "
+"<P>TDE offers many visually appealing special effects, such as smoothed fonts, "
"previews in the file manager and animated menus. All this beauty, however, "
"comes at a small performance cost. </P>\n"
"If you have a fast, new processor, you might want to turn them all on, but for "
"those of us with slower processors, starting off with less eye candy helps to "
"keep your desktop more responsive."
msgstr ""
-"<P>Môi trường KDE cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt rất đẹp, như phông chữ trơn, "
+"<P>Môi trường TDE cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt rất đẹp, như phông chữ trơn, "
"ô xem thử trong bộ quản lý tập tin và trình đơn đã hoạt cảnh. Tuy nhiên, sắc "
"đẹp này thoả hiệp hiệu suất một ít.</P>\n"
"Nếu máy tính của bạn có bộ sử lý nhanh mới, bạn có thể muốn bật mọi hiệu ứng, "
@@ -422,8 +422,8 @@ msgstr "Chọn ứng xử hệ thống đã muốn"
#. i18n: file kospagedlg.ui line 79
#: rc.cpp:44
#, no-c-format
-msgid "KDE (TM)"
-msgstr "KDE™"
+msgid "TDE (TM)"
+msgstr "TDE™"
#. i18n: file kospagedlg.ui line 90
#: rc.cpp:47
@@ -450,21 +450,21 @@ msgid ""
"<b>System Behavior</b>"
"<br>\n"
"Graphical User Interfaces behave differently on various Operating Systems.\n"
-"KDE allows you to customize its behavior according to your needs."
+"TDE allows you to customize its behavior according to your needs."
msgstr ""
"<b>Ứng xử hệ thống</b>"
"<br>\n"
"Giao diện đồ họa người dùng (GUI) xử sự khác trên hệ điều hành (OS) khác nhau.\n"
-"KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh ứng xử của nó tùy theo yêu cầu của bạn."
+"TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh ứng xử của nó tùy theo yêu cầu của bạn."
#. i18n: file kospagedlg.ui line 168
#: rc.cpp:61
#, no-c-format
msgid ""
-"For motion impaired users, KDE provides keyboard gestures to activate special "
+"For motion impaired users, TDE provides keyboard gestures to activate special "
"keyboard settings."
msgstr ""
-"Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, KDE cung cấp điều bộ bàn phím "
+"Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, TDE cung cấp điều bộ bàn phím "
"để kích hoạt thiết lập bàn phím đặc biệt."
#. i18n: file kospagedlg.ui line 179
@@ -490,25 +490,25 @@ msgstr ""
#: rc.cpp:71
#, no-c-format
msgid ""
-"You can refine the settings you made by starting the KDE Control Center by "
+"You can refine the settings you made by starting the TDE Control Center by "
"choosing the entry <b>Control Center</b> in the K menu."
msgstr ""
-"Bạn có thể điều chỉnh thiết lập đã chọn trong Trung tâm Điều khiển KDE bằng "
+"Bạn có thể điều chỉnh thiết lập đã chọn trong Trung tâm Điều khiển TDE bằng "
"cách chọn mục <b>Trung tâm Điều khiển</b> trong trình đơn K."
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 133
#: rc.cpp:74
#, no-c-format
-msgid "You can also start the KDE Control Center using the button below."
+msgid "You can also start the TDE Control Center using the button below."
msgstr ""
-"Bạn cũng có thể khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE bằng cách bấm cái nút bên "
+"Bạn cũng có thể khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE bằng cách bấm cái nút bên "
"dưới."
#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 203
#: rc.cpp:77
#, no-c-format
-msgid "&Launch KDE Control Center"
-msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE"
+msgid "&Launch TDE Control Center"
+msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE"
#. i18n: file kstylepagedlg.ui line 32
#: rc.cpp:80
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
index 741e0574810..87aa0755e85 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
@@ -60,8 +60,8 @@ msgid "KPrinter"
msgstr "KPrinter"
#: main.cpp:47
-msgid "A printer tool for KDE"
-msgstr "Công cụ máy in cho KDE"
+msgid "A printer tool for TDE"
+msgstr "Công cụ máy in cho TDE"
#: printwrapper.cpp:61
msgid "Print Information"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krandr.po
index 5bc831c2d2a..c3120a162f6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krandr.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krandr.po
@@ -85,16 +85,16 @@ msgid ""
msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
#: krandrmodule.cpp:128
-msgid "Apply settings on KDE startup"
-msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy KDE"
+msgid "Apply settings on TDE startup"
+msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE"
#: krandrmodule.cpp:130
msgid ""
"If this option is enabled the size and orientation settings will be used when "
-"KDE starts."
+"TDE starts."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi "
-"KDE khởi động."
+"TDE khởi động."
#: krandrmodule.cpp:135
msgid "Allow tray application to change startup settings"
@@ -103,10 +103,10 @@ msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
#: krandrmodule.cpp:137
msgid ""
"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved "
-"and loaded when KDE starts instead of being temporary."
+"and loaded when TDE starts instead of being temporary."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ "
-"được ghi nhớ và nạp khi KDE khởi động."
+"được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
#: krandrmodule.cpp:174 krandrtray.cpp:149
msgid "%1 x %2"
@@ -148,8 +148,8 @@ msgid ""
msgstr "còn %n giây:"
#: main.cpp:32
-msgid "Application is being auto-started at KDE session start"
-msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi KDE khởi động"
+msgid "Application is being auto-started at TDE session start"
+msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động"
#: main.cpp:38
msgid "Resize and Rotate"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
index 102feb2faac..63e6ce49e40 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
@@ -16,18 +16,18 @@ msgstr ""
#: krdb.cpp:344
msgid ""
-"# created by KDE, %1\n"
+"# created by TDE, %1\n"
"#\n"
-"# If you do not want KDE to override your GTK settings, select\n"
+"# If you do not want TDE to override your GTK settings, select\n"
"# Appearance & Themes -> Colors in the Control Center and disable the checkbox\n"
-"# \"Apply colors to non-KDE applications\"\n"
+"# \"Apply colors to non-TDE applications\"\n"
"#\n"
"#\n"
msgstr ""
-"# tạo bởi KDE, %1\n"
+"# tạo bởi TDE, %1\n"
"#\n"
-"# Nếu muốn KDE ghi chèn lên thiết lập GTK, hãy chọn\n"
+"# Nếu muốn TDE ghi chèn lên thiết lập GTK, hãy chọn\n"
"# Trang trí & Sắc thái -> Màu sắc trong Trung tâm điều khiển và bỏ đi\n"
-"# \"Áp dụng màu cho các ứng dụng không phải KDE\"\n"
+"# \"Áp dụng màu cho các ứng dụng không phải TDE\"\n"
"#\n"
"#\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kscreensaver.po
index 0324a3b6028..71bca300f18 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kscreensaver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kscreensaver.po
@@ -38,8 +38,8 @@ msgstr ""
"hình."
#: random.cpp:48
-msgid "Start a random KDE screen saver"
-msgstr "Chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của KDE"
+msgid "Start a random TDE screen saver"
+msgstr "Chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của TDE"
#: random.cpp:54
msgid "Setup screen saver"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
index f22bad2e352..fdcab98d0f5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
@@ -29,10 +29,10 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#: main.cpp:30
msgid ""
-"The reliable KDE session manager that talks the standard X11R6 \n"
+"The reliable TDE session manager that talks the standard X11R6 \n"
"session management protocol (XSMP)."
msgstr ""
-"Trình quản lí phiên chạy tin cậy của KDE đạt tiêu chuẩn giao thức quản lý\n"
+"Trình quản lí phiên chạy tin cậy của TDE đạt tiêu chuẩn giao thức quản lý\n"
"phiên chạy của X11R6 ( XSMP)."
#: main.cpp:35
@@ -52,8 +52,8 @@ msgid "Also allow remote connections"
msgstr "Cũng cho phép kết nối từ xa"
#: main.cpp:182
-msgid "The KDE Session Manager"
-msgstr "Trình quản lí phiên chạy KDE"
+msgid "The TDE Session Manager"
+msgstr "Trình quản lí phiên chạy TDE"
#: main.cpp:186
msgid "Maintainer"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
index c0e71c53054..9179c985519 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
@@ -56,16 +56,16 @@ msgid "KSplash"
msgstr "KSplash"
#: main.cpp:46
-msgid "KDE splash screen"
-msgstr "Màn hình khởi động của KDE"
+msgid "TDE splash screen"
+msgstr "Màn hình khởi động của TDE"
#: main.cpp:48
msgid ""
"(c) 2001 - 2003, Flaming Sword Productions\n"
-" (c) 2003 KDE developers"
+" (c) 2003 TDE developers"
msgstr ""
"Đăng ký (c) 2001 - 2003 bởi Flaming Sword Productions\n"
-" (c) 2003 các nhà phát triển KDE"
+" (c) 2003 các nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:50
msgid "Author and maintainer"
@@ -104,5 +104,5 @@ msgid "Restoring session"
msgstr "Khôi phục phiên chạy"
#: themeengine/objkstheme.cpp:135
-msgid "KDE is up and running"
-msgstr "KDE đã khởi động và đang chạy"
+msgid "TDE is up and running"
+msgstr "TDE đã khởi động và đang chạy"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
index c4ba694b4f2..cf1774e5f02 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
@@ -105,20 +105,20 @@ msgid "&Theme Installer"
msgstr "Trình cài đặt &sắc thái"
#: main.cpp:64
-msgid "KDE splash screen theme manager"
-msgstr "Trình quản lý sắc thái màn hình khởi động KDE"
+msgid "TDE splash screen theme manager"
+msgstr "Trình quản lý sắc thái màn hình khởi động TDE"
#: main.cpp:68
-msgid "(c) 2003 KDE developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 2003 của các nhà phát triển KDE"
+msgid "(c) 2003 TDE developers"
+msgstr "Bản quyền © năm 2003 của các nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:70
msgid "Original KSplash/ML author"
msgstr "Tác giả KSplash/ML gốc"
#: main.cpp:71
-msgid "KDE Theme Manager authors"
-msgstr "Các tác giả trình quản lý sắc thái KDE"
+msgid "TDE Theme Manager authors"
+msgstr "Các tác giả trình quản lý sắc thái TDE"
#: main.cpp:71
msgid "Original installer code"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
index ea93142935f..c2054e0ccf1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
@@ -574,7 +574,7 @@ msgstr "Lỗi mạng máy %1"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -1582,7 +1582,7 @@ msgstr ""
"« KSysGuardApplet »."
#: KSysGuardApplet.cc:488
-msgid "Drag sensors from the KDE System Guard into this cell."
+msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
#: SensorBrowser.cc:77
@@ -1609,7 +1609,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung cấp. "
"Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng "
-"này trên bảng điều khiển KDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà hiển thị các giá "
+"này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà hiển thị các giá "
"trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có thể hiển thị giá trị "
"của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào bộ trình bày, để "
"thêm bộ nhạy nữa."
@@ -1619,12 +1619,12 @@ msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
#: ksysguard.cc:64
-msgid "KDE system guard"
-msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống KDE"
+msgid "TDE system guard"
+msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556
-msgid "KDE System Guard"
-msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống KDE"
+msgid "TDE System Guard"
+msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"
#: ksysguard.cc:100
msgid "88888 Processes"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
index aba0ead228c..3f378c0bf3a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
@@ -32,15 +32,15 @@ msgid "New Theme"
msgstr "Sắc thái mới"
#: kthememanager.cpp:49
-msgid "KDE Theme Manager"
-msgstr "Trình quản lý sắc thái KDE"
+msgid "TDE Theme Manager"
+msgstr "Trình quản lý sắc thái TDE"
#: kthememanager.cpp:50 kthememanager.cpp:56
msgid ""
-"This control module handles installing, removing and creating visual KDE "
+"This control module handles installing, removing and creating visual TDE "
"themes."
msgstr ""
-"Môđun này điều khiển việc cài đặt, xóa bỏ và tạo các sắc thái hiển thị KDE."
+"Môđun này điều khiển việc cài đặt, xóa bỏ và tạo các sắc thái hiển thị TDE."
#: kthememanager.cpp:219
msgid "Theme Files"
@@ -94,8 +94,8 @@ msgstr "Tác giả: %1<br>Thư : %2<br>Phiên bản: %3<br>Trang chủ : %4"
#. i18n: file kthemedlg.ui line 50
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
-msgid "Choose your visual KDE theme:"
-msgstr "Chọn sắc thái hiển thị KDE:"
+msgid "Choose your visual TDE theme:"
+msgstr "Chọn sắc thái hiển thị TDE:"
#. i18n: file kthemedlg.ui line 75
#: rc.cpp:6
@@ -112,8 +112,8 @@ msgstr "http://themes.kde.org"
#. i18n: file kthemedlg.ui line 81
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
-msgid "Go to the KDE themes website"
-msgstr "Tới trang web sắc thái KDE"
+msgid "Go to the TDE themes website"
+msgstr "Tới trang web sắc thái TDE"
#. i18n: file kthemedlg.ui line 121
#: rc.cpp:15
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
index f735319cb7e..01d3724461c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -43,15 +43,15 @@ msgstr "Mẹo có ích"
#: tips.cpp:3
msgid ""
"<P>\n"
-"There is a lot of information about KDE on the\n"
-"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">KDE web site</A>. There are\n"
+"There is a lot of information about TDE on the\n"
+"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">TDE web site</A>. There are\n"
"also useful sites for major applications like\n"
"<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n"
"<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n"
"<A HREF=\"http://www.tdevelop.org/\">KDevelop</A>, or important\n"
-"KDE utilities like\n"
-"<A HREF=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint</A>,\n"
-"which can be put to its full usage even outside KDE...\n"
+"TDE utilities like\n"
+"<A HREF=\"http://printing.kde.org/\">TDEPrint</A>,\n"
+"which can be put to its full usage even outside TDE...\n"
"</P>\n"
"<br>\n"
"<center>\n"
@@ -59,15 +59,15 @@ msgid ""
"</center>\n"
msgstr ""
"<P>\n"
-"Có rất nhiều thông tin về KDE tại\n"
-"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A>.\n"
+"Có rất nhiều thông tin về TDE tại\n"
+"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A>.\n"
"Cũng có nơi Mạng có ích cho ứng dụng chính như\n"
"<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n"
"<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n"
"<A HREF=\"http://www.tdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n"
-"hoặc tiện ích KDE quan trọng như\n"
-"<A HREF=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint</A>,\n"
-"mà có thể được dùng hoàn toàn ngay cả bên ngoài môi trường KDE...\n"
+"hoặc tiện ích TDE quan trọng như\n"
+"<A HREF=\"http://printing.kde.org/\">TDEPrint</A>,\n"
+"mà có thể được dùng hoàn toàn ngay cả bên ngoài môi trường TDE...\n"
"</P>\n"
"<br>\n"
"<center>\n"
@@ -77,11 +77,11 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:22
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE is translated into many languages. You can change the country and\n"
+"TDE is translated into many languages. You can change the country and\n"
"language with the Control Center in \"Regional &amp; Accessibility\"\n"
"->.\"Country/Region &amp; Language\".\n"
"</p>\n"
-"<p>For more information about KDE translations and translators, see <a\n"
+"<p>For more information about TDE translations and translators, see <a\n"
"href=\"http://i18n.kde.org/\">http://i18n.kde.org</a>.\n"
"</p>\n"
"<br>\n"
@@ -90,11 +90,11 @@ msgid ""
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Andrea Rizzi</em></p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"KDE đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.\n"
+"TDE đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.\n"
"Bạn có thể chọn quốc giá và ngôn ngữ trong Trung tâm Điều khiển,\n"
"phần « Miền và Khả năng Truy cập » &rarr; « Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ ».\n"
"</p>\n"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về bản dịch và người dịch KDE, vui lòng xem <a\n"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về bản dịch và người dịch TDE, vui lòng xem <a\n"
"href=\"http://l10n.kde.org/\">http://l10n.kde.org</a>.\n"
"</p>\n"
"<br>\n"
@@ -136,7 +136,7 @@ msgid ""
"the panel. Alternatively, make it hide automatically by changing the\n"
"settings in the Control Center (Desktop->Panels, Hiding tab).\n"
"</p>\n"
-"<p>For more information about Kicker, the KDE Panel, see <a\n"
+"<p>For more information about Kicker, the TDE Panel, see <a\n"
"href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.\n"
"</p>\n"
msgstr ""
@@ -147,7 +147,7 @@ msgstr ""
"ẩn nó tự động bằng cách thay đổi thiết lập trong Trung tâm Điều khiển\n"
"(Môi trường &rarr; Bảng điều khiển, thanh Ẩn).\n"
"</p>\n"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về Kicker, Bảng điều khiển KDE, vui lòng xem <a\n"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về Kicker, Bảng điều khiển TDE, vui lòng xem <a\n"
"href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.\n"
"</p>\n"
@@ -215,7 +215,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:99
msgid ""
-"<p>For quick access to KDEPrint Manager type\n"
+"<p>For quick access to TDEPrint Manager type\n"
"<strong>\"print:/manager\"</strong>... -- <em>\"Type where?\"</em>,\n"
" you may ask. Type it...</p>\n"
"<ul>\n"
@@ -230,7 +230,7 @@ msgid ""
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n"
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
msgstr ""
-"<p>Để truy cập nhanh Bộ Quản Lý In KDE, hãy gõ\n"
+"<p>Để truy cập nhanh Bộ Quản Lý In TDE, hãy gõ\n"
"<strong>print:/manager</strong>... \n"
"<ul>\n"
" "
@@ -253,9 +253,9 @@ msgid ""
"<br>\n"
"Of course, you can change this behavior within the Control Center.\n"
"</p>\n"
-"<p>For more information about ways to manipulate windows in KDE, take\n"
+"<p>For more information about ways to manipulate windows in TDE, take\n"
"a look at <a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">"
-"the KDE User Guide</a>.</p>\n"
+"the TDE User Guide</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
"Việc nhắp đôi trên thanh tựa của cửa sổ nào sẽ cuộn lên toàn bộ cửa sổ,\n"
@@ -263,9 +263,9 @@ msgstr ""
"<br>\n"
"Bạn có thể điều chỉnh ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển.\n"
"</p>\n"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về cách thao tác cửa sổ trong môi trường KDE,\n"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về cách thao tác cửa sổ trong môi trường TDE,\n"
"vui lòng đọc<a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">"
-"chương này trong Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:127
msgid ""
@@ -275,7 +275,7 @@ msgid ""
"<br>\n"
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kcmkwm.png\"></center></p>\n"
"<p>For more information, see <a\n"
-"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">the KDE\n"
+"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">the TDE\n"
"User Guide</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
@@ -285,20 +285,20 @@ msgstr ""
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kcmkwm.png\"></center></p>\n"
"<p>Để tìm thông tin thêm, vui long xem <a "
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">"
-"chương này trong Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:138
msgid ""
"<p>\n"
"You can assign <b>keyboard shortcuts</b> to your favorite applications in the\n"
-"KDE menu editor (K-menu->Settings->Menu Editor). Select the application\n"
+"TDE menu editor (K-menu->Settings->Menu Editor). Select the application\n"
"(e.g. Konsole), then click on the image next to \"Current shortcut\n"
"key:\". Press the key combination you want (say, Ctrl+Alt+K).\n"
"<p>That is it: now you can fire up Konsoles with Ctrl+Alt+K.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
"Bạn có thể gán <b>phím tắt</b> cho các ứng dụng thường dùng\n"
-"trong bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (Trình đơn K &rarr; Thiết lập &rarr;\n"
+"trong bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (Trình đơn K &rarr; Thiết lập &rarr;\n"
"Bộ hiệu chỉnh trình đơn). Hãy chọn ứng dụng nào (v.d. Konsole),\n"
"rồi nhắp vào ảnh bên cạnh « Phím tắt hiện có ». Hãy bấm tổ hợp phím\n"
"bạn muốn (v.d. Ctrl+Alt+K).\n"
@@ -313,7 +313,7 @@ msgid ""
"<p>For more information about using virtual desktops, look at <a\n"
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt"
"ops\">the\n"
-"KDE User Guide</a>.</p>\n"
+"TDE User Guide</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
"Bạn có thể cấu hình số màn hình nền ảo bằng cách điều khiển con trượt\n"
@@ -323,13 +323,13 @@ msgstr ""
"<p>Để tìm thông tin thêm về màn hình nền ảo, vui lòng đọc\n"
"<a "
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt"
-"ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:159
msgid ""
-"<p>The KDE project was founded in October 1996 and had its first release,\n"
+"<p>The TDE project was founded in October 1996 and had its first release,\n"
"1.0, on July 12, 1998.</p>\n"
-"<p>You can <em>support the KDE project</em> with work (programming, designing,\n"
+"<p>You can <em>support the TDE project</em> with work (programming, designing,\n"
"documenting, proof-reading, translating, etc.) and financial or\n"
"hardware donations. Please contact <a\n"
" href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n"
@@ -337,12 +337,12 @@ msgid ""
"href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-quality@kde.org</a> if you would\n"
"like to contribute in other ways.</p>\n"
msgstr ""
-"<p>Dự án KDE đã được sáng lập trong Tháng Mười, năm 1996,\n"
-"và đã phát hành bản phần mềm đầu, KDE 1.0, vào ngày 12, Tháng Bảy, năm 1998.</p>"
+"<p>Dự án TDE đã được sáng lập trong Tháng Mười, năm 1996,\n"
+"và đã phát hành bản phần mềm đầu, TDE 1.0, vào ngày 12, Tháng Bảy, năm 1998.</p>"
"\n"
-"<p>Mời bạn <em>đóng góp cùng dự án KDE</em> bằng cách lập trình, tạo tài liệu,\n"
+"<p>Mời bạn <em>đóng góp cùng dự án TDE</em> bằng cách lập trình, tạo tài liệu,\n"
"kiểm tra lỗi trong tài liệu, dịch phần mềm và tài liệu v.v. Cũng có thể giúp đỡ "
-"dự án KDE\n"
+"dự án TDE\n"
"bằng cách tăng tiền hay phần cứng. Vui lòng liên lạc với <a "
"href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n"
"nếu bạn muốn tăng gì, hoặc <a href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">"
@@ -351,7 +351,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:172
msgid ""
-"<p>KDE provides some shortcuts to change the size of a window:</p>\n"
+"<p>TDE provides some shortcuts to change the size of a window:</p>\n"
"<table>"
"<tr>\n"
"<th>To maximize a window...</th>\t"
@@ -370,7 +370,7 @@ msgid ""
"<td>...with the right mouse button</td>\n"
"</tr></table>\n"
msgstr ""
-"<p>KDE cung cấp một số lối tắt để thay đổi kích cỡ của cửa sổ :</p>\n"
+"<p>TDE cung cấp một số lối tắt để thay đổi kích cỡ của cửa sổ :</p>\n"
"<table>"
"<tr>\n"
"<th>Để phóng to cửa sổ...</th>\t"
@@ -392,28 +392,28 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:186
#, fuzzy
msgid ""
-"<p>You can stay up to date with new developments in KDE and releases\n"
+"<p>You can stay up to date with new developments in TDE and releases\n"
"by regularly checking the web site <A\n"
" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>.</p>\n"
"<BR>\n"
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n"
msgstr ""
-"<p>Bạn có thể đọc tin tức KDE, bắt các tính năng mới, bằng cách theo dõi nơi "
+"<p>Bạn có thể đọc tin tức TDE, bắt các tính năng mới, bằng cách theo dõi nơi "
"Mạng <A\n"
" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>. Cũng có thể sử dụng RSS để "
"theo dõi tự động. RSS là cách rất dẽ theo dõi tự động các thay đổi trên nơi "
"Mạng nào. Trên <A\n"
" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> có hai nguồn tin RSS: <b>"
-"Latest KDE News</b> (Tin tức KDE) và <b>Latest KDE Applications</b> "
-"(Ứng dụng KDE mới nhất). Khi bạn tới nơi Mạng, rất dễ dùng trình duyệt hay "
+"Latest TDE News</b> (Tin tức TDE) và <b>Latest TDE Applications</b> "
+"(Ứng dụng TDE mới nhất). Khi bạn tới nơi Mạng, rất dễ dùng trình duyệt hay "
"trình duyệt RSS để chọn nguồn tin đã muốn. </p>\n"
"<BR>\n"
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n"
#: tips.cpp:195
msgid ""
-"<p align=\"center\"><strong>KDEPrinting (I)</strong></p>\n"
-"<p><strong>kprinter</strong>, KDE's new printing utility supports\n"
+"<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (I)</strong></p>\n"
+"<p><strong>kprinter</strong>, TDE's new printing utility supports\n"
"different print subsystems. These subsystems differ very much\n"
"in their abilities.</p>\n"
"<p>Among the supported systems are:\n"
@@ -425,8 +425,8 @@ msgid ""
"<li>printing through an external program (generic).</li>\n"
"</ul>\n"
msgstr ""
-"<p align=\"center\"><strong>In KDE (1)</strong></p>\n"
-"<p><strong>kprinter</strong>, tiện ích in mới của KDE,\n"
+"<p align=\"center\"><strong>In TDE (1)</strong></p>\n"
+"<p><strong>kprinter</strong>, tiện ích in mới của TDE,\n"
"hỗ trợ hệ thống con in khác nhau. Những hệ thống con khác với nhau nhiều\n"
"bằng khả năng.</p>\n"
"<p>Trong những hệ thống đã hỗ trợ, có\n"
@@ -440,10 +440,10 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:211
msgid ""
-"<p align=\"center\"><strong>KDEPrinting (II)</strong></p>\n"
+"<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (II)</strong></p>\n"
"<p>Not all print subsystems provide equal abilities\n"
-"for KDEPrint to build on.</p>\n"
-"<p>The <A HREF=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrinting Team</A>\n"
+"for TDEPrint to build on.</p>\n"
+"<p>The <A HREF=\"http://printing.kde.org/\">TDEPrinting Team</A>\n"
"recommends installing a <A\n"
"HREF=\"http://www.cups.org/\"><strong>CUPS-based</strong></A>\n"
"software as the underlying print subsystem.</p>\n"
@@ -454,10 +454,10 @@ msgid ""
"</p>\n"
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
msgstr ""
-"<p align=\"center\"><strong>In KDE (2)</strong></p>\n"
-"<p>Không phải mọi hệ thống con in cung cấp cùng khả năng để In KDE\n"
+"<p align=\"center\"><strong>In TDE (2)</strong></p>\n"
+"<p>Không phải mọi hệ thống con in cung cấp cùng khả năng để In TDE\n"
"xây dựng trên nó.</p>\n"
-"<p><A HREF=\"http://printing.kde.org/\">Nhóm In KDE</A>\n"
+"<p><A HREF=\"http://printing.kde.org/\">Nhóm In TDE</A>\n"
"khuyên bạn cài đặt phần mềm <A HREF=\"http://www.cups.org/\">\n"
"<strong>đựa vào CUPS</strong></A> là hệ thống con in bên dưới.</p>\n"
"<p>CUPS cung cấp cách sử dụng dễ dàng, nhiều tính năng mạnh,\n"
@@ -471,8 +471,8 @@ msgstr ""
#, fuzzy
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE is based on a well-designed C++ foundation. C++ is a programming\n"
-"language well suited to desktop development. The KDE object model\n"
+"TDE is based on a well-designed C++ foundation. C++ is a programming\n"
+"language well suited to desktop development. The TDE object model\n"
"extends the power of C++ even further. See\n"
" <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org/</a>\n"
"for details.</p>"
@@ -480,9 +480,9 @@ msgid ""
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"KDE đựa vào cơ bản C++ đã thiết kế giỏi. C++ là ngôn ngữ lập trình\n"
+"TDE đựa vào cơ bản C++ đã thiết kế giỏi. C++ là ngôn ngữ lập trình\n"
"khá thích hợp với công việc phát triển môi trường người dùng.\n"
-"Mô hình đối tượng KDE kéo dài hơn sức mạnh cũa C++. Vui lòng xem\n"
+"Mô hình đối tượng TDE kéo dài hơn sức mạnh cũa C++. Vui lòng xem\n"
" <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org/</a>\n"
"để tìm chi tiết.</p>"
"<br>\n"
@@ -509,14 +509,14 @@ msgid ""
"<p>For more information about using virtual desktops, look at <a\n"
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt"
"ops\">the\n"
-"KDE User Guide</a>.</p>\n"
+"TDE User Guide</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
"Bạn có thể quay qua các màn hình nền ảo bằng cách ấn giữ phím Ctrl\n"
"và bấm phím Tab hay tổ hợp phím dài và Tab.</p>\n"
"<p>Để tìm thông tin thêm về cách sử dụng màn hình nền ảo, vui lòng xem\n"
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt"
-"ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:257
msgid ""
@@ -564,20 +564,20 @@ msgstr ""
#, fuzzy
msgid ""
"<P>\n"
-"KDE's help system can display not only KDE's own HTML-based help, but\n"
+"TDE's help system can display not only TDE's own HTML-based help, but\n"
"also info and man pages.</P>\n"
"<p>For more ways of getting help, see <a\n"
-"href=\"help:/khelpcenter/userguide/getting-help.html\">the KDE User\n"
+"href=\"help:/khelpcenter/userguide/getting-help.html\">the TDE User\n"
"Guide</a>.</p>\n"
"<br>\n"
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/khelpcenter.png\"></center>\n"
msgstr ""
"<P>\n"
-"Hệ thống trợ giúp KDE có khả năng hiển thị không chỉ trợ giúp đựa vào HTML\n"
-"sở hữu của KDE, mà còn là trang hướng dẫn « man » và « info ».</P>\n"
+"Hệ thống trợ giúp TDE có khả năng hiển thị không chỉ trợ giúp đựa vào HTML\n"
+"sở hữu của TDE, mà còn là trang hướng dẫn « man » và « info ».</P>\n"
"<p>Để tìm cạch được trợ giúp thêm, vui lòng xem <a "
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/\n"
-"getting-help.html\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"getting-help.html\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
"<br>\n"
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\"></center>\n"
@@ -586,14 +586,14 @@ msgid ""
"<P>Clicking with the right mouse button on panel icons or applets opens a\n"
"popup menu that allows you to move or remove the item, or add a new\n"
"one.</P>\n"
-"<p>For more information about customizing Kicker, the KDE Panel, see\n"
+"<p>For more information about customizing Kicker, the TDE Panel, see\n"
"<a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<P>Việc nhắp nút phải trên chuột vào biểu tượng hay tiểu dụng trên bảng điều "
"khiển\n"
"sẽ mở một trình đơn bật lên cho bạn khả năng di chuyển hoặc gỡ bỏ mục,\n"
"hoặc thêm mục mới.</P>\n"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển KDE, vui "
+"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển TDE, vui "
"lòng xem\n"
"<a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
@@ -610,12 +610,12 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:309
msgid ""
"<p>\n"
-"Need comprehensive info about KDEPrinting?"
+"Need comprehensive info about TDEPrinting?"
"<br> </p>\n"
"<p> Type <strong>help:/tdeprint/</strong> into a Konqueror address field\n"
"and get the\n"
" <a href=\"http://printing.kde.org/documentation/handbook/\">"
-"KDEPrint Handbook</a>\n"
+"TDEPrint Handbook</a>\n"
"displayed.</p> "
"<p>This, plus more material (like a\n"
" <a href=\"http://printing.kde.org/faq/\">FAQ</a>, various\n"
@@ -630,20 +630,20 @@ msgid ""
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Bạn có cần tìm thông tin đầy đủ về cách in KDE không?"
+"Bạn có cần tìm thông tin đầy đủ về cách in TDE không?"
"<br> </p>\n"
"<p>Hãy gõ <strong>help:/tdeprint/</strong> vào trường địa chỉ của trình "
"Konqueror,\n"
"để xem <a href=\"http://printing.kde.org/documentation/handbook/\">"
-"Sổ tay In KDE</a>.\n"
+"Sổ tay In TDE</a>.\n"
"</p>"
-"<p>Sổ tay In KDE, cùng với thông tin hướng dẫn thêm như\n"
+"<p>Sổ tay In TDE, cùng với thông tin hướng dẫn thêm như\n"
" <a href=\"http://printing.kde.org/faq/\">Hỏi Đáp</a>, nhiều\n"
" <a href=\"http://printing.kde.org/documentation/tutorials/\">"
"Trợ lý Hướng dẫn</a>,\n"
"một phần <b>Mẹo</b> và\n"
" <a href=\"http://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-print/\">"
-"hộp thư chung In KDE</a>)\n"
+"hộp thư chung In TDE</a>)\n"
" sẵn sàng tại nơi Mạng\n"
"<a href=\"http://printing.kde.org/\">printing.kde.org</a>.\n"
"</p>\n"
@@ -652,15 +652,15 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:328
msgid ""
-"<P>You can run non-KDE applications without problems on a KDE\n"
+"<P>You can run non-TDE applications without problems on a TDE\n"
"desktop. It is even possible to integrate them into the menu system.\n"
-"The KDE program \"KAppfinder\" will look for known programs to integrate\n"
+"The TDE program \"KAppfinder\" will look for known programs to integrate\n"
"them into the menu.</P>\n"
msgstr ""
-"<P>Bạn có thể chạy ứng dụng không KDE, không gặp khó khăn,\n"
-"trong môi trường KDE. Ngay cả có thể hợp nhất những ứng dụng khác này\n"
+"<P>Bạn có thể chạy ứng dụng không TDE, không gặp khó khăn,\n"
+"trong môi trường TDE. Ngay cả có thể hợp nhất những ứng dụng khác này\n"
"vào hệ thống trình đơn.\n"
-"Chương trình KDE <b>KAppfinder</b> sẽ tìm chương trình đã biết,\n"
+"Chương trình TDE <b>KAppfinder</b> sẽ tìm chương trình đã biết,\n"
"để hợp nhất vào trình đơn.</P>\n"
#: tips.cpp:336
@@ -668,26 +668,26 @@ msgid ""
"<p>You can quickly move the panel to another screen edge by \"grabbing\" it "
"with\n"
"the left mouse button and moving it to where you want it.</p>\n"
-"<p>For more information about personalizing Kicker, the KDE Panel,\n"
+"<p>For more information about personalizing Kicker, the TDE Panel,\n"
"take a look at <a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>Bạn có thể di chuyển nhanh bảng điều khiển sang một cạnh màn hình khác,\n"
"bằng cách nhắp-trái (nhắp nút trái trên con chuột) vào nó để lấy nó,\n"
"rồi kéo nó sang nơi khác.</p>\n"
-"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển KDE,\n"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển TDE,\n"
"vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:344
msgid ""
"<p>\n"
-"If you need to kill some time, KDE comes with an extensive collection\n"
+"If you need to kill some time, TDE comes with an extensive collection\n"
"of games.</p>"
"<br>\n"
"<center>\n"
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/package_games.png\">\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Nếu bạn muốn nghỉ, KDE có sẵn một tập hợp trò chơi rộng rãi.</p>"
+"Nếu bạn muốn nghỉ, TDE có sẵn một tập hợp trò chơi rộng rãi.</p>"
"<br>\n"
"<center>\n"
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/package_games.png\">\n"
@@ -745,7 +745,7 @@ msgid ""
"You can add a little command line to your panel by selecting Panel\n"
"Menu->Add to Panel->Applet->Run Command from the K menu.\n"
"</p>\n"
-"<p>For information about other applets available for the KDE Panel,\n"
+"<p>For information about other applets available for the TDE Panel,\n"
"take a look at <a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
@@ -754,7 +754,7 @@ msgstr ""
"lệnh</b>\n"
"trong trình đơn K.\n"
"</p>\n"
-"<p>Để tìm thông tin về các tiểu dụng khác công bố cho bảng điều khiển KDE,\n"
+"<p>Để tìm thông tin về các tiểu dụng khác công bố cho bảng điều khiển TDE,\n"
"vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:393
@@ -901,7 +901,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:474
msgid ""
-"<p> Want KDE's printing power in non-KDE apps? </p>\n"
+"<p> Want TDE's printing power in non-TDE apps? </p>\n"
"<p> Then use <strong>'kprinter'</strong> as \"print command\".\n"
"Works with Netscape, Mozilla, Galeon, gv, Acrobat Reader,\n"
" StarOffice, OpenOffice.org, any GNOME application and many more...</p>\n"
@@ -913,7 +913,7 @@ msgid ""
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n"
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
msgstr ""
-"<p>Bạn có muốn sử dụng khả năng in của KDE trong ứng dụng không KDE không?</p>\n"
+"<p>Bạn có muốn sử dụng khả năng in của TDE trong ứng dụng không TDE không?</p>\n"
"<p>Có thể dùng chương trình <strong>kprinter</strong> "
"là lệnh in (print command).\n"
"Khả năng này có hoạt động trong trình Netscape, Mozilla, Galeon, gv, Acrobat "
@@ -944,14 +944,14 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:495
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE's mail client (KMail) provides seamless <strong>PGP/GnuPG\n"
+"TDE's mail client (KMail) provides seamless <strong>PGP/GnuPG\n"
" integration</strong>\n"
"for encrypting and signing your email messages.</p>\n"
"<p>See <a href=\"help:/kmail/pgp.html\">the KMail Handbook</a> for\n"
"instructions on setting up encryption.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Ứng dụng khách thư điện tử của KDE (KMail) cung cấp cách\n"
+"Ứng dụng khách thư điện tử của TDE (KMail) cung cấp cách\n"
"<strong>hợp nhất mật mã PGP/GnuPG</strong> không có đường nối,\n"
"để mật mã hoá và ký tên thư của bạn.</p>\n"
"<p>Xem <a href=\"help:/kmail/pgp.html\">Sổ tay KMail</a>\n"
@@ -960,35 +960,35 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:505
msgid ""
"<p>\n"
-"You can find KDE developers all over the world, e.g., in Germany,\n"
+"You can find TDE developers all over the world, e.g., in Germany,\n"
"Sweden, France, Canada, USA, Australia, Namibia, Argentina, and even in\n"
"Norway!</p>\n"
"<p>\n"
-"To see where KDE developers can be found, take a look at <a "
+"To see where TDE developers can be found, take a look at <a "
"href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Bạn có thể tìm thấy nhà phát triển KDE trên khắp thế giới,\n"
+"Bạn có thể tìm thấy nhà phát triển TDE trên khắp thế giới,\n"
"v.d. trong nhiều quốc gia Âu, trong Mỹ, trong Úc, trong Phi, trong Nhật Bản!</p>"
"\n"
"<p>\n"
-"Để xem nơi ở của nhà phát triển KDE, hãy tham <a "
+"Để xem nơi ở của nhà phát triển TDE, hãy tham <a "
"href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n"
"\n"
-"<p>Nếu bạn đóng góp cùng dự án KDE, bạn có thể thêm mình vào bản đồ này: hãy "
+"<p>Nếu bạn đóng góp cùng dự án TDE, bạn có thể thêm mình vào bản đồ này: hãy "
"nhắp vào nút <b>Add Yourself</b> (thêm mình) rồi điền vào đơn đó.</p>\n"
#: tips.cpp:515
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE's CD player, KsCD, accesses the Internet CD database freedb to provide you\n"
+"TDE's CD player, KsCD, accesses the Internet CD database freedb to provide you\n"
"with title/track information.\n"
"</p>\n"
"<p>Full details of KsCD's functions are available in <a\n"
"href=\"help:/kscd\">the KsCD Handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Trình phát đĩa CD của KDE, KsCD, có truy cập cơ sở dữ liệu đĩa CD Mạng\n"
+"Trình phát đĩa CD của TDE, KsCD, có truy cập cơ sở dữ liệu đĩa CD Mạng\n"
"tên <b>freedb</b> để cung cấp thông tin tựa/rãnh cho bạn.\n"
"</p>\n"
"<p>Có chi tiết đầy đủ về các chức năng của KsCD trong <a\n"
@@ -1033,18 +1033,18 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:545
msgid ""
-"<p align=\"center\"><strong>KDE Command Line Printing (I)</strong></p>\n"
-"<p> Want to print from command line, without missing KDE's printing power?</p>\n"
+"<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (I)</strong></p>\n"
+"<p> Want to print from command line, without missing TDE's printing power?</p>\n"
"<p> Type <strong>'kprinter'</strong>. Up pops the\n"
-"KDEPrint dialog. Select printer, print options and\n"
+"TDEPrint dialog. Select printer, print options and\n"
"print files (note that you may select <em>different</em>\n"
"files of <em>different</em> types for <em>one</em> print job...). </p>\n"
"<p>This works from Konsole, any x-Terminal, or \"Run Command\"\n"
"(called by pressing <em>Alt+F2</em>)</p>\n"
msgstr ""
-"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh KDE (1)</strong></p>\n"
-"<p>Bạn có muốn dùng khả năng in của KDE trên dòng lệnh không?</p>\n"
-"<p> Hãy gõ <strong>'kprinter'</strong>, và hộp thoại In KDE sẽ xuất hiện.\n"
+"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh TDE (1)</strong></p>\n"
+"<p>Bạn có muốn dùng khả năng in của TDE trên dòng lệnh không?</p>\n"
+"<p> Hãy gõ <strong>'kprinter'</strong>, và hộp thoại In TDE sẽ xuất hiện.\n"
"Chọn máy in, các tùy chọn in và tập tin in (ghi chú rằng bạn có thể in <em>"
"cùng lúc</em>\n"
"nhiều tập tin <em>khác nhau</em> của nhiều kiểu <em>khác nhau</em>).</p>\n"
@@ -1055,7 +1055,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:557
msgid ""
-"<p align=\"center\"><strong>KDE Command Line Printing (II)</strong></p>\n"
+"<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (II)</strong></p>\n"
"<p>\n"
"You may specify print files and/or name a printer from the command line:\n"
"<pre>\n"
@@ -1069,7 +1069,7 @@ msgid ""
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n"
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
msgstr ""
-"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh KDE (2)</strong></p>\n"
+"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh TDE (2)</strong></p>\n"
"<p>\n"
"Bạn có thể xác định tập tin in và/hay chọn máy in trên dòng lệnh:\n"
"<pre>\n"
@@ -1098,21 +1098,21 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:583
msgid ""
"<p>\n"
-"The K in KDE does not stand for anything. It is the character that comes\n"
+"The K in TDE does not stand for anything. It is the character that comes\n"
"before L in the Latin alphabet, which stands for Linux. It was chosen\n"
-"because KDE runs on many types of UNIX (and perfectly well on FreeBSD).\n"
+"because TDE runs on many types of UNIX (and perfectly well on FreeBSD).\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Chữ K trong tên KDE không có nghĩa riêng. Nó là ký tự nằm trước L\n"
+"Chữ K trong tên TDE không có nghĩa riêng. Nó là ký tự nằm trước L\n"
"trong thứ tự abc La-tinh, và L là chữ đầu trong từ Linux. Chữ K được chọn\n"
-"vì môi trường KDE chạy được trên rất nhiều hế thống Linux và UNIX.\n"
+"vì môi trường TDE chạy được trên rất nhiều hế thống Linux và UNIX.\n"
"</p>\n"
#: tips.cpp:592
#, fuzzy
msgid ""
-"<p>If you want to know when <b>the next release</b> of KDE is planned,\n"
+"<p>If you want to know when <b>the next release</b> of TDE is planned,\n"
"look for the release schedule on <a\n"
" href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</a>. If you only\n"
"find old release schedules, there will probably be some weeks/months of\n"
@@ -1120,13 +1120,13 @@ msgid ""
"<br>\n"
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
msgstr ""
-"<p>Nếu bạn muốn biết ngày <b>phát hành KDE mới</b>,\n"
+"<p>Nếu bạn muốn biết ngày <b>phát hành TDE mới</b>,\n"
"hãy xem lịch phát hành tại <a href=\"http://developer.kde.org/\">"
"http://developer.kde.org</a>\n"
"(nhắp vào liên kết <b>Release Schedules</b> (lịch phát hành) bên trái.\n"
"Nếu bạn tìm chỉ lịch phát hành cũ, rất có thể là sớm quá để hiển thị lịch phát "
"hành kế tiếp.\n"
-"Dự án KDE phải phát triển thêm rất nhiều phần của môi trường trước khi phát "
+"Dự án TDE phải phát triển thêm rất nhiều phần của môi trường trước khi phát "
"hành lại,\n"
"trong mấy tuần/tháng.</p>"
"<br>\n"
@@ -1205,7 +1205,7 @@ msgstr ""
"\n"
"[<i>Dịch giả</i> &mdash; Nếu bạn gặp khó khăn viết tiếng Anh,\n"
"vui lòng gởi thư cho <a href=\"mailto:kde-l10n-vi@kde.org\">"
-"Nhóm Việt hoá KDE</a>\n"
+"Nhóm Việt hoá TDE</a>\n"
"và chúng tôi sẽ dịch cho bạn. :) ]\n"
#: tips.cpp:638
@@ -1297,7 +1297,7 @@ msgid ""
"You might wonder why there are very few (if any) files whose\n"
"names end in <code>.exe</code> or <code>.bat</code> on UNIX\n"
"systems. This is because filenames on UNIX do not need an\n"
-"extension. Executable files in KDE are represented by the gear icon\n"
+"extension. Executable files in TDE are represented by the gear icon\n"
"in Konqueror. In the Konsole window, they are often colored red\n"
"(depending on your settings).\n"
"</p>\n"
@@ -1384,7 +1384,7 @@ msgid ""
"<em>kruler</em> can be of great help.</p>\n"
"<p>\n"
"Furthermore, if you need to look closely at the ruler to count single\n"
-"pixels, <em>kmag</em> may be very useful. (It is not part of the KDE base\n"
+"pixels, <em>kmag</em> may be very useful. (It is not part of the TDE base\n"
"installation but needs to be installed separately. It might already be\n"
"available on your distribution.) <em>kmag</em> works\n"
"just like <em>xmag</em>, with the difference that it magnifies on the fly.\n"
@@ -1398,7 +1398,7 @@ msgstr ""
"<p>\n"
"Hơn nữa, nếu bạn cần xem lại thước đo để tính mỗi điểm ảnh riêng,\n"
"chương trình <em>kmag</em> cũng rất có ích. (Nó không phải có sẵn\n"
-"trong bản cài đặt cơ bản KDE, nên bạn cài đặt riêng.) Có lẽ nó có sẵn\n"
+"trong bản cài đặt cơ bản TDE, nên bạn cài đặt riêng.) Có lẽ nó có sẵn\n"
"trong bản phát hành trên máy tính này.) Chương trình <em>kmag</em> "
"là kính lúp ảo,\n"
"giống như <em>xmag</em>, còn tốt hơn vì nó điều chỉnh liên tục.\n"
@@ -1409,7 +1409,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:749
msgid ""
"<p>\n"
-"Sound in KDE is coordinated by the <b>artsd</b> sound server. You can\n"
+"Sound in TDE is coordinated by the <b>artsd</b> sound server. You can\n"
"configure the sound server from the Control Center by selecting\n"
"Sound &amp; Multimedia->Sound Server.\n"
"</p>\n"
@@ -1417,7 +1417,7 @@ msgid ""
"<br>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Trong môi trường KDE, âm thanh được tổ hợp bởi trình phục vụ âm thanh\n"
+"Trong môi trường TDE, âm thanh được tổ hợp bởi trình phục vụ âm thanh\n"
"<b>artsd</b>. Bạn có thể cấu hình trình phục vụ âm thanh này\n"
"trong Trung tâm Điều khiển, bằng cách chọn\n"
"<b>Âm thanh và Phương tiện &rarr; Trình phục vụ âm thanh</b>.\n"
@@ -1428,7 +1428,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:759
msgid ""
"<p>\n"
-"You can associate sounds, pop up windows, and more with KDE events. This can be "
+"You can associate sounds, pop up windows, and more with TDE events. This can be "
"configured\n"
"from the Control Center by selecting Sound &amp; Multimedia->"
"System Notifications.\n"
@@ -1437,7 +1437,7 @@ msgid ""
"<br>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Bạn có thể liên hợp âm thanh, cửa sổ bật lên v.v. với sự kiện KDE.\n"
+"Bạn có thể liên hợp âm thanh, cửa sổ bật lên v.v. với sự kiện TDE.\n"
"Có thể cấu hình ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển, bằng cách\n"
"chọn <b>Âm thanh và Phương tiện &rarr; Thông báo hệ thống</b>.\n"
"</p>\n"
@@ -1447,7 +1447,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:768
msgid ""
"<p>\n"
-"Most non-KDE sound applications that do not know about the sound server can be\n"
+"Most non-TDE sound applications that do not know about the sound server can be\n"
"run using the <b>artsdsp</b> command. When the application is run, accesses to\n"
"the audio device will be redirected to the <b>artsd</b> sound server.\n"
"</p>\n"
@@ -1460,7 +1460,7 @@ msgid ""
"<br>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Phần lớn ứng dụng âm thanh không KDE mà không hỗ trợ trình phục vụ âm thanh\n"
+"Phần lớn ứng dụng âm thanh không TDE mà không hỗ trợ trình phục vụ âm thanh\n"
"có thể được chạy bằng lệnh <b>artsdsp</b>. Khi ứng dụng này được chạy,\n"
"các việc truý cập thiết bị âm thanh sẽ được chuyển tiếp tới trình phục vụ âm "
"thanh\n"
@@ -1490,16 +1490,16 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:791
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE's 'kioslaves' do not just work in Konqueror: you can use network\n"
-"URLs in any KDE application. For example, you can enter a URL like\n"
+"TDE's 'kioslaves' do not just work in Konqueror: you can use network\n"
+"URLs in any TDE application. For example, you can enter a URL like\n"
"ftp://www.server.com/myfile in the Kate Open dialog, and Kate will\n"
"open the file and save changes back to the FTP server when you click\n"
"on 'Save.'\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Các « kioslave » của KDE hoạt động không chỉ trong trình duyệt Mạng Konqueror:\n"
-"bạn có thể sử dụng địa chỉ Mạng trong bất kỳ ứng dụng KDE. Lấy thí dụ,\n"
+"Các « kioslave » của TDE hoạt động không chỉ trong trình duyệt Mạng Konqueror:\n"
+"bạn có thể sử dụng địa chỉ Mạng trong bất kỳ ứng dụng TDE. Lấy thí dụ,\n"
"bạn có thể nhập một địa chỉ Mạng như &lt;ftp://www.máy.com/tập_tin1&gt;\n"
"vào hộp thoại mở của ứng dụng Kate, và nó sẽ mở tập tin này và lưu các thay "
"đổi\n"
@@ -1514,7 +1514,7 @@ msgid ""
"Konqueror's location bar.\n"
"</p>\n"
"<p>\n"
-"In fact, all KDE applications support fish:// URLs - try entering one\n"
+"In fact, all TDE applications support fish:// URLs - try entering one\n"
"in the Open dialog of Kate, for instance\n"
"</p>\n"
msgstr ""
@@ -1525,14 +1525,14 @@ msgstr ""
"vào trường địa điểm của Konqueror.\n"
"</p>\n"
"<p>\n"
-"Thực tế là mọi ứng dụng KDE hỗ trợ địa chỉ Mạng kiểu &lt;fish://&gt;\n"
+"Thực tế là mọi ứng dụng TDE hỗ trợ địa chỉ Mạng kiểu &lt;fish://&gt;\n"
"&mdash; hãy cố nhập một điều vào hộp thoại Mở của ứng dụng Kate, lấy thí dụ.\n"
"</p>\n"
#: tips.cpp:815
msgid ""
"<p>\n"
-"KMail, the KDE email client, has built-in support for several popular\n"
+"KMail, the TDE email client, has built-in support for several popular\n"
"spam filtering apps. To set up automatic spam filtering in KMail,\n"
"configure your favorite spam filter as you like it, then go to\n"
"Tools->Anti-spam wizard in KMail.\n"
@@ -1544,7 +1544,7 @@ msgid ""
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"KMail, ứng dụng khách thư điện tử của KDE, có sẵn cách hỗ trợ\n"
+"KMail, ứng dụng khách thư điện tử của TDE, có sẵn cách hỗ trợ\n"
"vài ứng dụng lọc thư rác phổ biến. Để thiết lập khả năng lọc tự động thư rác\n"
"trong KMail, hãy cấu hình bộ lọc thư rác như bạn muốn, rồi truy cập\n"
"<b>Công cụ &rarr; Trợ lý chống thư rác</b> trong KMail.\n"
@@ -1573,14 +1573,14 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:837
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE applications offer short \"What's This?\" help texts for many\n"
+"TDE applications offer short \"What's This?\" help texts for many\n"
"features. Just click on the question mark on the window titlebar, and\n"
"then click on the item you need help on. (In some themes, the button\n"
"is a lowercase \"i\" instead of a question mark).\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Ứng dụng KDE cung cấp đoạn trợ giúp ngắn <b>Cái này là gì?</b>\n"
+"Ứng dụng TDE cung cấp đoạn trợ giúp ngắn <b>Cái này là gì?</b>\n"
"về nhiều tính năng khác nhau. Chỉ hãy nhắp vào dấu hỏi trên thanh tựa\n"
"của cửa sổ, rồi nhắp vào mục chưa hiểu được. (Trong một số sắc thái,\n"
"nút thông tin thêm là chữ <b>i</b> thường, thay vào dấu hỏi.)\n"
@@ -1589,13 +1589,13 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:847
msgid ""
"<p>\n"
-"KDE supports several different window focus modes: take a look in the\n"
+"TDE supports several different window focus modes: take a look in the\n"
"Control Center, under Desktop->Window Behavior. For example, if you\n"
"use the mouse a lot, you might prefer the \"Focus follows mouse\" setting.\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"KDE hỗ trợ vài chế độ khác nhau đặt cửa sổ hoạt động: hãy xem\n"
+"TDE hỗ trợ vài chế độ khác nhau đặt cửa sổ hoạt động: hãy xem\n"
"Trung tâm Điều khiển, dưới <b>Môi trường &rarr; Ứng xử cửa sổ</b>.\n"
"Lấy thí dụ, nếu bạn thường sử dụng con chuột, có lẽ bạn muốn đặt tùy chọn\n"
"<b>Tiêu điểm theo con chuột</b>.\n"
@@ -1632,7 +1632,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:873
msgid ""
"<p>Thanks to the <a href=\"http://svg.kde.org\" title=\"ksvg\">KSVG\n"
-"project</a>, KDE now has full support for the Scalable Vector Graphics\n"
+"project</a>, TDE now has full support for the Scalable Vector Graphics\n"
"(SVG) image filetypes. You can view these images in Konqueror and even\n"
"set an SVG image as a background for your desktop.</p>\n"
"<p>There is also a great bunch of <a\n"
@@ -1641,7 +1641,7 @@ msgid ""
"href=\"http://kdelook.org\" title=\"kdelook\">kde-look.org</a>.</p>\n"
msgstr ""
"<p>Nhờ <a href=\"http://svg.kde.org\" title=\"ksvg\">dự án KSVG</a>,\n"
-"KDE lúc bây giờ có hỗ trợ đầy đủ các kiểu ảnh đồ họa véc-tơ có thể co giãn "
+"TDE lúc bây giờ có hỗ trợ đầy đủ các kiểu ảnh đồ họa véc-tơ có thể co giãn "
"(SVG).\n"
"Bạn có thể xem ảnh kiểu này trong trình duyệt Mạng Konqueror, và\n"
"ngay cả đặt ảnh SVG là nền của màn hình.</p>\n"
@@ -1673,33 +1673,33 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:897
msgid ""
-"<p>KDE is always looking to improve its accessibility, and with the\n"
-"launch of KTTS (KDE Text-to-Speech) you now have the power to convert\n"
+"<p>TDE is always looking to improve its accessibility, and with the\n"
+"launch of KTTS (TDE Text-to-Speech) you now have the power to convert\n"
"strings of text into audible speech. </p>\n"
"<p>KTTS is constantly improving, and currently provides support to\n"
"speak all or any portion of plain text files (as viewed in Kate), HTML\n"
-"pages in Konqueror, text in the KDE clipboard, as well as speech of\n"
-"KDE notifications (KNotify).</p>\n"
-"<p>To start the KTTS system, you can either select KTTS in the KDE\n"
+"pages in Konqueror, text in the TDE clipboard, as well as speech of\n"
+"TDE notifications (KNotify).</p>\n"
+"<p>To start the KTTS system, you can either select KTTS in the TDE\n"
"menu, or hit Alt+F2 to run a command and then type <b>kttsmgr</b>. For\n"
"more information on KTTS, check the <a href=\"help:/kttsd\" title=\"KTTSD\n"
"Handbook\">KTTSD Handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
-"<p>Dự án KDE luôn luôn cố tăng cường khả năng truy cập,\n"
-"và tính năng mới KTTS (đoạn-đến-tiếng nói KDE) cho bạn khả năng\n"
+"<p>Dự án TDE luôn luôn cố tăng cường khả năng truy cập,\n"
+"và tính năng mới KTTS (đoạn-đến-tiếng nói TDE) cho bạn khả năng\n"
"chuyển đổi đoạn sang tiếng nói bạn nghe rõ.</p>\n"
"<p>KTTS tiếp tục tiến triển, và hiện thời cung cấp cách hỗ trợ\n"
"nói toàn bộ hay đoạn nào của tập tin nhập thô (như được xem trong\n"
"ứng dụng Kate), trang HTML trong trình duyệt Mạng Konqueror,\n"
-"đoạn trên bảng tạm KDE, cũng như các thông báo KDE (KNotify).</p>\n"
-"<p>Để khởi chạy hệ thống KTTS, bạn hãy hoặc chọn KTTS trong trình đơn KDE,\n"
+"đoạn trên bảng tạm TDE, cũng như các thông báo TDE (KNotify).</p>\n"
+"<p>Để khởi chạy hệ thống KTTS, bạn hãy hoặc chọn KTTS trong trình đơn TDE,\n"
"hoặc bấm tổ hợp phím Alt+F2 để chạy lệnh, rồi gõ <b>kttsmgr</b>.\n"
"Để tìm thông tin thêm về KTTS, hãy xem <a href=\"help:/kttsd\" title=\"KTTSD\n"
"Handbook\">Sổ tay KTTSD</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:912
msgid ""
-"<p>Though KDE is a very stable desktop environment, programs may\n"
+"<p>Though TDE is a very stable desktop environment, programs may\n"
"occasionally freeze or crash, particularly if you are running the\n"
"development version of a program, or a program made by a\n"
"third-party. In this case, you can forcibly kill the program if need\n"
@@ -1711,7 +1711,7 @@ msgid ""
"some partner processes may still remain running. This should only be\n"
"used as a last resort.</p>\n"
msgstr ""
-"<p>Mặc dù KDE là môi trường rất ổn định, có lẽ chương trình\n"
+"<p>Mặc dù TDE là môi trường rất ổn định, có lẽ chương trình\n"
"treo cứng hay sụp đổ, đặc biệt nếu bạn chạy phiên bản phát triển\n"
"của ứng dụng, hoặc chạy chương trình thuộc nhóm ba. Trong\n"
"trường hợp treo cứng hay sụp đổ, bạn có thể ép buộc kết thúc\n"
@@ -1725,7 +1725,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:927
msgid ""
-"<p>KMail is KDE's email client, but did you know that you can\n"
+"<p>KMail is TDE's email client, but did you know that you can\n"
"integrate it -- along with other programs -- to bring them all under\n"
"one roof? Kontact was made to be a Personal Information Management\n"
"suite, and it integrates all components under it seamlessly.</p>\n"
@@ -1734,7 +1734,7 @@ msgid ""
"KNode (to keep up-to-date with the latest news), and KOrganizer (for a\n"
"comprehensive calender).</p>\n"
msgstr ""
-"<p>KMail là ứng dụng khách thư điện tử của KDE, và bạn cũng có thể hợp nhất nó\n"
+"<p>KMail là ứng dụng khách thư điện tử của TDE, và bạn cũng có thể hợp nhất nó\n"
"với nhiều chương trình khác. Ứng dụng Kontact được thiết kế là\n"
"bộ công cụ quản lý thông tin cá nhân (PIM), và nó hợp nhất các thành phần\n"
"khác nhau dưới nó một cách không có đường nối.</p>\n"
@@ -1749,7 +1749,7 @@ msgid ""
"<ul>"
"<li>Ctrl+Mouse-Wheel in the Konqueror web browser to change the font-size,\n"
"or in Konqueror file manager to change icon size.</li>\n"
-"<li>Shift+Mouse-Wheel for fast scrolling in all KDE applications.</li>\n"
+"<li>Shift+Mouse-Wheel for fast scrolling in all TDE applications.</li>\n"
"<li>Mouse-Wheel over the taskbar in Kicker to quickly alternate between\n"
"different windows.</li>\n"
"<li>Mouse-Wheel over the Desktop Previewer and Pager to change\n"
@@ -1760,7 +1760,7 @@ msgstr ""
"<ul>"
"<li>Ctrl+Bánh xe trong trình duyệt Mạng Konqueror sẽ chuyển đổi phông chữ,\n"
"và trong bộ quản lý tập tin Konqueror sẽ thay đổi kích cỡ của biểu tượng.</li>\n"
-"<li>Shift+Bánh xe sẽ cuộn nhanh hơn trong mọi ứng dụng KDE.</li>\n"
+"<li>Shift+Bánh xe sẽ cuộn nhanh hơn trong mọi ứng dụng TDE.</li>\n"
"<li>Bánh xe chuột trên thanh tác vụ trong Kicker sẽ chuyển đổi nhanh giữa\n"
"nhiều cửa sổ khác nhau.</li>\n"
"<li>Bánh xe chuột trên Bộ xem thử Màn hình nền và Bộ chuyển màn hình\n"
@@ -1776,33 +1776,33 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:958
msgid ""
-"<p>Although KDE will automatically restore your KDE programs that were\n"
-"left open after you logged out, you can specifically tell KDE to start\n"
+"<p>Although TDE will automatically restore your TDE programs that were\n"
+"left open after you logged out, you can specifically tell TDE to start\n"
"particular applications on start up; see the <a\n"
"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html#id2574142\" title=\"Autostart\n"
"FAQ\">FAQ entry</a> for more information.</p>\n"
msgstr ""
-"<p>Mặc dù môi trường KDE sẽ phục hồi tự động các chương trình KDE\n"
-"đã còn lại mở sau khi bạn đăng xuất, bạn có thể báo KDE đặc biệt để\n"
+"<p>Mặc dù môi trường TDE sẽ phục hồi tự động các chương trình TDE\n"
+"đã còn lại mở sau khi bạn đăng xuất, bạn có thể báo TDE đặc biệt để\n"
"khởi chạy một số ứng dụng riêng vào lúc khởi động. Xem <a\n"
"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html#id2574142\" title=\"Autostart\n"
"FAQ\">phần Hỏi Đáp này</a> để tìm thông tin thêm.</p>\n"
#: tips.cpp:967
msgid ""
-"<p>You can integrate Kontact, KDE's Personal Information Management\n"
-"suit, with Kopete, KDE's Instant Messenger client, so that you can\n"
+"<p>You can integrate Kontact, TDE's Personal Information Management\n"
+"suit, with Kopete, TDE's Instant Messenger client, so that you can\n"
"view contacts' online status, as well as respond to them easily from\n"
"KMail itself. For a step-by-step guide, check <a\n"
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/integrated-messaging.html\"\n"
-"title=\"Integrated Messaging\">the KDE User Guide</a>.</p>\n"
+"title=\"Integrated Messaging\">the TDE User Guide</a>.</p>\n"
msgstr ""
-"<p>Bạn có thể hợp nhất Kontact, bộ ứng dụng quản lý thông tin cá nhân của KDE,\n"
-"với Kopete, ứng dụng khách tin nhắn tức khắc của KDE, để xem trạng thái\n"
+"<p>Bạn có thể hợp nhất Kontact, bộ ứng dụng quản lý thông tin cá nhân của TDE,\n"
+"với Kopete, ứng dụng khách tin nhắn tức khắc của TDE, để xem trạng thái\n"
"trực tuyến của liên lạc, cũng đáp ứng dễ dàng từ KMail. Để tìm hướng dẫn\n"
"theo từng bước một, hãy xem <a "
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/integrated-messaging.html\"\n"
-"title=\"Integrated Messaging\">Hướng dẫn Người dùng KDE</a>.</p>\n"
+"title=\"Integrated Messaging\">Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:977
msgid ""
@@ -1822,8 +1822,8 @@ msgid ""
"application that can save and manage all of your passwords in strongly\n"
"encrypted files, and permit access to them with the use of one master\n"
"password.</p>\n"
-"<p>KWallet can be accessed from kcontrol, KDE's Control Center; from\n"
-"there, simply go to Security &amp; Privacy->KDE Wallet. For more\n"
+"<p>KWallet can be accessed from kcontrol, TDE's Control Center; from\n"
+"there, simply go to Security &amp; Privacy->TDE Wallet. For more\n"
"information on KWallet and on how to use it, check <a\n"
"href=\"help:/kwallet\" title=\"kwallet\">the handbook</a>.</p>\n"
msgstr ""
@@ -1833,9 +1833,9 @@ msgstr ""
"trong tập tin đã mật mã mạnh, còn cho phép bạn truy cập chúng\n"
"bằng một mật khẩu chính.</p>\n"
"<p>Có thể truy cập ứng dụng KWallet trong kcontrol, Trung tâm Điều khiển\n"
-"của KDE &rarr; Bảo mật và Riêng tự &rarr; Ví KDE. Để tìm thông tin thêm\n"
+"của TDE &rarr; Bảo mật và Riêng tự &rarr; Ví TDE. Để tìm thông tin thêm\n"
"về KWallet và cách sử dụng nó, xem <a href=\"help:/kwallet\" title=\"kwallet\">"
-"Sổ tay Ví KDE</a>.</p>\n"
+"Sổ tay Ví TDE</a>.</p>\n"
#: tips.cpp:998
msgid ""
@@ -1854,13 +1854,13 @@ msgstr ""
msgid ""
"<p>Different virtual desktops can be customized individually, to a\n"
"certain extent. For example, you can specify a particular background\n"
-"for a given desktop: Take a look in KDE's Control Center, under\n"
+"for a given desktop: Take a look in TDE's Control Center, under\n"
"Appearance &amp; Themes->Background, or right-click on the desktop and\n"
"select Configure Desktop.</p>\n"
msgstr ""
"<p>Bạn có thể tùy chỉnh một số môi trường ảo khác nhau.\n"
"Lấy thí dụ, bạn có thể xác định một nền đặc biệt cho một màn hình riêng.\n"
-"Hãy xem Trung tâm Điều khiển KDE, dưới <b>Diện mạo và Sắc thái &rarr;\n"
+"Hãy xem Trung tâm Điều khiển TDE, dưới <b>Diện mạo và Sắc thái &rarr;\n"
"Nền</b>, hoặc nhắp-phải vào màn hình nền và chọn <b>Cấu hình\n"
"màn hình nền</b>.</p>\n"
"\n"
@@ -1892,7 +1892,7 @@ msgstr ""
#: tips.cpp:1026
msgid ""
"<p>\n"
-"You can let KDE turn the <b>NumLock</b> ON or OFF at startup.\n"
+"You can let TDE turn the <b>NumLock</b> ON or OFF at startup.\n"
"</p>\n"
"<p>\n"
"Open the Control Center, select Peripherals->Keyboard and make your\n"
@@ -1908,7 +1908,7 @@ msgid ""
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>\n"
-"Bạn có thể đặt môi trường KDE bật/tắt phím khoá số <b>NumLock</b>\n"
+"Bạn có thể đặt môi trường TDE bật/tắt phím khoá số <b>NumLock</b>\n"
"vào lúc khởi động.\n"
"</p>\n"
"<p>\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
index 8de6c02dc56..ee4e97736b8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
@@ -20,8 +20,8 @@ msgid "A utility to switch keyboard maps"
msgstr "Một công cụ để thay đổi bố trí bàn phím"
#: kxkb.cpp:377
-msgid "KDE Keyboard Tool"
-msgstr "Công cụ Bàn phím KDE"
+msgid "TDE Keyboard Tool"
+msgstr "Công cụ Bàn phím TDE"
#: kxkbtraywindow.cpp:60
msgid "Error changing keyboard layout to '%1'"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
index f81f209db9f..f6b10b761c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
@@ -20,8 +20,8 @@ msgid "Add Printer..."
msgstr "Thêm máy in..."
#: print_mnu.cpp:68
-msgid "KDE Print Settings"
-msgstr "Thiết lập in của KDE"
+msgid "TDE Print Settings"
+msgstr "Thiết lập in của TDE"
#: print_mnu.cpp:70
msgid "Configure Server"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
index dca203471fb..1cc46e32b33 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
@@ -29,10 +29,10 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#: privacy.cpp:43
msgid ""
-"The privacy module allows a user to erase traces which KDE leaves on the "
+"The privacy module allows a user to erase traces which TDE leaves on the "
"system, such as command histories or browser caches."
msgstr ""
-"Môđun sự riêng tư này cho phép người dùng xóa đi những dấu vết KDE để lại trên "
+"Môđun sự riêng tư này cho phép người dùng xóa đi những dấu vết TDE để lại trên "
"hệ thống, như lịch sử câu lệnh hay bộ đệm trình duyệt."
#: privacy.cpp:49
@@ -40,8 +40,8 @@ msgid "kcm_privacy"
msgstr "kcm_privacy"
#: privacy.cpp:49
-msgid "KDE Privacy Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển sự riêng tư KDE"
+msgid "TDE Privacy Control Module"
+msgstr "Môđun điều khiển sự riêng tư TDE"
#: privacy.cpp:51
msgid "(c) 2003 Ralf Hoelzer"
@@ -148,8 +148,8 @@ msgstr "Xóa những giá trị đã nhập vào mẫu điền trên các trang
#: privacy.cpp:122
msgid ""
-"Clears the list of recently used documents from the KDE applications menu"
-msgstr "Xóa danh sách những tài liệu vừa mở khỏi thực đơn các ứng dụng KDE"
+"Clears the list of recently used documents from the TDE applications menu"
+msgstr "Xóa danh sách những tài liệu vừa mở khỏi thực đơn các ứng dụng TDE"
#: privacy.cpp:123
msgid "Clears the entries from the list of recently started applications"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po
index db8a186b336..702c48b7660 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po
@@ -79,8 +79,8 @@ msgid "Fax Log"
msgstr "Bản ghi điện thư"
#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659
-msgid "KDEPrint Fax Tool Log"
-msgstr "Bản ghi công cụ điện thư KDE"
+msgid "TDEPrint Fax Tool Log"
+msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE"
#: faxctrl.cpp:664
msgid "Cannot open file for writing."
@@ -134,7 +134,7 @@ msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po
index b32a8352171..093440deb72 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po
@@ -65,8 +65,8 @@ msgid "Do not show the command to be run in the dialog"
msgstr "Không hiển thị câu lệnh cần chạy trong hộp thoại"
#: tdesu.cpp:99
-msgid "KDE su"
-msgstr "su của KDE"
+msgid "TDE su"
+msgstr "su của TDE"
#: tdesu.cpp:100
msgid "Runs a program with elevated privileges."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po
index 5353c5e1fab..01469eeac0d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po
@@ -16,8 +16,8 @@ msgstr ""
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: tdesud.cpp:251
-msgid "KDE su daemon"
-msgstr "Trình nền su của KDE"
+msgid "TDE su daemon"
+msgstr "Trình nền su của TDE"
#: tdesud.cpp:252
msgid "Daemon used by tdesu"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
index a25ff685311..6408a9d131b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
@@ -52,7 +52,7 @@ msgid ""
"<li>%m -> the machine (hardware) type</li>"
"<li>%% -> a single %</li></ul>"
msgstr ""
-"Đây là « Hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập KDE. Có lẽ bạn muốn chèn vào đây lời "
+"Đây là « Hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập TDE. Có lẽ bạn muốn chèn vào đây lời "
"chào mừng thân thiện hay thông tin về hệ điều hành."
"<p>TDM sẽ thay thế :"
"<br>"
@@ -210,7 +210,7 @@ msgid ""
"\"Background\" tabs."
msgstr ""
"<h1>TDM &mdash; Diện Mạo</h1>Ở đây bạn có thể cấu hình diện mạo cơ bản của bộ "
-"quản lý đăng nhập KDE (TDM), tức là lời chào mừng, biểu tượng v.v."
+"quản lý đăng nhập TDE (TDM), tức là lời chào mừng, biểu tượng v.v."
"<p>Để điều chỉnh thêm diện mạo của TDM, xem hai phần « Phông chữ » và « Nền »."
#: tdm-font.cpp:46
@@ -627,11 +627,11 @@ msgstr "&Khoá phiên chạy"
#: tdm-conv.cpp:89
msgid ""
"If checked, the automatically started session will be locked immediately "
-"(provided it is a KDE session). This can be used to obtain a super-fast login "
+"(provided it is a TDE session). This can be used to obtain a super-fast login "
"restricted to one user."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, phiên chạy đã khởi động tự động sẽ bị khoá ngay "
-"(miễn là nó là phiên chạy KDE). Tính năng có thể được dùng để giành cách đăng "
+"(miễn là nó là phiên chạy TDE). Tính năng có thể được dùng để giành cách đăng "
"nhập rất nhanh chỉ cho một người dùng riêng."
#: tdm-conv.cpp:94
@@ -733,12 +733,12 @@ msgstr "Tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ &X sụp đổ"
msgid ""
"When this option is on, a user will be logged in again automatically when their "
"session is interrupted by an X server crash; note that this can open a security "
-"hole: if you use a screen locker than KDE's integrated one, this will make "
+"hole: if you use a screen locker than TDE's integrated one, this will make "
"circumventing a password-secured screen lock possible."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng sẽ được đăng nhập lại tự động khi phiên "
"chạy bị ngắt do trình phục vụ X sụp đổ ; ghi chú rằng khả năng này có thể mở lỗ "
-"bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với KDE, tùy "
+"bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với TDE, tùy "
"chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết mật khẩu."
#: main.cpp:67
@@ -757,8 +757,8 @@ msgid "kcmtdm"
msgstr "kcmtdm"
#: main.cpp:88
-msgid "KDE Login Manager Config Module"
-msgstr "Mô-đun cấu hình bộ quản lý đăng nhập KDE"
+msgid "TDE Login Manager Config Module"
+msgstr "Mô-đun cấu hình bộ quản lý đăng nhập TDE"
#: main.cpp:90
msgid "(c) 1996 - 2005 The TDM Authors"
@@ -775,9 +775,9 @@ msgstr "Nhà duy trì hiện có"
#: main.cpp:96
msgid ""
"<h1>Login Manager</h1> In this module you can configure the various aspects of "
-"the KDE Login Manager. This includes the look and feel as well as the users "
+"the TDE Login Manager. This includes the look and feel as well as the users "
"that can be selected for login. Note that you can only make changes if you run "
-"the module with superuser rights. If you have not started the KDE Control "
+"the module with superuser rights. If you have not started the TDE Control "
"Center with superuser rights (which is absolutely the right thing to do, by the "
"way), click on the <em>Modify</em> button to acquire superuser rights. You will "
"be asked for the superuser password."
@@ -800,10 +800,10 @@ msgid ""
"very carefully."
msgstr ""
"<h1>Bộ quản lý đăng nhập</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình các "
-"khía cạnh của Bộ quản lý đăng nhập KDE (TDM), gồm giao diện và cảm nhận, cũng "
+"khía cạnh của Bộ quản lý đăng nhập TDE (TDM), gồm giao diện và cảm nhận, cũng "
"với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. Ghi chú rằng bạn có thể "
"thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô-đun này với quyền của siêu người dùng (« su », "
-"thường là người chủ). Nếu bạn đã không khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE với "
+"thường là người chủ). Nếu bạn đã không khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE với "
"quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút <em>"
"Sửa đổi</em> để giành các quyền của siêu người dùng. Bạn sẽ được nhắc nhập mật "
"khẩu của siêu người dùng."
@@ -853,7 +853,7 @@ msgstr "T&iện"
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
index f743b3726fa..7bc96e2712b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po
@@ -410,7 +410,7 @@ msgstr "Chụp màn hình"
#: twinbindings.cpp:145
msgid "Block Global Shortcuts"
-msgstr "Khóa phím nóng KDE"
+msgstr "Khóa phím nóng TDE"
#: main.cpp:65
msgid ""
@@ -432,8 +432,8 @@ msgstr ""
"thử dùng --replace)\n"
#: main.cpp:182
-msgid "KDE window manager"
-msgstr "Trình quản lí cửa sổ KDE"
+msgid "TDE window manager"
+msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE"
#: main.cpp:186
msgid "Disable configuration options"
@@ -448,8 +448,8 @@ msgid "KWin"
msgstr "KWin"
#: main.cpp:265
-msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển KDE"
+msgid "(c) 1999-2005, The TDE Developers"
+msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE"
#: main.cpp:269
msgid "Maintainer"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po
index ff87ef26d40..67bf62a0379 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po
@@ -155,8 +155,8 @@ msgstr ""
"sẽ không vẽ dải màu."
#: default/kdedefault.cpp:746
-msgid "KDE2"
-msgstr "KDE2"
+msgid "TDE2"
+msgstr "TDE2"
#: keramik/keramik.cpp:964
msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>"